(Đã biên tập lại) Tại sao người Việt Nam lại chọn các trường tiếng Nhật tại Nhật Bản? 5 lý do
-
Table of Contents
Mở đầu
Có rất nhiều lý do khiến các sinh viên (học sinh) từ Việt Nam lựa chọn các trường tiếng Nhật tại Nhật Bản. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích một cách dễ hiểu 5 điểm mấu chốt mà người Việt Nam lựa chọn các trường tiếng Nhật.
1. Giáo dục chất lượng cao

Giáo viên giàu kinh nghiệm
Tại các trường tiếng Nhật ở Nhật Bản, các giáo viên (kyōshi) bản xứ (native) giàu kinh nghiệm sẽ đảm nhận các giờ học. Giáo viên là những chuyên gia (professional) về giáo dục tiếng Nhật, và họ sẽ chú ý đến cả những sắc thái (nuance) tinh tế của ngữ pháp hay phát âm. Bằng cách nhận được sự hướng dẫn (shidō) của họ, các sinh viên (học sinh) sẽ có thể nói tiếng Nhật một cách tự tin.
Hệ thống giáo dục (Kyōiku System) được đánh giá cao
Hệ thống giáo dục của Nhật Bản được đánh giá (hyōka) cao trên toàn thế giới, và giáo dục tiếng Nhật cũng không phải là ngoại lệ (reigai).
Tại các trường tiếng Nhật ở Nhật Bản, họ đang hỗ trợ (support) để sinh viên (học sinh) có thể học (master) tiếng Nhật một cách hiệu quả (kōkateki), bằng cách sử dụng các giáo trình (kyōzai) chất lượng cao (kōhinshitsu) và các chương trình học (curriculum) nghiêm ngặt (genkaku).
Ví dụ, Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật (JLPT) là một kỳ thi được quốc tế công nhận (mitomerareta) nhằm chứng minh (shōmei suru) các kỹ năng (skill) tiếng Nhật, và nhiều (ōku) sinh viên (học sinh) đang nỗ lực (torikundeimasu) học tập (gakushū) với mục tiêu (mezashite) đỗ (gōkaku) kỳ thi này.
2. Trải nghiệm văn hóa (Bunka Taiken) và Giao lưu đa văn hóa (Ibunka Kōryū)

Sức hấp dẫn (Miryoku) của văn hóa Nhật Bản
Đối với các sinh viên (học sinh) Việt Nam, văn hóa Nhật Bản như điện ảnh, âm nhạc, manga, hay anime rất được yêu thích (ninki desu). Tại các trường tiếng Nhật, bạn không chỉ (dakedenaku) học ngôn ngữ (gengo), mà còn có thể (koto ga dekimasu) tiếp xúc (fureru) với các nền văn hóa (bunka) Nhật Bản này.
Ví dụ, nếu bạn là một người hâm mộ (fan) manga hay anime, bạn có thể (koto ga dekimasu) tham gia (sanka shitari) Chợ Truyện tranh (Comic Market – Comiket), hay đến thăm (otozuretari) các xưởng (studio) sản xuất (seisaku) anime tại Nhật Bản. Ngoài ra, cũng có (koto mo arimasu) trường hợp có các lớp học (class) để bạn học (manabu) các văn hóa truyền thống (dentō-teki) của Nhật Bản, chẳng hạn như cách mặc (kitsuke) Kimono hay Trà đạo (Sadō).
Cộng đồng (Community) sinh viên (học sinh) đa quốc tịch
Tại các trường tiếng Nhật ở Nhật Bản, các sinh viên (học sinh) có quốc tịch (kokuseki) đa dạng (tayō) từ khắp (jū kara) nơi trên thế giới hội tụ (atsumarimasu). Việc giao lưu (kōryū) với các sinh viên (học sinh) có nền tảng (haikei) văn hóa khác biệt (kotonaru) không chỉ (dakedenaku) làm sâu sắc (fukameru) thêm sự thấu hiểu (rikai) đa văn hóa, mà còn (tonarimasu) là một cơ hội (kikai) quý giá (kichō) để mở rộng (hirogeru) tầm nhìn (shiya) quốc tế.
