Ý nghĩa của “Itadakimasu” (いただきます) trong tiếng Nhật là gì? Giải thích dễ hiểu kèm câu ví dụ

Từ **”Itadakimasu” (いただきます)** trong tiếng Nhật là một trong những từ khó hiểu đối với bạn do ý nghĩa và cách dùng độc đáo của nó. Từ này mang ý nghĩa cảm ơn sâu sắc hơn là một lời chào đơn thuần, và là biểu tượng của văn hóa và phép tắc độc đáo của Nhật Bản.

Bài viết này sẽ giải thích về ý nghĩa, cách dùng, và cách viết bằng chữ Hán của **”Itadakimasu”**, kèm theo các câu ví dụ cụ thể. Ngoài ra, chúng tôi cũng sẽ giới thiệu dễ hiểu về phép tắc và quy tắc ứng xử đúng đắn khi sử dụng **”Itadakimasu”**.

3 ý nghĩa và cách dùng của “Itadakimasu” (いただきます) trong tiếng Nhật là gì?

Một gia đình nói Itadakimasu

Từ **”Itadakimasu”** có 3 ý nghĩa sau:

  1. Lời nói trước khi ăn
  2. Cách nói lịch sự của 「もらいます」(moraimasu – tôi nhận) hoặc 「受け取ります」(uketorimasu – tôi tiếp nhận)
  3. Cách nói lịch sự của 「~します」(~shimasu – tôi làm)

1. Lời nói trước khi ăn

Bạn nói **”Itadakimasu”** trước khi ăn với ý nghĩa **cảm ơn bữa ăn**. Từ **”Itadakimasu”** mang ý nghĩa bày tỏ lòng biết ơn đối với những sinh vật như động vật và cá đã trở thành thực phẩm, và đối với những người đã chuẩn bị bữa ăn.

2. Cách nói lịch sự của 「もらいます」(moraimasu) hoặc 「受け取ります」(uketorimasu)

Bạn có thể nói **”Itadakimasu”** như là cách nói lịch sự của 「もらいます」(moraimasu) hoặc 「受け取ります」(uketorimasu) – có nghĩa là “I will take it.”. Trong trường hợp này, việc này không liên quan đến bữa ăn, và có thể được sử dụng khi nhận bất cứ thứ gì. Cách nói trang trọng hơn **”Itadakimasu”** là **「頂戴(ちょうだい)します」** (chōdai shimasu) hoặc **「頂戴させていただきます」** (chōdai sasete itadakimasu). Tuy nhiên, đây là cách nói quá trang trọng, thường không tự nhiên trong hội thoại hàng ngày.

3. Cách nói lịch sự của 「~します」

Thêm **「~させていただきます」** (~sasete itadakimasu) sau động từ sẽ làm cho nó trở thành cách nói lịch sự hơn **「~します」** (~shimasu – tôi làm). Ví dụ, **「行きます」** (ikimasu – tôi đi) sẽ thành **「行かせていただきます」** (ikasete itadakimasu), và **「取ります」** (torimasu – tôi lấy) sẽ thành **「取らせていただきます」** (torasete itadakimasu).

Viết “Itadaku” bằng chữ Hán như thế nào?

Hình ảnh các chữ Hán của Itadaku

**”Itadaku”** thường được viết bằng Hiragana, nhưng nếu viết bằng chữ Hán, nó sẽ là **「頂く」** hoặc **「戴く」**. Ý nghĩa của cả hai gần như giống nhau, nhưng **「戴く」** mang sắc thái trang trọng hơn. **「戴く」** không phải là chữ Hán thường dùng (jōyō kanji), vì vậy nên tránh sử dụng trong các tài liệu chính thức như văn bản kinh doanh.

3 dạng biến đổi của “Itadakimasu”

Tương tự các từ tiếng Nhật khác, **”Itadakimasu”** cũng thay đổi hình thức ở thì quá khứ (past tense) hoặc thể khả năng (potential form). Hãy ghi nhớ các dạng biến đổi của **”Itadakimasu”** để sử dụng nó đúng cách.

1. Thì quá khứ là 「いただきました」

Thì quá khứ của **”Itadakimasu”** là **「いただきました」** (itadakimashita). Tương tự như thì quá khứ của các động từ thông thường, nên không quá khó.

