Cơ chế Hệ thống Giáo dục Nhật Bản là gì? Giải thích các loại trường và độ tuổi theo học
Đối với bạn có con cái chuyển đến Nhật Bản hoặc du học sinh, việc hiểu cơ chế hệ thống giáo dục Nhật Bản là rất quan trọng, mặc dù có thể có sự khác biệt so với nước sở tại. Bài viết này sẽ giải thích cụ thể và dễ hiểu về các đặc điểm, loại hình trường học, và độ tuổi theo học trong hệ thống giáo dục Nhật Bản. Hy vọng bài viết này giúp bạn nắm được tổng quan về hệ thống giáo dục Nhật Bản, hữu ích cho việc lên kế hoạch giáo dục con cái hoặc cuộc sống du học.
Cơ chế hệ thống giáo dục Tiểu học và Trung học Nhật Bản

Hệ thống giáo dục Nhật Bản được chia thành giáo dục tiểu học và giáo dục trung học. Giáo dục tiểu học bao gồm mẫu giáo/nhà trẻ và tiểu học. Giáo dục trung học bao gồm trung học cơ sở và trung học phổ thông. Nội dung giáo dục và thời gian học khác nhau tùy thuộc vào loại hình trường. Dưới đây là giải thích chi tiết về đặc điểm và cơ chế của từng trường.
1. Các loại hình trường học Nhật Bản: Giải thích đến cấp 3
Trường học Nhật Bản bắt đầu từ mẫu giáo/nhà trẻ, sau đó là tiểu học, trung học cơ sở, và trung học phổ thông. Giáo dục bắt buộc là 9 năm (từ tiểu học đến trung học cơ sở). Tuy nhiên, hầu hết học sinh đều học lên trung học phổ thông. Dưới đây là giải thích cụ thể về thời gian học, nội dung giáo dục, và đặc điểm của từng trường.
① Trường mẫu giáo (Yōchien) và Nhà trẻ (Hoikuen)
Trường mẫu giáo và nhà trẻ là các cơ sở giáo dục sớm nhất trong hệ thống giáo dục Nhật Bản. Trường mẫu giáo dành cho trẻ em từ 3 đến 6 tuổi, và nhà trẻ chăm sóc trẻ em từ 0 đến 6 tuổi. Trường mẫu giáo tập trung vào việc nuôi dưỡng kỹ năng xã hội và giao tiếp thông qua các hoạt động vui chơi. Ngược lại, nhà trẻ là cơ sở chăm sóc trẻ em trong các gia đình có cả cha và mẹ đi làm. Nhà trẻ cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ em ngoài giáo dục mầm non. Thời gian học mẫu giáo thường là 3 năm, nhưng nhà trẻ khác nhau tùy độ tuổi của trẻ em.
② Trường tiểu học (Shōgakkō)
Trường tiểu học là khởi đầu của giáo dục bắt buộc tại Nhật Bản. Trường dành cho trẻ em từ 6 đến 12 tuổi, thời gian học là 6 năm. Trường tiểu học giảng dạy các môn học rộng rãi như Quốc ngữ, Toán học, Khoa học, Xã hội học, Âm nhạc, Mỹ thuật, Kinh tế gia đình, và Thể chất. Trường áp dụng hệ thống giáo viên chủ nhiệm, trong đó một giáo viên phụ trách các môn học chính, hỗ trợ không chỉ việc học tập mà còn cả cuộc sống hàng ngày. Trường tiểu học tập trung vào việc nuôi dưỡng kỹ năng xã hội, giao tiếp, và tính tự chủ, cùng với việc học tập.
③ Trường trung học cơ sở (Chūgakkō)
Trường trung học cơ sở phụ trách 3 năm sau của giáo dục bắt buộc. Trường dành cho học sinh từ 12 đến 15 tuổi, thời gian học là 3 năm. Các môn học chuyên môn hơn bắt đầu, bao gồm Quốc ngữ, Toán học, Khoa học, Xã hội học, Tiếng Anh, Âm nhạc, Mỹ thuật, Thể chất, và Công nghệ/Kinh tế gia đình. Trường áp dụng hệ thống giáo viên chuyên môn (kyōka tan’nin-sei), trong đó giáo viên chuyên môn phụ trách từng môn học. Trường trung học cơ sở nhắm đến việc đào sâu sự hiểu biết về nội dung học tập, nuôi dưỡng thái độ học tập chủ động, tư duy logic, và khả năng phán đoán. Hoạt động câu lạc bộ (bukatsu) cũng được chú trọng, cung cấp cơ hội để học sinh phát triển cá tính và khả năng thông qua các hoạt động văn hóa và thể thao.
