“Tenkai suru” (展開する) trong kinh doanh nghĩa là gì? Giải thích từ thay thế và từ đồng nghĩa
Trong môi trường kinh doanh, có rất nhiều từ mang ý nghĩa khác biệt so với ý nghĩa tra trong từ điển. Bài viết này sẽ giới thiệu ý nghĩa của từ **”Tenkai suru” (展開する)**.
[Image of Business person explaining a chart in a meeting]
Chúng tôi sẽ giải thích cẩn thận về cách đọc và ý nghĩa của “Tenkai suru”, cách sử dụng và các ví dụ trong môi trường kinh doanh. Hãy nắm chắc ý nghĩa của từ này.
Cách đọc và ý nghĩa của “Tenkai suru” (展開する)

“Tenkai suru” được đọc là **”tenkai suru”** (てんかい する). Từ này thường được sử dụng với các ý nghĩa sau:
- Trải rộng hoặc lan rộng. → Ví dụ: 「目の前には原っぱが**展開**されている」(Cánh đồng cỏ đang **trải rộng** trước mắt.)
- Trình bày hoặc diễn ra một sự việc. → Ví dụ: 「言い合いが**展開**される」(Một cuộc cãi vã **diễn ra**.)
- Chuyển sang bước tiếp theo. → Ví dụ: 「事件は思わぬ方向に**展開**した」(Vụ việc **chuyển hướng** theo một cách bất ngờ.)
Ý nghĩa và ví dụ về “Tenkai suru” (展開する) trong kinh doanh
Trong kinh doanh, cách sử dụng “Tenkai suru” có chút thay đổi so với ý nghĩa thông thường. Hãy cùng xem các ví dụ sau:
- Ví dụ 1: 「いただいた資料は関係者に**展開します**」
- Ví dụ 2: 「プロジェクトの情報はみなさんに**展開しておきました**」
Trong trường hợp này, “Tenkai suru” mang ý nghĩa **”chia sẻ”** hoặc **”truyền đạt”**. Mặc dù ý nghĩa này hơi khác so với ý nghĩa gốc, “Tenkai suru” vẫn được sử dụng như vậy trong môi trường kinh doanh.
Cách diễn đạt “Tenkai suru” (展開する) bằng tiếng Anh
“Tenkai suru” có thể được diễn đạt bằng các từ tiếng Anh sau:
- to develop
- to expand
Những từ này có nghĩa là “phát triển” hoặc “mở rộng”. Tuy nhiên, khi “Tenkai suru” được sử dụng trong môi trường kinh doanh với nghĩa **”chia sẻ”** hoặc **”truyền đạt”**, các từ **”to develop”** hoặc **”to expand”** không hoàn toàn phù hợp. Trong bối cảnh kinh doanh, **”to share”** là từ tiếng Anh gần nghĩa nhất với “Tenkai suru”.
Các cách diễn đạt thay thế và từ đồng nghĩa cho “Tenkai suru” (展開する)

Trong môi trường kinh doanh, một số từ có ý nghĩa đặc thù. “Tenkai suru” là một ví dụ. Dưới đây là các cách diễn đạt thay thế và từ đồng nghĩa tương đương với “Tenkai suru” trong kinh doanh.
Các cách diễn đạt thay thế và từ đồng nghĩa cho “Tenkai suru” (展開する) trong ý nghĩa chung
Trong giao tiếp hàng ngày, “Tenkai suru” có thể được thay thế bằng:
- 広げる (Hirogeru): Mở rộng, trải rộng
- くりひろげる (Kurihirōgeru): Trình bày, diễn ra
- 進む (Susumu): Tiến lên
- 進行する (Shinkō suru): Tiến hành
- 進展する (Shinten suru): Tiến triển
Đây là các từ đồng nghĩa và từ có ý nghĩa tương đương khi “Tenkai suru” được sử dụng như một từ thông thường.
Các cách diễn đạt thay thế và từ đồng nghĩa cho “Tenkai suru” (展開する) trong kinh doanh
Trong giao tiếp kinh doanh, “Tenkai suru” có thể được thay thế bằng:
- 伝える (Tsutaeru): Truyền đạt
- 伝達する (Dentatsu suru): Truyền tải
- 共有する (Kyōyū suru): Chia sẻ
- シェアする (Shea suru): Chia sẻ (từ tiếng Anh)
- 渡す (Watasu): Chuyển giao
Đây là các từ phù hợp với ý nghĩa “chia sẻ thông tin hoặc tài liệu” mà “Tenkai suru” mang lại trong môi trường kinh doanh.
Vì “Tenkai suru” trong kinh doanh gần nghĩa với “to share” trong tiếng Anh, các từ tương đương trong tiếng Nhật sẽ là **「共有する」(Kyōyū suru – Chia sẻ)** và **「伝える」(Tsutaeru – Truyền đạt)**.
Cách diễn đạt thay thế cho ví dụ về “Tenkai suru”
Tiếp theo, hãy xem các ví dụ về cách thay thế các câu sử dụng “Tenkai suru” đã giới thiệu trước đó.
- Ví dụ 1: 「いただいた資料は関係者に**展開します**」
- Ví dụ 2: 「プロジェクトの情報はみなさんに**展開しておきました**」
Những câu này có thể được thay thế như sau:
Cách thay thế
- Ví dụ 1: 「いただいた資料は関係者に**共有しておきます**」(Tôi sẽ **chia sẻ** tài liệu đã nhận với những người liên quan.)
- Ví dụ 2: 「プロジェクトの情報はみなさんに**伝えておきました**」(Tôi đã **truyền đạt** thông tin dự án đến tất cả mọi người.)
Những tình huống không nên sử dụng “Tenkai suru” (展開する)

Không có tình huống nào tuyệt đối không được sử dụng “Tenkai suru”. Tuy nhiên, đây không phải là một cách diễn đạt được sử dụng phổ biến ở Nhật Bản.
[Image of Person listening attentively]
Do đó, đây là một từ mà bạn không cần phải cố gắng sử dụng nếu không cảm thấy tự tin.
Tóm tắt
Bài viết này đã giải thích chi tiết về ý nghĩa đa dạng của cụm từ **”Tenkai suru” (展開する)** trong tiếng Nhật và cách sử dụng nó trong kinh doanh. Trong ý nghĩa chung, nó mang sắc thái “mở rộng” hoặc “tiến lên bước tiếp theo”, nhưng trong bối cảnh kinh doanh, nó thường được sử dụng với ý nghĩa **”chia sẻ”** hoặc **”truyền đạt”**. Trong tiếng Anh, “to develop” hoặc “to expand” là tương tự, nhưng **”to share”** là cách diễn đạt tối ưu nhất trong kinh doanh.
Trong kinh doanh Nhật Bản, sắc thái của từ ngữ rất quan trọng, và việc nắm bắt được điều này sẽ giúp giao tiếp suôn sẻ hơn rất nhiều. Việc đào sâu kiến thức về sự tiến triển của công việc cũng rất quan trọng để hiểu được văn hóa kinh doanh Nhật Bản.
Thông qua bài viết này, hãy hiểu rõ các sắc thái tinh tế của tiếng Nhật và hướng tới giao tiếp suôn sẻ trong môi trường kinh doanh.