Tổng hợp cách diễn đạt màu sắc và cách sử dụng tính từ trong tiếng Nhật

Có lẽ nhiều bạn muốn làm phong phú hội thoại hàng ngày bằng cách sử dụng màu sắc. Bài viết này sẽ giới thiệu cách diễn đạt màu sắc trong tiếng Nhật, các tính từ diễn tả màu sắc, và các loại màu sắc độc đáo của Nhật Bản (Wa-iro). Việc hiểu rõ cách diễn đạt màu sắc đa dạng trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn tự nhiên đưa màu sắc vào hội thoại hàng ngày.

Cách diễn đạt màu sắc trong tiếng Nhật?

Một người đàn ông đang xem hoa anh đào

Tiếng Nhật diễn đạt màu sắc như thế nào? Nhật Bản có bốn mùa rõ rệt, và cảnh quan với các màu sắc khác nhau trải dài qua mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông. Bạn có thể hiểu cách diễn đạt màu sắc được giới thiệu sau đây thông qua câu ví dụ dưới: “Nhật Bản có bốn mùa, và mỗi mùa mang lại một màu sắc độc đáo. Vào mùa xuân, bạn sẽ thấy màu hồng tuyệt đẹp của hoa anh đào. Vào mùa hè, bầu trời trong xanh và màu xanh của cây cối sẽ rất nổi bật. Vào mùa thu, lá cây sẽ chuyển sang màu cam và đỏ. Vào mùa đông, bạn có thể thấy màu trắng của tuyết.” Việc sử dụng màu sắc khéo léo trong tiếng Nhật sẽ mở rộng phạm vi hội thoại. Sẽ rất tiện lợi nếu bạn ghi nhớ những cách diễn đạt này, vì bạn có thể ví von nhiều thứ bằng màu sắc. Tiếp theo, chúng tôi xin giới thiệu cách diễn đạt màu sắc trong tiếng Nhật, bản dịch tiếng Anh, và cách đọc. Hãy so sánh cách đọc tiếng Nhật với bản dịch tiếng Anh.

Màu sắc (Kanji) Màu sắc (Hiragana) Cách đọc (Romanji) Bản dịch tiếng Anh
あか aka red
だいだい daidai orange
ki yellow
みどり midori green
あお ao blue
むらさき murasaki purple
くろ kuro black
しろ shiro white
きん kin gold
ぎん gin silver
ピンク ぴんく pinku pink
みず mizu light blue
ちゃ cha brown
こん kon deep blue

**「橙色」** (daidai-iro) cũng được gọi là **”オレンジ色”** (orenji-iro – màu cam). Tương tự, **”ピンク色”** (pinku-iro) đôi khi được gọi là **「桃色」** (momo-iro – màu hồng đào). Ngoài ra, cần lưu ý rằng các tên màu sắc được giới thiệu ở đây được sử dụng như danh từ. Ở Nhật Bản, việc sử dụng cách diễn đạt **”Tên màu” + “Iro” (色 – màu sắc)** là phổ biến. Ví dụ, **「黄」** (ki – vàng) hiếm khi được sử dụng một mình, và thường được diễn đạt là **「黄色」** (kiiro – màu vàng). Hãy nhớ rằng việc truyền đạt màu sắc bằng hình thức **”Tên màu” + “Iro”** sẽ dễ hiểu hơn. Dưới đây là các câu ví dụ sử dụng **”Tên màu” + “Iro”** như danh từ:

  • Bông hoa đó có màu hồng đẹp nhỉ.
  • Bầu trời hôm nay có màu xanh trong lành.
  • Cái túi tôi đang cầm có màu đen.
  • Màu sắc yêu thích của bạn là màu vàng kim (kin’iro) phải không?

Tính từ diễn tả màu sắc là gì?

Một người đàn ông đang xem hoa

Chúng tôi cũng xin giới thiệu các tính từ diễn tả màu sắc. Lưu ý rằng không phải tất cả các màu đều có thể được diễn tả bằng tính từ. Tính từ diễn tả màu sắc được sử dụng bằng cách thêm **「い」** (i) vào **”Tên màu”** và kết hợp với danh từ. Ví dụ, **「赤い車」** (akai kuruma – xe màu đỏ) có nghĩa là xe có màu đỏ. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng tính từ diễn tả màu sắc bằng cách thêm **「が」** sau danh từ. Ví dụ, có các cách diễn đạt như **「雪が白い」** (Yuki ga shiroi – Tuyết trắng) hoặc **「りんごが赤い」** (Ringo ga akai – Quả táo đỏ). Việc sử dụng tính từ khéo léo sẽ làm cho cách diễn đạt tiếng Nhật của bạn trở nên tự nhiên hơn. Dưới đây là các tính từ diễn tả màu sắc chính và các ví dụ sử dụng:

