Kỹ thuật làm đẹp (Biyō Gijutsu) của Nhật Bản: Tại sao thế giới lại say mê trang điểm (Make-up) Nhật Bản?
Lịch sử và sự tiến hóa của trang điểm (Make-up) Nhật Bản
Các kỹ thuật làm đẹp của Nhật Bản, vượt qua cả phương pháp trang điểm (makeup) đơn thuần, đã có một lịch sử lâu đời như một hình thức nghệ thuật (art). Trong phần (section) này, chúng ta sẽ khám phá sự tiến hóa (shinka) đó từ thời cổ đại cho đến hiện đại, và làm sáng tỏ lý do tại sao mọi người trên khắp thế giới lại bị thu hút (miryō) bởi ngành làm đẹp (biyō) của Nhật Bản.
Sự thay đổi (biến thiên) từ cổ đại đến hiện đại
Các kỹ thuật làm đẹp của Nhật Bản có thể bắt nguồn (sakanoboru) từ thời kỳ Heian. Trong thời đại này, phụ nữ (josei) quý tộc (kizoku) đã thiết lập (kakuritsu) nên các tiêu chuẩn (kijun) về vẻ đẹp (bi) độc đáo, chẳng hạn như nhuộm (someru) đỏ môi (kuchibiru) bằng son 「紅」 (Beni – màu đỏ), hay làm trắng (shiroku suru) da bằng 「白粉」 (Oshiroi – phấn trắng). Những kỹ thuật (gijutsu) này, cùng với dòng chảy (heru) của thời đại, đã dần tiến hóa (shinka), và đến thời kỳ Edo, một thói quen (shūkan) làm đẹp độc đáo gọi là 「お歯黒」 (Ohaguro – Nhuộm răng đen) cũng đã ra đời (umaremashita). Những phương pháp làm đẹp (biyōhō) truyền thống này đã phát triển (seichō) cùng với văn hóa Nhật Bản, và ngay cả trong thời hiện đại, tinh thần (seishin) đó vẫn đang được kế thừa (uketsugareru).
Ảnh hưởng quốc tế của trang điểm (Make-up) Nhật Bản
Bước vào thế kỷ 20, các kỹ thuật làm đẹp của Nhật Bản đã xuất hiện (tōjō) trên sân khấu quốc tế. Đặc biệt, triết lý (tetsugaku) chăm sóc da (skincare) của Nhật Bản đã được chấp nhận (ukeirareru) trên toàn thế giới thông qua khái niệm (gainan) gọi là “Layering” (Phân lớp). Đây là một phương pháp (hōhō) phát huy (hikidasu) hiệu quả (kōka) tối đa bằng cách thoa (kasaneteiku) nhiều lớp sản phẩm (seihin) lên da theo thứ tự (junban). Ngoài ra, các thương hiệu (brand) và sản phẩm (seihin) làm đẹp đổi mới (kakushinteki) xuất xứ từ Nhật Bản cũng đang tiếp tục (tsuzuketeimasu) mang lại các xu hướng (trend) mới cho ngành công nghiệp (sangyō) làm đẹp trên toàn thế giới.
Đặc trưng của kỹ thuật làm đẹp Nhật Bản
Các kỹ thuật làm đẹp của Nhật Bản, vốn được củng cố (urauchi sareru) bởi các kỹ thuật (gijutsu) tỉ mỉ (chimitsu) và mỹ học (bigaku) độc đáo, đang được ca ngợi (shōsan) trên toàn thế giới về hiệu quả (kōka) và sự tinh xảo (seikōsa) của chúng. Trong phần (section) này, chúng ta sẽ khám phá (saguru) xem các kỹ thuật làm đẹp của Nhật Bản đã xây dựng (kizukiageta) nên tính độc đáo (dokujisei) đó như thế nào, và nó đang ảnh hưởng (ataeteiru) đến ngành công nghiệp (gyōkai) làm đẹp hiện đại ra sao.
