Làm thế nào để chọn trường tiếng Nhật? Tiêu chí lựa chọn và các khóa học được đề xuất theo khu vực
“Mình muốn học ở Nhật nhưng không biết trường tiếng Nhật nào tốt!”
“Trường nào sẽ phù hợp nhất với mình?”
“Mình muốn hỏi ý kiến ai đó về việc du học…”
Có phải bạn đang có những suy nghĩ như vậy không? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giới thiệu các trường tiếng Nhật ưu tú theo từng khu vực trên toàn quốc đã được Bộ Tư pháp Nhật Bản cấp phép.
Học tập tại Nhật Bản không chỉ là việc học một ngôn ngữ mới mà còn là cơ hội tuyệt vời để hiểu sâu hơn về một nền văn hóa khác. Tuy nhiên, ở Nhật Bản có đến khoảng 800 trường tiếng Nhật, và việc chọn ra ngôi trường tối ưu nhất trong số rất nhiều lựa chọn đó không hề dễ dàng.
Hy vọng rằng thông qua bài viết này, những thắc mắc và lo lắng của bạn trong việc lựa chọn nơi du học sẽ được giải tỏa, và đây sẽ là tài liệu tham khảo để bạn chọn được ngôi trường tối ưu nhất cho mình. Hãy cùng nhau bước đi bước đầu tiên để tiến thêm một bước đến ước mơ của bạn!
[toc]
Tiêu chuẩn chọn trường tiếng Nhật: Trường được Bộ Tư pháp cấp phép và Trường Ưu tú là gì?

Để học tiếng Nhật tại Nhật Bản với tư cách du học sinh, bạn cần phải theo học tại một “trường được Bộ Tư pháp cấp phép”. Đây là những trường đáp ứng các tiêu chuẩn do chính phủ Nhật Bản đặt ra và có đủ tư cách để xin visa du học sinh. Mặt khác, “Trường Ưu tú” (Tekiseikou/Yuryokou) là những trường cung cấp chất lượng giáo dục và hệ thống hỗ trợ thậm chí còn cao hơn (ví dụ, tỷ lệ lưu trú bất hợp pháp thấp). Nói cách khác, khi chọn trường tiếng Nhật, bạn nên tham khảo xem trường đó có được chính phủ cấp phép hay không, đồng thời cũng nên tham khảo đánh giá “Trường Ưu tú” để biết chất lượng giáo dục và sự hỗ trợ có tốt không, điều này cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình xét duyệt visa của bạn.
【Tuyển chọn】Các trường tiếng Nhật và khóa học du học được đề xuất

Từ đây, chúng tôi sẽ giới thiệu các trường tiếng Nhật được đề xuất, phân loại theo từng tỉnh thành.
Hokkaido
Học viện Ngôn ngữ Quốc tế Nhật Bản (J-ILA)・Phân hiệu Hakodate
- Thành lập:2013
- Hiệu trưởng:Hashimoto Kazuya
- Địa chỉ:北海道函館市湯川町1-12-24 (1-12-24 Yukawa-cho, Hakodate-shi, Hokkaido)
J-ILA Hakodate có ba cơ sở (campus) trong nước, không chỉ ở Hakodate mà còn ở Kyoto và Fukuoka.
Trường này hỗ trợ toàn diện cho những sinh viên có ý chí học tập để học lên cao, và cho đến nay, tất cả sinh viên mong muốn học lên cao đều đã thực hiện được ước mơ của mình. Tại ngôi trường quy tụ sinh viên đa quốc tịch này, các sinh viên đến từ Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Việt Nam, Nga, Nepal, Indonesia đang theo học. Ngoài ra, trường cũng tích cực tổ chức giao lưu với sinh viên địa phương ở Hakodate.
Hơn nữa, J-ILA Hakodate không chỉ hỗ trợ học lên cao mà còn hỗ trợ cho những sinh viên muốn tìm việc làm. Trường có thể giới thiệu việc làm tại các doanh nghiệp trên toàn quốc, bao gồm cả Hokkaido, và cũng cung cấp hỗ trợ để trang bị các kỹ năng cần thiết cho việc tìm kiếm việc làm.