④ Trường trung học phổ thông (Kōtō Gakkō)
Trường trung học phổ thông là cơ sở giáo dục sau giáo dục bắt buộc. Trường dành cho học sinh từ 15 đến 18 tuổi. Thời gian học về nguyên tắc là 3 năm, nhưng có thể tốt nghiệp sau 4 năm ở hệ học theo thời gian cố định và hệ học từ xa. Trường cấp 3 có các môn học chuyên môn hơn. Học sinh có thể chọn môn học tùy thuộc vào sở thích và định hướng tương lai. Các môn học chính bao gồm Quốc ngữ, Toán học, Khoa học, Xã hội học, Ngoại ngữ, Nghệ thuật, và Thể chất. Giáo dục cấp 3 tập trung vào việc đào sâu sự hiểu biết về nội dung học tập và nuôi dưỡng thái độ học tập chủ động. Hướng nghiệp cũng được chú trọng, hỗ trợ học sinh chọn lựa định hướng tương lai như học lên đại học hoặc tìm việc làm, tùy thuộc vào nguyện vọng và năng lực. Trường cấp 3 bao gồm nhiều loại hình khác nhau, chẳng hạn như trường cấp 3 thông thường hệ học cả ngày, trường có khoa chuyên môn, trường hệ tín chỉ, trường hệ học từ xa, và trường dạy nghề cấp 3 (kōtō senshū gakkō). Những trường này cung cấp nội dung giáo dục và phong cách học tập đa dạng, phù hợp với mục đích và sở thích của học sinh.
2. Lứa tuổi và Năm học của trường học Nhật Bản
Năm học của trường học Nhật Bản bắt đầu vào tháng 4 và kết thúc vào tháng 3 năm sau. Do đó, trẻ em sinh từ ngày 2 tháng 4 đến ngày 1 tháng 4 năm sau học cùng một năm học. Dưới đây là lứa tuổi ước tính cho mỗi năm học từ tiểu học đến trung học phổ thông:
| Năm học | Tuổi |
| Tiểu học lớp 1 | 6〜7 tuổi |
| Tiểu học lớp 2 | 7〜8 tuổi |
| Tiểu học lớp 3 | 8〜9 tuổi |
| Tiểu học lớp 4 | 9〜10 tuổi |
| Tiểu học lớp 5 | 10〜11 tuổi |
| Tiểu học lớp 6 | 11〜12 tuổi |
| Trung học cơ sở lớp 1 | 12〜13 tuổi |
| Trung học cơ sở lớp 2 | 13〜14 tuổi |
| Trung học cơ sở lớp 3 | 14〜15 tuổi |
| Trung học phổ thông lớp 1 | 15〜16 tuổi |
| Trung học phổ thông lớp 2 | 16〜17 tuổi |
| Trung học phổ thông lớp 3 | 17〜18 tuổi |
Các trường tiểu học, trung học cơ sở, và trung học phổ thông có hệ thống 3 học kỳ. Trường đại học có hệ thống 2 học kỳ. Hệ thống 3 học kỳ: Học kỳ 1 từ tháng 4 đến tháng 7, học kỳ 2 từ tháng 9 đến tháng 12, học kỳ 3 từ tháng 1 đến tháng 3. Hệ thống 2 học kỳ: Học kỳ trước (zenki) từ tháng 4 đến tháng 9, học kỳ sau (kōki) từ tháng 10 đến tháng 3 năm sau. Tuy nhiên, nếu chuyển trường từ nước ngoài hoặc tạm thời nghỉ học để du học, năm học có thể không khớp với tuổi. Ngoài ra, sự phân chia năm học có thể khác nhau tùy quốc gia, và trẻ em có thể bối rối về sự khác biệt này so với nước sở tại. Trong những trường hợp như vậy, nên tham khảo ý kiến giáo viên hoặc cố vấn của trường để được hỗ trợ học tập và chuyển lớp phù hợp.
