“Otsukaresama” (お疲れ様) trong kinh doanh nghĩa là gì? Giải thích cách dùng, ví dụ và lưu ý

Trong môi trường kinh doanh, có rất nhiều cách dùng từ ngữ khác biệt so với ý nghĩa trong từ điển. Trong số đó, **”Otsukaresama” (お疲れ様)** là một cụm từ mà bất kỳ người làm kinh doanh nào cũng từng nghe thấy. Tuy nhiên, có lẽ nhiều người Việt Nam vẫn chưa biết rõ ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của nó.

Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về cách đọc, ý nghĩa của “Otsukaresama”, các ví dụ sử dụng cụ thể trong kinh doanh, cùng với các cách diễn đạt thay thế và từ tiếng Anh tương đương. Nếu bạn chưa tự tin về cách dùng “Otsukaresama” hoặc muốn biết ý nghĩa chính xác, hãy đọc hết bài viết này. Chắc chắn nó sẽ hữu ích cho công việc của bạn từ ngày mai.

Cách đọc và ý nghĩa của “Otsukaresama” (お疲れ様) trong giao tiếp hàng ngày

“Otsukaresama” được đọc là **”otsukaresama”** (おつかれさま).

Trong giao tiếp hàng ngày, nó thường được sử dụng để **khen ngợi sự vất vả** của đối phương sau khi họ hoàn thành một công việc khó khăn hoặc kéo dài. Ví dụ tiêu biểu là trong tình huống: 「Hôm nay bạn vất vả làm tài liệu cả ngày rồi. **Otsukaresama!**」

Nó cũng được sử dụng để bày tỏ sự động viên hoặc lòng biết ơn đối với những người đang nỗ lực trong một hoạt động nào đó, chẳng hạn như câu lạc bộ hoặc khóa học. Ví dụ: 「Hôm nay bạn cũng tập luyện vất vả rồi. **Otsukaresama**. Tôi thực sự ngưỡng mộ sự nỗ lực của bạn.」

Như vậy, trong giao tiếp hàng ngày, “Otsukaresama” thường được dùng để thừa nhận sự cố gắng và bày tỏ lòng cảm thông đối với sự vất vả của đối phương.

Ý nghĩa và ví dụ về “Otsukaresama” (お疲れ様) trong kinh doanh

Trong môi trường kinh doanh, “Otsukaresama” về cơ bản được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng đôi khi nó cũng mang sắc thái khác tùy theo tình huống.

Hãy xem các ví dụ cụ thể:

Ví dụ 1: Đối với đồng nghiệp khi đi ngang qua trong công ty: 「Otsukaresama.」

Trong trường hợp này, “Otsukaresama” được sử dụng như một từ viết tắt của “Otsukaresama desu”, và có sắc thái của một **lời chào hỏi thông thường** (Greeting).

Ví dụ 2: Khi kết thúc công việc và ra về: 「Mọi người Otsukaresama deshita.」

“Otsukaresama” ở đây được dùng như một lời **khen ngợi** vì đã hoàn thành công việc trong ngày an toàn. Nó có thể được cấp trên dùng với cấp dưới, hoặc đồng nghiệp dùng với nhau.

Ví dụ 3: Trong cuộc họp, nói với đồng nghiệp vừa trình bày xong: 「Otsukaresama!」

Trong trường hợp này, “Otsukaresama” là một lời động viên với hàm ý “Bạn đã cố gắng rất nhiều” vì đã hoàn thành việc chuẩn bị và trình bày trong căng thẳng.

Như vậy, “Otsukaresama” trong kinh doanh có thể mang sắc thái của một lời chào hỏi, hoặc lời khen ngợi sự vất vả. Điều quan trọng là phải sử dụng nó một cách phù hợp tùy theo tình huống và đối tượng giao tiếp.

Cách diễn đạt tiếng Anh tương đương “Otsukaresama” (お疲れ様) theo từng cách dùng

Để diễn đạt “Otsukaresama” bằng tiếng Anh, bạn cần chọn cách diễn đạt tùy theo tình huống.

