Thuật ngữ Kinh doanh x Tiếng Nhật: “Nemawashi” (根回し) nghĩa là gì? Giải thích từ thay thế và từ tiếng Anh

Bạn thường nghe thấy cụm từ **”Nemawashi” (根回し)** trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong môi trường kinh doanh. Nhưng thực tế, “Nemawashi” có nghĩa là gì?

Bài viết này sẽ giải thích chi tiết và dễ hiểu ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng trong môi trường kinh doanh, các cách diễn đạt thay thế và từ đồng nghĩa của “Nemawashi”. Hãy tham khảo thông tin này để giao tiếp và làm việc với người Nhật một cách suôn sẻ hơn.

Ý nghĩa của thuật ngữ “Nemawashi” (根回し) là gì?

Từ **”Nemawashi”** ban đầu được sử dụng trong thế giới cây cảnh và bonsai. Nó dùng để chỉ công việc chuẩn bị trước, như làm mềm đất hoặc điều chỉnh rễ cây trước khi trồng lại, để rễ có thể thích nghi tốt với đất mới.

[Image of Gardener working on plant roots]
Tức là, nó mang ý nghĩa là thực hiện sự chuẩn bị cần thiết trước cho sự phát triển của cây.

Ý nghĩa của “Nemawashi” trong kinh doanh và giao tiếp hàng ngày cũng tương tự: Nó dùng để chỉ việc **thảo luận, thuyết phục và tạo môi trường thuận lợi với các bên liên quan trước** để mọi việc diễn ra suôn sẻ.

[Image of Business people having a discussion]
Bằng cách tham khảo ý kiến của những người liên quan hoặc thuyết phục những người có ý kiến phản đối trước cuộc họp hoặc đàm phán, cuộc thảo luận chính thức sẽ diễn ra thuận lợi hơn.

“Nemawashi” được coi là vô cùng quan trọng trong văn hóa kinh doanh Nhật Bản. Điều này là do các công ty Nhật Bản có xu hướng coi trọng việc đạt được sự đồng thuận. Vì việc ra quyết định cần sự chấp thuận của càng nhiều người càng tốt, nên công tác chuẩn bị Nemawashi là không thể thiếu.

Tuy nhiên, “Nemawashi” cũng có những điều cần lưu ý. Mục đích của nó là giúp mọi việc tiến triển suôn sẻ, không phải là công cụ để cưỡng ép ý kiến của mình. Việc quá phụ thuộc vào Nemawashi cũng không tốt; việc đưa ra quyết định vào thời điểm thích hợp cũng rất quan trọng. Mặc dù “Nemawashi” là một thói quen kinh doanh đặc trưng của Nhật Bản, bản chất của nó là **giao tiếp và khả năng điều chỉnh**, là kỹ năng có thể áp dụng trong môi trường kinh doanh toàn cầu. Sử dụng thành thạo sẽ giúp bạn mở rộng phạm vi công việc.

Cách diễn đạt tương đương “Nemawashi” (根回し) bằng tiếng Anh?

Để diễn đạt “Nemawashi” bằng tiếng Anh, có một số cách diễn đạt khác nhau. Việc ghi nhớ các cụm từ có thể sử dụng trong kinh doanh sẽ rất tiện lợi.

(1) lay the groundwork

Cách diễn đạt đầu tiên là **”lay the groundwork”**. “Groundwork” có nghĩa là “nền tảng” hoặc “cơ sở”, và “lay the groundwork” mang sắc thái **”thực hiện sự chuẩn bị trước”** hoặc **”thực hiện Nemawashi”**.

Ví dụ, bạn có thể sử dụng câu: “I’ll lay the groundwork for the project before the meeting.” (Tôi sẽ chuẩn bị trước Nemawashi cho dự án trước cuộc họp).

(2)pave the way

Cách diễn đạt thứ hai là **”pave the way”**. “Pave” có nghĩa là “lát đường” hoặc “trải đường”, vì vậy “pave the way” mang sắc thái **”mở đường để mọi việc tiến triển suôn sẻ”**. Tức là, bạn có thể sử dụng cụm từ này theo nghĩa “thực hiện Nemawashi cho một cuộc đàm phán suôn sẻ”, ví dụ: “pave the way for a smooth negotiation”.

(3)build consensus

Cách diễn đạt thứ ba là **”build consensus”**. “Consensus” có nghĩa là “sự đồng thuận” hoặc “ý kiến chung”, và “build consensus” có nghĩa là **”đạt được sự đồng thuận”**. Việc thu thập ý kiến của những người tham gia và đạt được sự đồng thuận trước cuộc họp chính là bản chất của “Nemawashi”.

Nó được sử dụng như: “We need to build consensus among stakeholders before the meeting.” (Chúng ta cần đạt được sự đồng thuận giữa các bên liên quan trước cuộc họp).

(4) behind-the-scenes negotiation

Bạn cũng nên nhớ cụm từ **”behind-the-scenes”**. “behind-the-scenes” có nghĩa là **”ở hậu trường”** hoặc **”dưới mặt nước”** (ngầm). “behind-the-scenes negotiation” có thể diễn đạt ý nghĩa **”đàm phán ngầm”** hay chính là “Nemawashi”.

Ví dụ và Cách sử dụng “Nemawashi” (根回し)

Sau khi đã hiểu ý nghĩa của “Nemawashi”, tiếp theo chúng ta sẽ xem các ví dụ và cách sử dụng của nó.

