Thu nhập trung bình của người Việt tại Nhật là bao nhiêu? So sánh chi tiết theo ngành nghề, tuổi tác

Đối với người Việt Nam sống một mình tại Nhật Bản, việc kiếm tiền thông qua công việc là điều cần thiết. Tuy nhiên, nhiều bạn có thể chưa nắm rõ được mức lương trung bình mà người nước ngoài có thể nhận được tại Nhật.

Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về thu nhập và tiền lương trung bình ở Nhật Bản, phân tích theo độ tuổi, ngành nghề, và các hạng mục khác.

Thu nhập trung bình hàng năm của người nước ngoài làm việc tại Nhật

Thu nhập trung bình hàng năm của người lao động nước ngoài tại Nhật Bản là khoảng **2,48 triệu yên**. Xét theo tư cách lưu trú, nhóm “Lĩnh vực chuyên môn/kỹ thuật (trừ kỹ năng đặc định)” có thu nhập cao nhất, khoảng **3 triệu yên**, cho thấy những người làm việc trong các lĩnh vực chuyên môn, kỹ thuật có xu hướng có thu nhập cao hơn.

Tư cách lưu trú Thu nhập hàng năm (ước tính)
Tổng số người lao động nước ngoài 2,484 triệu yên
Lĩnh vực chuyên môn/kỹ thuật (trừ kỹ năng đặc định) 2,996 triệu yên
Kỹ năng đặc định (Tokutei Ginō) 2,057 triệu yên
Dựa trên thân phận (Vĩnh trú, Vợ/chồng người Nhật…) 2,807 triệu yên
Thực tập sinh kỹ năng (Ginō Jisshū) 1,778 triệu yên
Khác (Hoạt động ngoài tư cách lưu trú không phải du học) 2,209 triệu yên
Nguồn: Khảo sát Cơ bản về Cấu trúc Tiền lương năm Reiwa 4 (2022), Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi

Tuy nhiên, mức này có xu hướng thấp hơn một chút so với người Nhật. Ví dụ, tuổi trung bình của người lao động trong “Lĩnh vực chuyên môn/kỹ thuật (trừ kỹ năng đặc định)” là 31,9 tuổi, trong khi thu nhập trung bình của người Nhật ở độ tuổi 30 là khoảng **4,47 triệu yên**.

Nguồn tham khảo: Dữ liệu Thu nhập trung bình theo độ tuổi của Doda (Công ty tuyển dụng).

Thu nhập trung bình của người Nhật Bản là bao nhiêu?

Thu nhập trung bình hàng năm của người Nhật vào năm Reiwa 4 (2022) là khoảng **4,58 triệu yên**, có xu hướng tăng dần kể từ năm Heisei 26 (2014). Xu hướng biến động trong 10 năm qua như sau:

【Thu nhập trung bình hàng năm của Nhật Bản trong 10 năm qua】

Năm Thu nhập hàng năm
平成26年 (2014) 4,209 triệu yên
平成27年 (2015) 4,234 triệu yên
平成28年 (2016) 4,250 triệu yên
平成29年 (2017) 4,336 triệu yên
平成30年 (2018) 4,391 triệu yên
令和元年 (2019) 4,384 triệu yên
令和2年 (2020) 4,351 triệu yên
令和3年 (2021) 4,457 triệu yên
令和4年 (2022) 4,576 triệu yên
Nguồn: Báo cáo Thống kê Thực trạng Tiền lương Tư nhân năm Reiwa 4, Cục Thuế Quốc gia

Vì thu nhập trung bình này là mức trung bình tổng thể, không phân biệt giới tính hay độ tuổi, trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét chi tiết hơn sự khác biệt về thu nhập trung bình của người Nhật theo giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và tỉnh/thành.

Thu nhập trung bình của người Nhật theo từng hạng mục

Thu nhập trung bình của người Nhật theo giới tính và độ tuổi có xu hướng nam giới cao hơn, và sự khác biệt này ngày càng lớn theo tuổi. Điều này được cho là do phụ nữ thường nghỉ việc do kết hôn hoặc sinh nở, khiến việc trau dồi kỹ năng công việc không được liên tục như nam giới.

