Trợ từ tiếng Nhật 「では」 (dewa)

Trợ từ tiếng Nhật 「では」 (dewa) được sử dụng trong nhiều văn cảnh, và ý nghĩa của nó cũng khác nhau tùy theo văn cảnh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau của 「では」.

1. Ý nghĩa và cách sử dụng cơ bản của 「では」

「では」 chủ yếu được sử dụng dưới ba hình thức.

  1. Là sự kết hợp của trợ từ nối 「で」 (de) mang ý nghĩa phủ định, và hệ trợ từ 「は」 (wa). Có nghĩa là: …なくては (…nakute wa – nếu không…).
  2. Là sự kết hợp của thể liên dụng (ren’yōkei) 「で」 (de) của trợ động từ chỉ sự khẳng định, và hệ trợ từ 「は」 (wa). Có nghĩa là: …であっては (…deatte wa – nếu là…), …だと (…dato – nếu là…), じゃ(あ) (ja(a)).
  3. Là sự kết hợp của cách trợ từ 「で」 (de), và hệ trợ từ 「は」 (wa). Có nghĩa là: …においては (…ni oite wa – tại…), …によっては (…ni yotte wa – tùy thuộc vào…), じゃ(あ) (ja(a)).

Dưới đây, chúng ta hãy cùng xem xét chi tiết các hình thức này kèm theo ví dụ.

1.1 「では」 mang ý nghĩa phủ định

「では」 mang ý nghĩa phủ định, biểu thị ý nghĩa là 「…なくては」 (…nakute wa – nếu không…). Dưới đây là ví dụ:

Ví dụ: 「深き心ざしを知らでは、あひがたしとなむ思ふ」

Trong ví dụ này, 「では」 có nghĩa là 「なくては」 (nếu không), và cả câu có nghĩa là, “Nếu không biết được tấm lòng sâu sắc (của người đó), thì tôi nghĩ thật khó để gặp gỡ”.

1.2 Thể liên dụng 「で」 của trợ động từ khẳng định, kết hợp với hệ trợ từ 「は」

Thể liên dụng 「で」 của trợ động từ khẳng định, kết hợp với hệ trợ từ 「は」 mang ý nghĩa là 「…であっては」 (…deatte wa – nếu là), 「…だと」 (…dato – nếu là), 「じゃ(あ)」 (ja(a)).

Ví dụ: 「平家の侍どもといくさして死なんとこそおもひつれ共、此御きそくではそれもせんなし」

Trong ví dụ này, 「では」 có nghĩa là 「だと」 (nếu là/với), và cả câu có nghĩa là, “Tôi đã nghĩ rằng mình sẽ chiến đấu với các samurai nhà Heike và chết, nhưng với/nếu theo quy tắc này, điều đó cũng không thể làm được”.

1.3 Cách trợ từ 「で」 kết hợp với hệ trợ từ 「は」

Cách trợ từ 「で」 kết hợp với hệ trợ từ 「は」 mang ý nghĩa là 「…においては」 (…ni oite wa – tại…), 「…によっては」 (…ni yotte wa – tùy thuộc vào…), 「じゃ(あ)」 (ja(a)).

Ví dụ: 「我等はさすが東国では皆、人にしられて名ある者でこそあれ」

Trong ví dụ này, 「では」 có nghĩa là 「においては」 (tại/ở), và cả câu có nghĩa là, “Chúng ta, quả đúng là ở các tỉnh miền Đông (Azuma-koku), nên phải là những người có danh tiếng được mọi người biết đến”.

2. Cách dùng 「では」 như một trợ từ nối

「では」 với tư cách là một trợ từ nối (接続助詞) thường được sử dụng như dạng rút gọn của 「それでは」 (sore dewa – vậy thì/nếu vậy thì). Nó tiếp nhận sự việc ở vế trước, và dựa trên sự việc đó, cho thấy sự việc ở vế sau phát sinh.

Ví dụ: 「遂に下宿と決心して宿所を出た。ではお勢の事は既にすっぱり思切ってゐるか、といふに」

Trong ví dụ này, 「では」 có nghĩa là 「それなら」 (sore nara – nếu vậy thì), và cả câu có nghĩa là, “Cuối cùng (anh ta) quyết định ở trọ và rời khỏi nhà. Nếu vậy thì, có phải (anh ta) đã hoàn toàn từ bỏ chuyện của Osei rồi hay không?”

3. Cách dùng 「では」 như một lời chào

「では」 cũng được sử dụng như một từ dùng ở đầu câu, chẳng hạn như trong lời chào lúc chia tay. Trong trường hợp này, nó không có quan hệ trực tiếp với sự việc ở vế trước.

