“Chỉ tiêu (Noruma)” là gì? Ý nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa thường sử dụng trong kinh doanh
「À, hôm nay tôi không đạt được chỉ tiêu (Noruma) rồi!」
「Chỉ tiêu tháng này là 15 hợp đồng sao! Phải cố gắng thôi.」
Bạn có từng nghe những cuộc trò chuyện như vậy từ những người làm công việc bán hàng hoặc kinh doanh không? **Noruma** (ノルマ – Chỉ tiêu) là một thuật ngữ thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh tại Nhật Bản, đặc biệt trong lĩnh vực bán hàng và kinh doanh. Đạt được Noruma là điều rất quan trọng để nâng cao hiệu suất công việc. Tuy nhiên, nếu không hiểu đúng ý nghĩa và cách sử dụng của từ Noruma, bạn có thể gặp khó khăn trong giao tiếp.
Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về ý nghĩa, nguồn gốc, các cách diễn đạt thay thế, từ đồng nghĩa, thuật ngữ tiếng Anh, ví dụ sử dụng và những lưu ý trong kinh doanh liên quan đến Noruma. Sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ về từ “Noruma” và có thể sử dụng nó hiệu quả trong các tình huống kinh doanh.
Nếu muốn tìm hiểu thêm các thuật ngữ kinh doanh thường gặp khác, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết chuyên sâu của chúng tôi.
Ý nghĩa, nguồn gốc và cách diễn đạt tiếng Anh của Noruma (ノルマ) là gì?

Từ **Noruma** ban đầu xuất phát từ từ **”norma”** trong tiếng Nga. Người ta cho rằng người Nhật bị giam giữ ở Siberia sau Thế chiến thứ hai đã mang từ tiếng Nga này trở về Nhật Bản. Từ “norma” trong tiếng Nga có nghĩa là “tiêu chuẩn” hoặc “chuẩn mực”. Tức là, Noruma là từ để chỉ một tiêu chuẩn hoặc mục tiêu nhất định.
Ý nghĩa của Noruma trong tiếng Nhật có thể được giải thích như sau:
- Mục tiêu doanh số hoặc khối lượng công việc tiêu chuẩn được giao cho cá nhân hoặc tập thể, cần đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
- Khối lượng hoặc mục tiêu công việc được giao cho mỗi người. Ví dụ: “Đạt được Noruma của tháng này”.
Để diễn đạt Noruma bằng tiếng Anh, người ta thường dùng các cụm từ như **”a work quota”** hoặc **”a sales quota”**. Từ “Quota” là một từ tiếng Anh có nghĩa là “lượng được phân bổ” hoặc “chỉ tiêu”.
Việc biết nguồn gốc giúp bạn hiểu sâu hơn ý nghĩa đằng sau từ Noruma. Ngoài ra, biết cách diễn đạt bằng tiếng Anh sẽ rất hữu ích khi bạn hoạt động trong môi trường kinh doanh toàn cầu.
Từ đồng nghĩa và cách diễn đạt thay thế cho Noruma (ノルマ)
Các cách diễn đạt bạn có thể sử dụng thay cho từ Noruma bao gồm **”割り当て” (wariate – Phân bổ/Chỉ tiêu)** hoặc thay thế bằng từ tiếng Anh mượn **”クオータ” (kuōta – Quota)**.
Tuy nhiên, từ “Kuōta” (Quota) lại không được sử dụng phổ biến trong môi trường kinh doanh Nhật Bản. Khi sử dụng các cách diễn đạt thay thế, điều quan trọng là phải chọn từ ngữ phù hợp với đối tượng và tình huống giao tiếp.
Cách sử dụng Noruma (ノルマ) trong môi trường kinh doanh và các ví dụ

Dưới đây là các ví dụ cụ thể về cách từ Noruma được sử dụng trong các tình huống kinh doanh thực tế:
Ví dụ về cách sử dụng Noruma trong kinh doanh (1)
Khi thảo luận về mục tiêu hợp đồng của tháng này trong cuộc họp bán hàng:
「今月の契約目標は20件です。」(Mục tiêu hợp đồng tháng này là 20.)
→「今月の契約**ノルマ**は20件です。」(Chỉ tiêu **Noruma** hợp đồng tháng này là 20.)
Cách diễn đạt sau truyền đạt rõ ràng hơn mục tiêu cần đạt được bằng cách sử dụng từ Noruma.
Ví dụ về cách sử dụng Noruma trong kinh doanh (2)
Khi thảo luận với đồng nghiệp về các nỗ lực để đạt được chỉ tiêu:
「目標を達成するために、自分なりの営業手法を実践しているんだ。」(Tôi đang áp dụng phương pháp kinh doanh riêng để đạt mục tiêu.)
→「**ノルマ**を達成するために、自分なりの営業手法を実践しているんだ。」(Tôi đang áp dụng phương pháp kinh doanh riêng để đạt **Noruma**.)
Sử dụng từ Noruma truyền đạt rõ ràng hơn quyết tâm đạt được mục tiêu. Noruma thường được sử dụng trong công việc, chẳng hạn như mục tiêu bán hàng hoặc mục tiêu sản xuất. Bạn có thể tham khảo các ví dụ sử dụng trong kinh doanh.
Lưu ý khi sử dụng Noruma (ノルマ) trong môi trường kinh doanh

Từ Noruma là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng rộng rãi trong môi trường kinh doanh, vì vậy không có lưu ý đặc biệt nào khi sử dụng nó. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải **cân nhắc không gây quá nhiều áp lực** để đạt được Noruma.
Ngoài ra, việc lạm dụng từ Noruma có thể tạo ấn tượng rằng môi trường công ty chỉ theo đuổi số liệu (doanh số). Điều quan trọng là phải ưu tiên các mục tiêu cốt lõi hơn như chất lượng công việc cao và sự hài lòng của khách hàng, đồng thời hướng tới việc đạt được Noruma.
Tóm tắt
Từ Noruma có nguồn gốc từ từ “norma” trong tiếng Nga, mang ý nghĩa là “tiêu chuẩn” hoặc “chuẩn mực”. Trong tiếng Nhật, nó được sử dụng để chỉ mục tiêu hoặc khối lượng công việc mà cá nhân hoặc tập thể cần đạt được trong một khoảng thời gian nhất định. Các từ đồng nghĩa của Noruma bao gồm “割り当て” (wariate – Chỉ tiêu) hoặc “クオータ” (kuōta – Quota), và trong tiếng Anh, nó được diễn đạt là “a work quota” hoặc “a sales quota”.
Noruma là một thuật ngữ quan trọng được sử dụng thường xuyên trong môi trường kinh doanh Nhật Bản, đặc biệt là trong lĩnh vực bán hàng và kinh doanh. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp với đồng nghiệp một cách suôn sẻ hơn.
Chúng tôi hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu sâu hơn về từ “Noruma” và có thể áp dụng nó trong môi trường kinh doanh. Hãy luôn ưu tiên sự hài lòng của khách hàng và nâng cao chất lượng công việc, đồng thời cố gắng đạt được chỉ tiêu (Noruma) của mình.