20 điều cần biết trước khi đến Nhật Bản – Mẹo du lịch & sinh hoạt
Những bạn đến Nhật Bản vì nhiều lý do khác nhau như du lịch, công việc, hoặc du học có thể cảm thấy bối rối trước những quy tắc và phép tắc (manner) độc đáo của Nhật Bản. Nhưng đừng lo lắng!
Bài viết này sẽ giới thiệu 20 quy tắc, phép tắc, và những điều bạn nên biết để tận hưởng cuộc sống Nhật Bản hơn, ngay trước khi đến Nhật hoặc khi mới bắt đầu cuộc sống.
Tuy có rất nhiều điều khác cần biết, nhưng chúng tôi đã chọn lọc những điều đặc biệt quan trọng. Hãy tham khảo những mẹo này để có một kỳ nghỉ thoải mái tại Nhật Bản.
20 điều cần biết trước khi đến Nhật Bản

Chúng tôi xin giới thiệu 20 điều bạn nên biết khi đến Nhật Bản. Mặc dù có rất nhiều điều khác cần biết, nhưng chúng tôi đã chọn lọc những điều đặc biệt quan trọng.
1. Cởi giày khi vào nhà hoặc các tòa nhà truyền thống
Ở Nhật Bản, bạn sẽ cởi giày khi bước vào nhà. Nếu đi giày vào nhà sẽ bị coi là bất lịch sự, vì vậy hãy cẩn thận. Ở các nhà hàng, có những nơi cần cởi giày và những nơi không. Nếu có một bậc thang cao giữa lối vào và hành lang, khả năng cao là bạn phải cởi giày.
Ngoài ra, bạn cũng có khả năng phải cởi giày khi tham quan các công trình kiến trúc truyền thống như chùa chiền và đền thờ, hoặc dinh thự samurai (buke yashiki) ở Kyoto và các khu vực khác. Tốt nhất là nên đi những đôi giày dễ cởi.
2. Không cần trả tiền tip (Tips)
Ở Nhật Bản, bạn không cần phải trả tiền tip cho nhân viên phục vụ nhà hàng, v.v. Tiền tip đã được bao gồm trong tiền lương của họ.
Tuy nhiên, một số nhà hàng cao cấp hoặc các quán ăn/quán bar phục vụ đồ uống có cồn có thể tính phí dịch vụ (service ryō) hoặc phí bàn (table charge) được gọi là **”Otōshi”**. Tốt nhất là kiểm tra trước trên trang web của quán.
3. Luôn nên mang theo tiền mặt
Ở Nhật Bản cũng có nhiều nơi chấp nhận thẻ tín dụng và tiền điện tử, nhưng không nhiều bằng các nước khác. Đặc biệt, càng đến vùng quê, các cửa hàng truyền thống, hoặc các cửa hàng giá rẻ, xu hướng chỉ chấp nhận tiền mặt càng mạnh.
Ngoài ra, không có nhiều máy ATM có thể rút tiền từ ngân hàng nước ngoài, vì vậy bạn nên luôn mang theo tiền mặt.
4. Lái xe bên trái
Ở Nhật Bản, xe cộ đi bên trái, vì vậy những người đến từ các quốc gia lái xe bên phải như Mỹ có thể cảm thấy bối rối lúc đầu. Tuy nhiên, sau một thời gian sống ở đây, bạn sẽ quen một cách tự nhiên.
Ngoài ô tô, xe đạp và xe máy điện cũng tuân thủ quy tắc đi bên trái. Lưu ý rằng việc đi bên phải có thể bị phạt tiền.
5. Hầu như không có thùng rác bên ngoài
Để giảm chi phí thu gom rác và ngăn chặn việc bỏ các vật khả nghi vào, hầu như không có thùng rác bên ngoài ở Nhật Bản. Bạn cần mang rác trong túi xách khi ra ngoài, và vứt khi về nhà hoặc khách sạn.
Một số cửa hàng tiện lợi và nhà vệ sinh công cộng có thể có thùng rác nhỏ, nhưng về cơ bản, việc tự mang rác về là một phép tắc (manner) ở Nhật Bản.
6. Không có nhiều điểm phát Wi-Fi
Ở Nhật Bản cũng có nhiều điểm phát Wi-Fi, nhưng không nhiều bằng các nước khác. Chúng tôi khuyên bạn nên thuê bộ phát Wi-Fi di động (mobile router) khi đi du lịch Nhật Bản.
Ngoài mobile router, bạn cũng có thể mua SIM card. Hãy thu thập thông tin trước và chọn phương pháp phù hợp với bạn.
