“Sontaku” (忖度) trong kinh doanh nghĩa là gì? Giải thích từ đồng nghĩa, từ tiếng Anh và ví dụ
Trong môi trường kinh doanh, có rất nhiều từ mang ý nghĩa khác biệt so với ý nghĩa trong từ điển. Một trong số đó là **”Sontaku” (忖度)**. Mặc dù “Sontaku” thường được nghe thấy trong công việc, có lẽ nhiều người Việt Nam vẫn chưa hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của nó.
Bài viết này sẽ giải thích ý nghĩa của từ “Sontaku” một cách dễ hiểu. Chúng tôi sẽ giới thiệu cách đọc, từ đồng nghĩa, từ tiếng Anh tương đương, cách sử dụng cụ thể và các ví dụ minh họa trong môi trường kinh doanh. Sau khi đọc bài viết, bạn sẽ hiểu rõ về “Sontaku”.
[Image of Business people having a polite discussion]
Thông qua bài viết này, bạn cũng sẽ học được tầm quan trọng và những lưu ý của “Sontaku” trong giao tiếp kinh doanh.
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của “Sontaku” nhé.
Cách đọc và ý nghĩa của “Sontaku” (忖度) là gì?

“Sontaku” (忖度) được đọc là **”sontaku”** (そんたく).
“Sontaku” thường được sử dụng với các ý nghĩa sau:
- Hành động hoặc lời nói sau khi suy xét đến cảm xúc của người khác.
Ví dụ: 「彼の気持ちを**忖度**して話した」(Tôi nói sau khi **suy xét** đến cảm xúc của anh ấy) - Hành động đi trước một bước, phỏng đoán ý định hoặc vị thế của đối phương.
Ví dụ: 「上司の意向を**忖度**して、プロジェクトの方向性を変更した」(Tôi thay đổi hướng đi của dự án sau khi **phỏng đoán ý định** của cấp trên)
Về bản chất, “Sontaku” có nghĩa là **”thấu hiểu tâm tư của người khác”**. Tuy nhiên, trong môi trường kinh doanh hiện đại, ngày càng có nhiều trường hợp từ này được sử dụng để chỉ việc **suy xét quá mức đến người khác**, dẫn đến việc không dám nói lên ý kiến thật hoặc không thể đưa ra quyết định phù hợp.
Cách diễn đạt tương đương “Sontaku” (忖度) bằng tiếng Anh?
“Sontaku” có thể được diễn đạt bằng các cụm từ tiếng Anh sau:
- read between the lines
- think about how someone feels
**”read between the lines”** được dịch trong tiếng Nhật là “行間を読む” (Gyōkan wo yomu – Đọc ý nghĩa giữa các dòng) hoặc “空気を読む” (Kūki wo yomu – Đọc không khí/Bắt sóng). Nó diễn tả việc nắm bắt ý nghĩa không được nói ra của đối phương.
Mặt khác, **”think about how someone feels”** có nghĩa đen là “nghĩ về cảm xúc của người khác”. Nó thể hiện sự quan trọng của việc đặt mình vào vị trí của đối phương để suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa và cách diễn đạt thay thế cho “Sontaku” (忖度)

Các từ đồng nghĩa và cách diễn đạt thay thế cho “Sontaku” bao gồm:
- 気を回す (Ki o mawasu): Quan tâm quá mức
- 推し量る (Oshi hakaru): Phỏng đoán, ước chừng
- 意向を汲む (Ikō o kumu): Nắm bắt ý định
- 配慮する (Hairyo suru): Quan tâm, để tâm
- 斟酌する (Shinshaku suru): Cân nhắc, nể nang (một cách lịch sự)
Tất cả các từ này đều có ý nghĩa hành động sau khi đã cân nhắc đến tâm trạng và vị thế của đối phương. Điều quan trọng là chọn cách diễn đạt phù hợp với từng tình huống.
Cách sử dụng và ví dụ về “Sontaku” (忖度) trong kinh doanh