Các sinh viên (học sinh) đang tận hưởng (tanoshindeimasu) một nơi (ba) giao lưu (kōryū) văn hóa bằng cách trao đổi (okonattari) ngôn ngữ, làm (tsukuttari) các món ăn cùng nhau, hay tham gia (sanka shitari) các sự kiện (gyōji) truyền thống của Nhật Bản cùng với những người bạn (yūjin) đến từ các quốc gia khác nhau.
3. Lợi ích (Merit) kinh tế (Keizaiteki)・Cơ hội (Chance) sự nghiệp (Career) tương lai

Hỗ trợ (Support) tìm việc làm (Shūshoku) và học lên (Shingaku)
Các trường tiếng Nhật tại Nhật Bản sẽ hỗ trợ (support o shimasu) để các sinh viên (học sinh) có thể tìm việc làm (shūshoku) hay học lên (shingaku). Các chương trình (program) hỗ trợ (shien) tìm việc làm (shūshoku) được cung cấp (teikyō sareru) cho những sinh viên (học sinh) nhắm đến (mezasu) mục tiêu (mokuhyō) tìm việc, và các khóa học (course) học lên (shingaku) đại học được chuẩn bị (yōi sare) cho những sinh viên (học sinh) có nguyện vọng (kibō suru) học lên (shingaku) đại học.
Ví dụ, trong các chương trình (program) thực tập (internship), nhờ (niyori) sự hợp tác (kyōryoku) với các doanh nghiệp (kigyō) hay các trường đại học Nhật Bản, các sinh viên (học sinh) có thể (koto ga dekimasu) có được (eru) cơ hội (chance) tích lũy (tsumu) kinh nghiệm (keiken) tại các nơi làm việc (shokuba) thực tế.
Những sự hỗ trợ (support) này chắc chắn (koto deshō) sẽ khiến (shite kureru) cho sự nghiệp (career) tương lai (shōrai) của sinh viên (học sinh) trở nên tươi sáng (akarui mono) hơn (kakudan ni).
Tiềm năng (Kanōsei) kinh tế
Nhật Bản là một cường quốc (taikoku) kinh tế (keizai) toàn cầu (sekaiteki), và con đường (path) sự nghiệp (career) tại Nhật Bản là (tonatteimasu) rất hấp dẫn (miryokuteki) đối với các sinh viên (học sinh) Việt Nam.
Ví dụ, sự nghiệp (career) với tư cách là một kỹ sư (engineer) hay một kỹ thuật viên (gijutsusha) tại Nhật Bản có (arimasu) tương lai (shōraisei) và mức lương (kyūyo) cao. Ngoài ra, bằng cách (koto de) có thể (hanaseru) nói tiếng Nhật trôi chảy (ryūchō), bạn có thể (koto ga dekimasu) mở rộng (hirogeru) các cơ hội (kikai) sự nghiệp (career) tại các doanh nghiệp (kigyō) quốc tế.
4. Sức hấp dẫn (Miryoku) của môi trường sống (Seikatsu Kankyō)

Trị an (An ninh) và Cơ sở hạ tầng (Infrastructure)
Nhật Bản có (yoku) trị an (an ninh) tốt, và cơ sở hạ tầng (infrastructure) công cộng (kōkyō) được chuẩn bị (totonotteimasu) đầy đủ.