1. Theo giới tính và độ tuổi

Thu nhập trung bình của người Nhật theo giới tính và độ tuổi như sau: Nhìn chung, nam giới có thu nhập cao hơn, và khoảng cách này có xu hướng mở rộng theo độ tuổi. Điều này được cho là do phụ nữ thường nghỉ việc do kết hôn hoặc sinh nở, khiến việc trau dồi kỹ năng công việc không được liên tục như nam giới.

【Thu nhập trung bình của người Nhật theo giới tính và độ tuổi】

Độ tuổi Nam Nữ Tổng cộng
20〜24 tuổi 2,205 triệu yên 2,163 triệu yên 2,185 triệu yên
25〜29 tuổi 2,593 triệu yên 2,408 triệu yên 2,512 triệu yên
30〜34 tuổi 2,970 triệu yên 2,540 triệu yên 2,810 triệu yên
35〜39 tuổi 3,358 triệu yên 2,682 triệu yên 3,125 triệu yên
40〜44 tuổi 3,636 triệu yên 2,755 triệu yên 3,337 triệu yên
45〜49 tuổi 3,881 triệu yên 2,785 triệu yên 3,492 triệu yên
50〜54 tuổi 4,109 triệu yên 2,792 triệu yên 3,647 triệu yên
55〜59 tuổi 4,165 triệu yên 2,800 triệu yên 3,700 triệu yên
60〜64 tuổi 3,218 triệu yên 2,373 triệu yên 2,956 triệu yên
65〜69 tuổi 2,745 triệu yên 2,165 triệu yên 2,576 triệu yên
70〜 tuổi 2,459 triệu yên 2,178 triệu yên 2,381 triệu yên
Nguồn: Khảo sát Cơ bản về Cấu trúc Tiền lương năm Reiwa 4, Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi

2. Theo trình độ học vấn

Thu nhập trung bình của người Nhật theo trình độ học vấn như sau: Thu nhập trung bình tăng lên khi trình độ học vấn cao hơn. Sinh viên tốt nghiệp sau đại học (Đại học viện) có mức thu nhập cao nhất, với nam giới trung bình khoảng **4,78 triệu yên** và nữ giới trung bình khoảng **4,04 triệu yên**. Nhìn chung, nam giới có thu nhập cao hơn, và một đặc điểm là người tốt nghiệp trường chuyên môn (Senmon Gakkō) có thu nhập cao hơn một chút so với người tốt nghiệp cao đẳng ngắn hạn (Kōsen/Tandai).

【Thu nhập trung bình của người Nhật theo trình độ học vấn】

Trình độ học vấn Nam Nữ Tổng cộng
Tốt nghiệp cấp 3 (Kōkō) 2,975 triệu yên 2,229 triệu yên 2,738 triệu yên
Tốt nghiệp trường chuyên môn (Senmon Gakkō) 3,160 triệu yên 2,694 triệu yên 2,942 triệu yên
Tốt nghiệp cao đẳng ngắn hạn (Kōsen/Tandai) 3,483 triệu yên 2,693 triệu yên 2,925 triệu yên
Tốt nghiệp đại học (Daigaku) 3,921 triệu yên 2,940 triệu yên 3,628 triệu yên
Tốt nghiệp sau đại học (Daigaku-in) 4,784 triệu yên 4,043 triệu yên 4,642 triệu yên
Nguồn: Khảo sát Cơ bản về Cấu trúc Tiền lương năm Reiwa 4, Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi

3. Theo tỉnh/thành

Thu nhập trung bình của các tỉnh/thành chính như sau: Tokyo có mức cao nhất trên toàn quốc, khoảng **3,76 triệu yên**, trong khi Aomori có mức thấp nhất, khoảng **2,48 triệu yên**.

Các thành phố lớn ở địa phương như Hokkaido, Miyagi, Hiroshima có thu nhập trung bình khoảng 3 triệu yên. Thu nhập hàng năm có xu hướng cao hơn ở các tỉnh đông dân cư, có tính chất đô thị.

