“Hōrensō” (報連相) trong kinh doanh nghĩa là gì? Ví dụ, từ tiếng Anh tương đương và cách dùng

Bạn đã từng nghe thấy cụm từ **”Hōrensō” (報連相)** thường xuyên trong môi trường kinh doanh Nhật Bản chưa?

[Image of Japanese spinach]
Thoạt nhìn, có lẽ bạn sẽ nghĩ đây là tên của một loại rau (ほうれん草 – Hōrensō). Tuy nhiên, Hōrensō là một triết lý giao tiếp quan trọng đã ăn sâu vào văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản.

Bài viết này sẽ giải thích cẩn thận về ý nghĩa, cách sử dụng, các ví dụ cụ thể và cách diễn đạt bằng tiếng Anh của Hōrensō. Việc hiểu và thực hành đúng Hōrensō sẽ giúp giao tiếp của bạn trong môi trường kinh doanh Nhật Bản trở nên suôn sẻ hơn. Đây là kiến thức bắt buộc, đặc biệt đối với người Việt Nam làm việc tại Nhật Bản. Hãy đọc hết bài viết này nhé.

Ý nghĩa và cách diễn đạt tiếng Anh của “Hōrensō” (報連相) là gì?

“Hōrensō” (報連相) là từ viết tắt được ghép từ chữ cái đầu của ba từ: **Hōkoku (報告 – Báo cáo)**, **Renraku (連絡 – Liên lạc)**, và **Sōdan (相談 – Tham vấn)**. Đây là một triết lý được coi là quan trọng trong văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản để công việc tiến triển suôn sẻ. Hãy cùng xem xét chi tiết ý nghĩa của từng từ.

  1. **Hōkoku (報告 – Báo cáo)**: Tiếng Anh là **”report”**
    • Truyền đạt tiến độ hoặc kết quả công việc từ cấp dưới lên cấp trên.
    • Yêu cầu báo cáo định kỳ hoặc báo cáo ngay lập tức khi phát sinh vấn đề.
  2. **Renraku (連絡 – Liên lạc)**: Tiếng Anh là **”contact”** hoặc **”communicate”**
    • Chỉ việc chia sẻ thông tin với những người có liên quan đến công việc.
    • Bao gồm liên lạc giữa các thành viên trong dự án hoặc phối hợp với các phòng ban khác.
    • Điều quan trọng là truyền đạt thông tin một cách khách quan, không kèm theo ý kiến cá nhân.
  3. **Sōdan (相談 – Tham vấn)**: Tiếng Anh là **”consult”**
    • Tìm kiếm ý kiến từ cấp trên hoặc đồng nghiệp khi khó đưa ra quyết định trong công việc.
    • Mục đích là để nhận được lời khuyên phù hợp, tránh ôm đồm công việc một mình.

Hōrensō là một thói quen quan trọng, giúp củng cố giao tiếp trong nhóm và tổ chức, dẫn đến việc phát hiện và giải quyết vấn đề sớm.

Từ đồng nghĩa và cách diễn đạt thay thế của “Hōrensō” (報連相)

Ba từ cấu thành Hōrensō đều có các từ đồng nghĩa tương ứng:

  • Từ đồng nghĩa của Hōkoku (Báo cáo): Hōkoku suru (báo cáo), Chūshin suru (báo cáo lên), Tsūtatsu suru (thông báo).
  • Từ đồng nghĩa của Renraku (Liên lạc): Renraku suru (liên lạc), Dentatsu suru (truyền đạt), Komunikēshon wo toru (giao tiếp).
  • Từ đồng nghĩa của Sōdan (Tham vấn): Sōdan suru (tham vấn), Iken wo motomeru (tìm kiếm ý kiến), Hanashiau (thảo luận).

Bạn cũng có thể sử dụng các từ này để thay thế cho cụm từ “Không được thiếu báo cáo, liên lạc và tham vấn”.

Cách sử dụng và ví dụ về “Hōrensō” (報連相) trong kinh doanh

Cách sử dụng và ví dụ về “Hōrensō” (報連相) trong kinh doanh (1)

Hãy xem xét tình huống cấp dưới báo cáo tiến độ công việc cho cấp trên.

Yamada: 「Suzuki-kachō, đây là báo cáo công việc tuần này. Dự án A đang tiến triển tốt và dự kiến hoàn thành vào tuần sau.」

Suzuki-kachō: 「Tôi hiểu rồi. Nếu có bất kỳ vấn đề gì, hãy liên lạc và tham vấn ngay lập tức.」

Yamada: 「Vâng, tôi đã hiểu. Tôi sẽ luôn ghi nhớ **Hōrensō** (báo cáo, liên lạc, tham vấn).」

Như ví dụ này, việc cấp dưới thường xuyên báo cáo tiến độ công việc và cấp trên khuyến khích liên lạc/tham vấn là cách sử dụng Hōrensō phổ biến trong môi trường kinh doanh.

Cách sử dụng và ví dụ về “Hōrensō” (報連相) trong kinh doanh (2)

Tiếp theo, hãy xem tình huống Hōrensō khi phát sinh vấn đề giữa các thành viên.

Satō: 「Tanaka-san, đã xảy ra vấn đề trong việc phát triển hệ thống mới. Tôi sẽ tham vấn cấp trên và liên lạc với các phòng ban liên quan ngay.」

Tanaka: 「Tôi hiểu rồi. Hãy thực hiện **Hōrensō** triệt để để giải quyết vấn đề sớm nhất.」

Trong tình huống này, việc báo cáo, liên lạc và tham vấn kịp thời khi vấn đề phát sinh sẽ giúp xử lý vấn đề một cách thích hợp.

Những lưu ý khi thực hiện “Hōrensō” (報連相) trong kinh doanh

Khi thực hành Hōrensō, bạn cần chú ý những điểm sau:

  1. Báo cáo và liên lạc phải truyền đạt **sự thật khách quan**
    • Việc thêm ý kiến cá nhân hoặc suy đoán có thể làm sai lệch thông tin.
  2. Tham vấn phải được thực hiện vào **thời điểm thích hợp**
    • Khi cần đưa ra quyết định quan trọng, điều quan trọng là phải tham vấn sớm.
  3. Tần suất Hōrensō khác nhau tùy thuộc vào nội dung công việc và văn hóa công ty
    • Hãy thảo luận với cấp trên và xác định tần suất phù hợp.

Điều quan trọng là hình thành thói quen Hōrensō, đồng thời lưu ý những điểm trên.

Tóm tắt

Bài viết này đã giải thích chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng, ví dụ, cách diễn đạt tiếng Anh và từ đồng nghĩa của “Hōrensō” (Báo cáo – Liên lạc – Tham vấn), một triết lý không thể thiếu trong môi trường kinh doanh Nhật Bản. Hōrensō đóng vai trò quan trọng trong việc giúp công việc suôn sẻ, phát hiện và giải quyết vấn đề sớm. Hōkoku tương đương với “report”, Renraku với “contact” hoặc “communicate”, và Sōdan với “consult”.

Khi thực hành Hōrensō, điều quan trọng là truyền đạt sự thật khách quan trong báo cáo và liên lạc, và tham vấn vào thời điểm thích hợp. Tần suất và các lưu ý khi thực hiện Hōrensō cần được xác định phù hợp với nội dung công việc và văn hóa công ty.

Đặc biệt đối với người Việt Nam làm việc tại Nhật Bản, việc hình thành thói quen Hōrensō sẽ giúp bạn thích nghi tốt hơn với văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản. Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn trong môi trường kinh doanh.

関連記事

この記事をシェア