Kiến thức cơ bản và Phương pháp học [Kanji], [Trợ từ], [Ngữ pháp] – Những điều không thể thiếu khi học tiếng Nhật
Việc học tiếng Nhật là một lĩnh vực sâu sắc, đòi hỏi phải thành thạo những thứ như chữ Hán (Kanji) phức tạp, ngữ pháp, và các trợ từ (Joshi) khó. Đặc biệt, đối với những người học nhắm đến cấp độ JLPT N3 trở lên, việc nắm vững những yếu tố này là điều bắt buộc.
Vì vậy, bài viết này sẽ giải thích chi tiết về tầm quan trọng và các điểm chính để thành thạo Kanji, Trợ từ, và Ngữ pháp – những yếu tố cốt lõi của việc học tiếng Nhật. Bài viết cung cấp thông tin hữu ích cho tất cả người học tiếng Nhật, cho dù bạn đang bắt đầu học tiếng Nhật, đang nhắm đến cấp độ cao hơn, hay đang gặp khó khăn trong việc học. Thông qua bài viết, hãy trang bị cho mình phương pháp học hiệu quả và tâm thế đúng đắn để tiến một bước trên con đường thành thạo tiếng Nhật.
Tổng hợp Tầm quan trọng, Độ khó và Phương pháp học Kanji tiếng Nhật

Chữ Hán là một yếu tố quan trọng không thể tránh khỏi khi học tiếng Nhật. Tuy nhiên, vì sự phức tạp và số lượng lớn, nó cũng là rào cản lớn nhất đối với nhiều người học. Ở đây, chúng tôi sẽ tái khẳng định tầm quan trọng và độ khó của việc học Kanji, sau đó tổng hợp các phương pháp học hiệu quả.
(1)Kanji là gì?
Kanji là một loại chữ tượng hình có nguồn gốc từ Trung Quốc, được sử dụng rộng rãi trong cách viết tiếng Nhật. Mỗi ký tự Kanji mang một ý nghĩa độc đáo riêng, và sự kết hợp của chúng có thể diễn đạt nhiều từ và khái niệm khác nhau. Ngoài ra, Kanji có hai cách đọc là **”On’yomi” (âm Hán-Nhật)** và **”Kun’yomi” (âm thuần Nhật)**, và cách đọc được sử dụng sẽ khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
(2)Tầm quan trọng của việc học Kanji
Việc thành thạo Kanji là cần thiết để cải thiện khả năng đọc viết tiếng Nhật và hỗ trợ sự hiểu biết sâu sắc hơn. Biết Kanji sẽ giúp tăng cường vốn từ vựng, giúp bạn nắm bắt ý nghĩa của câu một cách suôn sẻ. Hơn nữa, hiểu được ý nghĩa và nguồn gốc của Kanji cũng sẽ đào sâu sự hiểu biết của bạn về văn hóa và lịch sử Nhật Bản. Đối với người học tiếng Nhật, việc thành thạo Kanji là một bước quan trọng không thể tránh khỏi.
(3)Độ khó của việc học Kanji
Thật sự, con đường học Kanji không hề bằng phẳng. Bạn có thể cảm thấy đó là một rào cản cao đối với người mới bắt đầu vì số lượng Kanji cần nhớ, sự phức tạp của hình dạng, và sự đa dạng của cách đọc. Đặc biệt, đối với những người học có tiếng mẹ đẻ không dùng chữ Hán, độ khó càng tăng lên. Tuy nhiên, đây là một rào cản chắc chắn có thể vượt qua bằng phương pháp học phù hợp và sự nỗ lực liên tục.
(4)Tâm thế học Kanji
Để tiến hành học Kanji hiệu quả, điều quan trọng là phải có tâm thế đúng đắn. Dưới đây là 2 điểm cần lưu ý khi học Kanji:
Tính liên tục trong việc học Kanji
Điều quan trọng nhất trong việc học Kanji là tính liên tục. Đây không phải là điều có thể đạt được trong một sớm một chiều. Điều quan trọng là phải tích lũy kiến thức mỗi ngày một cách từ tốn. Ngay cả khi lượng học hàng ngày ít, điều quan trọng nhất là tạo thói quen. Hãy tăng cơ hội tiếp xúc một cách có ý thức với Kanji xung quanh bạn, chẳng hạn như biển báo, quảng cáo, và sách trong cuộc sống hàng ngày.
Thiết lập mục tiêu học Kanji
Để tiến hành học Kanji hiệu quả, việc thiết lập mục tiêu rõ ràng là không thể thiếu. Bằng cách hình dung cụ thể lý do tại sao bạn học Kanji và bạn muốn thành thạo ở cấp độ nào, bạn có thể giữ động lực học tập cao. Ví dụ, bạn có thể đặt mục tiêu đạt JLPT N2.