7. Hỗ trợ ngoại ngữ ít ở ngoài các thành phố lớn và khu du lịch
Các thành phố lớn như Tokyo và các khu du lịch thu hút nhiều người nước ngoài có nhiều hỗ trợ ngoại ngữ, nhưng hãy lưu ý rằng ở các khu vực địa phương và vùng quê thì ít hơn.
Mặc dù thường có tiếng Anh trên biển báo, tên ga, và thông báo tàu điện, nhưng có những nơi không có nhân viên nói tiếng Anh. Bạn sẽ yên tâm hơn nếu cài đặt sẵn ứng dụng dịch (translation app).
8. Nếu nói chậm và đơn giản, tiếng Anh sẽ được hiểu
Người Nhật thường không giỏi tiếng Anh, nhưng vì họ có học tiếng Anh ở trường, nên khả năng cao là họ sẽ hiểu nếu bạn nói chậm và đơn giản.
Tuy nhiên, một số người, chủ yếu là người lớn tuổi, không giỏi tiếng Anh, vì vậy nếu bạn lo lắng về giao tiếp, hãy cài đặt sẵn ứng dụng dịch. Việc học một vài cụm từ tiếng Nhật đơn giản cũng rất được khuyến khích.
9. Người Nhật ăn mì phát ra tiếng
Người Nhật ăn các món mì như Ramen, Soba, Udon, Sōmen bằng cách húp có tiếng (phát ra âm thanh), và điều này được coi là cách ăn đúng ở Nhật Bản.
Tuy nhiên, những người không thể hoặc không muốn húp phát ra tiếng không cần phải cố gắng làm điều đó, và điều này không bị coi là thô lỗ. Điều quan trọng nhất là thưởng thức món ăn theo tốc độ của mình.
10. Có những món ăn không dùng đũa
Mặc dù nhiều món ăn Nhật Bản được ăn bằng đũa (hashi), nhưng cũng có nhiều món được ăn bằng nĩa (fork) và thìa (spoon), chẳng hạn như Pasta và Gratin.
Đũa thường được sử dụng cho Washoku (ẩm thực Nhật Bản truyền thống) và ẩm thực Trung Quốc, nhưng các món ăn từ các khu vực khác như ẩm thực Pháp và Ý có xu hướng sử dụng dao dĩa phù hợp với văn hóa ẩm thực đó.
11. Ăn/Uống không giới hạn (Nomihōdai/Tabehōdai)
Nomihōdai/Tabehōdai (ăn/uống không giới hạn) là hệ thống mà giá cả là cố định trong một khoảng thời gian nhất định (thường khoảng 1 đến 2 giờ), bất kể bạn ăn uống bao nhiêu.
Nhật Bản có nhiều nhà hàng Nomihōdai/Tabehōdai, là một hình thức phổ biến để thưởng thức ẩm thực ngoài trời với giá cả phải chăng. Nó thường được sử dụng cho các buổi tiệc (enkai).
12. Tuân thủ phép tắc khi đi tàu điện
Người Nhật đi tàu điện một cách yên tĩnh. Nói chuyện to tiếng, gọi điện thoại di động, hoặc nghe nhạc mà không dùng tai nghe đều bị coi là vi phạm phép tắc. Đặc biệt vào giờ đi làm/đi học buổi sáng và buổi tối, tàu điện rất đông, vì vậy điều quan trọng là phải quan tâm đến những người xung quanh.
Ngoài ra, cũng có phép tắc về việc ăn uống trên tàu. Ăn uống được phép trên Shinkansen và các tàu tốc hành khác, nhưng trên các tàu thông thường được sử dụng để đi làm/đi học, về cơ bản nên hạn chế ăn. Tuy nhiên, đồ uống có thể được uống nếu là chai có nắp đậy kín (ví dụ: chai nước hoặc bình giữ nhiệt) và bạn uống một cách lịch sự.
Các món không có mùi mạnh và không dễ bị đổ như kẹo và kẹo cao su vẫn được chấp nhận trên tàu thông thường. Mặt khác, nên tránh các món ăn như bim bim (snack), cơm nắm (onigiri), hoặc bánh sandwich vì chúng có thể có mùi và dễ bị đổ.
13. Thẻ đi lại không giới hạn (Norihōdai) rất tiết kiệm
Giá vé tàu điện và xe buýt ở Nhật Bản không hề rẻ, nhưng việc sử dụng thẻ đi lại không giới hạn (1 day pass) sẽ giúp bạn tiết kiệm. **”JAPAN RAIL PASS”** là một loại vé đặc biệt phổ biến với du khách, cho phép đi không giới hạn các tuyến JR trên toàn Nhật Bản. Ở các thành phố địa phương, thẻ 1 ngày cho xe buýt du lịch vòng quanh cũng hợp lý và tiện lợi.