Hãy xem xét các cách diễn đạt tiếng Anh theo từng ví dụ:

【Ví dụ 1】Đối với đồng nghiệp khi đi ngang qua trong công ty: 「Otsukaresama.」

→**「Hi there.」,「How’s it going?」**

Khi dùng “Otsukaresama” như lời chào hỏi nhẹ nhàng, các cụm từ tiếng Anh thông thường như “Hi there.” hoặc “How’s it going?” là phù hợp.

【Ví dụ 2】Khi kết thúc công việc và ra về: 「Mọi người Otsukaresama deshita.」

→**「Great work today, everyone!」,「Thanks for your hard work today.」**

Khi dùng “Otsukaresama” với đồng nghiệp sau khi kết thúc công việc, các cụm từ khen ngợi sự nỗ lực trong ngày như “Great work today, everyone!” hoặc “Thanks for your hard work today.” là phù hợp.

【Ví dụ 3】Trong cuộc họp, nói với đồng nghiệp vừa trình bày xong: 「Otsukaresama!」

→**「Great presentation!」,「Well done on your presentation!」**

Khi dùng “Otsukaresama” với đồng nghiệp vừa trình bày xong, các cụm từ khen ngợi nội dung trình bày như “Great presentation!” hoặc “Well done on your presentation!” là phù hợp.

【Ví dụ 4】「Hôm nay bạn vất vả cả ngày rồi (Otsukaresama).」

→**「You must be exhausted after today.」,「I bet you’re tired after such a long day.」**

Khi hỏi thăm sự mệt mỏi của đối phương sau một ngày làm việc, các cụm từ thể hiện sự quan tâm như “You must be exhausted after today.” hoặc “I bet you’re tired after such a long day.” là phù hợp.

Các cách diễn đạt thay thế và từ đồng nghĩa của “Otsukaresama” (お疲れ様) và ví dụ

Các cách diễn đạt thay thế và từ đồng nghĩa cho “Otsukaresama” bao gồm:

  • Gokurōsama (ご苦労様)
  • Gokurōsama deshita (ご苦労さまでした)
  • Otsukare (お疲れ)
  • Otsukare (おつかれ)
  • Otsu (おつ)

Trong mối quan hệ thân thiết, “Otsukaresama” có thể được rút gọn thành “Otsukare”, “Otsukare”, hoặc “Otsu”. Hãy thử thay thế “Otsukaresama” bằng những cụm từ này trong các ví dụ đã nêu:

  • 【Ví dụ 1】Đối với đồng nghiệp khi đi ngang qua trong công ty: 「Otsukare.」「Otsukare.」
  • 【Ví dụ 2】Khi kết thúc công việc và ra về: 「Mọi người, **Gokurōsama deshita.**」
  • 【Ví dụ 3】Trong cuộc họp, nói với đồng nghiệp vừa trình bày xong: 「Otsukare!」「Otsu!」
  • 【Ví dụ 4】「Hôm nay bạn vất vả cả ngày rồi (**Gokurōsama**).」「Hôm nay bạn vất vả cả ngày rồi (**Otsukaresama**).」

Ngoài ra, bạn có thể thay thế bằng các lời chào hỏi khác tùy tình huống:

  • 【Ví dụ 1】「Chào buổi sáng.」「Chào buổi chiều.」「Chào buổi tối.」 (Lời chào theo giờ)
  • 【Ví dụ 2】「Cảm ơn mọi người hôm nay.」「Hẹn gặp lại ngày mai.」
  • 【Ví dụ 3】「Phần trình bày tuyệt vời!」
  • 【Ví dụ 4】「Hôm nay bạn đã vất vả nhiều rồi.」

【Lưu ý】Sự khác biệt giữa từ đồng nghĩa “Gokurōsama” (ご苦労様) và “Otsukaresama” (お疲れ様)