(6)Phương pháp học Kanji tiếng Nhật
Trong việc học Kanji thực tế, điều quan trọng là tìm ra phương pháp học phù hợp với mình. Dưới đây là một số phương pháp học Kanji hiệu quả:
Các phương pháp học Kanji
Có nhiều phương pháp tiếp cận khác nhau để học Kanji. Trước hết, việc lặp lại việc viết Kanji là một phương pháp học cơ bản quan trọng. Việc học đồng thời nguồn gốc và bộ thủ (bushu) của Kanji sẽ giúp dễ nhớ hơn. Ngoài ra, việc sử dụng flashcard hoặc đọc sách tranh/sách giáo khoa Kanji cũng là những phương pháp học hiệu quả. Hãy tìm phương pháp phù hợp với mình và tiến hành học một cách vui vẻ.
Học Kanji tận dụng công cụ kỹ thuật số
Gần đây, việc học Kanji bằng các thiết bị kỹ thuật số như điện thoại thông minh và máy tính bảng đang thu hút sự chú ý. Sử dụng ứng dụng không chỉ giúp bạn tận dụng hiệu quả thời gian rảnh rỗi để học một cách dễ dàng, mà còn giúp bạn làm quen với Kanji một cách vui vẻ như chơi game. Ngoài ra, việc sử dụng chức năng nhập viết tay để luyện tập trong khi kiểm tra thứ tự nét viết (kakijun) cũng là một phương pháp tốt. Hãy tận dụng tốt các công cụ kỹ thuật số để tiến hành học Kanji hiệu quả.
Tận dụng sách giáo khoa Kanji
Các tài liệu học Kanji được bán trên thị trường cũng rất hữu ích để tiến hành học một cách có hệ thống. Sách giáo khoa chứa đầy đủ các yếu tố cần thiết cho việc học, chẳng hạn như danh sách Kanji theo cấp độ, bài tập, và câu ví dụ. Một số sách cũng bao gồm nguồn gốc và các mẹo nhỏ về Kanji, rất đáng để đọc. Việc chọn sách giáo khoa phù hợp với trình độ của mình và tiến hành học một cách có kế hoạch là điều được khuyến nghị.
Tổng hợp các loại, cách sử dụng và phương pháp học Trợ từ (Joshi) tiếng Nhật

Từ đây, chúng ta hãy xem xét chi tiết về các trợ từ (Joshi) tiếng Nhật. Trợ từ là yếu tố không thể thiếu để cấu tạo câu, nhưng vì có nhiều loại và cách dùng phức tạp, chúng cũng là nỗi khổ của người học. Để thành thạo cách sử dụng trợ từ đúng, chúng ta hãy nắm vững các điểm quan trọng.
(1)Trợ từ là gì trong tiếng Nhật
Việc hiểu trợ từ là không thể thiếu khi học tiếng Nhật. Trợ từ là một sự tồn tại nhỏ bé nhưng mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo câu. Bằng cách kết hợp với danh từ, động từ, tính từ, v.v., chúng biểu thị mối quan hệ giữa các từ đó và làm rõ ý nghĩa của toàn bộ câu. Thành thạo việc sử dụng trợ từ có thể nói là bước đầu tiên để trở thành bậc thầy tiếng Nhật.
(2)Đặc điểm của Trợ từ
Đặc điểm lớn của trợ từ là hình thức của chúng không thay đổi. Tức là, bản thân trợ từ không có hình thức chia, và luôn được sử dụng ở một hình thức cố định. Ngoài ra, trợ từ không có ý nghĩa khi đứng một mình, và chỉ phát huy chức năng khi được gắn vào một từ khác. Trợ từ được gắn vào không chỉ danh từ, mà còn động từ, tính từ, và tính từ đuôi “na” (Keiyō Dōshi).
(3)Các loại và Vai trò của Trợ từ tiếng Nhật
Trợ từ được phân loại chủ yếu thành 4 nhóm tùy theo chức năng của chúng. Hãy cùng xem xét từng loại và vai trò của chúng.
① [Cách trợ từ – Kakujoshi] và vai trò
Cách trợ từ (Kakujoshi) biểu thị mối quan hệ ý nghĩa giữa danh từ và các từ khác (danh từ, động từ, tính từ, v.v.). Các cách trợ từ chính bao gồm “ga”, “wo”, “ni”, “de”, “to”, “e”, “kara”, “made”, “yori”. Ví dụ, trong câu “Watashi ga gakkō ni iku” (Tôi đi học), “ga” biểu thị chủ ngữ, và “ni” biểu thị điểm đến.