Triết lý (Tetsugaku) và Mỹ học (Bigaku) độc đáo
Các kỹ thuật làm đẹp của Nhật Bản bắt nguồn (nezashiteimasu) sâu sắc từ “Mỹ học của sự Hòa hợp” (Wa no Bigaku). Đây là một ý thức (ishiki) về cái đẹp, coi trọng (omonjiru) sự đơn giản (simple) và sự hài hòa (chōwa) với tự nhiên. Ví dụ, “lớp trang điểm (makeup) tự nhiên” hay “làn da trong suốt (tōmeikan)” có thể nói (to iemasu) là những biểu hiện (hyōgen) cụ thể (gutaiteki) của mỹ học (bigaku) này. Ngoài ra, trong triết lý (tetsugaku) làm đẹp của Nhật Bản, vẻ đẹp (utsukushisa) không chỉ là (dakedenaku) vẻ bề ngoài (gaiken), mà còn được nhìn nhận (toraerareru) là thứ được toát ra (kamodasareru) từ bên trong (naimen), và việc chăm sóc da (skincare) được xem (sareteimasu) là một phương tiện (shudan) quan trọng (jūyō) để làm điều đó.
Kỹ thuật (Gijutsu) và Đổi mới (Kakushin)
Nhật Bản cũng là một người tiên phong (senkusha) trong việc đổi mới (kakushin) các kỹ thuật làm đẹp. Ví dụ, các “kỹ thuật layering (phân lớp)” hay “massage cơ mặt” (gankin massāji) độc đáo (dokuji) của Nhật Bản đã được phát triển (kaihatsu saremashita) để phát huy (hikidasu) tối đa (saidaigen) vẻ đẹp (utsukushisa) và sức khỏe (kenkō) của làn da. Những kỹ thuật (gijutsu) này đang được yêu thích (haku shiteori) trên toàn thế giới cùng với các sản phẩm (seihin) làm đẹp của Nhật Bản, và đang được áp dụng (toriirerareru) ở nhiều quốc gia. Ngoài ra, ngành công nghiệp (gyōkai) làm đẹp Nhật Bản cũng đang dồn sức (chikara o ireteori) vào việc phát triển (kaihatsu) các sản phẩm (seihin) quan tâm (hairyo shita) đến môi trường (kankyō), và đang đóng (hatashiteimasu) một vai trò (yakuwari) quan trọng (jūyō) trong thời hiện đại, nơi mà (khái niệm) làm đẹp bền vững (jizoku kanōna) đang được yêu cầu (motomerareru).
Các bước trang điểm (Make-up) cơ bản của Nhật Bản
Cách tiếp cận (approach) trang điểm (makeup) của Nhật Bản bắt đầu (hajimarimasu) từ việc chăm sóc da (skincare) cẩn thận (teinei) và chú ý (chūi) đến từng chi tiết (saibu). Ở đây, chúng tôi sẽ giới thiệu (shōkai) các phương pháp (hōhō) để đưa (toriireru) chúng vào cuộc sống hàng ngày (nichijō seikatsu) và các bước (step) cơ bản (kihonteki) đó.
Tầm quan trọng của việc Chăm sóc da (Skincare)
Trong (lĩnh vực) làm đẹp (biyō) Nhật Bản, có xu hướng (keikō) ưu tiên (yūsen suru) việc chăm sóc da (skincare) hơn là trang điểm (makeup). Vì một làn da (hada) khỏe mạnh (kenkōteki) và sạch sẽ (seiketsu) được xem (sareteiru) là nền tảng (kiban) của vẻ đẹp (bi), nên quy trình (routine) chăm sóc da của Nhật Bản bao gồm (fukumimasu) rất nhiều bước (step). Điều này bao gồm (fukumaremasu) việc chống nắng (hiyakedome), bổ sung (hokyū) dinh dưỡng (eiyō) bằng các loại sữa dưỡng (nyūeki) hay tinh chất (biyōeki), dưỡng ẩm (hoshitsu) bằng nước hoa hồng (keshōsui – lotion), và rửa mặt (sengan) hai bước (nijū). Những bước (step) này có mục đích (mokuteki) là bảo vệ (mamoru) da khỏi môi trường (kankyō) bên ngoài, cung cấp (ataeru) độ ẩm (uruoi), và giữ (tamotsu) cho da sạch sẽ (seiketsu).
Cách thức (Application) Trang điểm (Make-up)
Cách thức (application) trang điểm (makeup) của Nhật Bản nhấn mạnh (kyōchō shimasu) vẻ đẹp (utsukushisa) tự nhiên (shizen). Các bước (step) cơ bản (kihonteki) bao gồm (fukumaremasu) màu môi (lip color) và phấn mắt (eyeshadow) nhẹ nhàng (hikaeme), lông mày (mayuge) tự nhiên, và một lớp kem nền (foundation) mỏng nhẹ (karui). Trang điểm Nhật Bản tập trung (jūten o oiteimasu) vào việc phát huy (hikidasu) sức hấp dẫn (miryoku) tự nhiên (shizen) của cá nhân, hơn là (yorimo) trang trí (sōshoku) quá mức (kado).