Hakodate là một thành phố nổi tiếng với cảnh đêm tuyệt đẹp, nhưng cũng là một nơi hấp dẫn với nhiều cơ sở văn hóa phong phú như Công viên Goryokaku, Tu viện Trappistine, khu nhà kho gạch đỏ Kanemori và Chợ sáng Hakodate.
| Khóa học | Thời điểm nhập học | Thời gian học | Số giờ học | Ký túc xá | Phí nhập học | Học phí (1 năm) | Phí tuyển chọn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Khóa 1 năm | Tháng 4 hàng năm | 12 tháng | 760 giờ | Có | 55,000 Yên | 660,000 Yên | 22,000 Yên |
| Khóa 2 năm | Tháng 4 hàng năm | 24 tháng | 1520 giờ | Có | 55,000 Yên | 660,000 Yên | 22,000 Yên |
| Khóa 1 năm 9 tháng | Tháng 7 hàng năm | 21 tháng | 1330 giờ | Có | 55,000 Yên | 660,000 Yên | 22,000 Yên |
| Khóa 1 năm 6 tháng | Tháng 10 hàng năm | 18 tháng | 1140 giờ | Có | 55,000 Yên | 660,000 Yên | 22,000 Yên |
Tỉnh Ibaraki
Học viện Hitachi (Hitachi Language School)
- Thành lập:2006
- Hiệu trưởng:Agatsuma Kazuko
- Địa chỉ:茨城県茨城県水戸市元吉田町1818-4 (1818-4 Motoyoshida-cho, Mito-shi, Ibaraki-ken)
Học viện Hitachi là trường tiếng Nhật chuyên dành cho những sinh viên có nguyện vọng học lên các trường đại học quốc lập hoặc cao học (sau đại học), tọa lạc tại thành phố Mito, tỉnh Ibaraki.
Học viện này chú trọng vào việc hướng dẫn học lên cao trong suốt quá trình giáo dục. Tại các buổi định hướng học lên cao được tổ chức định kỳ, các giáo viên giàu kinh nghiệm sẽ cung cấp hướng dẫn cá nhân hóa, dựa trên tình hình của từng sinh viên. Học viện được trang bị đầy đủ tài liệu luyện thi cho các kỳ thi như EJU, JLPT và các bộ đề thi cũ liên quan đến việc học lên cao. Bằng sự nỗ lực chung của giáo viên và sinh viên, nhiều sinh viên đã thực hiện được việc học lên các trường đại học quốc lập và cao học.
Ngoài ra, để sinh viên có thể thích nghi suôn sẻ với cuộc sống tại Nhật và hiểu sâu về văn hóa Nhật Bản, trường cung cấp nhiều lớp học ngoại khóa và lớp học văn hóa đa dạng.
Để hỗ trợ toàn diện cho cuộc sống du học của sinh viên, trường cũng cung cấp thông tin về việc làm thêm (arubaito), hướng dẫn cách viết sơ yếu lý lịch (rirekisho), và luyện tập phỏng vấn. Thành phố Mito là một nơi hấp dẫn, phù hợp cho cả việc học tập và sinh sống, với cảnh sắc tươi đẹp bốn mùa và lịch sử phong phú.
| Khóa học | Thời điểm nhập học | Thời gian học | Số giờ học | Ký túc xá | Phí nhập học | Học phí (1 năm) | Phí tuyển chọn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Khóa học lên cao 1.3 năm | Tháng 1 hàng năm | 15 tháng | 1000 giờ | Có | 44,000 Yên | 605,000 Yên | 20,000 Yên |
| Khóa học lên cao 2 năm | Tháng 4 hàng năm | 24 tháng | 1600 giờ | Có | 44,000 Yên | 605,000 Yên | 20,000 Yên |
| Khóa học lên cao 1.9 năm | Tháng 7 hàng năm | 21 tháng | 1400 giờ | Có | 44,000 Yên | 605,000 Yên | 20,000 Yên |
| Khóa học lên cao 1.6 năm | Tháng 10 hàng năm | 18 tháng | 1200 giờ | Có | 44,000 Yên | 605,000 Yên | 20,000 Yên |
Tỉnh Tochigi
Học viện tiếng Nhật Saint Mary(Saint Mary Japanese Language School)
- Thành lập:1993
- Hiệu trưởng:Ezura Kazuo
- Địa chỉ:栃木県宇都宮市大通り4-2-10 (4-2-10 Odori, Utsunomiya-shi, Tochigi-ken)
Học viện tiếng Nhật Saint Mary tọa lạc tại thành phố Utsunomiya, tỉnh Tochigi, cung cấp chương trình giảng dạy (curriculum) theo từng cấp độ từ sơ cấp đến thượng cấp. Sinh viên có thể nâng cao tiếng Nhật tùy theo mục tiêu và năng lực của mình, và trường áp dụng phương pháp học tiếng Nhật có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và các tình huống thực tế.
Học viện tiếng Nhật Saint Mary có chế độ học bổng dành cho những sinh viên cần hỗ trợ tài chính, hỗ trợ họ giảm bớt gánh nặng kinh tế để có thể tập trung vào việc học. Ngoài ra, trường cũng chú trọng vào các hoạt động thúc đẩy hiểu biết đa văn hóa, cung cấp một môi trường quốc tế nơi sinh viên có thể rèn luyện cả năng lực tiếng Nhật và khả năng giao tiếp đa văn hóa.