Ví dụ, bạn có thể (koto ga deki) mua sắm (kaimono) tại các cửa hàng tiện lợi (convenience store) có thể (kanōna) sử dụng (riyō) 24 giờ, và có thể (koto ga deki) đi dạo (sanpo suru) một cách an toàn (anzen ni) tại các công viên (kōen) hay nhà ga (eki). Hơn nữa (sarani), Nhật Bản cũng (ikinotodoi) chuẩn bị (sonae) kỹ càng để đối phó (taisuru) với các thảm họa (saigai), và một môi trường (kankyō) mà bạn có thể (koto ga dekiru) sinh sống (seikatsu) một cách an tâm (anshin shite) đã được chuẩn bị (totonotteimasu) sẵn sàng.
Sự thuận tiện (Yosa) trong việc đi lại (Access) từ Việt Nam
Việc di chuyển (idō) từ Việt Nam đến Nhật Bản tương đối (hikakuteki) đơn giản (kantan), và khoảng cách (kyori) địa lý (chiriteki) đó là một sức hấp dẫn (miryoku desu). Bạn có thể (koto ga dekimasu) thường xuyên (hinpan ni) đi lại (ikiki suru) giữa Việt Nam và Nhật Bản bằng cách sử dụng (riyō shite) các vé máy bay (kōkūken) giá rẻ (kakuyasu) hay các chuyến bay (bin) thẳng (chokkō).
Ngoài ra (mata), việc đi lại (access) đến các địa điểm (chi) du lịch (kankō) hay các quốc gia (kuniguni) lân cận (kinrin) cũng rất tiện lợi (benri), và các sinh viên (học sinh) có thể (koto ga dekimasu) đến thăm (otozureru) nhiều nơi (samazamana basho) khác nhau bằng cách tận dụng (riyō shite) các ngày cuối tuần (shūmatsu) hay các kỳ nghỉ (kyūka).
5. Hỗ trợ (Support) xin Visa

Đơn giản hóa (Kansoka) Visa du học (Ryūgakusei Visa)
Các trường tiếng Nhật tại Nhật Bản sẽ hỗ trợ (support shite kuremasu) bạn các thủ tục (tetsuzuki) đăng ký (shinsei) visa du học.
Ví dụ, vì (node) họ sẽ (okonawareru) cung cấp (teikyō) các giấy tờ (shorui) cần thiết (hitsuyōna) hay các lời khuyên (advice) về quy trình (process) xin (shinsei) visa, nên các sinh viên (học sinh) có thể (koto ga dekimasu) tiến hành (susumeru) một cách suôn sẻ (smooth) các thủ tục (tetsuzuki) phiền phức (hanzatsuna).
Ngoài ra (mata), vì (node) các hỗ trợ (support) liên quan (ni kansuru) đến việc gia hạn (enchō) hay cập nhật (kōshin) visa cũng được cung cấp (teikyō sareru), nên các sinh viên (học sinh) có thể (koto ga dekimasu) tiếp tục (tsuzukeru) việc học (gakushū) tại Nhật Bản một cách an tâm (anshin shite).
4 lựa chọn trường tiếng Nhật khuyên dùng

Từ đây, chúng tôi sẽ giới thiệu (shōkai shimasu) bằng tên thật (jitsumei) các trường tiếng Nhật đang được (erabareteiru) lựa chọn (erabareteiru) dành cho người Việt Nam. Chúng tôi cũng sẽ giới thiệu (shōkai suru) cả các điểm (point) khuyên dùng (osusume) hay các đặc trưng (tokuchō) của mỗi trường, vì vậy hãy thử (mite kudasai) tìm (sagashite) ngôi trường phù hợp (atta) với bạn nhé.
1. Tokyo Japanese Language School (Trường Nhật ngữ Tokyo)
- Đặc trưng (Tokuchō): Tại Tokyo Japanese Language School, các giáo viên (kyōshi) người Nhật giàu kinh nghiệm (keiken hōfu) đang làm việc (zaiseki), và (trường) tập trung (jūten o oiteimasu) vào việc học (master) (shūtoku) các kỹ năng (skill) tiếng Nhật thực dụng (jitsuyōteki). Ngoài ra (mata), (trường) cũng đang hỗ trợ (support shiteimasu) việc học (gakushū) của sinh viên (học sinh) bằng cách tận dụng (katsuyō) các giáo trình (kyōzai) và công nghệ (gijutsu) giáo dục (kyōiku) mới nhất (saishin).