Các sản phẩm (Shōhin) nổi tiếng (Ninki) và Xu hướng (Trend) Trang điểm Nhật Bản
Ngành công nghiệp (gyōkai) làm đẹp (biyō) Nhật Bản luôn luôn (tsuneni) khai sinh (umidashiteimasu) ra các sản phẩm (seihin) đổi mới (kakushinteki) và các xu hướng (trend) mới. Trong phần (section) này, chúng ta sẽ khám phá (saguru) về các sản phẩm (shōhin) nổi tiếng (ninki) đang được yêu mến (aisareteiru) cả trong và ngoài nước, cùng với các xu hướng (trend) mới nhất.
Nhật Bản với tư cách là người tạo ra xu hướng (Trend Setter)
Nhật Bản được biết đến (shirareteimasu) là nơi phát nguồn (hasshinchi) của các xu hướng (trend) làm đẹp (beauty) độc đáo (unique). Ví dụ, các xu hướng (trend) như “làn da bóng” (Glossy Skin) hay “trang điểm trong suốt” (Tōmeikan Makeup) đã bắt đầu (hajimari) từ Nhật Bản, và trở nên nổi tiếng (haku shiteimasu) trên toàn thế giới. Những xu hướng (trend) này phản ánh (han’ei shiteimasu) sự đổi mới (kakushinsei) luôn luôn (tsuneni) tiến hóa (shinka shitsuzukeru) và tinh thần (seishinsei) của các kỹ thuật (gijutsu) làm đẹp (biyō) Nhật Bản.
Các thương hiệu (Brand) mỹ phẩm (Cosme) Nhật Bản đang chiếm lĩnh (sekken suru) thế giới
Các thương hiệu (brand) mỹ phẩm (cosme) sản xuất (seizō) tại Nhật Bản được người tiêu dùng (shōhisha) trên toàn thế giới yêu mến (aisareteimasu) nhờ tính độc đáo (dosōsei) và chất lượng cao (kōhinshitsu). Từ trang điểm (makeup) đến chăm sóc da (skincare), các sản phẩm (seihin) làm đẹp (biyō) Nhật Bản được biết đến (shirareteori) với cảm giác (tsukaigokochi) thoải mái (yosa) và tính hiệu quả (kōkateki), và đã thiết lập (kakuritsu shiteimasu) được vị thế (chii) của mình trên thị trường (shijō) làm đẹp (biyō) quốc tế.
Ảnh hưởng toàn cầu (Global) của Trang điểm (Make-up) Nhật Bản
Các kỹ thuật (gijutsu) làm đẹp (biyō) của Nhật Bản đang mang lại (ataeteimasu) ảnh hưởng (eikyō) lớn đến văn hóa (bunka) làm đẹp (biyō) trên toàn thế giới. Trong phần (section) này, chúng ta sẽ xem xét (mite ikimasu) chi tiết (kuwashiku) về vị thế (ichizuke) của Nhật Bản trong ngành (gyōkai) công nghiệp (beauty) làm đẹp quốc tế, và sự tiếp nhận (juyō) cũng như giao lưu (kōryū) văn hóa (bunkateki) đó.
Sự tiếp nhận (Juyō) và Giao lưu (Kōryū) văn hóa
Các kỹ thuật (gijutsu) làm đẹp (biyō) của Nhật Bản đang được tôn trọng (sonkei sareteimasu) và học hỏi (manabareru) trên toàn thế giới. Điều này là rõ ràng (akiraka desu) qua việc áp dụng (saiyō) các phương pháp (method) của Nhật Bản bởi nhiều (ōku) chuyên gia (senmonka) làm đẹp, hay sự hiện diện (presence) của Nhật Bản tại các buổi trình diễn (show) làm đẹp (beauty) quốc tế. Các kỹ thuật làm đẹp của Nhật Bản đã trở thành (tonari) cầu nối (kakehashi) giữa các nền văn hóa (ibunka), và đang đóng (hatashiteimasu) vai trò (yakuwari) làm sâu sắc (fukameru) thêm sự thấu hiểu (rikai) về vẻ đẹp (bi) trên toàn cầu (tekina).