Hơn nữa, trường cũng có nhiều hỗ trợ để sinh viên có thể trải qua một cách thoải mái, bao gồm cả ký túc xá, và nền tảng sinh hoạt để sinh viên có thể chuyên tâm vào việc học cũng được trang bị đầy đủ.
| Khóa học | Thời điểm nhập học | Thời gian học | Số giờ học | Ký túc xá | Phí nhập học | Tổng học phí | Phí tuyển chọn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Khóa dự bị giáo dục B | Tháng 10 hàng năm | 1 năm 6 tháng | 1,450 | Có | 60,000 | 1,002,500 | 22,000 |
| Khóa dự bị giáo dục A | Tháng 4 hàng năm | 2 năm | 1,830 | Có | 60,000 | 1,302,500 | 22,000 |
| Khóa học lên cao A | Tháng 1 hàng năm | 1 năm 3 tháng | 960 | Có | 60,000 | 750,000 | 22,000 |
| Khóa học lên cao B | Tháng 4 hàng năm | 2 năm | 1,520 | Có | 60,000 | 1,200,000 | 22,000 |
| Khóa học lên cao C | Tháng 7 hàng năm | 1 năm 9 tháng | 1,340 | Có | 60,000 | 1,050,000 | 22,000 |
| Khóa học lên cao D | Tháng 10 hàng năm | 1 năm 6 tháng | 1,140 | Có | 60,000 | 900,000 | 22,000 |
Tỉnh Gunma
Học viện NIPPON(NIPPON Language Academy)
- Thành lập:1991
- Hiệu trưởng:Kashiwazaki Taemi
- Địa chỉ:群馬県前橋市大手町1-8-3 (1-8-3 Ote-machi, Maebashi-shi, Gunma-ken)
Học viện NIPPON (NILA) tọa lạc tại thành phố Maebashi, tỉnh Gunma, là trường tiếng Nhật có quy mô lớn nhất và lịch sử lâu đời nhất trong tỉnh Gunma. Trường này cung cấp cho sinh viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau một nền giáo dục không chỉ về tiếng Nhật mà còn coi trọng tinh thần hiếu khách (Omotenashi). Một đặc điểm của trường là môi trường học tập được trang bị tốt, nơi sinh viên có thể học hỏi trong khi xây dựng mối quan hệ sâu sắc với nhau.
Tại NILA, một chương trình học (curriculum) phong phú được chuẩn bị để mỗi sinh viên có thể học tập theo mục tiêu của mình. Trường không chỉ chú trọng vào việc nâng cao năng lực tiếng Nhật từ sơ cấp đến thượng cấp, mà còn tập trung vào việc tiếp thu các kiến thức và kỹ năng cần thiết cho cuộc sống tại Nhật Bản. Các hoạt động học tập gắn liền với cộng đồng, tận dụng lợi thế vị trí tại thành phố Maebashi, cũng là một trong những điểm hấp dẫn của chương trình giáo dục NILA.
| Khóa học | Thời điểm nhập học | Thời gian học | Số giờ học | Ký túc xá | Phí nhập học | Tổng học phí | Phí tuyển chọn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Khóa học lên cao 1 năm | Tháng 4 hàng năm | 12 tháng | 760 giờ | Không | 52,500 Yên | 565,500 Yên | 21,000 Yên |
| Khóa học lên cao 1 năm 6 tháng | Tháng 10 hàng năm | 18 tháng | 1,140 giờ | Không | 52,500 Yên | 848,250 Yên | 21,000 Yên |
| Khóa học lên cao 1 năm 3 tháng | Tháng 1 hàng năm | 15 tháng | 950 giờ | Không | 52,500 Yên | 706,875 Yên | 21,000 Yên |
| Khóa học lên cao 1 năm 9 tháng | Tháng 7 hàng năm | 21 tháng | 1,330 giờ | Không | 52,500 Yên | 989,625 Yên | 21,000 Yên |
| Khóa học lên cao 2 năm | Tháng 4 hàng năm | 24 tháng | 1,520 giờ | Không | 52,500 Yên | 1,131,000 Yên | 21,000 Yên |
Tỉnh Saitama
Trung tâm Giáo dục Quốc tế Urawa (UIEC)
- Thành lập:2003
- Hiệu trưởng:Akimoto Hideki
- Địa chỉ:埼玉県埼玉県さいたま市浦和区前地3-16-7 (3-16-7 Maetachi, Urawa-ku, Saitama-shi, Saitama-ken)
Trung tâm Giáo dục Quốc tế Urawa (UIEC), kể từ khi thành lập vào năm 2002, đã tận dụng kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm phong phú để hỗ trợ hết mình cho sự thành công của sinh viên. Trường được biết đến với chất lượng giáo dục tiếng Nhật cao và việc hướng dẫn học lên các cơ sở giáo dục đại học phù hợp với từng sinh viên.