“Sontaku” cũng thường được sử dụng với ý nghĩa tương tự trong môi trường kinh doanh. Dưới đây là các ví dụ minh họa:
Ví dụ 1: 「取引先のA社の意向を**忖度**して、契約内容を少し変更しました。」 (Tôi đã thay đổi một chút nội dung hợp đồng sau khi **suy xét ý định** của công ty A.)
Ví dụ 2: 「あの人は上司に**忖度**して発言しているのだろう。」 (Có lẽ người đó phát biểu sau khi đã **phỏng đoán ý định** của cấp trên.)
Trong các ví dụ này, “Sontaku” được sử dụng với nghĩa “nắm bắt ý định của đối phương và hành động theo”. Tuy nhiên, trong môi trường kinh doanh Nhật Bản hiện đại, từ “Sontaku” ít được dùng để chỉ hành động suy nghĩ thuần túy cho người khác. Thực tế, **”Sontaku” thường mang sắc thái tiêu cực**.
Cách diễn đạt thay thế cho ví dụ về “Sontaku”
Hãy thử diễn đạt lại các ví dụ trên mà không sử dụng “Sontaku”:
Thay thế ví dụ 1: 「取引先のA社の意向を**汲んで**、契約内容を少し変更しました。」 (Tôi thay đổi một chút nội dung hợp đồng sau khi **nắm bắt được ý định** của công ty A.)
Thay thế ví dụ 2: 「あの人は上司に**気を使って**発言しているのだろう。」 (Có lẽ người đó phát biểu vì **quá để tâm** đến cấp trên.)
Sử dụng các cụm từ như “nắm bắt ý định” (Ikō wo kumu) hay “để tâm” (Ki wo tsukau) thay cho “Sontaku” sẽ làm cho câu văn tự nhiên và tích cực hơn. Từ “Kumu” (汲む) ban đầu có nghĩa là “múc nước”, nhưng dần được dùng với nghĩa “suy nghĩ về tâm tư”, “quan tâm” đến người khác.
Các trường hợp không nên sử dụng “Sontaku” trong kinh doanh
Việc sử dụng “Sontaku” sai có thể gây ấn tượng tiêu cực, vì vậy cần cẩn thận. Trong các tình huống sau, bạn nên tránh dùng “Sontaku”:
Tình huống 1: Hội thoại với đối tác kinh doanh
Truyền đạt: 「Bạn **Sontaku** nên tôi có báo giá như thế này.」 (Tức là tôi báo giá theo ý bạn muốn)
Tình huống 2: Hội thoại với cấp trên
Phát biểu: 「Trưởng phòng đang **Sontaku** ý của Giám đốc.」
Tình huống 3: Hội thoại với đồng nghiệp
Đồn đoán: 「Cô ấy hành động vì **Sontaku** ý của Trưởng phòng.」
Trong các ví dụ này, “Sontaku” được sử dụng với sắc thái coi thường hoặc nghi ngờ đối phương, và không được khuyến khích. Trong kinh doanh, điều quan trọng là phải tôn trọng đối phương và giao tiếp mang tính xây dựng. Nên hạn chế sử dụng từ “Sontaku” và chọn các cách diễn đạt phù hợp hơn như **”配慮する”** (Hairyo suru – Quan tâm), **”意向を汲む”** (Ikō wo kumu – Nắm bắt ý định).
Tóm tắt
Bài viết này đã giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của từ **”Sontaku”** thường được dùng trong môi trường kinh doanh.
“Sontaku” có nghĩa là **”suy xét đến cảm xúc của người khác và hành động”**. Tuy nhiên, trong kinh doanh hiện đại, nó thường được dùng để chỉ việc **quá suy xét đến đối phương** dẫn đến không dám nói lên ý kiến thật. Các cách diễn đạt tiếng Anh tương đương là “read between the lines” hoặc “think about how someone feels”. Các từ đồng nghĩa và cách diễn đạt thay thế bao gồm “気を回す” (Ki o mawasu), “意向を汲む” (Ikō wo kumu), và “配慮する” (Hairyo suru).
Khi sử dụng “Sontaku” trong môi trường kinh doanh, điều quan trọng là phải tôn trọng đối phương và giao tiếp mang tính xây dựng. Cần phải cẩn thận vì sử dụng sai có thể gây ấn tượng tiêu cực.
Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của “Sontaku” và trau dồi khả năng lựa chọn từ ngữ phù hợp với tình huống sẽ giúp bạn giao tiếp suôn sẻ và tiến gần hơn đến thành công trong kinh doanh.