Giải thích về Các loại, Đặc điểm, và Giá sữa tươi Nhật Bản! Giới thiệu cả sữa ngon được gợi ý

Có rất nhiều nhãn hiệu và loại sữa được bày bán trong các siêu thị và cửa hàng tiện lợi ở Nhật Bản. Vì bao bì thường có nhiều chữ Hán, có lẽ nhiều bạn đang băn khoăn không biết nên chọn loại sữa nào.

Vì vậy, bài viết này sẽ giải thích chi tiết về đặc điểm, các loại, cách viết tiếng Nhật của từng loại sữa, giá cả trung bình, và giới thiệu các loại sữa ngon được yêu thích ở Nhật Bản. Sau khi đọc bài viết này, bạn chắc chắn sẽ tìm thấy loại sữa yêu thích của mình.

Đặc điểm của sữa tươi Nhật Bản

Hình ảnh các hộp sữa tươi

Hầu hết sữa tươi Nhật Bản đều được đóng trong hộp giấy. Gần như tất cả sữa có thể mua tại siêu thị và cửa hàng tiện lợi đều được đóng trong hộp giấy. Mặt khác, bạn có thể thấy sữa đựng trong chai thủy tinh cổ điển ở các nhà tắm công cộng (sentō).

Ngoài ra, phần lớn sữa tươi Nhật Bản áp dụng **”Tiệt trùng ở nhiệt độ cực cao (UHT)”** – một phương pháp tiệt trùng ở nhiệt độ cao. Phương pháp này làm chết hiệu quả vi khuẩn trong sữa bằng cách đun nóng ở nhiệt độ cao 120 ~ 150℃ trong 1 ~ 3 giây. Đặc điểm của sữa được tiệt trùng UHT là có hương vị phong phú và đậm đà.

Một đặc điểm khác của sữa tươi Nhật Bản là **luôn cần bảo quản lạnh**. Mặc dù có một số loại sữa có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng, nhưng hầu hết sữa cần được bảo quản lạnh ở nhiệt độ dưới 10℃. Bạn cần chú ý đến thời hạn sử dụng, nhưng nếu sữa chưa được mở, chất lượng sẽ không có vấn đề gì trong thời hạn được ghi trên bao bì.

6 loại sữa tươi Nhật Bản

Hình ảnh các loại sữa tươi

Sữa được bán ở Nhật Bản được chia thành 6 loại lớn. Việc hiểu rõ đặc điểm và sự khác biệt của từng loại sẽ giúp bạn chọn được loại sữa phù hợp với mình.

1. Sữa tươi nguyên chất (Gyuunyuu)

Sữa tươi nguyên chất là loại sữa chỉ được tiệt trùng bằng nhiệt, không có thành phần nào được điều chỉnh.

Bao bì được thiết kế với các ký hiệu dễ nhận biết (barrier-free) để ngay cả người khiếm thị cũng có thể biết đó là sữa tươi.

2. Sữa điều chỉnh thành phần (Seibunchousei-gyuunyuu)

Đây là loại sữa có chất béo và chất rắn không béo (non-fat milk solids) được điều chỉnh từ sữa nguyên chất. Bằng cách tăng hoặc giảm chất béo sữa, bạn có thể thưởng thức hương vị kem béo hơn hoặc vị nhẹ nhàng hơn.

3. Sữa ít béo (Teishibou-gyuunyuu)

Đây là loại sữa có chất béo sữa được giảm xuống 0.5 ~ 1.5%, được gợi ý cho những người quan tâm đến calo.

4. Sữa không béo (Mushibou-gyuunyuu)

Đây là loại sữa có chất béo sữa gần như được loại bỏ hoàn toàn, giữ ở mức dưới 0.5%. Loại sữa này phổ biến với những người quan tâm nhiều đến sức khỏe.

5. Sữa chế biến (Kakounyuu)

Đây là loại sữa được làm bằng cách thêm các sản phẩm từ sữa vào sữa tươi nguyên chất. Bạn có thể thưởng thức nhiều hương vị khác nhau như cà phê sữa (coffee gyūnyū) hoặc sữa trái cây (fruit gyūnyū).