Để làm được điều đó, chương trình giảng dạy của UIEC được thiết kế chuyên biệt cho Kỳ thi Du học Nhật Bản (EJU). Trường cung cấp các lớp học luyện thi tập trung chuyên sâu vào các môn cơ bản của EJU dưới dạng môn tự chọn, và các lớp học này được tổ chức ngoài giờ học thông thường. Ngoài ra, đối với những sinh viên muốn học lên cao học (Thạc sĩ), trường sẽ tìm kiếm giáo sư hướng dẫn phù hợp với chủ đề nghiên cứu mà sinh viên mong muốn và hỗ trợ họ trong quá trình cho đến khi nhập học.
| Khóa học | Thời điểm nhập học | Thời gian học | Số giờ học | Ký túc xá | Phí nhập học | Học phí (1 năm) | Phí tuyển chọn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Khóa học lên cao 1 năm 3 tháng | Tháng 1 hàng năm | 15 tháng | 988 giờ | Có | 80,000 Yên | 672,000 Yên | 20,000 Yên |
| Khóa học lên cao 2 năm | Tháng 4 hàng năm | 24 tháng | 1544 giờ | Có | 80,000 Yên | 672,000 Yên | 20,000 Yên |
| Khóa học lên cao 1 năm 9 tháng | Tháng 7 hàng năm | 21 tháng | 1368 giờ | Có | 80,000 Yên | 672,000 Yên | 20,000 Yên |
| Khóa học lên cao 1 năm 6 tháng | Tháng 10 hàng năm | 18 tháng | 1252 giờ | Có | 80,000 Yên | 672,000 Yên | 20,000 Yên |
Tỉnh Chiba
Học viện Tiếng Nhật Ichikawa(ICHIKAWA JAPANESE LANGUAGE INSTITUTE)
- Thành lập:1989
- Hiệu trưởng:Kato Tomie
- Địa chỉ:千葉県市川市南八幡5-10-5 (5-10-5 Minamiyawata, Ichikawa-shi, Chiba-ken)
Được thành lập vào năm 1989, Học viện Tiếng Nhật Ichikawa là một trường có lịch sử lâu đời và bí quyết (know-how) phong phú. Tất cả học sinh có nguyện vọng học lên cao đều có thể học lên các trường được tiến cử, với tỷ lệ học lên cao đạt 100%.
Đối với những học sinh muốn tìm việc làm, trường cũng cung cấp sự hỗ trợ tận tình như tư vấn tìm việc và hướng dẫn phỏng vấn. Hệ thống hỗ trợ sinh viên cũng được trang bị đầy đủ, bao gồm cung cấp học bổng, ký túc xá (cách trường trong vòng 20 phút), giới thiệu việc làm thêm, và các biện pháp luyện thi EJU, JLPT. Ngoài ra, trường còn có nhiều nhân viên thông thạo ngôn ngữ, có khả năng hỗ trợ toàn diện.
Hơn nữa, tại Học viện Tiếng Nhật Ichikawa, một trong những điểm hấp dẫn là bạn có thể trải qua một cuộc sống sinh viên trọn vẹn với các hoạt động như trải nghiệm mặc Kimono, du lịch trượt tuyết, và các chuyến dã ngoại đến Tokyo Disneyland.
Thành phố Ichikawa nằm bên cạnh Tokyo, ở một vị trí thuận lợi, chỉ mất khoảng 5 phút đi tàu điện là có thể đến trung tâm Tokyo. Trường học này có vị trí đắc địa, chỉ cách ga gần nhất 3 phút đi bộ. Thành phố Ichikawa có chi phí sinh hoạt và tiền thuê nhà thấp hơn so với Tokyo, tạo nên một môi trường hấp dẫn.
