Thuật ngữ Kinh doanh “Draft” (ドラフト) nghĩa là gì? Cách dùng, từ thay thế và từ tiếng Anh tương đương
Khi nghe đến từ **”Draft” (ドラフト – Dorafuto)**, điều đầu tiên bạn nghĩ đến có thể là “Tuyển chọn cầu thủ (Draft Kaigi)” trong bóng chày hoặc “Bia tươi (Draft Beer)”. Tuy nhiên, trong môi trường kinh doanh, “Draft” lại được sử dụng với một ý nghĩa khác. Việc hiểu đúng ý nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ kinh doanh “Draft” là rất quan trọng để giao tiếp suôn sẻ.
Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của “Draft” trong bối cảnh kinh doanh, cùng với các từ đồng nghĩa và cách diễn đạt tiếng Anh tương đương.
[Image of Documents being reviewed on a desk]
Ý nghĩa của Thuật ngữ Kinh doanh “Draft” (ドラフト – Dorafuto) là gì? Ví dụ minh họa

Khi từ “Draft” xuất hiện trong bối cảnh kinh doanh, nó có nghĩa là **”Bản nháp” (Shitagaki)**. Tức là, nó dùng để chỉ **tài liệu hoặc văn bản chưa phải là phiên bản hoàn chỉnh cuối cùng, nhưng đã thể hiện được nội dung và cấu trúc tổng thể**.
Ví dụ, khi tạo một bản kế hoạch (Kikakusho), tài liệu thuyết trình (Puresen Shiryō) hoặc hợp đồng (Keiyakusho), người ta thường tạo ra một **”Draft”** trước, chia sẻ với các thành viên trong nhóm và yêu cầu ý kiến phản hồi. Ở giai đoạn này, không cần phải hoàn thiện đến từng chi tiết. Điều quan trọng là xác nhận định hướng chung và tìm ra các điểm cần cải thiện.
Cách diễn đạt tương đương “Draft” (ドラフト) bằng tiếng Anh?
Từ “Draft” (ドラフト) ban đầu là cách phiên âm từ tiếng Anh **”draft”**. Từ này được sử dụng thường xuyên trong môi trường kinh doanh quốc tế, vì vậy việc ghi nhớ nó sẽ hữu ích cho giao tiếp toàn cầu.
(1)draft
**”draft”** là từ gốc của “ドラフト”, mang ý nghĩa là **”bản nháp”** hoặc **”bản thảo”**. Trong các giao tiếp qua email hoặc chat, nó được sử dụng như: “Please check the draft proposal.” (Vui lòng kiểm tra bản nháp đề xuất).
(2)outline
**”outline”** cũng là một cách diễn đạt tiếng Anh có ý nghĩa tương tự như “Draft”. Nó có nghĩa đen là **”bản phác thảo”** hoặc **”khái quát”**, và cũng đã trở thành một thuật ngữ tiếng Nhật mượn là “アウトライン” (auto-rain).
Nó được sử dụng trong giai đoạn đầu của dự án, ví dụ: “Let’s create an outline of the project plan first.” (Trước hết, chúng ta hãy tạo một bản phác thảo (outline) của kế hoạch dự án).
Ví dụ và Cách sử dụng “Draft” (ドラフト) trong kinh doanh

Hãy xem một số ví dụ cụ thể để dễ hình dung hơn về cách sử dụng “Draft” trong môi trường kinh doanh:
Ví dụ (1): 「来週までに契約書の**ドラフト**を作成してください。」
(Vui lòng tạo **bản nháp (draft)** của hợp đồng trước tuần sau.)
Ví dụ này yêu cầu tạo bản nháp của hợp đồng. Điểm quan trọng là nó mang sắc thái “không cần hoàn thiện”, và bản nháp ở giai đoạn này không cần phải hoàn hảo.
Ví dụ (2): 「この企画書は**ドラフト版**なので、後で変更する可能性があります。」
(Bản kế hoạch này là **phiên bản nháp (draft ban)**, nên nội dung có thể thay đổi sau.)
Câu này thông báo rằng bản kế hoạch hiện tại là bản nháp và có khả năng thay đổi nội dung trong tương lai. “Phiên bản nháp” (Draft ban) là cách diễn đạt cho “phiên bản chưa hoàn chỉnh”.
Ví dụ (3): 「プレゼン資料の**ドラフト**を作成したら、まず上司の確認を受けてください。」
(Sau khi tạo **bản nháp (draft)** của tài liệu thuyết trình, trước hết hãy gửi cho cấp trên kiểm tra.)
Câu này nói rằng khi tạo tài liệu thuyết trình, điều quan trọng là phải tạo bản nháp trước và để cấp trên kiểm tra.
Các cách diễn đạt thay thế và từ đồng nghĩa của “Draft” (ドラフト)

Có một số cách diễn đạt tiếng Nhật mang ý nghĩa tương tự như “Draft”. Sử dụng luân phiên các từ này tùy theo tình huống sẽ mở rộng phạm vi giao tiếp của bạn.
Cách diễn đạt thay thế (1): 「下書き (Shitagaki)」
Cách dịch tiếng Nhật phổ biến nhất cho “Draft” là **「下書き (Shitagaki)」** (Bản nháp/Bản viết tay). “Shitagaki” là từ được sử dụng rộng rãi để chỉ bản thảo trước khi viết chính thức, hoặc bản thảo trước khi trở thành văn bản/tác phẩm chính thức.
Cách diễn đạt thay thế (2): 「草案 (Sōan)」「草稿 (Sōkō)」
**「草案 (Sōan)」** (Dự thảo/Phác thảo kế hoạch) và **「草稿 (Sōkō)」** (Bản thảo/Bản viết tay) cũng là những từ có ý nghĩa tương tự như “Draft”. Chúng được sử dụng để chỉ các tài liệu hoặc kế hoạch chưa hoàn chỉnh.
Chữ Hán tự **「草 (kusa – cỏ)」** được sử dụng trong các từ này được cho là để ví von với giai đoạn cây cỏ còn non (trước khi trở thành cây gỗ lớn).
Tóm tắt
“Draft” là thuật ngữ kinh doanh chỉ **bản nháp hoặc bản thảo chưa hoàn chỉnh**. Khi tạo tài liệu thuyết trình, bản kế hoạch hoặc hợp đồng, điều quan trọng là phải tạo Draft trước và cải thiện nó sau khi thu thập ý kiến từ những người liên quan.
Trong tiếng Anh, nó được diễn đạt là “draft” hoặc “outline”, và trong tiếng Nhật, các từ thay thế bao gồm “Shitagaki” (下書き), “Sōan” (草案), và “Sōkō” (草稿).
Khi nghe thấy từ “Draft” trong môi trường kinh doanh, hãy hiểu đúng ý nghĩa và sử dụng nó một cách thích hợp. Việc này sẽ giúp giao tiếp của bạn trở nên suôn sẻ hơn.
◆Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về tiếng Nhật trong kinh doanh, hãy tích cực học tập để nâng cao trình độ của mình.
- Bạn có thể tìm hiểu thêm các thuật ngữ như **Gyakuni**, **Tenkai suru**, **Otoshidokoro**, **Zakkuri**, **Ketsu**, và **Tatakidai** để làm phong phú thêm vốn từ vựng kinh doanh của mình.