“Batabata suru” (バタバタする) nghĩa là gì? Giải thích từ thay thế, tiếng Anh và ví dụ trong kinh doanh

Bạn đã từng nghe đến cụm từ **”Batabata suru” (バタバタする)** bao giờ chưa?

“Batabata” là một từ tượng thanh (Onomatopee – Giongo/Gitaigo) dùng để diễn tả một tình trạng bận rộn và vội vã. Nó thường được sử dụng khi công việc dồn dập hoặc khi bạn bị cuốn vào một việc gì đó.

Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng, các cách diễn đạt thay thế, từ đồng nghĩa, và các thuật ngữ tiếng Anh tương đương của cụm từ **”Batabata suru”** thường được nghe thấy trong môi trường kinh doanh. Chúng tôi cũng giới thiệu các ví dụ về cách sử dụng “Batabata suru” trong giao tiếp kinh doanh thực tế. Hãy đọc hết bài viết này nhé.

Ý nghĩa của “Batabata suru” (バタバタする) là gì?

“Batabata suru” là từ diễn tả trạng thái **bận rộn, vội vã, cuống cuồng** hoặc **không giữ được bình tĩnh**. Cụ thể, nó thường chỉ các tình huống sau:

  • Trạng thái đang cố gắng hoàn thành các nhiệm vụ dồn dập trong công việc.
  • Trạng thái bị cuốn vào xử lý một rắc rối hoặc thay đổi đột ngột nào đó.
  • Trạng thái đang làm việc chạy đua với thời gian vì sắp đến hạn chót.

Từ tượng thanh “Batabata” được cho là có nguồn gốc từ nghệ thuật truyền thống Kabuki của Nhật Bản. Trong Kabuki, “Batabata” được sử dụng để mô tả tiếng chân của các nhân vật khi họ vội vã chạy trên sân khấu. Từ đó, nó đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để mô tả tình huống bận rộn trong môi trường kinh doanh hiện đại.

Cách diễn đạt tương đương “Batabata suru” bằng tiếng Anh?

Khó có thể diễn đạt từ tượng thanh “Batabata suru” của Nhật Bản một cách trực tiếp bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, có một số cụm từ tiếng Anh có thể truyền đạt ý nghĩa “bận rộn” hoặc “vội vã” mà “Batabata suru” thể hiện. Dưới đây là các cách diễn đạt tiêu biểu:

  • **be busy**
    • Là cách diễn đạt đơn giản nhất, mang nghĩa “bận rộn”.
  • **be swamped**
    • Mang nghĩa “bận tối mặt mũi” hoặc “công việc chất đống”, nhấn mạnh khối lượng công việc lớn.
  • **be tied up**
    • Mang nghĩa “bị mắc kẹt” (vì công việc), diễn tả trạng thái bận rộn đến mức không thể làm việc khác.
  • **be hectic / have a hectic day**
    • Mang nghĩa “bận rộn”, “vội vã”, đặc biệt diễn tả trạng thái lịch trình trong ngày dày đặc.

Các cách diễn đạt thay thế và từ đồng nghĩa cho “Batabata suru” (バタバタする)

Sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc các cách diễn đạt thay thế cho “Batabata suru” sẽ giúp mở rộng phạm vi giao tiếp của bạn. Việc chọn từ ngữ phù hợp với tình huống sẽ dẫn đến giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là một số cách diễn đạt thay thế và từ đồng nghĩa cho “Batabata suru”:

  • **あたふたする (Atafuta suru)**
    • Diễn tả trạng thái làm gì đó trong vội vàng, cuống quýt. Có vẻ kém bình tĩnh hơn “Batabata suru”.
  • **走り回る (Hashirimawaru)**
    • Diễn tả trạng thái di chuyển nhiều nơi để làm việc gì đó. Có sắc thái hành động mạnh mẽ hơn “Batabata suru”.
  • **ドタバタする (Dotabata suru)**
    • Diễn tả trạng thái vội vã, cuống cuồng tương tự “Batabata suru”, nhưng có ấn tượng hơi phóng đại.
  • **忙殺される (Bōsai sareru)**
    • Diễn tả trạng thái bị công việc cuốn đi, bận rộn quá mức. Có sắc thái bị động mạnh hơn “Batabata suru”.
  • **せわしない (Sewashinai)**
    • Diễn tả trạng thái bận rộn không ngừng, không có thời gian nghỉ ngơi. Có thể cảm thấy là cách nói cổ điển hơn “Batabata suru”.

Bạn có thể diễn đạt ý nghĩa của “Batabata suru” phong phú hơn bằng cách sử dụng luân phiên các cách diễn đạt thay thế và từ đồng nghĩa này. Ví dụ, bạn có thể thay thế như sau:

  • Tôi **tất bật (Batabata)** từ sáng nên quên mang tài liệu.
    →Tôi **cuống cuồng (Atafuta)** từ sáng nên quên mang tài liệu.
  • Nhân viên kinh doanh đang **tất bật (Batabata)** đến gặp khách hàng.
    →Nhân viên kinh doanh đang **chạy đôn chạy đáo (Hashirimawaru)** đến gặp khách hàng.
  • Cuối tháng lúc nào cũng **tất bật (Batabata)**, nên tôi thường xuyên làm thêm giờ.
    →Cuối tháng lúc nào cũng **hỗn loạn (Dotabata)**, nên tôi thường xuyên làm thêm giờ.
  • Hạn chót dự án đang đến gần, nên ngày nào tôi cũng **tất bật (Batabata)**.
    →Hạn chót dự án đang đến gần, nên ngày nào tôi cũng **bận tối mặt (Bōsai sareru)**.
  • Anh ấy **tất bật (Batabata)** ra vào phòng.
    →Anh ấy **luôn chân luôn tay (Sewashinaku)** ra vào phòng.