| Khóa học | Thời điểm nhập học | Thời gian học | Số giờ học | Ký túc xá | Phí nhập học | Tổng học phí | Phí tuyển chọn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Khóa dự bị học lên cao | Tháng 4 hàng năm | 1 năm | 800 giờ | Có | 20,000 Yên | 640,000 Yên | 20,000 Yên |
| Khóa ngắn hạn tập trung | Tháng 7 hàng năm | 3 tháng | 200 giờ | Không | 30,000 Yên | 150,000 Yên | 20,000 Yên |
| Khóa học lên đại học | Tháng 10 hàng năm | 2 năm | 1,600 giờ | Có | 50,000 Yên | 1,280,000 Yên | 20,000 Yên |
| Khóa tiếng Nhật thương mại |
Tháng 1 hàng năm | 6 tháng | 400 giờ | Không | 25,000 Yên | 300,000 Yên | 20,000 Yên |
Tokyo
Trường Tiếng Nhật Akamonkai(Akamonkai Japanese Language School)
- Thành lập:1985
- Chủ tịch HĐQT:Arai Tokisan
- Địa chỉ:東京都荒川区東日暮里6-39-12 (6-39-12 Higashi-Nippori, Arakawa-ku, Tokyo)
Trường Tiếng Nhật Akamonkai là một trường học có truyền thống, đã cung cấp giáo dục tiếng Nhật cho hơn 20.000 sinh viên đến từ hơn 80 quốc gia trên thế giới. Được thành lập vào năm 1985, trường cung cấp cho sinh viên cơ hội học hỏi sâu sắc về văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản trong một môi trường giao thoa đa văn hóa. Tọa lạc tại trung tâm Tokyo, trường cung cấp chương trình học phong phú và sự hỗ trợ đầy đủ cho những sinh viên muốn học lên cao hoặc tìm việc làm.
Đặc điểm của trường này là sự hỗ trợ tận tình để đạt được mục tiêu của từng sinh viên, bao gồm việc triển khai hơn 12 loại chương trình học đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng, hỗ trợ học lên cao thông qua hơn 200 suất tiến cử vào các trường chỉ định, và hỗ trợ tìm việc làm bằng cách thiết lập các lớp học tìm việc và cung cấp thông tin tuyển dụng phong phú.
Ngoài ra, để sinh viên có thể thích nghi suôn sẻ với cuộc sống tại Nhật Bản, trường cung cấp một môi trường mà sinh viên có thể yên tâm chuyên tâm vào việc học, như hỗ trợ thủ tục hành chính bằng nhiều ngôn ngữ, dịch vụ tư vấn đời sống, cung cấp ký túc xá sinh viên, và chế độ học bổng. Điểm hấp dẫn nữa là sự hỗ trợ toàn diện trong suốt cuộc sống du học.
| Khóa học | Thời điểm nhập học | Thời gian học | Số giờ học | Ký túc xá | Phí nhập học | Học phí (1 năm) | Phí tuyển chọn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Khóa 2 năm | Tháng 4 hàng năm | 2 năm | 1559 giờ | Có | 40,000 Yên | 620,000 Yên | 20,000 Yên |
| Khóa 1 năm 9 tháng | Tháng 7 hàng năm | 1 năm 9 tháng | 1364 giờ | Có | 40,000 Yên | 620,000 Yên | 20,000 Yên |
| Khóa 1 năm 6 tháng | Tháng 10 hàng năm | 1 năm 6 tháng | 1169 giờ | Có | 40,000 Yên | 620,000 Yên | 20,000 Yên |
| Khóa 1 năm 3 tháng | Tháng 1 hàng năm | 1 năm 3 tháng | 974 | Có | 40,000 Yên | 620,000 Yên | 20,000 Yên |
| Khóa 1 năm | Tháng 4 hàng năm | 1 năm | 779 giờ | Có | 40,000 Yên | 620,000 Yên | 20,000 Yên |
Tỉnh Kanagawa
Trung tâm Ngôn ngữ Quốc tế Châu Á(Asia international Language Center)
- Thành lập:1993
- Hiệu trưởng:Toyama Akira
- Địa chỉ:神奈川県横浜市中区寿町1-1-11 (1-1-11 Kotobuki-cho, Naka-ku, Yokohama-shi, Kanagawa-ken)
Trung tâm Ngôn ngữ Quốc tế Châu Á (AILC) được thành lập vào năm 1993, không chỉ nhằm mục đích học tiếng Nhật mà còn cung cấp một môi trường giáo dục xuất sắc cho sinh viên. Đặc điểm của AILC là tăng cường liên kết với các trường học và doanh nghiệp Nhật Bản, tạo môi trường thuận lợi cho việc học lên cao và tìm việc làm của sinh viên.
Trường tọa lạc tại thành phố Yokohama, cung cấp các chương trình giáo dục đa dạng phù hợp với nhu cầu của sinh viên, từ các khóa học dài hạn đến ngắn hạn. Đội ngũ giáo viên thực hiện các giờ học giúp hiểu sâu về văn hóa và xã hội Nhật Bản. Ngoài ra, các sự kiện làm phong phú thêm cuộc sống sinh viên và các hoạt động liên kết xã hội/khu vực cũng được tích cực tổ chức.
