“Tatakidai” (たたき台) trong kinh doanh nghĩa là gì? Giải thích từ thay thế và ví dụ

Trong môi trường kinh doanh Nhật Bản, có những cách dùng từ ngữ khác biệt với ý nghĩa tra trong từ điển. Bài viết này sẽ giới thiệu ý nghĩa của từ **”Tatakidai” (たたき台)**.

[Image of Person looking at a laptop screen with a magnifying glass]

Chúng tôi sẽ giải thích rõ ràng về cách đọc, ý nghĩa, từ thay thế, cách sử dụng trong kinh doanh, và các ví dụ của “Tatakidai”. Hãy đọc bài viết này để hiểu chắc chắn về ý nghĩa của “Tatakidai”!

Ý nghĩa cơ bản và cách đọc của “Tatakidai” (たたき台)

Trang từ điển mở hiển thị từ 「たたき台」

Cách đọc: Tatakidai (たたき台)
Ý nghĩa: Bản gốc (Gen’an), bản dự thảo (Sōan), bản thử nghiệm (Shian). Là phiên bản ở giai đoạn ban đầu, chưa có hình thức cụ thể.
Ví dụ: 「提案する企画の**たたき台**を作成する」(Tạo **bản nháp ban đầu** cho kế hoạch đề xuất)

“Tatakidai” là kế hoạch hoặc ý tưởng ở giai đoạn đầu tiên, không cần phải hoàn hảo. Nó mang ý nghĩa là “làm thế này trước, mọi người nghĩ sao?”

Nguồn gốc của từ “Tatakidai”

Từ “Tatakidai” (Cái bệ để đập) có tên gọi khá kỳ lạ. Thực ra, từ này bắt nguồn từ **cái bệ mà thợ rèn (Kajiya)** ngày xưa dùng để rèn kiếm. Bằng cách đập thép trên cái bệ này và tạo hình cho nó, từ này mang ý nghĩa là vật liệu hoặc sản phẩm ở giai đoạn đầu, chưa hoàn thiện.

Cách diễn đạt tương đương “Tatakidai” (たたき台) bằng tiếng Anh?

Để diễn đạt “Tatakidai” bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các thuật ngữ sau:

  • draft
  • tentative plan

Các từ gần nghĩa nhất với “Tatakidai” trong tiếng Anh là **”draft”** (bản nháp) và **”tentative plan”** (kế hoạch tạm thời).

[Image of Globe and paper documents]
Mặc dù “Tatakidai” là một từ đặc trưng của tiếng Nhật, bạn có thể sử dụng “draft” để chỉ “bản gốc, bản dự thảo, bản thử nghiệm” đã được đề cập trong ý nghĩa của Tatakidai. Điều quan trọng là phải chọn từ phù hợp với ngữ cảnh, vì dịch trực tiếp đôi khi không truyền tải hết ý nghĩa.

◆Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về tiếng Nhật trong kinh doanh, hãy tích cực học tập để nâng cao trình độ của mình.

Ví dụ về “Tatakidai” (たたき台) trong môi trường kinh doanh

Một người phụ nữ đang nói về Tatakidai trong cuộc họp

“Tatakidai” cũng được sử dụng trong kinh doanh với ý nghĩa tương tự.

[Image of Team members discussing documents in a meeting]

Ví dụ 1: 「この**たたき台**を元にして企画を進めていこう」(Chúng ta hãy sử dụng **bản nháp ban đầu (Tatakidai)** này để tiếp tục kế hoạch.)
Ví dụ 2: 「**たたき台**の段階で、アイディアを共有したい」(Tôi muốn chia sẻ ý tưởng ở giai đoạn **bản nháp ban đầu**.)
Ví dụ 3: 「**たたき台**としての資料を先にお送りします」(Tôi sẽ gửi trước tài liệu ở dạng **bản nháp ban đầu**.)

Cách dùng này thường được áp dụng khi chia sẻ ý tưởng hoặc kế hoạch ở giai đoạn đầu, ví dụ: “Chúng ta hãy thảo luận về ý tưởng vừa nghĩ ra này!” hoặc “Kế hoạch này vẫn ở giai đoạn ban đầu, chúng ta hãy cùng nhau cải thiện nó!”