Ví dụ (1): 「彼は**根回しがうまい**」

(Anh ấy **giỏi Nemawashi**.)

Bạn có thể thấy đồng nghiệp thực hiện Nemawashi một cách khéo léo trong công việc. Trong tình huống đó, hãy nói: “Anh ấy giỏi Nemawashi (Nemawashi ga umai) nhỉ”. Khả năng “Nemawashi giỏi” là một trong những kỹ năng được đánh giá cao ở một người làm kinh doanh.

Ví dụ (2): 「来週の会議までに**根回ししておいて**」

(**Hãy thực hiện Nemawashi** với các bên liên quan trước cuộc họp tuần sau.)

Khi chỉ đạo cấp dưới thực hiện Nemawashi, bạn có thể nói: “Hãy thực hiện Nemawashi với các phòng ban liên quan trước cuộc họp tuần sau”. Nemawashi là công tác chuẩn bị quan trọng quyết định sự thành công của cuộc họp hoặc đàm phán.

Ví dụ (3): 「まずは社内の関係部署への**根回し**から始めよう」

(Trước hết, hãy bắt đầu bằng việc **Nemawashi** với các phòng ban liên quan trong công ty.)

Khi khởi động một dự án, bạn có thể sử dụng cụm từ này. Nemawashi trước là điều không thể thiếu để dự án vận hành suôn sẻ.

Ví dụ (4): 「彼に頼み事をする前に、ちょっと**根回し**しておいたほうがいい」

(Trước khi nhờ anh ấy giúp đỡ, có lẽ nên **thực hiện Nemawashi** một chút thì tốt hơn.)

Bạn cũng có thể sử dụng “Nemawashi” trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Nó diễn đạt ý nghĩa thăm dò thái độ của đối phương hoặc thực hiện sự chuẩn bị trước.

Các cách diễn đạt thay thế và từ đồng nghĩa của “Nemawashi” (根回し)

Có một số từ tiếng Nhật có ý nghĩa tương tự như “Nemawashi”. Việc biết các từ này sẽ tiện lợi, giúp bạn sử dụng luân phiên tùy theo tình huống.

Cách diễn đạt thay thế (1): 「下相談 (Shita-sōdan)」「下準備 (Shita-junbi)」

「下相談 (Shita-sōdan – Tham vấn trước)」 và 「下準備 (Shita-junbi – Chuẩn bị trước)」 được sử dụng với ý nghĩa gần như tương đương “Nemawashi”. Từ 「下 (Shita – Dưới)」 mang sắc thái “trước” hoặc “ngầm”. 「下相談」 là “tham vấn trước”, còn 「下準備」 là “chuẩn bị trước”. Những từ này diễn đạt chính xác yếu tố quan trọng của “Nemawashi”: **sự chuẩn bị và điều chỉnh trước**.

Cách diễn đạt thay thế (2): 「事前にコンセンサスを得る (Jizen ni consensus wo eru)」

「コンセンサス (Consensus)」 là cách phiên âm của từ tiếng Anh “consensus”, có nghĩa là **”sự đồng thuận”** hoặc **”ý kiến chung”**. 「事前にコンセンサスを得る」 có nghĩa là đạt được sự đồng thuận của những người liên quan trước khi tiến hành công việc. Đây là cách diễn đạt trực tiếp mục đích của “Nemawashi”: **đạt được sự đồng thuận**. Cách diễn đạt này thường được sử dụng trong kinh doanh.

Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết chuyên sâu của chúng tôi để hiểu rõ hơn về thuật ngữ “Consensus” và cách sử dụng nó trong kinh doanh.

Tóm tắt

「Nemawashi (根回し)」 là một khái niệm ăn sâu vào văn hóa kinh doanh Nhật Bản, dùng để chỉ **sự chuẩn bị và điều chỉnh trước** không thể thiếu để mọi việc diễn ra suôn sẻ.

Bài viết này đã giải thích chi tiết ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng trong kinh doanh và các ví dụ cụ thể của “Nemawashi”. Chúng tôi cũng đã đề cập đến các cách diễn đạt tương đương bằng tiếng Anh và các từ đồng nghĩa.

Mặc dù “Nemawashi” thường được coi là thói quen kinh doanh đặc trưng của Nhật Bản, bản chất của nó là **”giao tiếp và điều chỉnh suôn sẻ”**. Đây là yếu tố không thể thiếu để thành công trong kinh doanh, vượt qua rào cản quốc gia và văn hóa.

Đối với người nước ngoài, việc hiểu và thực hành khái niệm “Nemawashi” sẽ giúp công việc kinh doanh với người Nhật trở nên trôi chảy hơn. “Nemawashi” không chỉ là một kỹ năng kinh doanh, mà còn là sự thể hiện văn hóa Nhật Bản: tôn trọng người khác và hướng tới giao tiếp suôn sẻ.

Khi thực hiện “Nemawashi” trong kinh doanh, hãy tham khảo các ví dụ và cách diễn đạt thay thế được giới thiệu trong bài viết này. Chắc chắn giao tiếp của bạn với người Nhật sẽ trở nên hiệu quả hơn.

◆Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về tiếng Nhật trong kinh doanh, hãy tích cực học tập để nâng cao trình độ của mình.

関連記事

この記事をシェア