Kể từ khi thành lập, AILC cũng đã nỗ lực trong các hoạt động giao lưu quốc tế và đóng góp xã hội, cung cấp một môi trường nuôi dưỡng cho sinh viên khả năng thấu hiểu và cùng tồn tại đa văn hóa, mang tầm nhìn quốc tế.
| Khóa học | Thời điểm nhập học | Thời gian học | Số giờ học | Ký túc xá | Phí nhập học | Tổng học phí | Phí tuyển chọn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Khóa học lên cao 2 năm | Tháng 4 hàng năm | 24 tháng | 1,600 giờ | Không | 54,000 Yên | 1,231,200 Yên | 21,600 Yên |
| Khóa học lên cao 1 năm 9 tháng | Tháng 7 hàng năm | 21 tháng | 1,400 giờ | Không | 54,000 Yên | 1,077,300 Yên | 21,600 Yên |
| Khóa học lên cao 1 năm 6 tháng | Tháng 10 hàng năm | 18 tháng | 1,200 giờ | Không | 54,000 Yên | 923,400 Yên | 21,600 Yên |
| Khóa học lên cao 1 năm 3 tháng | Tháng 1 hàng năm | 15 tháng | 1,000 giờ | Không | 54,000 Yên | 769,500 Yên | 21,600 Yên |
Tỉnh Kyoto
Tổ chức lợi ích công cộng Trung tâm Giáo dục Tiếng Nhật Kyoto – Trường Tiếng Nhật Kyoto
(The Kyoto Japanese Language School)
- Thành lập:1950
- Hiệu trưởng:Maruyama Keisuke
- Địa chỉ:京都市上京区一条通室町西入 (Ichijo-dori Muromachi Nishi-iru, Kamigyo-ku, Kyoto-shi)
Tự hào với lịch sử lâu đời thứ hai tại Nhật Bản, Trường Tiếng Nhật Kyoto với truyền thống hơn 70 năm, tọa lạc gần Cung điện Hoàng gia Kyoto (Kyoto Gosho). Trường được biết đến không chỉ vì giáo dục tiếng Nhật mà còn vì nỗ lực xuất bản tài liệu giảng dạy và đào tạo giáo viên tiếng Nhật. Khóa học tiếng Nhật toàn thời gian được gọi là “Khóa học Chuyên sâu” (Intensive Course). Ở cấp độ trung cấp, sinh viên có thể nâng cao năng lực tiếng Nhật trong khi học về văn hóa nghệ thuật, và ở cấp độ thượng cấp, có thể tập trung vào kinh doanh. Trong các lớp học kinh doanh, có các hoạt động hợp tác du lịch với thành phố Takashima, tỉnh Shiga.
Ngoài ra, cũng có các lớp học đặc biệt bằng cách tham quan thực tế hoặc mời diễn giả khách mời, giúp mở rộng phạm vi học tập. Bên cạnh đó, trường còn cung cấp nhiều khóa học đa dạng như “Khóa học tập trung mùa hè” và các khóa học riêng có thể điều chỉnh thời gian và nội dung cá nhân. So với các trường khác, trường có độ tuổi sinh viên tương đối cao hơn và các lớp học sĩ số nhỏ được tổ chức trong một bầu không khí yên tĩnh. Nghe nói những năm gần đây, số lượng sinh viên muốn tìm việc làm đang tăng lên.
Hơn nữa, tại Trường Tiếng Nhật Kyoto, các lớp học tận dụng văn hóa và đặc trưng của Kyoto được tổ chức. Đây là nơi đặc biệt khuyến khích cho những ai muốn trau dồi vững chắc năng lực tiếng Nhật trong bầu không khí gia đình và phong vị độc đáo của Kyoto.
| Khóa học | Thời điểm nhập học | Thời gian học | Số giờ học | Ký túc xá | Phí nhập học | Học phí (1 năm) | Phí tuyển chọn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Khóa Chuyên sâu (2 năm thông thường) |
Tháng 4 hàng năm | 24 tháng | 1520 giờ | Có | 52,800 Yên | 689,800 Yên | 31,900 Yên |
| Khóa Chuyên sâu (1.5 năm học lên cao) |
Tháng 10 hàng năm | 18 tháng | 1140 giờ | Có | 52,800 Yên | 689,800 Yên | 31,900 Yên |
Tỉnh Osaka
Osaka YMCA – Trường Tiếng Nhật Osaka YMCA
(Osaka YMCA Japanese Language School)
- Thành lập:1990 (Trường tiếng Nhật thành lập năm 1969)
- Hiệu trưởng:Suzuki Emi
- Địa chỉ:大阪府大阪市天王寺区南河堀町9-52 (9-52 Minamikawahori-cho, Tennoji-ku, Osaka-shi, Osaka-fu)
Osaka YMCA được thành lập vào năm 1882, và sau đó vào năm 1969, Trường Tiếng Nhật Osaka YMCA đã được thành lập với mục đích giúp người nước ngoài sống ở khu vực Osaka học hội thoại hàng ngày và hiểu biết văn hóa Nhật Bản. Kể từ đó, trường đã đóng vai trò tiên phong trong lĩnh vực giáo dục tiếng Nhật, thực hiện giáo dục chất lượng cao và phát triển tài liệu giảng dạy.
