Thành thạo cách dùng “Gyakuni” (逆に): Giải thích từ thay thế, cách dùng trong kinh doanh và thể lịch sự
Bạn có thường nghe thấy cụm từ **”Gyakuni~” (逆に~ – Ngược lại~)** được sử dụng nhiều ở Nhật Bản không? Mặc dù “Gyakuni” (逆に) được sử dụng rộng rãi không chỉ trong kinh doanh mà còn trong giao tiếp hàng ngày, nhiều người vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng nó.
Bài viết này sẽ giải thích về cụm từ tiếng Nhật “Gyakuni”. Cách diễn đạt này thêm sắc thái bất ngờ, nhấn mạnh và đảo ngược vào cuộc hội thoại hoặc văn bản, rất cần thiết để nâng cao khả năng hiểu tiếng Nhật. Vậy, cụ thể “Gyakuni” được sử dụng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Cách dùng cơ bản, cách diễn đạt thay thế và từ đồng nghĩa của “Gyakuni”

Cụm từ “Gyakuni” là một phương tiện hiệu quả để thêm chiều sâu và yếu tố bất ngờ vào cuộc hội thoại, vượt ra ngoài ý nghĩa đơn thuần là đảo ngược từ ngữ.
[Image of Person writing notes on a notebook with a laptop in the background]
Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét chi tiết về cách sử dụng “Gyakuni” và các cách diễn đạt khác tương tự. Hiểu được sự thay đổi về ý nghĩa và cảm nhận chỉ qua việc lựa chọn từ ngữ là rất quan trọng để sử dụng thành thạo tiếng Nhật.
Cách dùng cơ bản của “Gyakuni”
“Gyakuni” thường được sử dụng với ý nghĩa **”trái lại”** (Hantai ni). Ví dụ, trong câu: 「今日は寒いと思ったけど、**逆に**暖かい」(Hôm nay tôi nghĩ trời sẽ lạnh, nhưng **ngược lại** thì trời ấm), nó diễn tả một tình huống khác với kỳ vọng hoặc dự đoán.
Ngoài ra, “Gyakuni” còn có vai trò cung cấp cho người nghe một cơ hội để xem xét vấn đề từ một góc độ hoặc quan điểm khác. Ví dụ, trong câu: 「**逆に**考えると、この問題はチャンスかもしれない」(Ngược lại mà nghĩ, vấn đề này có thể là một cơ hội), nó được sử dụng khi xem xét một tình huống tiêu cực thành tích cực.
Từ đồng nghĩa và cách diễn đạt thay thế cho “Gyakuni”
Các từ đồng nghĩa có ý nghĩa tương tự bao gồm: **「反対に」(Hantai ni – Trái lại)**, **「それどころか」(Soredokoroka – Mà còn/Ngược lại)**, và **「かえって」(Kaette – Trái lại/Ngược lại)**, đều có thể thay thế cho “Gyakuni”. “Gyakuni” thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày.
Hãy xem các ví dụ sau. Tất cả các cách diễn đạt đều được sử dụng để chỉ ra một tình huống hoặc cảm giác khác với mong đợi hoặc ý kiến chung:
Ví dụ: 「このレストランは高いと評判だけど、**逆に**コストパフォーマンスが良いと思う。」
Thay thế bằng từ đồng nghĩa: 「反対に」
「このレストランは高いと評判だけど、**反対に**コストパフォーマンスが良いと思う。」
▶︎ Cho thấy rằng, trái với nhận định chung (nhà hàng đắt đỏ), thực tế nó có giá trị xứng đáng với giá tiền (hiệu suất chi phí).
Ví dụ: 「みんながその映画をつまらないと言っているけど、**逆に**私はとても感動した。」
Thay thế bằng từ đồng nghĩa: 「それどころか」
「みんながその映画をつまらないと言っているけど、**それどころか**私はとても感動した。」
▶︎ Nhấn mạnh ý kiến cá nhân (cảm động) trái ngược với ý kiến chung (tẻ nhạt).
Ví dụ:「最初はこの仕事が難しいと思ったけど、**逆に**すごく学びが多い。」
Thay thế bằng từ đồng nghĩa: 「かえって」
「最初はこの仕事が難しいと思ったけど、**かえって**すごく学びが多い。」
▶︎ Cho thấy rằng, trái với dự đoán tiêu cực ban đầu (công việc khó khăn), thực tế đã có kết quả tích cực (học hỏi được nhiều).
◆Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về tiếng Nhật trong kinh doanh, hãy tích cực học tập để nâng cao trình độ của mình.
Sử dụng “Gyakuni” (逆に) trong môi trường kinh doanh

Khi sử dụng “Gyakuni” trong môi trường kinh doanh, cụm từ này vượt qua ý nghĩa đối lập đơn thuần, trở nên hữu ích trong việc đưa ra những góc nhìn và ý tưởng mới.