Vị thế (Ichizuke) trong ngành công nghiệp (Gyōkai) làm đẹp (Beauty) quốc tế
Ngành công nghiệp (gyōkai) làm đẹp (biyō) Nhật Bản đang đảm nhận (ninatteimasu) một vai trò (yakuwari) quan trọng (jūyō) trong ngành công nghiệp (gyōkai) làm đẹp (beauty) quốc tế, nhờ các tiêu chuẩn (kijun) chất lượng (hinshitsu) cao và tính đổi mới (kakushinsei) của mình. Các kỹ thuật (gijutsu) và sản phẩm (seihin) làm đẹp (biyō) của Nhật Bản đang được áp dụng (saiyō sareteori) tại các spa hay salon trên toàn thế giới, và đang gánh vác (ikkaku o ninatteimasu) (vai trò) hình thành (keisei suru) nên các tiêu chuẩn (kijun) quốc tế.
Thực hành! Cách tiếp cận (Approach) Trang điểm (Make-up) Nhật Bản
Chúng tôi sẽ cung cấp (teikyō shimasu) các kỹ thuật (technic) và lời khuyên (advice) cụ thể (gutaiteki) về phương pháp (hōhō) để thực hành (jissen suru) các kỹ thuật (gijutsu) làm đẹp (biyō) Nhật Bản tại nhà (jitaku).
Cách đưa (Toriireru) vào cuộc sống hàng ngày
Chúng tôi sẽ giới thiệu (shōkai shimasu) các phương pháp (hōhō) đơn giản (kantan) để đưa (toriireru) các kỹ thuật (gijutsu) làm đẹp (biyō) Nhật Bản vào cuộc sống hàng ngày (nichijō seikatsu). Điều này bao gồm (fukumaremasu) các gợi ý (hint) về phong cách sống (lifestyle) dựa trên (motozuita) triết lý (tetsugaku) làm đẹp (biyō) Nhật Bản, cách thức (application) trang điểm (makeup) hiệu quả (kōkateki), và thứ tự (junjo) chăm sóc da (skincare) đúng đắn.
Thực hành (Jissen) các kỹ thuật (Technic) chuyên nghiệp (Pro) tại nhà (Jitaku)
Chúng tôi sẽ giải thích (kaisetsu shimasu) phương pháp (hōhō) để thực hành (jissen suru) tại nhà (jitaku) các kỹ thuật (technic) mà các thợ (biyōshi) làm đẹp (pro) chuyên nghiệp (pro) sử dụng (shiyō suru). Điều này bao gồm (fukumaremasu) các hướng dẫn (guide) từng bước (step-by-step) về các kỹ thuật (gijutsu) trang điểm (makeup) cụ thể (tokutei), hay các phương pháp (hōhō) massage mặt (facial massage).
Tính bền vững (Jizoku Kanōsei) và Tương lai (Mirai) của Trang điểm (Make-up) Nhật Bản
Ngành công nghiệp (gyōkai) làm đẹp (biyō) Nhật Bản đang dẫn đầu (lead shiteimasu) ngành (gyōkai) về mặt (men) đổi mới (innovation) và tính bền vững (jizoku kanōsei). Trong phần (section) này, chúng ta sẽ xem xét (kōsatsu shimasu) về ảnh hưởng (eikyō) đến thế hệ (sedai) tiếp theo, và viễn cảnh (tenbō) tương lai (mirai) đó.
Sự quan tâm (Hairyo) đến Môi trường (Kankyō) và Đổi mới (Innovation)
Ngành công nghiệp (gyōkai) làm đẹp (biyō) Nhật Bản đang thúc đẩy (suishin shiteimasu) sự đổi mới (innovation) của ngành (gyōkai), bằng cách áp dụng (saiyō) các mô hình (model) kinh doanh (business) bền vững (jizoku kanōna) và phát triển (kaihatsu) các sản phẩm (seihin) quan tâm (hairyo shita) đến môi trường (kankyō). Điều này bao gồm (fukumaremasu) các ý tưởng (kufū) về bao bì (packaging) giúp giảm (herasu) rác thải (haikibutsu), hay việc sử dụng (shiyō) các thành phần (seibun) có nguồn gốc (yurai) tự nhiên.