Trường này cung cấp các khóa học để học tiếng Nhật thực tế sử dụng trong đời sống xã hội, kinh doanh, và các khóa đào tạo ngôn ngữ ngắn hạn. Ở cấp độ sơ cấp đến trung cấp, sinh viên được học tập trung và hiệu quả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Ở các lớp thượng cấp, một nửa số giờ học là các môn tự chọn, sinh viên có thể chọn 5 môn học phù hợp với mục tiêu của mình từ các chủ đề học thuật, kinh doanh, và văn hóa. Những sinh viên từ cấp độ trung cấp trở lên có nguyện vọng tìm việc làm có thể nhận được hướng dẫn chuyên môn từ các nhà tư vấn nghề nghiệp (career consultant) về cách viết sơ yếu lý lịch hay phỏng vấn.
Ngoài ra, trong các khóa học dành cho sinh viên muốn học lên đại học Nhật Bản, chương trình giảng dạy được thiết kế đặc biệt cho những người học không thuộc khu vực sử dụng chữ Hán (Kanji). Để luyện thi EJU, sinh viên có thể học không chỉ tiếng Nhật mà còn các môn học cơ bản như xã hội và văn hóa (công dân), địa lý, lịch sử, tiếng Anh, khoa học tự nhiên, và toán học.
| Khóa học | Thời điểm nhập học | Thời gian học | Số giờ học | Ký túc xá | Phí nhập học | Học phí (1 năm) | Phí tuyển chọn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Khóa tiếng Nhật thực dụng | Tháng 1, 4, 7, 10 hàng năm | 1 năm | 920 giờ | Có | 100,000 Yên | 700,000 Yên | 20,000 Yên |
| Khóa tiếng Nhật tổng hợp | Tháng 4, 10 hàng năm | 1 năm | 800 giờ | Có | 100,000 Yên | 740,000 Yên | 20,000 Yên |
Tỉnh Hyogo
Học viện Ngoại ngữ Kobe(Kobe Foreign Language Education Academy)
- Thành lập:2009
- Hiệu trưởng:Kure Chuka (Ngô Trọng Hoa)
- Địa chỉ:兵庫県神戸市長田区六番町5-6-1 (5-6-1 Rokuban-cho, Nagata-ku, Kobe-shi, Hyogo-ken)
Học viện Ngoại ngữ Kobe được thành lập vào năm 2009, có hơn 10 năm chuyên môn và kinh nghiệm trong giáo dục tiếng Nhật, với sĩ số 360 học sinh, nằm trong top 3 tại tỉnh Hyogo. Đặc điểm của học viện là khoảng 50% sinh viên là du học sinh đến từ Trung Quốc. Năm 2016, trường chị em là Học viện Ngoại ngữ Tokyo được thành lập tại Tokyo, nâng tổng sĩ số nhập học của cả nhóm lên 560 người.
Tại Học viện Ngoại ngữ Kobe, các giáo viên Nhật Bản giàu kinh nghiệm thực hiện hướng dẫn học lên cao cho tất cả các khối lớp. Sinh viên có thể nhận được hỗ trợ trong toàn bộ quá trình, từ việc chọn trường, chọn chuyên ngành, chuẩn bị hồ sơ đại học, đến các kỳ thi thử dựa trên các bộ đề thi cũ. Sinh viên tốt nghiệp đã học lên các trường đại học danh tiếng của Nhật Bản như Đại học Kyoto, Đại học Osaka, và Đại học Kobe.
