Tự động từ (Jidōshi) và Tha động từ (Tadōshi) trong tiếng Nhật là gì? Giải thích sự khác biệt và cách phân biệt

Tự động từ (Jidōshi) và Tha động từ (Tadōshi) trong tiếng Nhật có một số điểm khác biệt so với tiếng Anh, có thể khó khăn đối với bạn. Bài viết này sẽ giải thích về Tự động từ và Tha động từ, cùng với sự khác biệt và cách phân biệt.

Tự động từ và Tha động từ trong tiếng Nhật là gì?

Một cô gái đang suy nghĩ

Trước hết, chúng tôi xin giải thích đơn giản về Tự động từ và Tha động từ trong tiếng Nhật.

Tự động từ (Jidōshi) trong tiếng Nhật là gì?

Tự động từ (Intransitive verb) là **động từ diễn tả hành động không ảnh hưởng đến bất cứ thứ gì khác ngoài chủ thể**. Ví dụ, động từ **”Aruku” (歩く – đi bộ)** không ảnh hưởng đến bất cứ thứ gì khác ngoài bản thân chủ thể đang đi bộ, vì vậy nó là Tự động từ.

Tha động từ (Tadōshi) trong tiếng Nhật là gì?

Tha động từ (Transitive verb) là **động từ diễn tả hành động ảnh hưởng đến một thứ gì đó khác ngoài chủ thể**. Ví dụ, động từ **”Taberu” (食べる – ăn)** là Tha động từ vì nó ảnh hưởng đến một thứ gì đó khác (trong trường hợp này là “thức ăn”) – “thức ăn bị ăn hết/giảm đi”.

Các loại Tự động từ và Tha động từ trong tiếng Nhật

Các nhóm từ trong tiếng Nhật

Tự động từ và Tha động từ có 3 dạng: “Động từ có cả Tự động từ và Tha động từ”, “Động từ chỉ có Tự động từ”, và “Động từ chỉ có Tha động từ”. Dưới đây là các động từ chính của từng dạng.

1. Động từ có cả Tự động từ và Tha động từ

Các động từ có cả Tự động từ và Tha động từ bao gồm “Aku (開く – tự mở) và Akeru (開ける – mở)”, “Ochiru (落ちる – rơi) và Otosu (落とす – đánh rơi)”, v.v. Khi dịch sang tiếng Anh, có những từ có cùng nghĩa, chẳng hạn như “be opened, open”, và có những từ khác nghĩa, chẳng hạn như “fall, drop”.

【Ví dụ về động từ có cả Tự động từ và Tha động từ】

Tự động từ (Jidōshi) Tha động từ (Tadōshi)
Aku (開く – tự mở) Akeru (開ける – mở)
Shimaru (閉まる – tự đóng) Shimeru (閉める – đóng)
Ochiru (落ちる – rơi) Otosu (落とす – đánh rơi)
Hairu (入る – vào) Ireru (入れる – cho vào)
Deru (出る – đi ra) Dasu (出す – lấy ra)

2. Động từ chỉ có Tự động từ

“Aruku” (歩く – đi bộ) và “Hashiru” (走る – chạy) là những động từ không có Tha động từ tương ứng, chỉ có Tự động từ. Ví dụ, động từ “Aruku” không có động từ tương ứng với “Akeru” (Tha động từ của “Aku”).

【Ví dụ về động từ chỉ có Tự động từ】

  • Aruku (đi bộ), Hashiru (chạy), Iku (đi), Hataraku (làm việc), Ikiru (sống), Naku (khóc), Oyogu (bơi), Okiru (thức dậy), Iru (có – với sinh vật sống), Hikaru (tỏa sáng)

3. Động từ chỉ có Tha động từ

“Taberu” (食べる – ăn) và “Nomu” (飲む – uống) là những động từ không có Tự động từ tương ứng, chỉ có Tha động từ. Khi bạn ăn, thức ăn sẽ biến mất hoặc giảm đi. Vì vậy, động từ “Taberu” không thể là Tự động từ vì nó luôn ảnh hưởng đến một thứ gì đó khác ngoài bản thân chủ thể.

【Ví dụ về động từ chỉ có Tha động từ】

  • Taberu (ăn), Nomu (uống), Yomu (đọc), Kaku (viết), Kau (mua), Tsukuru (làm), Oku (đặt), Kowasu (phá vỡ), Okuru (gửi), Toru (chụp), Kazaru (trang trí)

Cách phân biệt Tự động từ và Tha động từ

Hình ảnh một người đang tìm cách phân biệt

Có những động từ mang tính ngoại lệ hoặc mơ hồ, vì vậy không có cách đơn giản nào để phân biệt Tự động từ và Tha động từ một cách chắc chắn 100%. Tuy nhiên, bạn có thể phân biệt hầu hết Tự động từ và Tha động từ bằng cách kiểm tra: 1. **”có đi kèm trợ từ 「~を」 hay không”** và 2. **”có thể tạo câu bị động hay không”**.

1. Thường là Tha động từ nếu có 「~を」

Vì Tha động từ ảnh hưởng đến một thứ gì đó khác, nên thứ bị ảnh hưởng đó có thể được diễn đạt bằng **”~を”**. Ví dụ, “Akeru” (mở) và “Taberu” (ăn) là Tha động từ vì có thể viết là **”doa wo akeru”** (mở cửa) và **”gohan wo taberu”** (ăn cơm).