- Điểm khuyên dùng (Osusume Point):
- Nhờ (niyori) chương trình học (curriculum) thực dụng (jitsuyōteki) và đội ngũ (jin) giáo viên (kyōshi) chuyên nghiệp (senmonteki), sinh viên (học sinh) có thể (koto ga dekimasu) học (manabu) tiếng Nhật một cách hiệu quả (kōkateki).
- Các hoạt động (activity) hay sự kiện (event) văn hóa trong trường (gakkō-nai) rất sôi nổi (sakan), và có (arimasu) rất nhiều (hōfu) cơ hội (kikai) để trải nghiệm (taiken suru) văn hóa Nhật Bản.
2. Genki Japanese and Culture School (Trường Văn hóa và Nhật ngữ Genki)
- Đặc trưng (Tokuchō): Genki Japanese and Culture School cung cấp (teikyō shiteimasu) một chương trình học (curriculum) để (tame no) các sinh viên (học sinh) từ Việt Nam có thể đỗ (gōkaku suru) Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật (JLPT). Các lớp học (class) hữu ích (yakudatsu) cho việc giúp sinh viên (học sinh) trang bị (mi ni tsukeru) các kỹ năng (skill) tiếng Nhật thực dụng (jitsuyōteki) đã được chuẩn bị (yōi sareteori), và nhiều (ōku) sinh viên (học sinh) đã đỗ (gōkaku shiteimasu) kỳ thi (shiken) JLPT.
- Điểm khuyên dùng (Osusume Point):
- Hỗ trợ (support) chuyên nghiệp (senmonteki) để (e no) đỗ (gōkaku) JLPT được cung cấp (teikyō sareteori), rất phù hợp (muiteimasu) cho các sinh viên (học sinh) dự thi (juken suru) các kỳ thi (shiken) ngôn ngữ (gogaku).
- Là một ngôi trường được (de ninki no aru) sinh viên (học sinh) Việt Nam yêu thích (ninki no aru), và có (arimasu) nhiều (ōi) cơ hội (kikai) để học (manabu) cùng với (tomo ni) bạn bè (tomodachi).
3. Akamonkai Japanese Language School (Trường Nhật ngữ Akamonkai)
- Đặc trưng (Tokuchō): Tại Akamonkai Japanese Language School, có (arimasu) nhiều (ōi) cơ hội (kikai) để các sinh viên (học sinh) thấu hiểu (rikai suru) sâu sắc (fukaku) văn hóa Nhật Bản. Sinh viên (học sinh) có thể (koto ga dekimasu) tiếp xúc (fureru) với văn hóa Nhật Bản, học (manabi) cách mặc (kitsuke) Kimono hay Trà đạo (Sadō) truyền thống. Hơn nữa (sarani), các hoạt động (activity) hay sự kiện (event) văn hóa trong trường (gakkō-nai) cũng rất phong phú (jūjitsu shiteori), và việc giao lưu (kōryū) đa văn hóa rất sôi nổi (sakan desu).
- Điểm khuyên dùng (Osusume Point):
- Phù hợp (muiteori) cho các sinh viên (học sinh) có (motsu) hứng thú (kyōmi) với văn hóa Nhật Bản, và có thể (dekimasu) trải nghiệm (taiken) mặc Kimono hay (tham gia) Trà đạo.
- Trong một cộng đồng (community) sinh viên (học sinh) đa quốc tịch (takokuseki), có (arimasu) rất nhiều (hōfu) cơ hội (kikai) để tiếp xúc (fureru) với các nền văn hóa (bunka) khác nhau.