Hãy chọn cách diễn đạt phù hợp với tình huống.

Cách sử dụng và ví dụ về “Batabata suru” (バタバタする) trong môi trường kinh doanh

Trong môi trường kinh doanh, cụm từ “Batabata suru” thường được sử dụng để mô tả trạng thái bận rộn của bản thân hoặc người khác. Dưới đây là các ví dụ sử dụng cụ thể:

Ví dụ 1. Anh ấy có vẻ đang **tất bật (Batabata suru)**.

(彼は今、**バタバタ**しているようです。)

Ví dụ này truyền đạt rằng ai đó đang di chuyển và làm việc một cách bận rộn. Sử dụng “Batabata suru” có thể diễn đạt ý nghĩa “bận rộn” một cách nhẹ nhàng hơn.

Tuy nhiên, vì “Batabata suru” mang sắc thái thông thường (casual), tốt nhất là nên tránh sử dụng với người có địa vị cao hơn. Đối với cấp trên hoặc đối tác kinh doanh (những người đòi hỏi ngôn ngữ lịch sự), nên sử dụng các cụm từ trang trọng hơn như **”Tatekondeiru”** (たてこんでいる – đang có nhiều việc dồn dập) hoặc **”Tatekomu”** (たてこむ – công việc dồn dập).

Ví dụ, bạn có thể thay thế như sau:

  • Trưởng phòng dường như đang có rất nhiều việc dồn dập (**Tatekondeiru**) nên không thể rời khỏi chỗ ngồi.
  • Tuần này công việc dồn dập (**Tatekondeiru**), nên có lẽ tôi khó nhận thêm nhiệm vụ mới.

**”Tatekomu”** là một động từ được sử dụng với nghĩa “quá bận rộn, không có thời gian rảnh”. Cụm từ này nhấn mạnh khối lượng công việc lớn và sự hạn chế về thời gian hơn là “Batabata suru”.

Ví dụ 2. Tôi bị trễ vì quá **tất bật (Batabata suru)**.

(**バタバタ**していて遅れました)

Ví dụ này sử dụng “Batabata suru” như một lời giải thích khi bị trễ cuộc hẹn.

[Image of Clock showing late time]
Bằng cách thêm lý do và lời xin lỗi sau “Batabata”, bạn có thể giải thích tình hình và xin lỗi đối phương.

Tuy nhiên, vì “Batabata suru” là cách diễn đạt thông thường, tốt nhất là không nên sử dụng trong các tình huống trang trọng. Nếu bạn đến trễ khi gặp cấp trên hoặc đối tác kinh doanh (những người đòi hỏi ngôn ngữ lịch sự), chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng các cách diễn đạt thay thế sau:

  • Tôi vô cùng xin lỗi. Tôi bị muộn vì bị dồn dập công việc khác (**Tatekonde shimai**).
  • Tôi xin lỗi. Tôi bị trễ vì phải xử lý việc gấp (**Kyū na taiō ni owarete shimai**).

Trong các cuộc trò chuyện với đồng nghiệp hoặc cấp dưới thân thiết, bạn có thể dùng “Batabata suru” để giải thích tình hình một cách nhẹ nhàng. Tuy nhiên, nên tránh việc sử dụng “Batabata suru” để giải thích cho sự chậm trễ hoặc việc trễ hạn chót một cách hời hợt. Điều quan trọng là phải giải thích rõ ràng tình hình và đưa ra các biện pháp phòng ngừa tái diễn, chứ không chỉ dùng “Batabata suru” như một lời bào chữa.

Tóm tắt

Bài viết này đã giải thích chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng, các cách diễn đạt thay thế, từ đồng nghĩa và cách diễn đạt tiếng Anh của từ **”Batabata suru”** thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh.

“Batabata suru” là một cụm từ thông thường (casual) dùng để diễn tả tình trạng bận rộn và vội vã. Nó thường được sử dụng khi công việc dồn dập hoặc khi bạn bị cuốn vào một việc gì đó. Tuy nhiên, việc sử dụng các cụm từ trang trọng hơn là phù hợp khi nói chuyện với người có địa vị cao hơn.

Khi bạn đã quen với công việc và được giao nhiều nhiệm vụ khác nhau, bạn có thể rơi vào trạng thái “Batabata”. Trong tình huống đó, điều quan trọng là phải giải thích tình hình với những người xung quanh và tìm kiếm sự hợp tác. Hãy truyền đạt “Hiện tại tôi đang Batabata…” và thể hiện thái độ cùng nhau giải quyết vấn đề.

Ngoài “Batabata suru”, còn nhiều cách diễn đạt tiếng Nhật khác được sử dụng trong môi trường kinh doanh. Hãy tìm hiểu thêm để nâng cao khả năng giao tiếp của mình.

関連記事

この記事をシェア