3. Thời gian học và Lịch học của trường học Nhật Bản
Thời gian của một tiết học ở các trường tiểu học, trung học cơ sở, và trung học phổ thông Nhật Bản thường như sau:
- Trường tiểu học: 45 phút/tiết
- Trường trung học cơ sở/trung học phổ thông: 50 phút/tiết
- Trường đại học: 90 phút/tiết
Tuy nhiên, có một số khác biệt tùy trường. Ví dụ, một số trường trung học phổ thông đã áp dụng tiết học 60 phút hoặc 90 phút để tập trung vào việc luyện thi đại học. Các lớp học diễn ra từ Thứ Hai đến Thứ Sáu. Thứ Bảy và Chủ Nhật về nguyên tắc là nghỉ. Tuy nhiên, có những ngày học sinh phải đến trường cho các sự kiện trường. Số lượng tiết học mỗi ngày là 6 tiết cho tiểu học, trung học cơ sở, và trung học phổ thông. Thông thường, có 4 tiết học vào buổi sáng, và 2 tiết học vào buổi chiều, sau giờ ăn trưa. Tuy nhiên, các lớp cấp thấp tiểu học có thể kết thúc với 5 tiết học.
4. Hoạt động câu lạc bộ (Kurabu Katsudō) trong trường học Nhật Bản
Hoạt động câu lạc bộ rất phổ biến ở các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông Nhật Bản. Hoạt động câu lạc bộ là việc tham gia tự nguyện dựa trên sở thích của học sinh. Mục đích là để học sinh phát triển cá tính và khả năng thông qua các hoạt động văn hóa và thể thao. Hoạt động câu lạc bộ được chia thành 2 loại: câu lạc bộ thể thao (undō-bu) và câu lạc bộ văn hóa (bunka-bu). Câu lạc bộ thể thao bao gồm nhiều môn thể thao khác nhau như bóng chày, bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, tennis, điền kinh, kendō (kiếm đạo), và jūdō (nhu đạo). Câu lạc bộ văn hóa bao gồm các hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như ban nhạc hơi, hợp xướng, kịch, mỹ thuật, thư pháp (shodō), cắm hoa (kadō), Trà đạo, nhiếp ảnh, khoa học, và máy tính. Hoạt động câu lạc bộ không bắt buộc, nhưng nhiều học sinh tham gia. Họ có một cuộc sống học đường trọn vẹn, cùng nhau nỗ lực với bạn bè. Thông qua hoạt động câu lạc bộ, học sinh không chỉ trau dồi kỹ năng chuyên môn mà còn học được nhiều điều khác nhau, chẳng hạn như tinh thần trách nhiệm, sự hợp tác, và khả năng lãnh đạo.
5. Các loại Giáo viên trong trường học Nhật Bản
Trường học Nhật Bản có nhiều loại giáo viên khác nhau, mỗi người đảm nhận một vai trò riêng. Dưới đây là giải thích về các loại giáo viên chính và vai trò của họ.
① Sōchō/Gakuchō/Kōchō (Hiệu trưởng)
**Sōchō** (Tổng trưởng) là người đứng đầu trường đại học. **Gakuchō** (Hiệu trưởng) là người đứng đầu trường đại học và cao đẳng. **Kōchō** (Hiệu trưởng) là người đứng đầu trường tiểu học, trung học cơ sở, và trung học phổ thông. Họ chịu trách nhiệm chung cho việc quản lý và điều hành trường, bao gồm quyết định chính sách giáo dục, giám sát giáo viên, và hợp tác với phụ huynh/cộng đồng địa phương. Các vị trí này được bổ nhiệm cho những người có kinh nghiệm giảng dạy phong phú, khả năng lãnh đạo, và khả năng quản lý.
② Kyōtō/Fukugakuchō (Phó hiệu trưởng)
**Kyōtō** (Phó hiệu trưởng) ở các trường cấp 1, 2, 3 và **Fukugakuchō** (Phó hiệu trưởng) ở các trường đại học/cao đẳng hỗ trợ Hiệu trưởng. Họ chịu trách nhiệm cho các công việc quản lý trường học, chẳng hạn như lập lịch học, lập kế hoạch và thực hiện các sự kiện khác nhau, và điều chỉnh phân công công việc. Các vị trí này được bổ nhiệm cho những người có kinh nghiệm giảng dạy phong phú và khả năng quản lý cao.
③ Kyōin/Kyōyu (Giáo viên)
**Kyōin** (Giáo viên) và **Kyōyu** (Giáo viên chính) dạy môn học và hướng dẫn học sinh ở các trường cấp 1, 2, 3. Hệ thống giáo viên chủ nhiệm là phổ biến ở tiểu học. Hệ thống giáo viên chuyên môn là phổ biến ở trung học cơ sở và trung học phổ thông. Giáo viên chủ nhiệm phụ trách một lớp, hướng dẫn cả cuộc sống hàng ngày và học tập của học sinh. Giáo viên chuyên môn phụ trách các môn học cụ thể, giúp học sinh cải thiện khả năng học tập bằng kiến thức chuyên môn của mình. Ở các trường đại học, giáo sư, phó giáo sư, giảng viên, và trợ giảng (jokyō) làm giáo viên, thực hiện nghiên cứu và giảng dạy trong lĩnh vực chuyên môn của mình.