[Image of Two people discussing a presentation]
Trong phần này, chúng ta sẽ giải thích cách sử dụng “Gyakuni” trong môi trường kinh doanh thông qua các ví dụ thực tế.
Cách dùng “Gyakuni” (逆に) trong kinh doanh
Trong bối cảnh kinh doanh, “Gyakuni” được sử dụng để **nhấn mạnh một lợi ích hoặc điểm quan trọng bất ngờ**, khác với ý kiến hoặc quan điểm ban đầu. Cách diễn đạt này đặc biệt hữu ích khi đưa ra một quan điểm mới trong cuộc thảo luận hoặc đề xuất.
Dưới đây là các ví dụ về cách sử dụng “Gyakuni” trong tình huống kinh doanh:
Ví dụ: 「その方法は時間がかかると思われがちですが、**逆に**長期的にはコスト削減につながります。」
▶︎ Trái ngược với ấn tượng ban đầu là tốn thời gian, nó chỉ ra rằng về lâu dài sẽ giúp tiết kiệm chi phí.
Ví dụ: 「この製品は高価だと思われるかもしれませんが、**逆に**長期的な品質とコスト効率を考えると、実際はお得です。」
▶︎ Ngược lại với suy nghĩ ban đầu rằng sản phẩm đắt tiền, nó chỉ ra rằng về lâu dài nó có hiệu suất chi phí tốt nhờ chất lượng và độ bền.
例文:「このプロジェクトはリスクが高いように見えますが、**逆に**新しい市場への足がかりとなるかもしれません。」
▶︎ Trái ngược với quan điểm ban đầu rằng dự án có rủi ro cao, nó cho rằng dự án có thể là bàn đạp cho thị trường mới.
例文:「多くの競合他社が同じ方向に進んでいるが、**逆に**私たちだけが取り組む独自のアプローチが成功の鍵かもしれません。」
▶︎ Đưa ra khả năng rằng cách tiếp cận độc đáo của chúng ta, khác với phương pháp chung của các đối thủ, có thể là chìa khóa thành công.
Lưu ý về “Gyakuni” (逆に) trong văn bản kinh doanh
Khi sử dụng “Gyakuni” trong văn bản kinh doanh, nó có hiệu quả khi bạn muốn nhấn mạnh một điểm bất ngờ hoặc đặc biệt. Tuy nhiên, nếu lạm dụng “Gyakuni”, nó có thể tạo ấn tượng là bạn đang quá nhấn mạnh nội dung tài liệu. Do đó, hãy tránh sử dụng quá mức.
Cách diễn đạt lịch sự với “Gyakuni” (逆に)

Khi sử dụng “Gyakuni”, việc thay thế bằng cách diễn đạt lịch sự hơn sẽ giúp truyền tải sự tôn trọng và thái độ nhã nhặn của người nói đến đối phương.
[Image of Two business people politely discussing a topic]
Cách thay thế này đặc biệt hiệu quả trong môi trường kinh doanh hoặc các tình huống trang trọng.
Ví dụ: 「お忙しい中をお伺いしましたが、**逆に**こちらがご迷惑をおかけしたかもしれません。」
Thay thế: 「お忙しい中をお伺いしたにも関わらず、**こちらがご迷惑をおかけしてしまったかもしれません**。」
▶︎ Thể hiện sự quan ngại rằng chuyến thăm có thể đã gây phiền toái cho đối phương.
Ví dụ: 「先日はご迷惑をおかけいたしましたが、**逆に**貴重なご意見をいただき、感謝しております。」
Thay thế: 「先日はご面倒をおかけしてしまいましたが、**それにより貴重なご意見をいただけたことに心から感謝申し上げます**。」
▶︎ Thể hiện lời xin lỗi về sự phiền toái và đồng thời bày tỏ lòng biết ơn vì đã nhận được ý kiến quý báu.
Ví dụ: 「ご提案いただいたプランは当初の予定とは異なりますが、**逆に**その方が効果的かもしれません。ご配慮ありがとうございます。」
Thay thế: 「ご提案いただいたプランは初めの計画とは異なるものですが、**そうした変更が**かえって**より良い結果をもたらすと考えられます**。ご提案に感謝申し上げます。」
▶︎ Truyền đạt một cách lịch sự rằng kế hoạch được đề xuất, mặc dù khác với dự định ban đầu, nhưng có thể mang lại kết quả tốt hơn.
Ví dụ: 「今回の件で多大なご迷惑をおかけしましたが、**逆に**ご理解とご支援を賜り、深く感謝申し上げます。」
Thay thế: 「この度はご不便をおかけしましたが、**それにも関わらずご理解とご支援をいただき、心から感謝しております**。」
▶︎ Bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc vì đã nhận được sự thấu hiểu và hỗ trợ mặc dù đã gây ra phiền toái.