4. ISI Language School (Trường Ngôn ngữ ISI)
- Đặc trưng (Tokuchō): ISI Language School là một ngôi trường có (motsu) một cộng đồng (community) sinh viên (học sinh) đa quốc tịch (takokuseki). Các sinh viên (học sinh) có (motsu) nền tảng (haikei) văn hóa hay quốc tịch (kokuseki) khác nhau (kotonaru) sẽ hội tụ (ichidō ni kai shi) tại đây, và có thể (koto ga dekimasu) kết bạn (tsukuru) quốc tế. Bạn có thể (koto ga dekimasu) thấu hiểu (fukameru) sâu sắc (fukameru) hơn về đa văn hóa thông qua (o tsūjite) các hoạt động (activity) ngoại khóa (gakugai) hay cuộc sống chung (kyōdō seikatsu) tại ký túc xá (gakuseiryō).
- Điểm khuyên dùng (Osusume Point):
- Trong một cộng đồng (community) sinh viên (học sinh) đa quốc tịch (takokuseki), có (arimasu) rất nhiều (hōfu) cơ hội (chance) để thấu hiểu (fukameru) sâu sắc (fukameru) hơn về đa văn hóa.
- Các sự kiện (event) hay hoạt động (activity) ngoại khóa (gakugai) rất sôi nổi (sakan de), và bạn có thể (koto ga dekimasu) khám phá (tankyū dekiru) các khía cạnh (sokumen) đa dạng (tayōna) của Nhật Bản.
Những ngôi trường này đang trở thành (tonatteimasu) những lựa chọn (sentakushi) hấp dẫn (miryokuteki) cho việc học tiếng Nhật (Nihongo gakushū) đối với các sinh viên (học sinh) Việt Nam. Mỗi ngôi trường đều cung cấp (teikyō shiteori) các chương trình (program) và đặc trưng (tokuchō) độc đáo (dokuji), và các sinh viên (học sinh) có thể (koto ga dekimasu) lựa chọn (erabu) ngôi trường phù hợp (atta) với các sở thích (kyōmi) hay mục tiêu (mokuhyō) của bản thân (jishin).
Ngoài ra (mata), vì (tame) có (ōi) nhiều (ōi) cơ hội (kikai) để tiếp xúc (fureru) với xã hội (shakai) hay văn hóa (bunka) Nhật Bản, nên bạn cũng có thể (koto mo dekimasu) thấu hiểu (fukameru) sâu sắc (fukameru) hơn về đa văn hóa, trong khi vẫn đang (nagara) nâng cao (kōjō saseru) năng lực (nōryoku) tiếng Nhật.
Trường tiếng Nhật là lựa chọn khuyên dùng (osusume) cho sinh viên (học sinh) Việt Nam!
Lý do (riyū) mà người Việt Nam lựa chọn (erabu) các trường tiếng Nhật tại Nhật Bản là rất đa dạng (samazama desu), chẳng hạn như môi trường (kankyō) sống (seikatsu) thoải mái (kaiteki), các cơ hội (chance) sự nghiệp (career) tương lai (shōrai), sức hấp dẫn (miryoku) của văn hóa Nhật Bản, hay giáo dục (kyōiku) chất lượng cao (kōhinshitsu).
Trường tiếng Nhật không chỉ (dakedenaku) là nơi (ba) để nâng cao (kōjō saseru) các kỹ năng (skill) ngôn ngữ, mà còn (de mo arimasu) là nơi (ba) để mở rộng (hirogeru) tầm nhìn (shiya) quốc tế, và thấu hiểu (fukameru) sâu sắc (fukameru) hơn về đa văn hóa. Đối với các sinh viên (học sinh) Việt Nam, trường tiếng Nhật đã trở thành (tonatteimasu) một nơi (basho) quan trọng (jūyō) để gánh vác (ninau) một phần (ichiyoku) trong việc giao lưu (kōryū) giữa hai quốc gia (ryōkoku-kan), và theo đuổi (tsuikyū) các tiềm năng (kanōsei) mới mẻ.