Ảnh hưởng (Eikyō) đến Thế hệ (Sedai) tiếp theo
Triết lý (tetsugaku) và các kỹ thuật (gijutsu) làm đẹp (biyō) của Nhật Bản đang cung cấp (teikyō shiteimasu) những bài học (kyōkun) quan trọng (jūyō) cho các chuyên gia (senmonka) làm đẹp (biyō) thế hệ (sedai) tiếp theo. Sự cùng tồn tại (kyōzon) của vẻ đẹp (bi) và tính bền vững (jizoku kanōsei) là một chủ đề (theme) quan trọng (jūyō) trong ngành công nghiệp (gyōkai) làm đẹp (biyō) tương lai (mirai), và Nhật Bản đang trở thành (tonatteimasu) một trường hợp (model case) điển hình cho điều đó.
Thông tin thêm (Extra) dành cho độc giả
Chúng tôi sẽ cung cấp (teikyō shimasu) các thông tin (jōhō) bổ sung (tsuika) để độc giả (dokusha) có thể thấu hiểu (rikai) sâu sắc (fukaku) hơn nữa về các kỹ thuật (gijutsu) làm đẹp (biyō) Nhật Bản.
Các ví dụ (shiyōrei) sử dụng hiếm (Mezurashii) và các sự thật (jijitsu) thú vị (Omoshiroi)
Chúng tôi sẽ giới thiệu (shōkai shimasu) các ví dụ (rei) sử dụng (shiyōrei) hiếm (mezurashii) ở các nơi (kakuchi) trên thế giới, hay các sự thật (jijitsu) thú vị (omoshiroi) liên quan (matsuwara) đến các kỹ thuật (gijutsu) làm đẹp (biyō) Nhật Bản. Điều này bao gồm (fukumaremasu) các ví dụ (rei) về cách (yōni shite) các kỹ thuật (gijutsu) làm đẹp (biyō) Nhật Bản đã khai sinh (umidashiteiru) ra các hình thức (katachi) mới, và thích ứng (tekiō) với các nền văn hóa (bunka) khác nhau như thế nào.
Đóng góp (Kōken) cho Sức khỏe (Wellness) và Thể chất (Kenkō)
Chúng tôi sẽ giới thiệu (shōkai shimasu) các xu hướng (trend) và các nghiên cứu (kenkyū) mới nhất về việc các kỹ thuật (gijutsu) làm đẹp (biyō) Nhật Bản đang đóng góp (kōken shiteiru) như thế nào cho sức khỏe (wellness) và thể chất (kenkō). Điều này bao gồm (fukumaremasu) các lợi ích (riten) của mỹ phẩm (cosme) từ thiên nhiên (shizenha), hay mối liên hệ (kanrensei) giữa sức khỏe (health) tinh thần (mental) và chăm sóc da (skincare).
Các bước trang điểm (Make-up) cơ bản của Nhật Bản
Tầm quan trọng của việc Chăm sóc da (Skincare)
Ví dụ, tại “Harumi Skincare Clinic” (tên giả định), một salon (salon) làm đẹp (biyō) nổi tiếng (yūmei) ở Tokyo, việc rửa mặt (sengan) hai bước (double) bắt đầu (hajimaru) bằng dầu tẩy trang (cleansing oil) được xem (sareteimasu) là cơ bản (kihon). Trong bước (step) này, “Mild Cleansing Oil” (Dầu tẩy trang dịu nhẹ) của FANCL được khuyến khích (suishō sareteori) sử dụng, và sau đó (sono go ni wa), (bạn) sẽ thực hiện (okonaimasu) việc dưỡng ẩm (hoshitsu) bằng “Elixir Superieur Lifting Moist Lotion W” của Shiseido.
Cách thức (Application) Trang điểm (Make-up)
Ông Odagiri Hiro, một nghệ sĩ (artist) trang điểm (makeup) hàng đầu (top) của Nhật Bản, khuyến khích (suishō shiteimasu) việc thoa (nuru) một lớp mỏng (usuku) “The Foundation” (Kem nền) của Twany Century (Kanebo) để phát huy (ikasu) được kết cấu (shitsukan) tự nhiên (shizen) của làn da. Ngoài ra, để tạo (tsukuru) ra một hàng lông mày (mayuge) tự nhiên, “Eyebrow Pencil” (Chì kẻ mày) của Sugao là một lựa chọn (osusume) được khuyến khích.