Nó được sử dụng khi chia sẻ ý tưởng hoặc kế hoạch ở giai đoạn đầu.

Những tình huống không nên sử dụng “Tatakidai” (たたき台) và lý do

Một người phụ nữ đang tạo bản nháp ban đầu cho một kế hoạch

Không có tình huống nào tuyệt đối không được sử dụng “Tatakidai”, nhưng vì nó là một cách diễn đạt tương đối thông thường (casual), bạn nên hạn chế sử dụng trong giao tiếp với đối tác kinh doanh hoặc người ngoài công ty.

Ví dụ tình huống: 「先日の企画の**たたき台**を作っておきました。」(Tôi đã làm xong bản nháp ban đầu của kế hoạch hôm trước.) → Nên thay bằng: 「先日の企画の**草案**を作っておきました。」(Tôi đã làm xong bản dự thảo của kế hoạch hôm trước.)
Lý do: Vì “Tatakidai” mang sắc thái thông thường (casual), sử dụng từ **「草案 (Sōan)」** (Bản dự thảo) sẽ phù hợp hơn trong các tình huống trang trọng.

Các từ đồng nghĩa và cách diễn đạt thay thế cho “Tatakidai” (たたき台)

Người phụ nữ và người đàn ông đang suy nghĩ

Nếu bạn muốn sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau hoặc không muốn dùng trực tiếp từ “Tatakidai” trong một số tình huống, bạn có thể thay thế bằng các từ sau:

  • **原案 (Gen’an):** Cách diễn đạt trang trọng hơn Tatakidai. Chỉ giai đoạn đề xuất hoặc ý tưởng ban đầu.
    • **Ví dụ:** 「この**原案**を元に議論を進めたい」(Tôi muốn tiến hành thảo luận dựa trên **bản gốc** này.)
  • **草案 (Sōan):** Tương tự Tatakidai hoặc Gen’an, nhưng thường ám chỉ nội dung đã được tổng hợp cụ thể hơn.
    • Ví dụ: 「**草案**をもとに最終版を作成します」(Chúng tôi sẽ tạo phiên bản cuối cùng dựa trên **bản dự thảo**.)
  • **試案 (Shian):** Kế hoạch được tạo ra để thử nghiệm. Có ý nghĩa tương tự như Sōan và Tatakidai.
    • Ví dụ: 「**試案**を作成してみましたので、ご確認ください」(Chúng tôi đã tạo một **bản thử nghiệm**, vui lòng xác nhận.)
  • **ドラフト (Draft):** Sử dụng trực tiếp từ tiếng Anh “draft”, có nghĩa là bản nháp hoặc bản viết tay đầu tiên.
    • **Ví dụ:** 「**ドラフト**を完成させるためのフィードバックを求めます」(Chúng tôi đang tìm kiếm phản hồi để hoàn thành **bản nháp**.)

Khi sử dụng những từ này, hãy chọn từ tối ưu nhất, cân nhắc ngữ cảnh và vị trí của đối phương.

Tóm tắt

“Tatakidai” là một thuật ngữ thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh Nhật Bản, mang ý nghĩa là **bản gốc, bản dự thảo hoặc bản nháp**. Từ này có nguồn gốc từ “cái bệ” dùng để rèn kim loại, và mang sắc thái chỉ vật liệu hoặc giai đoạn ban đầu trước khi tạo ra một sản phẩm hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh, nó có ý nghĩa gần với “draft” và “tentative plan”.

Tuy nhiên, vì nó mang sắc thái thông thường (casual), bạn nên cẩn thận không sử dụng nó khi giao tiếp với người ngoài công ty.

[Image of Person shaking hands]
Việc hiểu “Tatakidai” là một cách diễn đạt độc đáo của tiếng Nhật và sử dụng nó trong tình huống phù hợp sẽ giúp giao tiếp trở nên suôn sẻ hơn.

関連記事

この記事をシェア