Thẻ Cư trú (Zairyu Card) là gì? Cách nhận, thông tin chi tiết, nghĩa vụ mang theo và thủ tục cấp lại khi mất
Các bạn người Việt Nam đang lưu trú trung và dài hạn (từ 3 tháng trở lên) tại Nhật Bản đều có Thẻ Cư trú (Zairyu Card) phải không? **Thẻ Cư trú** là giấy tờ tùy thân vô cùng quan trọng, chứng minh bạn đang lưu trú hợp pháp tại Nhật Bản.
Tuy nhiên, có lẽ nhiều người vẫn chưa nắm rõ chi tiết nội dung Thẻ Cư trú là gì. Thẻ Cư trú ghi lại các thông tin quan trọng về tình trạng lưu trú như **tư cách lưu trú** và **thời hạn lưu trú**. Ngoài ra, Thẻ Cư trú cần thiết cho việc xác minh danh tính trong nhiều tình huống, vì vậy bạn cần phải luôn mang theo nó bên mình.
Hơn nữa, điều quan trọng là phải biết cách xử lý nếu bạn vô tình làm mất Thẻ Cư trú. Hãy kiểm tra các thông tin cần thiết và phương pháp cấp lại để đề phòng trường hợp khẩn cấp.
Để có một cuộc sống an tâm tại Nhật Bản, việc có kiến thức đúng về Thẻ Cư trú là không thể thiếu. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết từ thông tin cơ bản về Thẻ Cư trú, cách nhận, các mục được ghi, nghĩa vụ mang theo, cho đến thủ tục cấp lại khi mất. Hãy đọc hết bài viết này nhé.
Thẻ Cư trú (在留カード – Zairyu Card) là gì?

Thẻ Cư trú (Tên chính thức: Zairyu Card, Tên tiếng Anh: Residence Card) là loại thẻ được cấp cho người nước ngoài lưu trú trung và dài hạn (từ 3 tháng trở lên) tại Nhật Bản. Thẻ này đóng vai trò là giấy tờ tùy thân chính thức quan trọng, chứng minh người giữ thẻ được cấp tư cách lưu trú và đang cư trú hợp pháp tại Nhật Bản.
Các đối tượng được cấp Thẻ Cư trú chủ yếu là người nước ngoài có các tư cách lưu trú sau:
- Thường trú nhân (Eijūsha)
- Định cư (Teijūsha)
- Vợ/chồng của công dân Nhật Bản
- Vợ/chồng của Thường trú nhân
- Đoàn tụ gia đình (Kazoku Taizai)
- Du học (Ryūgaku)
- Thực tập sinh kỹ năng (Ginō Jisshū)
- Kỹ thuật/Tri thức nhân văn/Nghiệp vụ quốc tế (Gijutsu/Jinbun Chishiki/Kokusai Gyōmu)
- Chuyển nội bộ công ty (Kigyō-nai Tenkin)
- Hộ lý/Chăm sóc (Kaigo)
- Hoạt động đặc định (Tokutei Katsudō) (Ví dụ: Working Holiday, Ứng viên điều dưỡng/hộ lý theo Hiệp định đối tác kinh tế)
Mặt khác, một số tư cách lưu trú sẽ không được cấp Thẻ Cư trú. Ví dụ, người có tư cách lưu trú “Lưu trú ngắn hạn” (Tanki Taizai), “Ngoại giao”, hoặc “Công vụ” sẽ không được cấp Thẻ Cư trú.
Thẻ Cư trú được trang bị chip IC để ngăn chặn việc làm giả, và chip này ghi lại toàn bộ hoặc một phần các mục được in trên thẻ. Thẻ Cư trú bắt đầu được cấp từ ngày 9 tháng 7 năm 2012, thay thế cho Giấy chứng nhận Đăng ký Người nước ngoài trước đây.
Việc sở hữu Thẻ Cư trú là bằng chứng cho thấy bạn đang cư trú hợp pháp tại Nhật Bản. Do đó, người nước ngoài lưu trú trung và dài hạn phải luôn mang theo Thẻ Cư trú (Nghĩa vụ mang theo sẽ được giải thích sau).
