Hướng dẫn thủ tục thay đổi địa chỉ trên Thẻ Cư trú (Zairyu Card) và các giấy tờ cần thiết
Thẻ Cư trú (Zairyu Card) ghi lại các thông tin cá nhân quan trọng như họ tên và địa chỉ. Nếu có bất kỳ thay đổi nào về thông tin này, bạn cần phải tiến hành thủ tục khai báo ngay lập tức.
Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về phương pháp nộp đơn thay đổi địa chỉ cho người Việt Nam có Thẻ Cư trú. Chúng tôi sẽ hướng dẫn thủ tục phù hợp với từng tình huống, chẳng hạn như chỉ thay đổi địa chỉ hoặc thay đổi cả các thông tin khác. Hãy tham khảo thông tin này nhé.
Để tìm hiểu các thông tin cơ bản về Thẻ Cư trú, quy trình gia hạn, và các tư cách lưu trú, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn thông tin khác.
Thủ tục thay đổi địa chỉ trên Thẻ Cư trú là gì?

Khi người Việt Nam có Thẻ Cư trú thay đổi địa chỉ, điều quan trọng là phải thực hiện thủ tục chính xác. Việc khai báo thay đổi địa chỉ phải được hoàn tất **trong vòng 14 ngày** kể từ ngày bạn bắt đầu sinh sống tại địa chỉ mới (hoặc ngày chuyển nhà). Thời hạn này tương tự như đối với công dân Nhật Bản.
Thủ tục thay đổi địa chỉ được thực hiện tại văn phòng hành chính thành phố/quận/phường (Shi-ku-chō-son) của **địa chỉ mới**, chứ không phải Cục Quản lý Xuất nhập cảnh. Bạn có thể thực hiện thủ tục tại một nơi quen thuộc, không tốn nhiều thời gian và công sức.
Tuy nhiên, quầy tiếp nhận của văn phòng hành chính về cơ bản chỉ mở cửa vào ban ngày các ngày trong tuần. Mặc dù một số chính quyền địa phương có mở cửa vào ngày nghỉ, nhưng hầu hết không tiếp nhận vào cuối tuần, ngày lễ hoặc buổi tối. Bạn nên kiểm tra trước giờ làm việc của văn phòng hành chính. Thủ tục này **không mất phí**.
Ai có thể thực hiện thủ tục thay đổi địa chỉ trên Thẻ Cư trú? (Bao gồm cả người đại diện)
Thủ tục thay đổi địa chỉ trên Thẻ Cư trú có thể được thực hiện bởi những người sau (ngoài bản thân người nộp đơn):
- Bản thân người khai báo (trừ người dưới 16 tuổi)
- Người đại diện tự nguyện (Nin’i dairinin)
- Nếu người khai báo dưới 16 tuổi, hoặc vì lý do bệnh tật không thể tự mình đến quầy, thì người thân trên 16 tuổi sống cùng với người khai báo.
- Người thân trên 16 tuổi sống cùng với người khai báo, theo yêu cầu của người khai báo.
- Người được ủy thác từ người trên, hoặc người đại diện pháp lý của người khai báo.
- Người đại diện pháp lý (Hōtei dairinin)
Nếu người đại diện thực hiện thủ tục, cần phải chứng minh được lý do chính đáng khiến bản thân người nộp đơn không thể đến. Ví dụ, cần có giấy chứng nhận y tế (Chindansho) nếu bị bệnh, hoặc giấy ủy quyền (Ininjō) nếu được ủy thác. Hãy chuẩn bị các giấy tờ cần thiết sau khi đã thảo luận với bản thân người nộp đơn.
Ai cần thực hiện thủ tục thay đổi địa chỉ trên Thẻ Cư trú?

Người lưu trú trung và dài hạn có Thẻ Cư trú và Người cư trú vĩnh viễn đặc biệt (Tokubetsu Eijūsha) phải thực hiện thủ tục khai báo khi có sự thay đổi địa chỉ. Các trường hợp sau là cần thiết:
Trường hợp Người lưu trú trung và dài hạn:
- Thay đổi địa chỉ do mới nhập cảnh vào Nhật Bản.
- Có Thẻ Cư trú hoặc Hộ chiếu (ghi chú rằng Thẻ Cư trú sẽ được cấp sau) do được cấp tư cách lưu trú mới.
- Mới trở thành người lưu trú trung và dài hạn do thay đổi thời hạn lưu trú hoặc thay đổi tư cách lưu trú (khi có thay đổi cả thông tin ngoài địa chỉ).
- Đã là người lưu trú trung và dài hạn và chỉ thay đổi địa chỉ.
Trường hợp Người cư trú vĩnh viễn đặc biệt:
- Mới thiết lập địa chỉ cư trú.
- Thay đổi địa chỉ cư trú.
Các giấy tờ cần thiết khi thay đổi địa chỉ trên Thẻ Cư trú