② [Liên từ – Setsuzoku Joshi] và vai trò
Liên từ (Setsuzoku Joshi) biểu thị mối quan hệ giữa vị ngữ (động từ, tính từ, danh từ) của mệnh đề phụ (juuzokusetsu) và mệnh đề chính (shusetsu). Các liên từ bao gồm “kara”, “node”, “noni”, “ba”, “to”. Ví dụ, trong câu “Ame ga furu node, gaishutsu o hikaeta” (Vì trời mưa nên tôi đã hạn chế ra ngoài), “node” biểu thị nguyên nhân/lý do.
③ [Phó trợ từ – Fuku Joshi (Toritate Joshi)] và vai trò
Phó trợ từ (Fuku Joshi) được gắn vào nhiều từ khác nhau và thêm ý nghĩa đặc biệt. “Dake”, “bakari”, “made”, “koso”, “demo” được phân loại là phó trợ từ. Ví dụ, trong câu “Kanojo dake ga shinjitsu o shitte iru” (Chỉ cô ấy biết sự thật), “dake” biểu thị ý nghĩa giới hạn.
④ [Trợ từ cuối câu – Shū Joshi] và vai trò
Trợ từ cuối câu (Shū Joshi) nằm ở cuối câu và diễn đạt thái độ hoặc cảm xúc của người nói. Các trợ từ cuối câu bao gồm “ka”, “yo”, “ne”, “no”, “wa”. Ví dụ, trong câu “Kyō wa hare da ne” (Hôm nay trời nắng nhỉ), “ne” diễn đạt cảm xúc tìm kiếm sự đồng ý.
(4)Sử dụng Trợ từ lặp lại
Trợ từ không chỉ được sử dụng đơn lẻ mà còn có thể được sử dụng lặp lại. Việc sử dụng trợ từ lặp lại cho phép bạn diễn đạt những sắc thái tinh tế hơn. Ví dụ, trong câu “Tomodachi to made issho ni ikenai” (Ngay cả với bạn bè thì tôi cũng không thể đi cùng), “to” và “made” được sử dụng lặp lại, thêm ý nghĩa nhấn mạnh (tới mức) vào ý nghĩa “cùng với bạn bè”.
(5)Phương pháp học Trợ từ
Việc học trợ từ đòi hỏi cả cách tiếp cận có hệ thống và luyện tập thực tế. Dưới đây là 3 phương pháp học trợ từ hiệu quả.
① Sử dụng sách giáo khoa và tài liệu tiếng Nhật
Sách giáo khoa và tài liệu tiếng Nhật là công cụ không thể thiếu để học trợ từ. Hãy tận dụng thông tin được sắp xếp có hệ thống để nắm vững loại và cách sử dụng của trợ từ một cách chắc chắn.
② Học thông qua hội thoại thực tế
Học cách sử dụng trợ từ là quan trọng nhất trong hội thoại thực tế. Hãy trực tiếp trải nghiệm cách sử dụng trợ từ “sống” thông qua các cuộc trò chuyện với người Nhật và giữa những người học tiếng Nhật với nhau.
③ Luyện tập lặp lại
Luyện tập lặp lại là điều cần thiết để thành thạo trợ từ. Bạn sẽ nắm vững được cách sử dụng trợ từ một cách chắc chắn thông qua việc luyện tập lặp lại dưới nhiều hình thức khác nhau như làm bài tập ngữ pháp và luyện viết.
(7)Các điểm dễ mắc lỗi khi sử dụng Trợ từ
Việc sử dụng trợ từ sai là một vấn đề phổ biến đối với người học tiếng Nhật. Ở đây, chúng tôi sẽ đề cập đến 3 cách phân biệt sử dụng trợ từ cần đặc biệt chú ý.
① “Wa” và “Ga”
“Wa” và “ga” là những trợ từ tiêu biểu gây khó khăn cho người học tiếng Nhật. Về cơ bản, “wa” biểu thị chủ đề (theme), và “ga” biểu thị chủ ngữ (subject), nhưng sự phân biệt giữa hai từ này không hề đơn giản. Điều quan trọng là phải ý thức cách sử dụng thích hợp tùy theo ngữ cảnh.