④ Cố vấn trường/Giáo viên Dinh dưỡng, v.v.
**Cố vấn trường** (Sukūru Kaunserā) đối phó với các vấn đề tâm lý của học sinh. Công việc chính bao gồm tư vấn cho học sinh và cho lời khuyên cho phụ huynh/giáo viên. Vị trí này đòi hỏi kiến thức chuyên môn về tâm lý học và kỹ năng tư vấn. **Giáo viên Dinh dưỡng** (Eiyō Kyōyu) chịu trách nhiệm quản lý bữa ăn trưa và thúc đẩy giáo dục dinh dưỡng. Công việc chính bao gồm lập thực đơn, hướng dẫn nấu ăn, và hướng dẫn về thực phẩm. Vị trí này đòi hỏi kiến thức chuyên môn về dinh dưỡng và nhiệt huyết đối với giáo dục dinh dưỡng. Ngoài ra, giáo viên y tá (yōgo kyōyu) chịu trách nhiệm quản lý sức khỏe của học sinh, giáo viên thủ thư (shisho kyōyu) chịu trách nhiệm điều hành thư viện trường, và giáo viên lớp hỗ trợ đặc biệt chịu trách nhiệm hướng dẫn học sinh cần hỗ trợ đặc biệt. Nhiều giáo viên chuyên môn khác nhau cũng có mặt trong trường.
Thời gian học và Bằng cấp được cấp của các cơ sở giáo dục đại học Nhật Bản

Các cơ sở giáo dục đại học Nhật Bản bao gồm đại học (daigaku), cao học (daigakuin), cao đẳng (tanki daigaku), trường cao đẳng công nghệ (kōtō senmon gakkō), và trường chuyên môn (senmon gakkō). Thời gian học và bằng cấp được cấp khác nhau tùy thuộc vào cơ sở giáo dục.
Dưới đây là giải thích chi tiết về đặc điểm, thời gian học, và bằng cấp được cấp của từng cơ sở giáo dục đại học.
1. Thời gian học và Bằng cấp của Đại học
Đại học là cơ sở giáo dục đại học thực hiện nghiên cứu và giáo dục học thuật. Giáo dục đại học nhắm đến việc học sinh trang bị kiến thức cơ bản và kỹ năng trong lĩnh vực chuyên môn, và kiến thức rộng rãi. Thời gian học đại học về nguyên tắc là **4 năm**, nhưng một số khoa như y, nha, dược, và thú y là 6 năm. Thời gian học có thể kéo dài do các lý do như chuyển tiếp hoặc du học. Sinh viên có thể học tối đa 8 năm ở đại học 4 năm và tối đa 12 năm ở đại học 6 năm. Sau khi tốt nghiệp đại học, sinh viên được cấp bằng **Cử nhân (Gakushi)**. Loại bằng Cử nhân khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn. Ví dụ, tốt nghiệp khoa kỹ thuật được cấp bằng Cử nhân (Kỹ thuật), và tốt nghiệp khoa kinh tế được cấp bằng Cử nhân (Kinh tế).
2. Thời gian học và Bằng cấp của Cao học
Cao học là cơ sở giáo dục thực hiện nghiên cứu học thuật cấp cao hơn sau đại học. Cao học được chia thành khóa học Thạc sĩ (khóa học tiến sĩ trước) và khóa học Tiến sĩ (khóa học tiến sĩ sau). Khóa học Thạc sĩ là khóa học trước của cao học, thời gian học về nguyên tắc là **2 năm**. Sau khi hoàn thành khóa học Thạc sĩ, sinh viên được cấp bằng **Thạc sĩ (Shūshi)**. Loại bằng Thạc sĩ cũng khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn. Khóa học Tiến sĩ là khóa học sau của cao học, thời gian học về nguyên tắc là **3 năm**. Sau khi hoàn thành khóa học Tiến sĩ và vượt qua xét duyệt luận án tiến sĩ, sinh viên được cấp bằng **Tiến sĩ (Hakushi)**. Một số trường cao học có khóa học Tiến sĩ 5 năm, kết hợp khóa học Thạc sĩ và khóa học Tiến sĩ.