Thẻ Cư trú không chỉ là bằng chứng về tư cách lưu trú mà còn được sử dụng làm giấy tờ tùy thân trong nhiều tình huống. Ví dụ: Thẻ Cư trú là cần thiết khi mở tài khoản ngân hàng, ký hợp đồng thuê nhà, hoặc ký hợp đồng điện thoại di động.
Các trường hợp sử dụng và thông tin được ghi trên mặt trước/sau Thẻ Cư trú

Thẻ Cư trú (Residence Card) được sử dụng làm giấy tờ tùy thân trong nhiều tình huống khác nhau. Ví dụ, việc xuất trình Thẻ Cư trú là bắt buộc khi mở tài khoản ngân hàng, ký hợp đồng thuê nhà, hoặc ký hợp đồng điện thoại di động.
Vậy, thực tế Thẻ Cư trú ghi những thông tin gì? Hãy cùng xem các mục được ghi trên mặt trước và mặt sau.
Các mục được ghi trên mặt trước Thẻ Cư trú
Mặt trước có các mục sau. Ngoài ra, ảnh chân dung sẽ được hiển thị nếu người giữ thẻ từ 16 tuổi trở lên.
- Số Thẻ Cư trú
- Họ tên
- Ngày sinh
- Giới tính
- Quốc tịch/Khu vực
- Địa chỉ cư trú (Jūkyochi)
- Tư cách lưu trú
- Thời hạn lưu trú
- Có/Không giới hạn về công việc (Shūrō Seigen no Kahi)
- Ngày hết hạn

Các mục được ghi trên mặt sau Thẻ Cư trú
Mặt sau có các mục sau: “Mục ghi địa chỉ cư trú”, “Mục ghi giấy phép hoạt động ngoài tư cách lưu trú”, và “Mục ghi đơn xin gia hạn thời hạn lưu trú”.
・Mục ghi địa chỉ cư trú
Có ghi ngày khai báo và địa chỉ mới khi có sự thay đổi địa chỉ cư trú.
・Mục ghi giấy phép hoạt động ngoài tư cách lưu trú (Shikakugai Katsudō Kyoka)
Mục này ghi lại nội dung được phép khi nhận được giấy phép hoạt động ngoài tư cách lưu trú. Ngay cả khi mặt trước ghi “Không được phép làm việc” (Shūrō Fuka), nếu có giấy phép hoạt động ngoài tư cách lưu trú được ghi ở mặt sau, bạn vẫn có thể làm việc trong phạm vi quy định. Trường hợp này phổ biến nhất ở sinh viên du học, cho phép họ làm thêm (Arubaito).
・Mục ghi đơn xin gia hạn thời hạn lưu trú
Mục này ghi lại rằng đơn xin gia hạn hoặc thay đổi tư cách lưu trú đang trong quá trình xử lý.

Xác nhận việc có/không được phép làm việc
Thông tin đặc biệt quan trọng trên Thẻ Cư trú là thông tin liên quan đến việc có/không được phép làm việc (Shūrō no Kahi). Bằng cách xem mục “Có/Không giới hạn về công việc” (就労制限の可否) trên mặt trước Thẻ Cư trú, bạn có thể biết người đó có thể làm việc tại Nhật Bản hay không.
Việc giới hạn về công việc được phân loại như sau:
- Không giới hạn về công việc (Shūrō Seigen nashi)
- Không được phép làm việc (Shūrō Fuka)
- Chỉ được phép làm việc trong các hoạt động được chỉ định theo Giấy chỉ định (Shiteisho)
- Chỉ được phép làm việc trong các hoạt động dựa trên tư cách lưu trú
- Chỉ được phép làm việc trong các hoạt động dựa trên tư cách lưu trú tại các cơ quan được ghi trong Giấy chỉ định
Ngay cả khi Thẻ Cư trú ghi “Không được phép làm việc” (Shūrō Fuka), nếu có nội dung được phép ghi ở “Mục ghi giấy phép hoạt động ngoài tư cách lưu trú” ở mặt sau, bạn vẫn được phép làm việc trong phạm vi đó. Trường hợp này thường xảy ra với sinh viên du học, cho phép họ làm thêm. Sinh viên du học có thể làm việc, điều mà về nguyên tắc là không được phép, bằng cách xin “Giấy phép hoạt động ngoài tư cách lưu trú”.