Ví dụ: 「この度のご指摘は厳しいものでしたが、**逆に**それが私たちの成長にとって非常に有益であると感じております。」
Thay thế: 「ご指摘は厳しいものでございましたが、**そうしたご指摘が**私たちの成長にとって**大変役立つと深く感じております**。」
▶︎ Truyền đạt một cách tôn trọng rằng những lời phê bình nghiêm khắc thực sự hữu ích cho sự phát triển của bản thân hoặc nhóm.
Các ứng dụng và cách diễn đạt đa dạng của “Gyakuni” (逆に)

Cách diễn đạt “Gyakuni” không chỉ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày và kinh doanh mà còn trong nhiều tình huống khác như tin tức, giải trí. Cụm từ này đặc biệt hiệu quả khi thể hiện quan điểm cá nhân khác biệt với ý kiến hoặc kỳ vọng chung. Ngoài ra, các dạng như **「逆に言うと」(Gyakuni iu to – Nói ngược lại là)** và **「逆に言えば」(Gyakuni ieba – Nếu nói ngược lại)** cũng được sử dụng để truyền đạt ý chính hoặc bản chất của vấn đề một cách ngắn gọn.
“Gyakuni” (逆に) trong các tình huống đa dạng
Hãy xem xét các cách diễn đạt “Gyakuni” theo từng tình huống:
Trong bối cảnh giải trí
Ví dụ: 「このアーティストの新曲は評価が分かれているが、**逆に**それが彼のユニークさを際立たせている」
▶︎ Cho thấy sự chia rẽ trong đánh giá về bài hát mới của nghệ sĩ thực chất là yếu tố làm nổi bật sự độc đáo của anh ấy.
Ví dụ: 「このテレビ番組は低予算で作られているが、**逆に**その制約が創造性を刺激しているようだ。」
▶︎ Cho thấy điểm trừ rõ ràng (ngân sách thấp) thực tế là yếu tố thúc đẩy sự sáng tạo của chương trình.
Trong phân tích tin tức
Ví dụ: 「経済が低迷しているとの見方が多いですが、**逆に**新たな市場を開拓する機会かもしれません。」
▶︎ Đưa ra góc nhìn rằng suy thoái kinh tế có thể là cơ hội để khai thác thị trường mới.
Ví dụ: 「最近の政治的な動きは不安定さを増しているが、**逆に**これは、改革を促進するチャンスになるかもしれない。」
▶︎ Cho rằng sự bất ổn chính trị gần đây có thể là cơ hội để thúc đẩy cải cách.
Ứng dụng đa dạng của “Gyakuni” (逆に)
Ngoài ra, “Gyakuni” còn được sử dụng để truyền đạt ý chính của câu chuyện một cách ngắn gọn.
「逆に言うと」(Gyakuni iu to – Nói ngược lại là)
Ví dụ: 「この製品は操作が複雑だと思われがちですが、**逆に言うと**、多機能で多くのニーズに応えられます。」
▶︎ Diễn đạt lại điểm trừ (thao tác phức tạp) thành điểm cộng (đa chức năng) của sản phẩm.
Ví dụ: 「私たちのチームは小さいですが、**逆に言うと**、迅速かつ柔軟に動くことができます。」
▶︎ Chỉ ra lợi thế (phản ứng nhanh chóng và linh hoạt) từ điểm yếu (quy mô đội nhỏ).
「逆に言えば」(Gyakuni ieba – Nếu nói ngược lại là)
Ví dụ: 「今の仕事は給料が低いですが、**逆に言えば**、仕事とプライベートのバランスが取りやすいです。」
▶︎ Diễn đạt lại điểm trừ (lương thấp) thành điểm cộng (dễ cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân).
Ví dụ: 「この地域は静かで何もないと思われがちですが、**逆に言えば**、自然が豊かでリラックスできる場所です。」
▶︎ Đánh giá lại khu vực yên tĩnh, ít hoạt động là một nơi giàu thiên nhiên và thư giãn.
Tóm tắt
Bài viết này đã giới thiệu rộng rãi từ cách sử dụng cơ bản của cụm từ “Gyakuni” cho đến ứng dụng trong kinh doanh, cách dùng thể lịch sự và các ví dụ đa dạng trong giao tiếp hàng ngày. Cách diễn đạt này tượng trưng cho sự phong phú trong giao tiếp tiếng Nhật, và hữu ích trong việc thể hiện sự bất ngờ hoặc nhấn mạnh trong nhiều ngữ cảnh.
Nếu bạn có thể sử dụng thành thạo “Gyakuni”, khả năng hiểu tiếng Nhật của bạn sẽ được nâng cao hơn nữa. Điều quan trọng là sử dụng “Gyakuni” tích cực trong các cuộc hội thoại và văn bản thực tế để cảm nhận sự hấp dẫn của nó. Hãy mở rộng phạm vi diễn đạt tiếng Nhật của bạn bằng cách sử dụng “Gyakuni”.