2. Thể khả năng là 「いただけます」/ 「いただくことができます」

Thể khả năng, tương đương với “can” hoặc “able to” trong tiếng Anh, là **「いただけます」** (itadakemasu) hoặc **「いただくことができます」** (itadaku koto ga dekimasu). **「いただけます」** là dạng biến đổi của “Itadaku” thành “Itadakeru”, sau đó thêm 「ます」 (masu) để diễn đạt sự lịch sự. Thêm **「ことができます」** (koto ga dekimasu) sau “Itadaku” cũng có cùng ý nghĩa với **「いただけます」**. Lưu ý rằng **「いただきますことができます」** (itadakimasu koto ga dekimasu) là sai.

3. Khi mời, sử dụng 「いただこう」/「いただきましょう」

Khi mời ai đó ăn hoặc nhận thứ gì đó, bạn nói **「いただこう」** (itadakō) hoặc **「いただきましょう」** (itadakimashō). Ngoài ra, **「いただきませんか?」** (itadakimasen ka?) cũng có cùng ý nghĩa.

Câu ví dụ sử dụng “Itadakimasu”

Hình ảnh một người đàn ông đang ăn cơm

Sau khi hiểu ý nghĩa của **”Itadakimasu”**, dưới đây là các câu ví dụ cơ bản về cách sử dụng nó trong hội thoại.

「いただきます」 / 「それではみなさん、いただきましょう」

**”Itadakimasu”** khi ăn thường chỉ được nói là **”Itadakimasu”** chứ không thành câu dài. Tuy nhiên, khi muốn thúc giục mọi người xung quanh bắt đầu ăn, bạn có thể diễn đạt bằng câu như **「それではみなさん、いただきましょう」** (Soredewa minasan, itadakimashō – Vậy thì, mọi người cùng ăn thôi).

「プレゼントをいただきました」 / 「先生にアドバイスをいただきます」

Đây là câu ví dụ sử dụng **”Itadakimasu”** như cách nói lịch sự của 「もらいます」(moraimasu) hoặc 「受け取ります」(uketorimasu). Câu này là cách nói lịch sự của **「プレゼントをもらいました」** (purezento wo moraimashita – Tôi đã nhận quà) và **「先生にアドバイスをもらいました」** (sensei ni adobaisu wo moraimashita – Tôi đã nhận lời khuyên từ giáo viên).

「明日連絡させていただきます」 / 「この席に座らせていただきます」

Đây là câu ví dụ sử dụng **”Itadakimasu”** như cách nói lịch sự của 「~します」(~shimasu). Câu này là cách nói lịch sự của **「明日連絡します」** (ashita renraku shimasu – Tôi sẽ liên lạc ngày mai) và **「この席に座ります」** (kono seki ni suwarimasu – Tôi ngồi ở chỗ này).

Phép tắc và Quy tắc ứng xử đúng đắn khi nói “Itadakimasu” trong bữa ăn

Một người đàn ông nói Itadakimasu

Cách nói **”Itadakimasu”** trước khi ăn không hề khó. Tuy nhiên, nếu bạn mới đến Nhật Bản, bạn có thể cảm thấy lo lắng không biết mình đã làm đúng chưa. Hãy cùng xem lại cách nói **”Itadakimasu”** đúng đắn:

1. Chắp hai tay

Ngay trước hoặc cùng lúc nói **”Itadakimasu”**, chắp hai tay lại trước ngực sẽ tạo ra một bầu không khí trang trọng hơn. Tuy nhiên, việc không chắp hai tay không bị coi là bất lịch sự. Khi chắp tay, hãy chắp nhẹ nhàng và tránh tạo ra tiếng vỗ tay.

2. Nói “Itadakimasu”

Sau khi chắp tay, nói **”Itadakimasu”**. Không cần phải nói quá to. Nói với âm lượng vừa đủ để những người xung quanh không bị làm phiền là được.

3. Hơi cúi chào

Nếu muốn thực hiện nghi thức trang trọng hơn, bạn có thể hơi cúi chào (ojigi) khi nói **”Itadakimasu”**.

Tổng kết

**”Itadakimasu”** là lời nói bày tỏ lòng biết ơn đối với thực phẩm và người đã chuẩn bị nó trước khi ăn. Đây là một cách diễn đạt đậm chất Nhật Bản. Khi ăn ở Nhật Bản, nói **”Itadakimasu”** sẽ tạo ấn tượng bạn là người lịch sự với những người xung quanh, và cũng là một trải nghiệm văn hóa Nhật Bản. Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về ngữ pháp tiếng Nhật.

関連記事

この記事をシェア