Lưu ý: Có trường hợp ngoại lệ!

Các động từ diễn đạt sự di chuyển (động từ di chuyển – idō dōshi) đôi khi diễn đạt điểm khởi đầu hoặc điểm đi qua bằng **”~を”**. Ví dụ, có thể sử dụng như **”heya wo deru”** (rời khỏi phòng). Tuy nhiên, những động từ này không ảnh hưởng đến bất cứ thứ gì khác ngoài chủ thể, mà chỉ biểu thị phạm vi hoặc con đường di chuyển. Do đó, điều quan trọng là hiểu rằng chúng là Tự động từ chứ không phải Tha động từ.

【Ví dụ về động từ di chuyển có 「~を」】

  • Shuppatsu suru (khởi hành), Hanareru (rời đi), Tobitatsu (cất cánh), Oriru (xuống) (Điểm khởi đầu)
  • Aruku (đi bộ), Hashiru (chạy), Tōru (đi qua), Tobu (bay), Sanpo suru (đi dạo) (Điểm đi qua)

Mặc dù cách phân biệt này tiện lợi, nhưng hãy cẩn thận với những trường hợp ngoại lệ trên. Ví dụ, “Aruku” (đi bộ) là Tự động từ, nhưng có thể đi kèm **”~を”** như trong **”michi wo aruku”** (đi bộ trên đường). Tuy nhiên, nếu bạn nghĩ rằng **”michi wo”** trong trường hợp này diễn đạt tình huống chủ thể đang đi bộ (along a road), chứ không phải hành động đi bộ ảnh hưởng đến con đường, thì bạn có thể phán đoán nó là Tự động từ.

2. Nếu có thể tạo câu bị động là Tha động từ, nếu không thể là Tự động từ

Vì Tha động từ có “thứ gì đó” bị ảnh hưởng bởi hành động, nên bạn có thể tạo câu bị động (ukemi no bun) bằng cách lấy “thứ gì đó” đó làm chủ ngữ. Ví dụ, câu **”Watashi wa doa wo akeru”** (Tôi mở cửa) có thể được chuyển thành câu bị động là **”Doa wa watashi ni yotte akerareru”** (Cánh cửa được mở bởi tôi), vì vậy nó là Tha động từ. Mặt khác, câu **”Doa ga aku”** (Cánh cửa tự mở) không có chủ ngữ nào khác để tạo câu bị động, vì vậy nó là Tự động từ.

Câu ví dụ tiếng Nhật sử dụng Tự động từ và Tha động từ

Hình ảnh một người đàn ông đang xem đồng hồ

Dưới đây là các câu ví dụ tiếng Nhật đơn giản sử dụng Tự động từ và Tha động từ.

“Jidō doa ga aita” (Cửa tự động đã mở)

**”Jidō doa ga aita”** (The automatic door opened.) là câu ví dụ sử dụng Tự động từ “Aku” (開く) – một động từ có cả Tự động từ và Tha động từ. Câu này có nghĩa là hành động xảy ra một cách tự phát, hoặc do một cơ chế bên trong/lực lượng tự nhiên. Câu này chỉ ra rằng cánh cửa tự mở, không phải ai đó đã mở nó.

“Watashi wa doa wo aketa” (Tôi đã mở cửa)

**”Watashi wa doa wo aketa”** (I opened the door.) là câu ví dụ sử dụng Tha động từ “Akeru” (開ける) – một động từ có cả Tự động từ và Tha động từ. Câu này chỉ ra rằng chủ thể (trong trường hợp này là “tôi”) đã thực hiện một hành động lên đối tượng (trong trường hợp này là “cánh cửa”). Hành động mở cửa được diễn đạt bởi Tha động từ.

“Watashi wa eki made aruita” (Tôi đã đi bộ đến ga)

**”Watashi wa eki made aruita”** (I walked to the station.) là câu ví dụ sử dụng Tự động từ “Aruku” (歩く) – một động từ không có Tha động từ. Trong câu này, “tôi” diễn đạt hành động đi bộ đến ga như một hành động chủ động của bản thân, nhưng nó không tác động trực tiếp lên đối tượng nào khác. Do đó, động từ này được coi là Tự động từ.

“Watashi wa chōshoku wo tabeta” (Tôi đã ăn sáng)

**”Watashi wa chōshoku wo tabeta”** (I ate breakfast.) là câu ví dụ sử dụng Tha động từ “Taberu” (食べる) – một động từ không có Tự động từ. Câu này diễn đạt hành động của chủ ngữ “tôi” lên đối tượng là “bữa sáng”. Vì đối tượng “bữa sáng” bị ăn, động từ “Taberu” có đặc điểm của Tha động từ.

Tổng kết

Tự động từ và Tha động từ trong tiếng Nhật có thể khó khăn đối với bạn, nhưng bạn có thể phân biệt chúng bằng cách xem xét liệu hành động đó có ảnh hưởng đến một thứ gì đó khác ngoài chủ thể hay không, và thử thêm **”~を”** hoặc tạo câu bị động. Hãy thành thạo Tự động từ và Tha động từ tiếng Nhật để có thể sử dụng tiếng Nhật thành thạo.

関連記事

この記事をシェア