14. Có hình xăm (Tattoo) sẽ không được vào Onsen
Onsen (suối nước nóng) là một phần của văn hóa Nhật Bản mà du khách mong muốn được trải nghiệm. Tuy nhiên, những người có hình xăm đáng tiếc là **hầu hết không được phép vào các cơ sở onsen**.
Tuy nhiên, gần đây, do số lượng du khách tăng lên, một số cơ sở đã cho phép những người có hình xăm tắm bồn, với điều kiện có thể che hình xăm bằng miếng dán hoặc sử dụng bồn tắm thuê riêng (kashikiri-buro) mà không có người khác vào. Tốt nhất là bạn nên hỏi trước khách sạn hoặc onsen bạn muốn đến.
15. Đứng về một bên khi đi thang cuốn (Escalator)
Ở Nhật Bản, phép tắc là đứng về một bên của thang cuốn để chừa bên còn lại cho những người muốn đi bộ lên. Tuy nhiên, thông thường ở khu vực Kanto (tập trung ở Tokyo) là đứng bên trái, và ở khu vực Kansai (tập trung ở Osaka) là đứng bên phải. Mặc dù tỉnh Aichi được cho là ranh giới giữa phép tắc Đông và Tây, nhưng không có quy tắc cố định, vì vậy tốt nhất là bạn nên quan sát những người Nhật xung quanh và làm theo.
16. Ghi nhớ cách sử dụng bảng điều khiển toilet
Toilet ở Nhật Bản được coi là một trong những nơi tiên tiến nhất trên thế giới. Đặc biệt, bồn cầu xịt rửa nước ấm (Washlet) đã trở thành biểu tượng của Nhật Bản. Washlet có nhiều chức năng khác nhau, và chúng được điều khiển bằng các nút bấm.
**”Oshiri”** (Rear Wash) là chức năng rửa bằng nước ấm, **”Bide”** là chức năng rửa chuyên dụng cho phụ nữ (feminine hygiene), và **”Kansou”** (Drying) là chức năng sấy khô bằng khí ấm. Bạn cũng có thể điều chỉnh áp lực nước và nhiệt độ bồn cầu. Lúc đầu có thể hơi bối rối, nhưng ghi nhớ vị trí các nút sẽ rất tiện lợi.
【Các chức năng chính】
- おしり (Oshiri) : Rửa sau, làm sạch mông bằng nước ấm.
- ビデ (Bide) : Rửa phụ khoa.
- 乾燥 (Kansou) : Sấy khô bằng khí ấm.
- 水勢 (Suisei) : Điều chỉnh áp lực nước.
- 便座 (Benza) : Điều chỉnh nhiệt độ bồn cầu.
17. Nếu bản đồ đường sắt quá khó, hãy hỏi nhân viên nhà ga
Bản đồ đường sắt ở các thành phố lớn như Tokyo và Osaka rất phức tạp, và giá vé cũng khác nhau tùy ga, nên có thể khó hiểu. Đặc biệt, các ga ở khu vực trung tâm thành phố rất lớn, và có thể khó tìm được nơi bạn muốn đến. Ngoài ra, ngay cả các chuyến tàu đi cùng một sân ga cũng có thể có điểm đến và ga dừng khác nhau, vì vậy điều quan trọng là phải kiểm tra kỹ điểm đến trước khi lên tàu nếu bạn chưa quen.
Nếu bạn không thể hiểu bản đồ đường sắt, đừng ngần ngại hỏi nhân viên nhà ga. Nhân viên nhà ga sẽ hướng dẫn bạn tận tình. Tuy nhiên, đặc biệt vào giờ đi làm/đi học buổi sáng và buổi tối, nhân viên nhà ga rất bận rộn với khách, vì vậy bạn nên sắp xếp thời gian để có đủ thời gian.
18. Phân loại rác rất chi tiết
Những người sống ở Nhật Bản cần phải chú ý đến việc phân loại rác. Việc thu gom rác ở Nhật Bản khác nhau tùy thuộc vào chính quyền địa phương, nhưng về cơ bản được phân loại thành “rác cháy được” (moeru gomi), “rác không cháy được” (moenai gomi), và “rác tái chế” (shigen gomi – giấy, chai PET, nhựa, lon, chai thủy tinh, v.v.).