6. Đồ uống từ sữa (Nyuuinryou)

Đây là đồ uống có chứa trên 3% chất rắn sữa (milk solids). Bao gồm trà sữa, ca cao, và đồ uống sữa chua. Ngoài ra, còn có đồ uống từ sữa được bổ sung dinh dưỡng bằng cách thêm vitamin và khoáng chất.

Đồ uống tương tự sữa là sữa đậu nành (tōnyū). Sữa đậu nành là sữa có nguồn gốc thực vật được làm từ đậu nành, khác với các sản phẩm từ sữa, nhưng cũng phổ biến như một sản phẩm thay thế sữa tươi.

Ngoài ra, sữa bột (kona-miruku) cũng được bán trên thị trường ở Nhật Bản. Bạn có thể dễ dàng mua nó tại các cửa hàng thuốc. Tiện lợi khi đi ra ngoài vì bạn có thể pha và uống lượng cần thiết.

Cách viết tiếng Nhật và tiếng Anh của các loại sữa

Một người đàn ông đang xem thông tin sữa

Bao bì sữa tươi Nhật Bản hầu hết chỉ có chữ tiếng Nhật. Ngay cả khi bạn quen với tiếng Anh, việc hiểu các ký hiệu tiếng Nhật sẽ rất tiện lợi. Bảng dưới đây là tổng hợp cách viết tiếng Nhật và bản dịch tiếng Anh của các loại sữa tiêu biểu.

Cách viết tiếng Nhật Bản dịch tiếng Anh Cách đọc
牛乳 Milk ぎゅうにゅう
(Gyuunyuu)
成分無調整牛乳 Whole milk せいぶんむちょうせいぎゅうにゅう
(Seibunmutyousei-gyuunyuu)
成分調整牛乳 Homogenized milk せいぶんちょうせいぎゅうにゅう
(Seibuntyousei-gyuunyuu)
低脂肪牛乳 Low-fat-milk ていしぼうぎゅうにゅう
(Teishibou-gyuunyuu)
無脂肪牛乳 Skim milk, Fat-free milk むしぼうぎゅうにゅう
(Mushibou-gyuunyuu)
加工乳 Processed milk かこうにゅう
(Kaounyuu)
乳飲料 Milk beverage にゅういんりょう
(Nyuuinryou)
粉ミルク Milk Powder, Powdered milk こなミルク
(Kona-milk)

Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo bảng này để hiểu các ký hiệu tiếng Nhật trên bao bì sữa tươi Nhật Bản và mối quan hệ tương ứng với tiếng Anh. Điều này cũng sẽ hữu ích khi bạn nói chuyện về sữa tươi Nhật Bản bằng tiếng Anh với người dân địa phương.

Giá sữa tươi Nhật Bản

Hình ảnh các loại sữa tươi

Sữa tươi của các thương hiệu riêng (private label) được bán tại siêu thị có thể được mua với giá tương đối thấp. Mặt khác, sữa tươi của các nhà sản xuất sữa lớn như Meiji và Morinaga có giá cao hơn một chút do sự chú trọng vào chất lượng.

Ngoài ra, các loại sữa đặc biệt như sữa điều chỉnh thành phần, sữa ít béo, và sữa hữu cơ (organic milk) có xu hướng đắt hơn sữa thông thường.

Ở Nhật Bản, việc mua 1 lít sữa tươi với giá khoảng 200 yên là phổ biến. Bạn nên nhớ rằng có sự chênh lệch giá khoảng 100 yên tùy thuộc vào thương hiệu và loại sữa.

Mặt khác, sữa bột có giá khoảng 1.600 yên đến 3.000 yên cho một lon 800 gram. Sữa bột được nhiều gia đình chọn lựa vì dễ bảo quản hơn sữa lỏng, và bạn có thể pha lượng cần thiết.

Giá sữa tươi Nhật Bản phản ánh chất lượng cao. Mặc dù giá có vẻ cao hơn một chút so với nước ngoài, sữa tươi Nhật Bản có giá trị tương xứng với sự theo đuổi hương vị và độ an toàn.

5 loại sữa tươi ngon được yêu thích ở Nhật Bản

Một ly sữa tươi

Dưới đây là các loại sữa tươi được gợi ý ở Nhật Bản. Nếu bạn muốn tìm loại sữa ngon hợp khẩu vị của mình, hãy tham khảo nhé.

