“Mata” (マター) trong kinh doanh nghĩa là gì? Giải thích cách dùng, ví dụ và từ đồng nghĩa
Bạn đã từng nghe đến thuật ngữ **”Mata” (マター – Mata)** trong môi trường kinh doanh bao giờ chưa? Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh là “matter”, nhưng ý nghĩa trong tiếng Nhật lại khác biệt, vì vậy cần cẩn thận khi sử dụng.
Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng, ví dụ minh họa và từ đồng nghĩa của “Mata”.
[Image of Business person focusing on paperwork]
Chúng tôi cũng sẽ đề cập đến những lưu ý khi sử dụng “Mata” trong môi trường kinh doanh, hãy tham khảo nhé.
Ý nghĩa của “Mata” (マター) là gì?

Từ “Mata” trong tiếng Nhật có nguồn gốc từ tiếng Anh **”matter”**. Tuy nhiên, “Mata” trong tiếng Nhật được sử dụng với ý nghĩa khác so với “matter” trong tiếng Anh.
Trước hết, hãy cùng xem xét ý nghĩa chính của “matter” trong tiếng Anh:
- Vấn đề (Problem)
- Sự việc (Affair)
- Bản chất của sự việc (Essence of things)
- Điểm quan trọng (Important point)
- Điều rắc rối (Troublesome thing)
- Thứ phiền phức (Annoying thing)
- Vật chất (đối lập với tinh thần hay tâm trí) v.v.
Đây là những ý nghĩa chung của từ “matter”.
Ngược lại, **”Mata”** trong tiếng Nhật được sử dụng chủ yếu như một **thuật ngữ kinh doanh** mượn, dùng để chỉ các dự án hoặc sự vụ. Đặc điểm là nó thường mang ý nghĩa **”người phụ trách (Tantō)”** hoặc **”người chịu trách nhiệm (Sekenin)”**.
Ví dụ, bạn sử dụng “Mata” sau tên người hoặc tên bộ phận, như **”Tanaka Mata”** hoặc **”Eigyō-bu Mata”** (Bộ phận Kinh doanh Mata). Điều này diễn đạt ngắn gọn ý nghĩa “Dự án do ông Tanaka phụ trách” hoặc “Vấn đề thuộc trách nhiệm của Bộ phận Kinh doanh”.
Điều quan trọng là phải hiểu sự khác biệt giữa ý nghĩa chung của “matter” trong tiếng Anh và ý nghĩa đặc thù trong kinh doanh của “Mata” trong tiếng Nhật.
Từ đồng nghĩa và cách diễn đạt thay thế của “Mata” (マター)

Việc biết các từ đồng nghĩa và cách diễn đạt thay thế cho “Mata” sẽ giúp bạn lựa chọn từ ngữ phù hợp với từng tình huống. Điều này cũng giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật. Hãy ghi nhớ các từ đồng nghĩa cùng với “Mata”.
- 担当 (Tantō): Phụ trách
- 所管 (Shokan): Quyền hạn/Quản lý
- 管轄 (Kankatsu): Thẩm quyền/Phạm vi quản lý
- お預かり (Oazukari): Chịu trách nhiệm (Cách nói lịch sự)
- 責任範囲 (Sekenin Han’i): Phạm vi trách nhiệm
Những từ đồng nghĩa này có ý nghĩa gần như tương đương với “Mata”. Tuy nhiên, “Oazukari” (お預かり) là cách diễn đạt lịch sự hơn. Bạn nên sử dụng luân phiên tùy theo tình huống.
Lưu ý khi sử dụng “Mata” (マター)