Học viện coi sứ mệnh của mình là cung cấp các dịch vụ sinh hoạt tỉ mỉ và chu đáo, như bước đệm đầu tiên cho cuộc sống ở nước ngoài của du học sinh. Các nhân viên hướng dẫn đời sống chuyên nghiệp luôn túc trực, cung cấp các hỗ trợ đặc biệt để sinh viên có thể thích nghi với môi trường mới và hỗ trợ sinh viên đến từng chi tiết nhỏ của cuộc sống, bao gồm cả việc làm thêm.
| Khóa học | Thời điểm nhập học | Thời gian học | Số giờ học | Ký túc xá | Phí nhập học | Học phí (1 năm) | Phí tuyển chọn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Khóa học lên cao 1 năm 3 tháng | Tháng 1 hàng năm | 15 tháng | 960 giờ | Có | 60,000 Yên | 582,000 Yên | 20,000 Yên |
| Khóa học lên cao 2 năm | Tháng 4 hàng năm | 24 tháng | 1520 giờ | Có | 60,000 Yên | 582,000 Yên | 20,000 Yên |
| Khóa học lên cao 1 năm 9 tháng | Tháng 7 hàng năm | 21 tháng | 1340 giờ | Có | 60,000 Yên | 582,000 Yên | 20,000 Yên |
| Khóa học lên cao 1 năm 6 tháng | Tháng 10 hàng năm | 18 tháng | 1140 giờ | Có | 60,000 Yên | 582,000 Yên | 20,000 Yên |
Tỉnh Fukuoka
Học viện Ngôn ngữ Quốc tế Nhật Bản (J-ILA)・Phân hiệu Fukuoka
- Thành lập:2013
- Hiệu trưởng:Okamoto Keisuke
- Địa chỉ:福岡県福岡市南区清水3-20-3 (3-20-3 Shimizu, Minami-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka-ken)
Học viện Ngôn ngữ Quốc tế Nhật Bản (J-ILA) – phân hiệu Fukuoka tọa lạc tại thành phố Fukuoka, thành phố lớn nhất ở vùng Kyushu. J-ILA, ngoài phân hiệu Fukuoka, còn có phân hiệu Kyoto và Hakodate, mở rộng ra 3 trường trên toàn quốc.
J-ILA Fukuoka đặt mục tiêu giúp sinh viên tiếp thu tiếng Nhật thực tế (tiếng Nhật thực sự có thể sử dụng ở Nhật Bản) và cung cấp các lớp học tập trung vào việc nâng cao khả năng giao tiếp. Trong các giờ học, trường cũng giúp học sinh tiếp thu năng lực tiếng Nhật cần thiết để học lên đại học thông qua việc học tiếng Nhật có hệ thống như ngữ pháp và chữ Hán (Kanji).
Phân hiệu Fukuoka có đội ngũ giáo viên và nhân viên giàu kinh nghiệm, cung cấp sự hỗ trợ để mỗi sinh viên đạt được mục tiêu của mình. Ngoài ra, trường không chỉ hướng đến việc học lên cao mà còn chuẩn bị các lớp học dành cho sinh viên muốn tìm việc làm tại Nhật Bản. Đối với những người muốn tìm việc, J-ILA sẽ giới thiệu các doanh nghiệp Nhật Bản và hỗ trợ tiếp thu các kỹ năng và quy tắc ứng xử (manner) cần thiết cho công việc.
Thành phố Fukuoka cũng được biết đến với vật giá rẻ và môi trường sống cực kỳ tốt, do đó đây là một trong những lựa chọn hấp dẫn đối với du học sinh.
| Khóa học | Thời điểm nhập học | Thời gian học | Số giờ học | Ký túc xá | Phí nhập học | Học phí (1 năm) | Phí tuyển chọn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Khóa học lên cao 1 năm 3 tháng | Tháng 1 hàng năm | 15 tháng | 950 giờ | Có | 55,000 Yên | 660,000 Yên | 22,000 Yên |
| Khóa học lên cao 1 năm | Tháng 4 hàng năm | 12 tháng | 760 giờ | Có | 55,000 Yên | 660,000 Yên | 22,000 Yên |
| Khóa học lên cao 2 năm | Tháng 4 hàng năm | 24 tháng | 1520 giờ | Có | 55,000 Yên | 660,000 Yên | 22,000 Yên |
| Khóa học lên cao 1 năm 9 tháng | Tháng 7 hàng năm | 21 tháng | 1330 giờ | Có | 55,000 Yên | 660,000 Yên | 22,000 Yên |
| Khóa học lên cao 1 năm 6 tháng | Tháng 10 hàng năm | 18 tháng | 1140 giờ | Có | 55,000 Yên | 660,000 Yên | 22,000 Yên |
Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết!
Nếu bạn đã tìm thấy trường tiếng Nhật mình yêu thích hoặc muốn biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng sử dụng biểu mẫu liên hệ bên dưới. Chúng tôi có thể cung cấp thông tin trường học phù hợp với sở thích của bạn và hỗ trợ các thủ tục nhập học.
[contact-form-7 id=”00f81df” title=”お問い合わせ_日本語学校_赤門会”]