Ví dụ: 「では御大事にと、女に挨拶をして元気よく出て行った」

Trong ví dụ này, 「では」 có nghĩa là 「それでは」 (sore dewa – vậy thì), và cả câu có nghĩa là, “(Anh ta) chào người phụ nữ ‘Vậy thì, chị bảo trọng nhé’, rồi hăng hái bước đi”.

4. Cách dùng 「では」 khi chuyển chủ đề

Khi chuyển đổi chủ đề, người ta cũng dùng 「では」. Nó dùng để kết thúc sự việc ở vế trước, để bắt đầu một lời chào, hoặc chuyển sang một chủ đề mới.

Ví dụ: 「しかしそれ以上の説明はあなたには不必要に違いありません。では五番目の龕の中を御覧下さい」

Trong ví dụ này, 「では」 có nghĩa là 「それでは」 (vậy thì), và cả câu có nghĩa là, “Tuy nhiên, việc giải thích nhiều hơn thế nữa chắc chắn là không cần thiết với ngài. Vậy thì, xin mời ngài xem bên trong khám thờ thứ năm”.

5. Chú thích bổ sung về cách dùng 「では」

Về cách dùng của 「では」, ranh giới giữa cách dùng (1) 「で」 mang ý nghĩa phủ định + hệ trợ từ 「は」 và cách dùng (2) thể liên dụng 「で」 của trợ động từ khẳng định + hệ trợ từ 「は」 không phải lúc nào cũng rõ ràng. Những cách dùng này thay đổi tùy theo văn cảnh, vì vậy điều quan trọng là phải hiểu sâu hơn bằng cách tham khảo các ví dụ cụ thể.

6. Cách dùng 「では」 như một cụm từ (liên ngữ)

「では」 với tư cách là một cụm từ (連語 – rengo) biểu thị ý nghĩa 「…であるとすれば」 (…de aru to sureba – nếu là…), 「…だと」 (…dato – nếu là…). Ngoài ra, nó cũng có thể biểu thị ý nghĩa 「…で」 (…de – bằng, tại), 「…においては」 (…ni oite wa – tại…), 「…を用いては」 (…o mochiite wa – nếu dùng…).

Ví dụ: 「雨では中止になる」 (Nếu là mưa thì sẽ bị hủy) / 「彼ではだれも承知しないだろう」 (Nếu là anh ta thì chắc không ai đồng ý đâu) / 「今日では問題にされない」 (Tại thời điểm ngày nay thì điều đó không còn là vấn đề)

Trong những ví dụ này, 「では」 lần lượt có nghĩa là “nếu là…”, “nếu là…”, và “tại/ở…”.

7. Sự khác biệt giữa 「では」 và 「で」

Sự khác biệt giữa 「では」 (dewa) và 「で」 (de) phụ thuộc vào cách chúng được sử dụng. Ví dụ, 「ここでタバコを吸わないで下さい」 (Koko de tabako o suwanaide kudasai) chỉ đơn thuần nói rằng “Ở đây” là nơi cấm hút thuốc. Mặt khác, 「ここではタバコを吸わないで下さい」 (Koko dewa tabako o suwanaide kudasai) đồng thời vừa nói rằng “Tại nơi này” là cấm hút thuốc, vừa ngụ ý rằng bạn có thể hút thuốc ở những nơi khác. 「では」 bao hàm ý nghĩa so sánh, đối chiếu.

8. Phân biệt cách dùng 「では」 và 「には」

Việc phân biệt cách dùng 「では」 (dewa) và 「には」 (niwa) cũng giống như phân biệt cách dùng 「で」 (de) và 「に」 (ni). Quy tắc được áp dụng là: “Địa điểm + で(は) + Động từ chỉ hành động (ví dụ: học, ăn, chơi…)”, và “Địa điểm + に(は) + Động từ chỉ trạng thái (ví dụ: ある (có), いる (ở), 住んでいる (sống)…)”.

Ví dụ: 「日本では日本語を勉強する」 (Ở Nhật Bản thì (tôi) học tiếng Nhật) / 「日本には四季がある」 (Ở Nhật Bản thì có bốn mùa)

Trong những ví dụ này, 「では」 được dùng cùng với động từ chỉ hành động (勉強する – học), còn 「には」 được dùng cùng với động từ chỉ trạng thái (ある – có).

9. Cụm từ 「ではでは」

Trong tiếng Nhật, biểu hiện lặp lại 「では」 (dewa) thành 「ではでは」 (dewa dewa) cũng thường được sử dụng. Điều này nhấn mạnh ý nghĩa của 「では」 ban đầu, và được dùng như một cái cớ để kết thúc văn cảnh (cuộc trò chuyện).

Ví dụ: 「ではでは、またお会いしましょう」

Trong ví dụ này, 「ではでは」 có nghĩa là, “Vậy nhé, hẹn gặp lại”.

関連記事

この記事をシェア