Khi sử dụng “Mata”, có một số điểm cần lưu ý.
[Image of People talking in an informal office setting]
Thứ nhất, “Mata” là một từ thông thường (casual), vì vậy **hãy tránh sử dụng nó bên ngoài công ty**, chẳng hạn như trong cuộc trò chuyện với đối tác kinh doanh hoặc người lạ. Ngay cả trong công ty, tốt nhất là nên tránh sử dụng với cấp trên hoặc người có địa vị cao.
Ngoài ra, mặc dù “Mata” thường được sử dụng sau tên người hoặc tên bộ phận mà không cần kính ngữ, nhưng khi nói với cấp trên hoặc người có địa vị cao, hãy thêm kính ngữ trước “Mata”, ví dụ: “A-san Mata” (Trưởng phòng A Mata).
“Mata” mang tính chất của một từ viết tắt (略語 – Ryakugo), vì vậy **nên tránh sử dụng nó trong các tài liệu hoặc email chính thức**. Chúng tôi khuyên bạn chỉ nên sử dụng nó trong giao tiếp bằng lời nói hoặc trong các email nội bộ thông thường.
Ví dụ sử dụng “Mata” (マター) trong môi trường kinh doanh

Hãy xem các ví dụ cụ thể về cách “Mata” được sử dụng trong môi trường kinh doanh thực tế. Các ví dụ này được giả định trong bối cảnh giao tiếp nội bộ, bạn có thể tham khảo và áp dụng vào công việc hàng ngày.
Sử dụng “Mata” trong kinh doanh (1)
Khi chỉ người phụ trách dự án:
鈴木さんが担当です。 (Người phụ trách là ông Suzuki.)
→ 鈴木**マター**です。 (Đó là **Suzuki Mata**.)
Sử dụng “Mata” trong kinh doanh (2)
Khi đề cập đến phạm vi quản lý của một bộ phận cụ thể:
この案件は研究部の所管ではありません。 (Vấn đề này không thuộc quyền hạn của Bộ phận Nghiên cứu.)
→ この案件は研究部**マター**ではありません。 (Vấn đề này không phải **Bộ phận Nghiên cứu Mata**.)
Sử dụng “Mata” trong kinh doanh (3)
Khi giải thích về nhiệm vụ của bản thân:
私は新製品の開発を担当しています。 (Tôi phụ trách phát triển sản phẩm mới.)
→ 私は新製品開発**マター**です。 (Tôi là người **Mata** phát triển sản phẩm mới.)
“Mata” là một từ tiện lợi, có thể diễn đạt người phụ trách hoặc phạm vi trách nhiệm của công việc một cách ngắn gọn, giúp giao tiếp và chia sẻ thông tin nội bộ suôn sẻ hơn. Tuy nhiên, hãy hết sức cẩn thận về người và tình huống sử dụng.
Tóm tắt
Bài viết này đã giải thích chi tiết về thuật ngữ **”Mata”** thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh. Các điểm chính bao gồm:
- “Mata” trong tiếng Nhật có nguồn gốc từ tiếng Anh “matter”, nhưng ý nghĩa khác biệt.
- “Mata” là thuật ngữ kinh doanh mang ý nghĩa **”người phụ trách”** hoặc **”người chịu trách nhiệm”**.
- Các từ đồng nghĩa của “Mata” là “Tantō” (phụ trách), “Shokan” (quyền hạn), “Kankatsu” (thẩm quyền), “Oazukari” (chịu trách nhiệm lịch sự), và “Sekenin Han’i” (phạm vi trách nhiệm).
- **Không nên sử dụng “Mata” với người ngoài công ty**, và cần cẩn thận về đối tượng và tình huống sử dụng ngay cả trong nội bộ.
“Mata” là một từ tiện lợi giúp giao tiếp kinh doanh suôn sẻ hơn, nhưng cần phải chọn bối cảnh sử dụng. Đặc biệt, khi giao tiếp với người ngoài công ty, hãy cố gắng tránh “Mata” và sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn.
Đồng thời, việc hiểu đúng ý nghĩa của “Mata” và ghi nhớ các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn lựa chọn từ ngữ thích hợp cho từng tình huống. Hãy đào sâu kiến thức tiếng Nhật trong kinh doanh.
Ngoài “Mata”, còn nhiều cách diễn đạt tiếng Nhật khác được sử dụng trong môi trường kinh doanh. Bạn nên tìm hiểu thêm để nâng cao khả năng giao tiếp của mình.