【Thu nhập trung bình của các tỉnh/thành chính】

Tỉnh/Thành Thu nhập trung bình hàng năm
Tổng cộng toàn quốc 2,975 triệu yên
東京都 (Tokyo) 3,755 triệu yên
大阪府 (Osaka) 3,309 triệu yên
愛知県 (Aichi) 3,126 triệu yên
北海道 (Hokkaido) 2,677 triệu yên
青森県 (Aomori) 2,476 triệu yên
宮城県 (Miyagi) 3,052 triệu yên
広島県 (Hiroshima) 2,961 triệu yên
香川県 (Kagawa) 2,828 triệu yên
福岡県 (Fukuoka) 2,965 triệu yên
Nguồn: Khảo sát Cơ bản về Cấu trúc Tiền lương năm Reiwa 4, Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi

4. Theo ngành nghề

Thu nhập trung bình của người Nhật theo ngành nghề như sau: Ngành Thông tin và Truyền thông, Giáo dục có xu hướng cao hơn, trong khi ngành Dịch vụ Lưu trú và Ăn uống có xu hướng thấp. Đối với người Việt Nam dễ xin việc, ngành Thông tin và Truyền thông có thể kể đến các vị trí kỹ sư IT như lập trình viên. Trong ngành Giáo dục, có thể là giáo viên ngoại ngữ.

【Thu nhập trung bình của người Nhật theo ngành nghề】

Ngành nghề Nam Nữ Tổng cộng
Sản xuất (Seizōgyō) 3,263 triệu yên 2,293 triệu yên 3,015 triệu yên
Thông tin và Truyền thông (Jōhō Tsūshin-gyō) 4,022 triệu yên 3,145 triệu yên 3,788 triệu yên
Bán buôn/Bán lẻ (Oroshiuri/Kōri-gyō) 3,510 triệu yên 2,464 triệu yên 3,146 triệu yên
Dịch vụ Lưu trú và Ăn uống (Shukuhaku/Inshoku Service-gyō) 2,914 triệu yên 2,161 triệu yên 2,574 triệu yên
Giáo dục và Hỗ trợ học tập (Kyōiku/Gakushū Shien-gyō) 4,366 triệu yên 3,165 triệu yên 3,777 triệu yên
Y tế và Phúc lợi (Iryō/Fukushi) 3,582 triệu yên 2,717 triệu yên 2,967 triệu yên
Nguồn: Khảo sát Cơ bản về Cấu trúc Tiền lương năm Reiwa 4, Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi

Các công việc được đề xuất cho người Việt Nam sinh sống tại Nhật

Sau đây, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết các công việc (ngành nghề) được đề xuất cho người Việt Nam đang sống hoặc có ý định sống tại Nhật Bản.

1. Giáo viên ngoại ngữ / Phiên dịch & Biên dịch

Làm giáo viên tiếng Anh hoặc tiếng mẹ đẻ, hoặc làm công việc phiên dịch/biên dịch là những lựa chọn nghề nghiệp phổ biến cho người nước ngoài. Ở Nhật Bản, vẫn còn nhiều người chưa nói được các ngôn ngữ khác ngoài tiếng Nhật, đến mức các trung tâm Anh ngữ vẫn tồn tại và phát triển trong nhiều năm.

Dự kiến sẽ có ngày càng nhiều công ty hướng đến mở rộng ra nước ngoài, nhưng không thể có một sự gia tăng đột ngột người Nhật có thể nói tiếng Anh, vì vậy các công việc sử dụng kỹ năng ngôn ngữ vẫn sẽ có nhu cầu cao. Những người nước ngoài có khả năng giảng dạy tiếng Anh bản ngữ hoặc tiếng mẹ đẻ một cách hiệu quả sẽ tiếp tục được trọng dụng.

2. Kỹ sư (Engineer)

Các ngành nghề liên quan đến IT, được gọi là kỹ sư phần mềm (Software Engineer) hoặc lập trình viên (Programmer) bằng tiếng Anh, cũng được đề xuất cho người nước ngoài. Ngay cả khi bạn chưa tự tin về trình độ tiếng Nhật, nếu có kỹ năng kỹ sư tốt, bạn vẫn có thể kỳ vọng vào một mức đãi ngộ nhất định.