“Chỉ được phép làm việc trong các hoạt động được chỉ định theo Giấy chỉ định” thường áp dụng cho người có tư cách lưu trú Working Holiday. Trong trường hợp này, điều quan trọng là phải kiểm tra Giấy chỉ định kèm theo Thẻ Cư trú. Giấy chỉ định ghi lại các lưu ý liên quan đến công việc. Tư cách lưu trú Working Holiday được hiển thị là “Hoạt động đặc định” (Tokutei Katsudō), nhưng cần lưu ý rằng không chỉ Working Holiday mà người khác cũng có thể có tư cách Tokutei Katsudō.
“Chỉ được phép làm việc trong các hoạt động dựa trên tư cách lưu trú” áp dụng cho những người có tư cách lưu trú Kỹ thuật, Tri thức nhân văn, Nghiệp vụ quốc tế, và Nghiên cứu. Họ chỉ được phép làm việc trong phạm vi được công nhận bởi tư cách lưu trú. Làm việc ngoài phạm vi này là bất hợp pháp.
“Chỉ được phép làm việc trong các hoạt động dựa trên tư cách lưu trú tại các cơ quan được ghi trong Giấy chỉ định” áp dụng cho Thực tập sinh kỹ năng (Ginō Jisshū). Thực tập sinh kỹ năng không được phép làm việc hoặc làm thêm ở ngoài cơ quan tiếp nhận.
Tư cách lưu trú mới: “Kỹ năng Đặc định” (Tokutei Ginō)
Kể từ năm 2019, tư cách lưu trú mới **”Kỹ năng Đặc định” (Tokutei Ginō)** đã được thêm vào. Kỹ năng Đặc định có 2 cấp độ là cấp độ 1 và cấp độ 2, là tư cách lưu trú cho phép người nước ngoài có kỹ năng và khả năng tiếng Nhật nhất định được làm việc trong các lĩnh vực cụ thể. Người có tư cách Kỹ năng Đặc định cấp độ 1 có thể làm việc trong các lĩnh vực cụ thể trong 5 năm nếu vượt qua kỳ thi kỹ năng và kỳ thi tiếng Nhật của từng lĩnh vực, hoặc đã hoàn thành Thực tập sinh kỹ năng cấp độ 2. Người có tư cách Kỹ năng Đặc định cấp độ 2 có thể chuyển đổi từ cấp độ 1, và không có giới hạn về thời gian gia hạn, cho phép lưu trú lâu dài tại Nhật Bản nếu có việc làm. Nếu có được Kỹ năng Đặc định cấp độ 2 và đáp ứng thời gian lưu trú 10 năm, bạn có khả năng xin được tư cách Thường trú nhân.
Khác biệt giữa Kỹ năng Đặc định và Thực tập sinh Kỹ năng
Cần phân biệt giữa Kỹ năng Đặc định và Thực tập sinh Kỹ năng. **Chế độ Thực tập sinh Kỹ năng** có mục đích là để người nước ngoài học kỹ thuật khó học ở quê nhà và áp dụng chúng khi về nước. Ngược lại, **Kỹ năng Đặc định** được kỳ vọng là lao động nước ngoài có kỹ năng cao. Một điểm khác biệt lớn là Thực tập sinh Kỹ năng **không được phép chuyển việc**, trong khi người có tư cách Kỹ năng Đặc định thì **có thể chuyển việc**.
Như đã thấy, Thẻ Cư trú ghi lại thông tin quan trọng về việc người nước ngoài có thể làm việc hay không. Việc kiểm tra kỹ nội dung trên mặt trước và mặt sau của Thẻ Cư trú sẽ cho bạn biết những hoạt động nào được phép thực hiện tại Nhật Bản.
Nhận Thẻ Cư trú (Zairyu Card) ở đâu? Quy trình và các bước

Thẻ Cư trú (Residence Card) sẽ được cấp cho người nước ngoài lưu trú trung và dài hạn khi họ nhập cảnh tại sân bay, hoặc được gửi sau đó.