Quy tắc phân loại này có sự khác biệt chi tiết tùy theo từng thành phố, và bạn phải tuân thủ quy tắc của chính quyền địa phương nơi bạn sinh sống. Lưu ý rằng rác sẽ không được thu gom nếu bạn phân loại sai.
【Phân loại cơ bản】
- 燃えるごみ (Moeru gomi) : Rác cháy được
- 燃えないごみ (Moenai gomi) : Rác không cháy được
- 資源ごみ (Shigen gomi) : Rác tái chế
- 紙 (Kami) : Giấy
- ペットボトル (Petto botoru) : Chai PET
- プラスチック (Purasuchikku) : Nhựa
- 缶 (Kan) : Lon kim loại
- 瓶 (Bin) : Chai thủy tinh
19. Ghi nhớ Hiragana và Katakana sẽ rất tiện lợi
Tiếng Nhật sử dụng ba hệ thống chữ viết: Kanji, Hiragana, và Katakana. Kanji là nhiều nhất và được sử dụng để tạo từ phức. Mặt khác, Hiragana và Katakana là các ký tự ngữ âm, mỗi loại có 50 âm.
Hiragana chủ yếu được sử dụng để diễn đạt các yếu tố ngữ pháp của tiếng Nhật, và Katakana được sử dụng để diễn đạt các từ mượn, tên người nước ngoài, và từ tượng thanh. Mặc dù Kanji rất khó và không thể nhớ ngay lập partition, nhưng Hiragana và Katakana tương đối dễ học.
Khi đã thành thạo hai loại này, bạn sẽ có thể đọc được các biển báo, bản đồ, và thực đơn, và việc ở Nhật Bản sẽ vui hơn rất nhiều. Hãy sử dụng các ứng dụng trên điện thoại thông minh để bắt đầu học Hiragana và Katakana.
20. Ghi nhớ các cụm từ tiếng Nhật tiện lợi
Nếu bạn đến Nhật Bản để du lịch, việc ghi nhớ một số cụm từ tiếng Nhật tiện lợi sẽ hữu ích. Chỉ cần nhớ những từ cơ bản thôi cũng sẽ giúp giao tiếp suôn sẻ hơn rất nhiều. Bảng dưới đây là những cụm từ tiếng Nhật nên nhớ.
| Tiếng Nhật | Phát âm | Tiếng Anh | Công dụng/Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| すみません | Sumimasen | Excuse me / Sorry | Xin lỗi nhẹ, gọi ai đó |
| ありがとうございます | Arigatou gozaimasu | Thank you (present tense) | Cảm ơn hiện tại |
| ありがとうございました | Arigatou gozaimashita | Thank you (past tense) | Cảm ơn quá khứ |
| はい | Hai | Yes | Khẳng định |
| いいえ | Iie | No | Phủ định |
| わかりました | Wakarimashita | I understand | Đã hiểu |
| どうぞ | Douzoare | Please / Here you are | Yêu cầu, đưa vật gì đó |
**”Sumimasen”** tiện lợi không chỉ là xin lỗi nhẹ mà còn là lời gọi khi muốn nói chuyện với ai đó. Ví dụ, bạn có thể nói “Sumimasen, toire wa doko desu ka?” (Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?).
**”Arigatou gozaimasu”** và **”Arigatou gozaimashita”** lần lượt thể hiện lòng biết ơn ở hiện tại và quá khứ. Bạn có thể sử dụng chúng khi ăn uống tại nhà hàng hoặc mua sắm tại cửa hàng.
Ngoài ra, **”Hai”** tiện lợi để khẳng định, **”Iie”** để phủ định, và **”Wakarimashita”** để truyền đạt rằng bạn đã hiểu. **”Dōzo”** có hai nghĩa: “please” (xin mời/xin hãy) và “here you are” (của bạn đây) khi đưa vật gì đó cho người khác.
Tổng kết
Mặc dù Nhật Bản có những quy tắc và phép tắc độc đáo, nhưng du khách không cần phải thành thạo tất cả một cách hoàn hảo. Chỉ cần nắm vững những điều cơ bản, người Nhật sẽ không bận tâm đến những lỗi nhỏ về phép tắc. Ngược lại, thái độ quan tâm và sẵn sàng học hỏi về văn hóa Nhật Bản luôn được hoan nghênh.
Việc nỗ lực hòa mình vào thói quen sinh hoạt Nhật Bản sẽ làm cho trải nghiệm của bạn trở nên đáng nhớ hơn. Hãy tiếp xúc với sự lịch sự và lòng tốt của người Nhật, và tận hưởng trọn vẹn sự quyến rũ của Nhật Bản. Chúc bạn có một kỳ nghỉ tuyệt vời tại Nhật Bản!