1. Đại Aso Sữa tươi (Dai Aso Gyūnyū)

Sữa tươi nguyên chất đến từ vùng Aso, tỉnh Kumamoto. Đây là loại sữa có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng. Sữa sử dụng phương pháp không đồng hóa (non-homogenization – tiệt trùng mà không làm vỡ các hạt chất béo sữa), cho phép bạn tận hưởng hương vị gốc của sữa tươi. Đặc trưng là vị ngọt và cảm giác sảng khoái.

2. Kirishima Sanroku Sữa tươi

Đây cũng là sữa tươi nguyên chất, sử dụng sữa tươi được vắt tại chân Núi Kirishima, trải dài qua tỉnh Kagoshima và Miyazaki. Sữa có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng, và hương vị đậm đà, êm dịu rất được yêu thích. Nếu bạn thích hương vị đậm đà, hãy thử uống một lần.

3. Morinaga Sữa tươi

Đây là loại sữa tươi tiêu biểu của Morinaga Milk Industry, nhà sản xuất sữa lớn của Nhật Bản. Có thể nói đây là một trong những loại sữa được thấy thường xuyên nhất tại các siêu thị và cửa hàng tiện lợi Nhật Bản. Đặc trưng là việc sử dụng phương pháp độc quyền để làm mịn chất béo sữa, mang lại cảm giác nhẹ nhàng và dễ uống.

4. Hokkaido Tokusen 3.6 Sữa tươi

Đây là loại sữa tươi đậm đặc với trên 3.6% chất béo sữa, sử dụng sữa tươi từ Hokkaido. Đây là một sản phẩm cao cấp, nơi bạn có thể thưởng thức hương vị và độ đậm đà gốc của sữa tươi.

5. Meiji Oishii Sữa tươi

Đây là sản phẩm chủ lực của Meiji, một nhà sản xuất sữa lớn khác. Sữa được sản xuất với sự chú trọng vào hương vị, và đặc trưng là cảm giác nhẹ nhàng và hậu vị sảng khoái. Cùng với Morinaga Sữa tươi, đây là một trong những sản phẩm phổ biến có mặt tại các siêu thị và cửa hàng tiện lợi trên toàn Nhật Bản.

5 loại sữa trên đều là những loại sữa tươi ngon tiêu biểu của Nhật Bản, với sự chú trọng vào phương pháp sản xuất và nhà cung cấp. Hãy thử uống nhiều loại để tìm ra loại sữa yêu thích của bạn.

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu về đặc điểm, các loại, và giá sữa tươi Nhật Bản, cùng với các sản phẩm được gợi ý phổ biến.

Sữa tươi Nhật Bản đặc trưng bởi chất lượng cao và hương vị ngon. Bao bì chủ yếu là hộp giấy, và thường có chữ Hán. Tuy nhiên, việc ghi nhớ các ký hiệu tiếng Anh được giới thiệu trong bài viết này sẽ giúp bạn dễ dàng chọn sản phẩm hơn.

Các loại sữa rất đa dạng, bao gồm sữa tươi nguyên chất, sữa điều chỉnh thành phần, sữa ít béo, sữa không béo, sữa chế biến, và đồ uống từ sữa. Việc có thể chọn sữa phù hợp với sở thích và tình trạng sức khỏe của mình cũng là một điểm hấp dẫn.

Giá sữa tươi thường khoảng 150 yên đến 300 yên/lít, nhưng có sự chênh lệch giá tùy thuộc vào thương hiệu và loại sữa.

5 sản phẩm được gợi ý cuối cùng đều có cá tính riêng và hương vị khác nhau. Hãy thử so sánh các loại sữa khác nhau, từ sữa địa phương như Đại Aso Sữa tươi và Kirishima Sanroku Sữa tươi, đến các sản phẩm của các nhà sản xuất lớn như Morinaga Sữa tươi và Meiji Oishii Sữa tươi.

Sữa tươi Nhật Bản là những sản phẩm tuyệt vời, đầy đủ sự quan tâm và tâm huyết của nhà sản xuất. Hãy tham khảo bài viết này để tìm ra loại sữa yêu thích của bạn nhé.

関連記事

この記事をシェア