3. Thời gian học và Bằng cấp của Cao đẳng (Tanki Daigaku)
Cao đẳng là cơ sở giáo dục đại học cung cấp giáo dục thực hành. Thời gian học về nguyên tắc là **2 năm hoặc 3 năm**. Sau khi tốt nghiệp cao đẳng, sinh viên được cấp bằng **Cử nhân Cao đẳng (Tanki Daigakushi – Junior College Degree)**. Cao đẳng có nhiều lĩnh vực chuyên môn khác nhau như giáo dục mầm non, điều dưỡng, dinh dưỡng, làm đẹp, và kinh doanh. Sinh viên trang bị kiến thức và kỹ năng chuyên môn trong 2 năm và có thể đi làm ngay lập tức.
4. Thời gian học và Bằng cấp của Trường chuyên môn (Senmon Gakkō)
Trường chuyên môn là cơ sở giáo dục cung cấp giáo dục thực hành tập trung vào lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể. Thời gian học khác nhau tùy lĩnh vực, nhưng hầu hết là **2 đến 3 năm**. Trường chuyên môn tập trung vào giáo dục nghề nghiệp, vì vậy không cấp bằng cấp đại học. Tuy nhiên, sinh viên tốt nghiệp trường chuyên môn đáp ứng các điều kiện nhất định được cấp danh hiệu **Chuyên gia (Senmonshi)** hoặc **Chuyên gia Cao cấp (Kōdo Senmonshi)**. Trường chuyên môn có nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghiệp, y tế, phúc lợi, thời trang, nấu ăn, và phát triển game. Trường đào tạo nhân tài có thể đi làm ngay lập tức thông qua chương trình giảng dạy thực hành và lớp học quy mô nhỏ.
5. Thời gian học và Bằng cấp của Học viện Quốc phòng và Đại học Y khoa Quốc phòng
Học viện Quốc phòng (Bōei Daigakkō) và Đại học Y khoa Quốc phòng (Bōei Ika Daigakkō) là các cơ sở giáo dục đại học đào tạo nhân sự trở thành sĩ quan tự vệ (kanbu jieikan) của Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản. Thời gian học Học viện Quốc phòng là **4 năm**. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên được cấp bằng Cử nhân. Sinh viên tốt nghiệp sẽ trở thành sĩ quan tự vệ cấp cao trong Lực lượng Tự vệ trên bộ, trên biển, hoặc trên không. Thời gian học Đại học Y khoa Quốc phòng là **6 năm**. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có đủ điều kiện dự thi kỳ thi chứng chỉ bác sĩ quốc gia (ishi kokka shiken). Sau khi đỗ, họ trải qua 2 năm đào tạo lâm sàng. Sau khi hoàn thành đào tạo, họ làm việc tại các bệnh viện Lực lượng Tự vệ trên toàn quốc và các đơn vị, và được kỳ vọng sẽ thành công với tư cách là sĩ quan tự vệ y tá/hộ sinh. Học viện Quốc phòng và Đại học Y khoa Quốc phòng là các cơ sở giáo dục đặc biệt, khác với các trường đại học thông thường, cung cấp giáo dục quân sự và giáo dục chuyên môn cấp cao.
Tổng kết
Hệ thống giáo dục Nhật Bản có một số khía cạnh độc đáo so với các quốc gia khác, nhưng nó nhắm đến việc nuôi dưỡng nhân tài có thể thành công trong xã hội và phát huy tiềm năng của trẻ em. Việc bạn có con hoặc du học sinh hiểu hệ thống giáo dục Nhật Bản sẽ giúp họ có một cuộc sống học đường an tâm. Trường cấp 3 Nhật Bản có những đặc điểm độc đáo về loại hình trường, chế độ, và cuộc sống học đường hàng ngày. Ngoài ra, với sự tiến triển của quốc tế hóa, số lượng trường cấp 3 chấp nhận du học sinh cũng đã tăng lên. Có lẽ có sự khác biệt lớn so với nước ngoài, nhưng cũng có những bài học độc đáo của Nhật Bản. Việc học cùng nhau giữa các sinh viên đa quốc tịch là một kinh nghiệm rất quý giá cho thế hệ tương lai. Khi bạn học lên cấp 3 Nhật Bản, điều quan trọng là phải hiểu rõ đặc điểm của từng trường để chọn trường phù hợp với mình.