Ngoài ra, công việc lập trình có rào cản ngôn ngữ tương đối thấp và không đòi hỏi quá nhiều giao tiếp. Nếu bạn tự tin vào kỹ năng IT của mình, hãy cân nhắc lựa chọn này.

3. Công việc Lễ tân/Tiếp khách

Các công việc lễ tân tiếp đón khách nước ngoài tại khách sạn, trung tâm thương mại hoặc tòa nhà văn phòng cũng là một lựa chọn tốt. Bạn có thể sử dụng tiếng mẹ đẻ của mình để chào đón khách nước ngoài với nụ cười thân thiện.

Công việc lễ tân thường sử dụng các cụm từ cố định, vì vậy bạn có thể thực hiện công việc ngay cả khi tiếng Nhật chưa hoàn hảo. Đây là một công việc đầy ý nghĩa, nơi bạn có thể phát huy tối đa khả năng giao tiếp bằng ngoại ngữ.

4. Bán buôn (Wholesale) / Bán lẻ (Retail)

Ngành bán buôn là công việc kết nối các công ty sản xuất sản phẩm với các công ty bán hàng. Công việc chính bao gồm quản lý hàng hóa, phân loại và giao hàng tại kho. Công việc này tương đối đơn giản và không đòi hỏi trình độ tiếng Nhật quá cao.

Mặt khác, có những tình huống cần giao tiếp với các công ty nước ngoài, và trong những trường hợp đó, bạn có thể tận dụng tối đa kỹ năng tiếng mẹ đẻ của mình.

Đối với ngành bán lẻ, làm việc tại các cửa hàng tiện lợi hoặc siêu thị (như thu ngân hoặc sắp xếp hàng hóa) là những lựa chọn phổ biến. Công việc này có nhiều cơ hội tiếp xúc với khách hàng, nên bạn sẽ phải sử dụng tiếng Nhật nhiều. Tuy nhiên, đây là ngành nghề lý tưởng cho những người muốn tích cực học tiếng Nhật.

5. Chăm sóc người cao tuổi (Kaigo)

Do xã hội Nhật Bản đang già hóa, công việc chăm sóc người cao tuổi (Kaigo) được dự đoán sẽ có nhu cầu ngày càng tăng trong tương lai. Kể từ năm 2017, với việc thành lập tư cách lưu trú “Kaigo”, số lượng người nước ngoài làm việc trong lĩnh vực này dự kiến sẽ tăng lên.

Công việc chủ yếu là hỗ trợ sinh hoạt hàng ngày cho người cao tuổi, bao gồm hỗ trợ ăn uống, tắm rửa và vệ sinh. Đây là một lĩnh vực đang thiếu nhân lực nghiêm trọng, vì vậy bạn có thể cảm thấy đây là một công việc ý nghĩa. Khả năng vừa nâng cao kỹ năng tiếng Nhật, vừa học hỏi kiến thức và kỹ thuật chăm sóc cũng là một điểm hấp dẫn.

Tóm tắt

Bài viết này đã giải thích chi tiết về thu nhập trung bình của người nước ngoài và người Nhật Bản theo các hạng mục khác nhau, cũng như các công việc được đề xuất cho người Việt Nam sinh sống tại Nhật.

Để bắt đầu cuộc sống mới ở Nhật Bản, điều quan trọng nhất là tìm được việc làm và có thu nhập. Chúng tôi khuyên bạn nên chọn công việc dựa trên nhiều tiêu chí, chẳng hạn như lĩnh vực có thể tận dụng kỹ năng của bản thân, hoặc ngành nghề cho phép bạn vừa làm việc vừa học tiếng Nhật.

Các công ty Nhật Bản được người nước ngoài ưa chuộng và các công việc có mức lương cao cũng được chúng tôi giới thiệu chi tiết trong các bài viết khác.

Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ hỗ trợ cho những người Việt Nam đang có ý định làm việc tại Nhật Bản. Chúc bạn tìm được công việc phù hợp và có một cuộc sống trọn vẹn tại xứ sở mặt trời mọc.

関連記事

この記事をシェア