Các sản phẩm (Shōhin) nổi tiếng (Ninki) và Xu hướng (Trend) Trang điểm Nhật Bản
Nhật Bản với tư cách là người tạo ra xu hướng (Trend Setter)
“Trang điểm trong suốt” (Tōmeikan Makeup), một xu hướng (trend) gần đây (saikin), đã trở thành (tonarimashita) một chủ đề (wadai) lớn (ōkina) sau khi (irai) người mẫu (model) Mizuhara Kiko trình diễn (hirō shite) (phong cách này) trên Instagram. Cô ấy (kanojo) đã thực hiện (jitsugen shiteimasu) vẻ ngoài (look) này bằng cách sử dụng (shiyō shite) “Backstage Face & Body Foundation” (Kem nền Face & Body Backstage) của Dior.
Các thương hiệu (Brand) mỹ phẩm (Cosme) Nhật Bản đang chiếm lĩnh (sekken suru) thế giới
Tại triển lãm (tenjikai) làm đẹp (biyō) quốc tế “COSME TOKYO”, (sản phẩm) đã thu hút (atsumeta) sự chú ý (chūmoku) là “B.A Serum Revup” (Serum B.A Revup) của POLA. Sản phẩm (seihin) này, nhờ (ni yori) công nghệ (gijutsu) chăm sóc lão hóa (aging care) độc đáo (dokuji), đang thu hút (atsumeteimasu) sự chú ý (chūmoku) từ khắp nơi (chū) trên thế giới.
Ảnh hưởng toàn cầu (Global) của Trang điểm (Make-up) Nhật Bản
Sự tiếp nhận (Juyō) và Giao lưu (Kōryū) văn hóa
Tại “Shiseido Spa”, một spa cao cấp (kōkyū) ở New York, các liệu trình (treatment) đưa vào (toriireta) kỹ thuật (gijutsu) massage cơ mặt (gankin massāji) của Nhật Bản đang được cung cấp (teikyō sareteori), và (dịch vụ) này đang rất được yêu thích (haku shiteimasu).
Vị thế (Ichizuke) trong ngành công nghiệp (Gyōkai) làm đẹp (Beauty) quốc tế
Tại “Ichiko London” (tên giả định), một cửa hàng (boutique) làm đẹp (beauty) ở London, các thiết bị (gadget) làm đẹp (biyō) sản xuất (seizō) tại Nhật Bản đặc biệt (toku ni) nổi tiếng (ninki), và đặc biệt (toku ni) “RF Beaute Photo Plus” của YA-MAN đang trở thành (tonatteimasu) một sản phẩm (shōhin) bán chạy (uresuji).
Thực hành! Cách tiếp cận (Approach) Trang điểm (Make-up) Nhật Bản
Cách đưa (Toriireru) vào cuộc sống hàng ngày
Blogger (Blogger) làm đẹp (biyō) người Nhật, Aiko-san, đang đưa (toriireteimasu) “Ultimune Powerizing Concentrate N” của Shiseido vào quy trình (routine) chăm sóc da (skincare) hàng ngày (mainichi) của mình. Trên kênh (channel) YouTube của cô ấy, cô ấy đang giới thiệu (shōkai shiteimasu) phương pháp (hōhō) chăm sóc da (skincare) sử dụng (shiyō shita) sản phẩm (seihin) này.
Thực hành (Jissen) các kỹ thuật (Technic) chuyên nghiệp (Pro) tại nhà (Jitaku)
Ngoài ra, các kỹ thuật (gijutsu) tán (blending) phấn mắt (eyeshadow) được các nghệ sĩ (artist) trang điểm (makeup) chuyên nghiệp (pro) khuyến khích (suishō suru) có thể (koto ga dekimasu) được tái hiện (saigen) một cách đơn giản (kantan ni) tại nhà (jitaku) bằng cách sử dụng (tsukatte) “The Eyeshadow” của ADDICTION.
Tính bền vững (Jizoku Kanōsei) và Tương lai (Mirai) của Trang điểm (Make-up) Nhật Bản
Sự quan tâm (Hairyo) đến Môi trường (Kankyō) và Đổi mới (Innovation)
“NaturaGlacé”, vốn được biết đến (shirareru) là một sản phẩm (seihin) thân thiện (friendly) với môi trường (eco), đang cung cấp (teikyō shiteori) các sản phẩm (seihin) trang điểm (makeup) có thành phần (seibun) 100% (hyaku-pāsento) từ thiên nhiên (tennen yurai), và đang mở đường (kirihiraiteimasu) cho một tương lai (mirai) làm đẹp (biyō) bền vững (jizoku kanōna).