② “Ni” và “De”
“Ni” và “de” cũng là hai trợ từ dễ bị nhầm lẫn. Nói chung, “ni” biểu thị điểm đến hoặc điểm kết thúc, còn “de” biểu thị nơi diễn ra hành động hoặc sự việc. Tuy nhiên, có những lúc bạn sẽ bối rối về cách phân biệt giữa hai từ, ví dụ như trong câu “Machi ni iku” (Đi đến thành phố) và “Machi de kaimono o suru” (Mua sắm tại thành phố).
③ Lược bỏ “Wo”
Trong văn nói, “wo” thường bị lược bỏ. Các câu có “wo” bị lược bỏ như “Hirugohan tabeta?” (Đã ăn cơm trưa chưa?) được sử dụng nhiều trong hội thoại hàng ngày. Tuy nhiên, trong văn viết chính thức, cần sử dụng “wo” một cách thích hợp, vì vậy cần chú ý.
Kiến thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Nhật: Tổng hợp Loại từ, Cấu trúc câu, Kính ngữ, và Trợ động từ

Cuối cùng, chúng ta hãy cùng tổng quan về kiến thức cơ bản của ngữ pháp tiếng Nhật. Hãy sắp xếp lại các điểm ngữ pháp cần thiết để sử dụng tiếng Nhật đúng cách, chẳng hạn như các loại loại từ (hinshi), cấu trúc câu, và biểu hiện kính ngữ.
(1)Các loại loại từ (Hinshi)
Các loại từ trong tiếng Nhật được phân loại dựa trên vai trò của từ đó trong câu. Các loại từ chính bao gồm:
① [Danh từ – Meishi]
Danh từ là từ biểu thị tên của người, vật, địa điểm, khái niệm, v.v. “Hon” (sách), “Tomodachi” (bạn bè), “Jiyū” (tự do) là những ví dụ về danh từ.
② [Động từ – Dōshi]
Động từ là từ diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. “Iku” (đi), “Taberu” (ăn), “Omou” (nghĩ) là những ví dụ về động từ.
③ [Tính từ – Keiyōshi]
Tính từ là từ diễn tả tính chất hoặc trạng thái của sự vật, và chủ yếu bổ nghĩa cho danh từ. “Ōkii” (lớn), “Akai” (đỏ), “Tanoshii” (vui vẻ) được phân loại là tính từ.
④ [Tính từ đuôi Na – Keiyō Dōshi]
Tính từ đuôi Na là từ có chức năng bổ nghĩa cho danh từ, đồng thời có hình thức như “〜da”, “〜desu” ở cuối câu. “Shizuka da” (yên tĩnh), “Yūmei da” (nổi tiếng), “Kenkō da” (khỏe mạnh) là những ví dụ về tính từ đuôi Na.
⑤ [Trợ từ – Joshi]
Trợ từ là từ không có ý nghĩa độc lập, được gắn vào từ khác để biểu thị mối quan hệ ngữ pháp. “Wa”, “ga”, “wo”, “ni” là những ví dụ về trợ từ.
⑥ [Trợ động từ – Jodōshi]
Trợ động từ là từ được gắn vào động từ hoặc tính từ, thêm các ý nghĩa ngữ pháp khác nhau. “Reru/Rareru” (bị động/khả năng), “Seru/Saseru” (sai khiến), “Nai” (phủ định) là những ví dụ về trợ động từ.
⑦ [Phó từ – Fukushi]
Phó từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc toàn bộ câu, và diễn tả cách thức hoặc mức độ. “Yukkuri” (từ từ), “Totemo” (rất), “Moshikashitara” (có lẽ) là những ví dụ về phó từ.
⑧ [Liên từ – Setsuzokushi]
Liên từ là từ có vai trò nối hai hay nhiều câu. “Shikashi” (tuy nhiên), “Soshite” (và), “Sore dewa” (vậy thì) được phân loại là liên từ.
⑨ [Định ngữ – Rentaishi]
Định ngữ là từ có chức năng bổ nghĩa cho danh từ. “Kono” (này), “Ano” (kia), “Dono” (nào) là những ví dụ về định ngữ.
⑩ [Thán từ – Kandōshi]
Thán từ là từ diễn tả cảm xúc của người nói, và được sử dụng độc lập với các từ khác. “Aa” (à), “Waa” (ồ), “Hora” (này) là những ví dụ về thán từ.
(2)Cấu trúc câu tiếng Nhật
Câu tiếng Nhật được cấu tạo từ các yếu tố như chủ ngữ, vị ngữ, bổ ngữ, liên từ, và từ độc lập.
① [Chủ ngữ – Shugo]
Chủ ngữ là từ trung tâm của câu, được biểu thị bằng các trợ từ như “〜ga” hoặc “〜wa”. Nó diễn tả chủ thể của hành động hoặc trạng thái.