Điều kiện tiên quyết là người hoặc tổ chức tiếp nhận người nước ngoài tại Nhật Bản phải nộp **”Đơn xin cấp Giấy chứng nhận Tư cách Lưu trú”** (COE – Certificate of Eligibility). Nếu được Cục Quản lý Xuất nhập cảnh chấp thuận, COE sẽ được cấp. Người nước ngoài sau đó nộp COE và các tài liệu cần thiết tại cơ quan đại diện ngoại giao của Nhật Bản ở nước sở tại (Đại sứ quán/Lãnh sự quán Nhật Bản) để xin cấp **thị thực (Visa)**.
- Người hoặc tổ chức tiếp nhận tại Nhật Bản nộp **”Đơn xin cấp COE”**.
- Được Cục Quản lý Xuất nhập cảnh chấp thuận.
- COE được cấp.
- COE được gửi cho người nước ngoài đang ở nước ngoài.
- Người nước ngoài tự mình mang COE và các giấy tờ cần thiết đến cơ quan đại diện ngoại giao ở nước sở tại để **xin cấp thị thực (Visa)**.
- Nhập cảnh vào Nhật Bản với Hộ chiếu có dán thị thực.
Sau khi có Hộ chiếu dán thị thực, người nước ngoài nhập cảnh vào Nhật Bản. Thời điểm cấp Thẻ Cư trú khác nhau tùy thuộc vào sân bay nhập cảnh.
Nếu nhập cảnh tại các sân bay lớn của Nhật Bản, Thẻ Cư trú sẽ được cấp ngay tại thời điểm được phép nhập cảnh.
- Sân bay Narita
- Sân bay Haneda
- Sân bay Kansai
- Sân bay New Chitose
- Sân bay Chūbu
- Sân bay Hiroshima
- Sân bay Fukuoka
Tại các sân bay trên, Thẻ Cư trú sẽ được cấp tại quầy kiểm tra nhập cảnh dành cho người lưu trú trung và dài hạn. Quy trình bao gồm in Thẻ Cư trú, xác nhận nội dung trên thẻ, và hướng dẫn về việc khai báo địa chỉ cư trú. Quá trình in thẻ chỉ mất khoảng 1 phút.
Nếu nhập cảnh tại các sân bay hoặc cảng biển khác không phải các sân bay lớn, Thẻ Cư trú sẽ được cấp sau đó. Thẻ sẽ được gửi qua bưu điện đến địa chỉ mà người nước ngoài khai báo sau khi nhập cảnh. Thường mất khoảng 10 ngày để thẻ đến nơi.
Thông tin chi tiết về gia hạn Thẻ Cư trú, các tài liệu cần thiết và tư cách lưu trú có thể được tìm thấy trong các bài viết hướng dẫn chuyên sâu khác của chúng tôi.
Nghĩa vụ luôn mang theo Thẻ Cư trú và các hình phạt

Người nước ngoài lưu trú trung và dài hạn tại Nhật Bản có **”Nghĩa vụ luôn mang theo Thẻ Cư trú” (Jōji Keitai Gimu)**. Đây là biện pháp nhằm ngăn chặn việc lưu trú bất hợp pháp. Người nước ngoài phải luôn mang theo Thẻ Cư trú.
Nếu cảnh sát hoặc nhân viên kiểm tra nhập cảnh yêu cầu xuất trình Thẻ Cư trú, người nước ngoài có nghĩa vụ phải xuất trình. Việc từ chối xuất trình hoặc không mang theo Thẻ Cư trú có thể bị phạt.
Tuy nhiên, người nước ngoài dưới 16 tuổi được miễn nghĩa vụ luôn mang theo Thẻ Cư trú.
Vi phạm nghĩa vụ luôn mang theo Thẻ Cư trú có thể bị phạt tiền lên đến **200.000 yên**. Người nước ngoài nên luôn mang theo Thẻ Cư trú bên mình.
Mặc dù người nước ngoài cũng có nghĩa vụ mang theo hộ chiếu, nhưng nếu bạn mang theo Thẻ Cư trú, bạn không cần phải mang theo hộ chiếu.