Thủ tục thay đổi địa chỉ được thực hiện tại quầy tiếp nhận của văn phòng hành chính thành phố/quận/phường nơi bạn cư trú.
[Image of Official documents and a pen]
Các giấy tờ cần thiết bao gồm:
- Thẻ Cư trú
- Giấy khai báo (Có thể tải xuống từ trang web của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh)
Trên Giấy khai báo, bạn cần điền các mục chính sau:
- Quốc tịch
- Họ tên
- Ngày sinh
- Giới tính
- Số Thẻ Cư trú
- Địa chỉ mới
- Ngày bắt đầu sinh sống tại địa chỉ mới
- Địa chỉ cũ (chỉ trong trường hợp thay đổi địa chỉ)
- Thông tin người đại diện (nếu người đại diện thực hiện thủ tục)
Không cần ảnh chân dung. Nếu người đại diện thực hiện thủ tục, bản sao Thẻ Cư trú phải được giao cho người khai báo.
Trong trường hợp làm mất Thẻ Cư trú, cần phải thực hiện thủ tục cấp lại. Bạn có thể tham khảo thêm các nguồn thông tin khác về cách cấp lại Thẻ Cư trú.
Nguồn tham khảo: Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Nhật Bản.
Các thủ tục khác cần thiết khi chuyển nhà (Khai báo chuyển đi và chuyển đến)

Khi người Việt Nam có Thẻ Cư trú chuyển nhà, cùng với thủ tục thay đổi địa chỉ trên Thẻ Cư trú, bạn cũng cần thực hiện thủ tục **khai báo chuyển đi (Tenshutsu Todoke)** và **khai báo chuyển đến (Tennyū Todoke)**.
**Khai báo chuyển đi** được nộp tại văn phòng hành chính thành phố/quận/phường cũ. Thời hạn nộp là **từ 14 ngày trước ngày chuyển nhà đến 14 ngày sau ngày chuyển nhà**. Các giấy tờ cần thiết là Thẻ Cư trú, hộ chiếu (nếu cần), và giấy tờ xác minh danh tính. Tuy nhiên, nếu bạn có Thẻ My Number (Thẻ Số Cá nhân), bạn có thể thực hiện thủ tục chuyển đi trực tuyến qua dịch vụ online My Na Portal, giúp tiện lợi hơn vì không cần đến văn phòng hành chính cũ.
**Khai báo chuyển đến** được nộp tại văn phòng hành chính thành phố/quận/phường mới. Thời hạn nộp là **trong vòng 14 ngày sau khi chuyển nhà**. Các giấy tờ cần thiết là Thẻ Cư trú, Giấy chứng nhận Chuyển đi (Tenshutsu Shōmeisho), hộ chiếu (nếu cần), và giấy tờ xác minh danh tính.
Quy trình thủ tục là: trước hết nộp khai báo chuyển đi và nhận Giấy chứng nhận Chuyển đi, sau đó chuyển đến địa chỉ mới và nộp khai báo chuyển đến, đồng thời nộp kèm Giấy chứng nhận Chuyển đi.
Hãy đảm bảo thực hiện các thủ tục này **trong thời hạn quy định**. Nếu chậm trễ, có thể bị phạt, vì vậy hãy cố gắng làm thủ tục sớm.
Việc thực hiện thủ tục khai báo chuyển đi và chuyển đến sẽ giúp địa chỉ của bạn được cập nhật chính thức, giúp các thông báo và việc sử dụng các dịch vụ công cộng được suôn sẻ. Khi chuyển nhà, hãy thực hiện đầy đủ các thủ tục này cùng với thủ tục thay đổi địa chỉ trên Thẻ Cư trú.
Tóm tắt
Nếu có thay đổi địa chỉ trên Thẻ Cư trú, hãy mang Thẻ Cư trú và Giấy khai báo đến quầy tiếp nhận của văn phòng hành chính thành phố/quận/phường của địa chỉ mới **trong vòng 14 ngày** để khai báo. Thủ tục này là miễn phí và người đại diện cũng có thể thực hiện.
Thông tin ghi trên Thẻ Cư trú là vô cùng quan trọng, vì vậy nếu có bất kỳ thay đổi nào, hãy đảm bảo thực hiện thủ tục chính xác ngay lập tức. Thủ tục thay đổi địa chỉ có thể được thực hiện tại văn phòng hành chính quen thuộc của bạn. Hãy chuẩn bị các giấy tờ cần thiết và hoàn tất thủ tục trong thời hạn quy định.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thủ tục thay đổi địa chỉ trên Thẻ Cư trú.