Tính từ diễn tả màu sắc Cách đọc Romanji Bản dịch tiếng Anh
赤い akai red
黄色い kiiroi yellow
青い aoi blue
茶色い chairoi brown
黒い kuroi black

Dưới đây là các câu ví dụ sử dụng tính từ diễn tả màu sắc:

  • Cái xe đó màu trắng.
  • Đã vào mùa thu. Lá cây màu nâu.
  • Tôi thích quần áo màu đen.
  • Cô ấy đang đeo khăn quàng cổ màu đỏ.

Các loại cách diễn đạt màu sắc độc đáo của Nhật Bản “Wa-iro”

Một bức tranh màu sắc truyền thống Nhật Bản

Chúng tôi cũng xin giới thiệu các màu sắc độc đáo của Nhật Bản, gọi là **”Wa-iro”** (和色 – màu sắc Nhật Bản). Wa-iro có một sự quyến rũ độc đáo. Việc tìm hiểu ý nghĩa và bối cảnh của từng màu là rất thú vị. Nhiều Wa-iro được lấy cảm hứng từ thiên nhiên và cuộc sống hàng ngày. Có nhiều màu sắc được đặt tên theo tên hoa, chẳng hạn như **”Fuji-iro”** (藤色 – màu tử đằng) và **”Momo-iro”** (桃色 – màu hồng đào). Việc màu sắc được đặt tên theo hoa nở ở công viên hoặc ven đường cũng là một khía cạnh độc đáo của màu sắc Nhật Bản. Ví dụ, **”Azuki-iro”** (小豆色 – màu đậu đỏ) được đặt tên theo màu sắc của Wagashi (bánh kẹo Nhật Bản) làm từ đậu Azuki. **”Uguisu-iro”** (うぐいす色 – màu chim Chích chòe) – màu xanh nhạt giống cánh chim Uguisu – cũng là một màu sắc tượng trưng cho thiên nhiên Nhật Bản. Việc khám phá các màu sắc được lấy cảm hứng từ hoa, ẩm thực, và phong cảnh sẽ giúp bạn cảm nhận được phong thổ và văn hóa phong phú của Nhật Bản. Dưới đây là một số ví dụ về Wa-iro:

Tên màu sắc Cách đọc Romanji Hình ảnh màu sắc/Ghi chú
sumire Màu tương tự màu tím. Lấy từ tên hoa.
若草 wakakusa Màu xanh tươi sáng. Lấy cảm hứng từ chồi non và lá non.
からし karashi Màu vàng đục. Lấy từ màu của mù tạt Karashi.
うぐいす uguisu Màu xanh nhạt giống cánh chim Uguisu.
kuri Màu nâu đậm giống hạt dẻ Kuri.
小麦 komugi Màu nâu nhạt giống lúa mì Komugi.
sumi Màu đen đậm. Lấy từ mực Sumi dùng trong thư pháp.
fuji Màu tím nhạt giống hoa tử đằng Fuji.

Tổng kết

Dưới đây là tổng hợp các điểm quan trọng đã được giới thiệu trong bài viết này:

  • Tên màu sắc về cơ bản là danh từ.
  • Cách diễn đạt phổ biến khi nói về màu sắc là **”Tên màu” + “Iro” (色)**.
  • Có nhiều cách diễn đạt màu sắc bằng tính từ, việc ghi nhớ sẽ làm cho hội thoại của bạn phong phú hơn.
  • Tên màu sắc độc đáo của Nhật Bản (Wa-iro) có sự quyến rũ riêng. Việc đào sâu tìm hiểu về chúng sẽ mang lại những khám phá mới.

Các tên màu sắc được giới thiệu lần này chỉ là một phần nhỏ. Nếu bạn quan tâm, hãy tìm hiểu thêm nhé. Việc đưa màu sắc vào hội thoại tiếng Nhật sẽ làm cho giao tiếp tiếng Nhật của bạn trở nên thú vị và phong phú hơn. Hãy hiểu màu sắc Nhật Bản và thêm màu sắc vào cuộc sống của bạn.

関連記事

この記事をシェア