Thẻ Cư trú là giấy tờ quan trọng chứng minh danh tính của người nước ngoài lưu trú tại Nhật Bản. Điều quan trọng là không được lơ là việc luôn mang theo nó.
Cách cấp lại và các giấy tờ cần thiết khi làm mất Thẻ Cư trú

Nếu bạn làm mất Thẻ Cư trú hoặc bị trộm cắp, bạn cần tiến hành thủ tục cấp lại càng sớm càng tốt. Đơn xin cấp lại phải được nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh địa phương quản lý nơi cư trú của bạn **trong vòng 14 ngày** kể từ ngày phát hiện mất.
Nếu làm mất Thẻ Cư trú ở nước ngoài, trước hết bạn phải nộp báo cáo mất tại cơ quan cảnh sát địa phương và xin **”Giấy chứng nhận Báo cáo Mất Thẻ Cư trú”** tại cơ quan đại diện ngoại giao của Nhật Bản ở nước sở tại. Sau đó, bạn nộp đơn xin cấp lại Thẻ Cư trú tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh địa phương trong vòng 14 ngày kể từ ngày tái nhập cảnh vào Nhật Bản.
Các tài liệu cần thiết để xin cấp lại Thẻ Cư trú bao gồm:
- Đơn xin cấp lại Thẻ Cư trú (Có thể lấy tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh)
- Ảnh thẻ (4cm x 3cm, chụp trong vòng 3 tháng)
- Hộ chiếu
- Trong trường hợp mất: Giấy chứng nhận Báo cáo Mất Đồ (phát hành bởi đồn cảnh sát)
Trong trường hợp bị trộm: Giấy chứng nhận Báo cáo Trộm cắp (phát hành bởi đồn cảnh sát)
Trong trường hợp mất do thiên tai: Giấy chứng nhận Thiệt hại do Thiên tai (phát hành bởi văn phòng thành phố/quận) - Phí (1.600 yên)
Ngoài ra, nếu người nộp đơn dưới 16 tuổi, cần thêm các tài liệu sau:
- Đơn xin cấp lại Thẻ Cư trú (do người đại diện hợp pháp nộp, không phải người dưới 16 tuổi)
- Bản sao Thẻ Cư trú của người dưới 16 tuổi (nếu có)
Sau khi đơn xin cấp lại Thẻ Cư trú được chấp nhận, Thẻ Cư trú mới sẽ được cấp sau đó.
Thẻ Cư trú là vật phẩm không thể thiếu cho cuộc sống của người nước ngoài tại Nhật Bản. Hãy quản lý cẩn thận để không bị mất, và nếu chẳng may bị mất, hãy nhanh chóng tiến hành thủ tục cấp lại.
Tóm tắt
Thẻ Cư trú (Residence Card) là giấy tờ tùy thân rất quan trọng đối với người nước ngoài lưu trú trung và dài hạn tại Nhật Bản. Thẻ ghi lại các thông tin quan trọng về tình trạng lưu trú như tư cách lưu trú và thời hạn lưu trú.
Người Việt Nam nên nhớ về **Nghĩa vụ luôn mang theo Thẻ Cư trú** và luôn mang thẻ bên mình. Nếu vô tình làm mất, hãy nhanh chóng tiến hành thủ tục cấp lại.
Ngoài ra, Thẻ Cư trú là tài liệu quan trọng để xác nhận việc có/không được phép làm việc. Nếu bạn có kế hoạch làm việc, điều quan trọng là phải kiểm tra kỹ nội dung được ghi trên mặt trước và mặt sau của Thẻ Cư trú để xác nhận tư cách lưu trú có cho phép làm việc hay không.
Số lượng người nước ngoài lưu trú tại Nhật Bản đang tăng lên hàng năm, và dự kiến sẽ tiếp tục tăng. Việc đào sâu kiến thức về Thẻ Cư trú là điều cần thiết để người Việt Nam có thể sống an tâm và phát triển tại Nhật Bản.
Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết hướng dẫn khác của chúng tôi về tư cách lưu trú và việc xin Thường trú nhân nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn.