Cách diễn đạt độc đáo của Nhật: “Shussebarai” (出世払い) nghĩa là gì? Giải thích cách dùng và từ tiếng Anh tương đương

Bạn đã từng nghe thấy cụm từ **”Shussebarai” (出世払い)** bao giờ chưa? Cụm từ này, được đọc là “shussebarai”, là một cách diễn đạt đặc trưng của tiếng Nhật, thường được sử dụng trong các mối quan hệ thân thiết. Ví dụ, khi một người cấp dưới nhờ cấp trên giúp đỡ, hoặc khi bạn bè vay tiền nhưng chưa thể trả ngay, cụm từ này được dùng với ý nghĩa: **”Tôi chắc chắn sẽ trả lại khi tôi thăng tiến và thành công trong tương lai”**.

Bài viết này sẽ giới thiệu ý nghĩa, cách sử dụng, các ví dụ cụ thể, cùng với các cách diễn đạt thay thế và từ tiếng Anh tương đương của thuật ngữ “Shussebarai” (Thanh toán sau khi thành công), vốn được sử dụng ngay cả trong môi trường kinh doanh. Việc hiểu đúng cách sử dụng của “Shussebarai” sẽ giúp bạn giao tiếp suôn sẻ hơn trong các tình huống công việc.

Ý nghĩa của “Shussebarai” (出世払い) là gì?

“Shussebarai” dùng để chỉ việc **hoàn trả khoản vay sau khi đã thăng tiến hoặc thành công**. Bản thân lời hứa đó cũng được gọi là “Shussebarai”.

**”Shusse”** (出世) có nghĩa là đạt được địa vị hoặc vị thế xã hội cao hơn, bao gồm việc thăng chức, thăng cấp trong công ty, hoặc đảm nhận các vị trí lãnh đạo, quản lý.

Tức là, “Shussebarai” là một lời hứa, cam kết rằng mặc dù hiện tại khó khăn trong việc hoàn trả, nhưng **nhất định sẽ trả lại khoản vay sau khi đạt được thành công hoặc thăng tiến trong tương lai**. Lời hứa này thể hiện sự mong muốn bên vay phát triển và thành công, đồng thời cho thấy ý chí mạnh mẽ của họ trong việc hoàn trả nợ.

Mặt khác, người cho vay “Shussebarai” cũng thể hiện sự tin tưởng vào tiềm năng của người vay và muốn ủng hộ họ. Việc cho vay mượn này có thể giúp xây dựng mối quan hệ tin cậy lẫn nhau.

Cách diễn đạt tương đương “Shussebarai” (出世払い) bằng tiếng Anh

“Shussebarai” là một cách diễn đạt đặc trưng của Nhật Bản, và không có thuật ngữ tiếng Anh nào dịch trực tiếp được. Tuy nhiên, khi giải thích ý nghĩa của “Shussebarai”, bạn có thể sử dụng các cụm từ tiếng Anh sau:

  • **”Pay me back when you’ve made it big.”** (Hãy trả lại tôi khi bạn đã thành công lớn.)
  • **”Promise to pay up in the future when one succeeds in life.”** (Lời hứa sẽ trả lại khoản vay sau khi thành công trong cuộc sống.)
  • **”I’ll lend you the money now, but you can pay me back once you’ve achieved success.”** (Bây giờ tôi cho bạn vay, nhưng bạn có thể trả lại tôi khi bạn đạt được thành công.)
  • **”Consider it a loan that you can repay when you’ve climbed the ladder of success.”** (Hãy xem đây là khoản vay mà bạn có thể trả lại khi đã leo lên nấc thang thành công.)

Những cách diễn đạt này hữu ích khi giải thích khái niệm “Shussebarai” bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, vì văn hóa “Shussebarai” không phổ biến ở các nước nói tiếng Anh, bạn có thể cần giải thích thêm tùy tình huống. Khi truyền đạt về “Shussebarai” trong giao tiếp tiếng Anh, điều quan trọng là phải linh hoạt sử dụng các cụm từ trên sao cho phù hợp với đối phương.

Ví dụ về cách sử dụng “Shussebarai” (出世払い)

“Shussebarai” đôi khi được sử dụng trong môi trường kinh doanh, nhưng chủ yếu là giữa những người có mối quan hệ thân thiết. Dưới đây là các ví dụ sử dụng cụ thể:

Ví dụ (1): 「Lần thất bại này, xin hãy xem như **Shussebarai** cho tôi. Tôi chắc chắn sẽ gỡ gạc lại.」

Đây là cách diễn đạt mà cấp dưới có thể dùng với cấp trên khi gây ra sai sót hoặc vấn đề trong công việc. Sử dụng “Shussebarai” vừa thừa nhận lỗi lầm, vừa thể hiện quyết tâm chịu trách nhiệm và không lặp lại sai lầm đó. Nó thể hiện sự hứa hẹn giải quyết vấn đề hoặc trả nợ thông qua sự phát triển và thăng tiến trong tương lai, đồng thời cầu xin sự khoan dung từ cấp trên.

Khi bạn không có cách nào để đền đáp ngay hoặc đang ở trong tình huống không thể tự mình giải quyết, sử dụng “Xin hãy xem như Shussebarai” là cách truyền đạt ý chí mạnh mẽ “Tôi sẽ trả lại bằng sự trưởng thành của mình”. Ngoài ra, trong các tình huống bạn bè nhờ giúp đỡ lớn hoặc giải quyết rắc rối, nói “Shussebarai” cũng thể hiện ý chí “Tôi nhất định sẽ đền đáp ân huệ này trong tương lai”.

Ví dụ (2): 「Bữa trưa hôm nay, cứ xem như **Shussebarai** đi.」

Cụm từ này cũng có thể được cấp trên sử dụng với cấp dưới. Khi cấp dưới đang gặp khó khăn về tài chính, cấp trên có thể mua bữa trưa và nói “Shussebarai” để thể hiện sự ủng hộ cho sự phát triển của cấp dưới.

Tuy nhiên, cụm từ “Shussebarai” thường không được sử dụng trong các cuộc họp hoặc đàm phán với đối tác kinh doanh.

Gần đây, “Shussebarai” không chỉ được dùng trong việc vay mượn tiền bạc, mà còn trong các tình huống như “mời ăn” hoặc “trả thay”. Vì không có ngày hoàn trả rõ ràng, nó thể hiện sự ủng hộ mà không gây áp lực cho người nhận. Mặc dù nó mang ý nghĩa “trả lại khi đạt được địa vị cao”, nhưng trong hầu hết các trường hợp, nó được sử dụng với ý muốn chân thành ủng hộ sự phát triển của người kia.

Các cách diễn đạt thay thế và từ đồng nghĩa cho “Shussebarai” (出世払い)

Các từ đồng nghĩa với “Shussebarai” bao gồm **Sen’yaku** (先約 – Lời hứa trước), **Shin’yaku** (信約 – Lời thề), **Zen’yaku** (前約 – Hứa hẹn trước), đều thể hiện mối quan hệ hứa hẹn trước đó.

Ngoài ra, bạn có thể diễn đạt lại ý nghĩa của “Shussebarai” trong các ví dụ trên như sau:

Ví dụ (1) thay thế: 「Thất bại lần này là trách nhiệm của tôi. Tuy bây giờ không thể bù đắp, nhưng trong tương lai, **tôi sẽ thể hiện bằng kết quả** khi tôi có thể gỡ gạc lại.」
Ví dụ (2) thay thế: 「Bữa trưa hôm nay tôi mời. Tôi mong đợi đến ngày **bạn thành công và mời lại tôi** bữa trưa.」

Những cách diễn đạt này cũng cho thấy “Shussebarai” là một lời hứa về sự thành công trong tương lai. Đặc biệt, “Shussebarai” là một lời hứa mang tính chất điều kiện là sự thăng tiến hoặc thành công trong tương lai. Việc chọn từ ngữ phù hợp với tình huống, hiểu rõ bản chất của “Shussebarai” là rất quan trọng.

Những lưu ý khi sử dụng “Shussebarai” (出世払い)

Khi sử dụng “Shussebarai”, bạn cần lưu ý những điểm sau:

Trước hết, “Shussebarai” là từ được sử dụng giữa những người đã **xây dựng được một mức độ tin cậy nhất định**. Tránh sử dụng “Shussebarai” với người mới gặp lần đầu hoặc người chưa thân thiết. Điều này có thể gây khó chịu hoặc tạo ấn tượng thiếu nghiêm túc.

Ngoài ra, như trong ví dụ (2), nếu bạn nói “Cứ Shussebarai đi” (Tôi sẽ trả thay), điều đó gần như có nghĩa là **”Không cần trả lại”** hoặc **”Tôi mời”**. Việc sử dụng “Shussebarai” với ý định tạo ra một khoản nợ cho người khác là không phù hợp.

Hơn nữa, “Shussebarai” cũng là một lời tiên đoán về thành công tương lai của người kia. Sử dụng “Shussebarai” trong tình huống không có ý muốn ủng hộ hoặc thừa nhận khả năng của đối phương có thể bị xem là thiếu tôn trọng.

Thêm vào đó, “Shussebarai” chỉ là một lời hứa bằng lời nói. **Nó không có tính ràng buộc pháp lý** trên giấy tờ, vì vậy để tránh rắc rối, tốt nhất không nên sử dụng nó cho các giao dịch tiền bạc lớn.

Tóm lại, điều quan trọng là phải sử dụng “Shussebarai” một cách phù hợp, cân nhắc mối quan hệ và tình huống. Sử dụng đúng cách, đây là một từ tuyệt vời, giúp củng cố mối quan hệ tin cậy và hỗ trợ sự phát triển lẫn nhau.

Tóm tắt

Bài viết này đã giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ “Shussebarai”.

“Shussebarai” chủ yếu được sử dụng giữa những người có mối quan hệ thân thiết. Hãy tránh yêu cầu “Shussebarai” từ người mới quen hoặc chưa thân thiết. Sử dụng không đúng cách có thể gây khó chịu hoặc tạo ấn tượng thiếu nghiêm túc cho đối phương.

“Shussebarai” thường là lời được nói ra từ những người ủng hộ bạn và tin vào sự phát triển và thành công của bạn, như cấp trên, đàn anh, hoặc bạn bè.

Nếu trong tương lai bạn có cấp dưới, việc nói “Cứ Shussebarai đi” để thể hiện sự ủng hộ cho sự phát triển của họ cũng là một hành động đẹp. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải đánh giá xem mối quan hệ đó có phù hợp để sử dụng “Shussebarai” hay không. Hãy hiểu bản chất của nó và sử dụng một cách phù hợp với tình huống.

関連記事

この記事をシェア