② [Vị ngữ – Jutsu-go]
Vị ngữ là phần mô tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ trong câu. Động từ, tính từ, tính từ đuôi Na là trung tâm của vị ngữ.
③ [Bổ ngữ – Shūshoku-go]
Bổ ngữ là từ giải thích chi tiết hơn cho chủ ngữ, vị ngữ, hoặc các bổ ngữ khác. Tính từ, tính từ đuôi Na, định ngữ hoạt động như bổ ngữ.
④ [Liên từ – Setsuzoku-go]
Liên từ là từ có vai trò nối hai hay nhiều câu. Liên trợ từ và liên từ là những từ hoạt động như liên từ.
⑤ [Từ độc lập – Dokuritsu-go]
Từ độc lập là từ không có mối quan hệ trực tiếp với các phần khác của câu. Thán từ và từ gọi (yobikake) được sử dụng như từ độc lập.
(3)Các loại Kính ngữ (Keigo) trong tiếng Nhật
Kính ngữ tiếng Nhật là cách sử dụng ngôn ngữ đặc biệt để thể hiện sự kính trọng đối với đối phương. Nó được chia thành 3 loại chính sau:
① [Tôn kính ngữ – Sonkeigo]
Tôn kính ngữ là cách diễn đạt thể hiện sự kính trọng đối với hành động hoặc trạng thái của người lớn tuổi hơn. “Irassharu” (đến), “Osharu” (nói), “Nasarul” (làm) là những ví dụ về Tôn kính ngữ.
② [Khiêm nhường ngữ – Kenjōgo]
Khiêm nhường ngữ là từ diễn tả hành động của bản thân một cách khiêm tốn. “Mairu” (đi), “Mōsu” (nói), “Itasu” (làm) là những ví dụ về Khiêm nhường ngữ.
③ [Lịch sự ngữ – Teineigo]
Lịch sự ngữ là cách diễn đạt sử dụng “desu”, “masu” ở cuối câu để thể hiện sự kính trọng đối với đối phương. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong hội thoại hàng ngày.
(3)Trợ động từ trong tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật, các diễn đạt khác nhau được thực hiện bằng cách sử dụng trợ động từ (jodōshi) và thụ ân động từ (juju dōshi).
① [Bị động – Ukemi]
Hình thức bị động (Ukemi Hyōgen) cho thấy chủ ngữ là bên nhận hành động. Thêm “reru/rareru” vào động từ sẽ tạo ra ý nghĩa bị động.
② [Sai khiến – Shieki]
Hình thức sai khiến (Shieki Hyōgen) diễn tả ý nghĩa chủ ngữ khiến người khác thực hiện hành động. Thêm “seru/saseru” vào động từ sẽ thêm ý nghĩa sai khiến.
③ [Thụ ân động từ – Juju Dōshi]
Thụ ân động từ là các diễn đạt biểu thị việc trao và nhận sự vật, hoặc ân huệ. “Ageru” (cho), “Kureru” (cho), “Morau” (nhận) là những ví dụ về thụ ân động từ.
Tổng kết
Khi học tiếng Nhật, Kanji, Trợ từ, và Ngữ pháp là những yếu tố quan trọng không thể tránh khỏi. Đặc biệt, việc học Kanji là một rào cản khó khăn không thể vượt qua trong một sớm một chiều, nhưng nó là chìa khóa để cải thiện khả năng tiếng Nhật. Tôi tin rằng đó là một rào cản chắc chắn có thể vượt qua bằng phương pháp học phù hợp và sự nỗ lực liên tục.
Ngoài ra, Trợ từ là một sự tồn tại nhỏ bé nhưng mạnh mẽ, giúp làm rõ mối quan hệ giữa các từ và ý nghĩa của toàn bộ câu. Điều quan trọng là phải hiểu loại và vai trò của trợ từ, và trang bị khả năng vận dụng thực tế.
Hơn nữa, kiến thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Nhật cho phép diễn đạt chính xác và tự nhiên. Điều quan trọng là học có hệ thống các loại từ, cấu trúc câu, biểu hiện kính ngữ, v.v., và vận dụng chúng trong thực tế.
Con đường học tiếng Nhật không hề bằng phẳng, nhưng thế giới sâu sắc của tiếng Nhật sẽ không làm người học cảm thấy nhàm chán. Với niềm vui được tiếp xúc với tinh hoa văn hóa Nhật Bản và khả năng diễn đạt phong phú của ngôn ngữ, chúng ta hãy tiếp tục học. Chúc việc học tiếng Nhật của tất cả các bạn đạt được nhiều thành quả.