**”Gokurōsama”** cũng là lời khen ngợi sự vất vả tương tự “Otsukaresama”, nhưng cần lưu ý khi sử dụng. “Gokurōsama” chủ yếu là cách diễn đạt mà **người có địa vị cao (Mēue no hito) dùng với người có địa vị thấp hơn (Meshita no hito)**, ví dụ như cấp trên dùng với cấp dưới. Do đó, nếu bạn nói “Gokurōsama” với đồng nghiệp hoặc người có địa vị cao hơn, điều này có thể bị coi là thất lễ. Vì vậy, tốt nhất nên sử dụng “Otsukaresama” trong môi trường công sở. Khi băn khoăn về thứ bậc, nên chọn “Otsukaresama”.

Lưu ý khi dùng “Otsukaresama” (お疲れ様) với cấp trên và đối tác kinh doanh

“Otsukaresama” là cách diễn đạt có thể sử dụng rộng rãi cả trong và ngoài công ty, nhưng cần lưu ý khi dùng với cấp trên hoặc đối tác kinh doanh (người ngoài công ty).

Vì “Otsukaresama” thường được dùng trong mối quan hệ thân thiết, việc sử dụng nó với cấp trên hoặc đối tác kinh doanh có thể bị coi là **thất lễ**.

Dưới đây là các ví dụ cụ thể:

【Tình huống 1】Gặp đối tác kinh doanh và nói: 「Otsukaresama!」 → Nên nói: 「**Otsukaresama desu.**」(Thêm “desu” để làm cho câu lịch sự hơn)

【Tình huống 2】Viết email cho Trưởng phòng của đối tác: 「Otsukaresama desu. Tôi là △△ của công ty ◯◯.」 → Nên viết: 「**Itsumo Osewa ni natte orimasu.** (Xin cảm ơn sự giúp đỡ của quý vị.) Tôi là △△ của công ty ◯◯.」 (Sử dụng “Osewa ni natte orimasu” an toàn hơn trong email với người ngoài công ty)

【Tình huống 3】Nói với cấp trên của mình: 「Otsukaresama!」 → Nên nói: 「**Otsukaresama deshita.**」(Thêm “deshita” để làm cho câu lịch sự hơn)

Như vậy, khi dùng “Otsukaresama” với cấp trên hoặc người ngoài công ty, mẹo là **sử dụng kính ngữ** để diễn đạt một cách lịch sự, chẳng hạn như “Otsukaresama desu” hoặc “Otsukaresama deshita”. Ngoài ra, trong email, nên dùng lời chào trang trọng hơn như “Itsumo Osewa ni natte orimasu” (Xin cảm ơn sự giúp đỡ của quý vị).

Điều quan trọng là phải luôn chú ý đến cách dùng từ phù hợp với mối quan hệ và tình huống giao tiếp.

Tóm tắt

Bài viết này đã giải thích chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng, lưu ý, các cách diễn đạt thay thế và từ tiếng Anh tương đương của cụm từ “Otsukaresama” thường được sử dụng trong kinh doanh. “Otsukaresama” về cơ bản là lời khen ngợi sự vất vả của đối phương, nhưng cũng được dùng như lời chào hỏi thông thường tùy tình huống. Trong môi trường kinh doanh, điều quan trọng là phải sử dụng kính ngữ khi nói với cấp trên, người có địa vị cao, hoặc đối tác kinh doanh. Ngoài ra, trong email, nên dùng lời chào trang trọng hơn như “Itsumo Osewa ni natte orimasu” (Xin cảm ơn sự giúp đỡ của quý vị).

“Otsukaresama” là từ chứa đựng những sắc thái tinh tế, nhưng về cơ bản, nó là từ mang ý nghĩa **”lời khen ngợi sự vất vả”**, tức là sự quan tâm đến đối phương. Hãy tích cực nói “Otsukaresama” với đồng nghiệp thân thiết. Bằng cách giao tiếp như vậy, bạn không chỉ hỏi thăm sự mệt mỏi trong công việc mà còn xây dựng được mối quan hệ tốt đẹp hơn.

関連記事

この記事をシェア