Ảnh hưởng (Eikyō) đến Thế hệ (Sedai) tiếp theo
Và, “Trường Chuyên môn Tokyo Beauty Art” (Tokyo Beauty Art Senmon Gakkō), nơi đào tạo (ikusei suru) các chuyên gia (senmonka) làm đẹp (biyō) của tương lai (mirai), đang giảng dạy (oshieteori) cho sinh viên (gakusei) các mô hình (model) kinh doanh (business) và kỹ thuật (gijutsu) làm đẹp (biyō) bền vững (jizoku kanōna), và đang chiếu sáng (terashiteimasu) cho tương lai (mirai) của ngành (gyōkai).
Thông tin thêm (Extra) dành cho độc giả
Chúng tôi sẽ cung cấp (teikyō shimasu) các thông tin (jōhō) bổ sung (tsuika) để độc giả (dokusha) có thể thấu hiểu (rikai) sâu sắc (fukaku) hơn nữa về các kỹ thuật (gijutsu) làm đẹp (biyō) Nhật Bản.
Các ví dụ (shiyōrei) sử dụng hiếm (Mezurashii) và các sự thật (jijitsu) thú vị (Omoshiroi)
Ví dụ, “phương pháp làm đẹp bằng cám gạo” (Komenuka Biyō) truyền thống của Nhật Bản cũng đang được ứng dụng (ōyō sareteori) trong việc chăm sóc da (skincare) hiện đại, và các sản phẩm (seihin) của “Kome Rice” (tên giả định) có chứa (fukumu) các thành phần (seibun) chiết xuất (yurai) từ gạo (kome) đang thu hút (atsumeteimasu) sự chú ý (chūmoku) như là một loại mỹ phẩm (cosme) từ thiên nhiên (shizenha).
Đóng góp (Kōken) cho Sức khỏe (Wellness) và Thể chất (Kenkō)
Ngoài ra, một nghiên cứu (kenkyū) cho thấy (shimeshiteimasu) các phương pháp (method) chăm sóc da (skincare) của Nhật Bản có hiệu quả (kōkateki) trong việc giảm (keigen) căng thẳng (stress) đang được tiến hành (okonawareteori) tại Đại học Tokyo, và điều này gợi ý (shisa shiteimasu) về mối liên hệ (kanrensei) giữa làm đẹp (biyō) và sức khỏe (health) tinh thần (mental).
Các sản phẩm (Shōhin) nổi tiếng (Ninki) và Xu hướng (Trend) Trang điểm Nhật Bản
Nhật Bản với tư cách là người tạo ra xu hướng (Trend Setter)
「透明感メイク」 (Trang điểm trong suốt) (Tōmeikan Makeup) đã hình thành (keisei shimashita) một xu hướng (trend) trên SNS (mạng xã hội), chẳng hạn như các hashtag (hasshutagu) liên quan (kanren) đã được sử dụng (shiyō sareru) hơn 100.000 lần, và bài đăng (tōkō) của cô ấy (kanojo) đã thu hút (kakutoku shi) hơn 500.000 lượt “thích” (ii ne!), kể từ khi (irai) Mizuhara Kiko giới thiệu (shōkai shite) (phong cách này) trên Instagram.
Các thương hiệu (Brand) mỹ phẩm (Cosme) Nhật Bản đang chiếm lĩnh (sekken suru) thế giới
Việc trưng bày (tenji) sản phẩm “B.A Serum Revup” của POLA tại “COSME TOKYO” đã cho thấy (shimeshimashita) một phản ứng (hannō) thị trường (shijō) rõ rệt (kencho), chẳng hạn như doanh thu (uriage) trong và ngoài nước (kokunai-gai) trong 3 tháng (kagetsu-kan) sau đó (igo) đã tăng (zōka) 30% so với (hi) năm trước (zennen), và có (shi) hơn 5.000 (go-sen-nin ijō) khách tham quan (raijōsha) đã dùng thử (shiyō shi) (sản phẩm) trong suốt (kikan-chū) thời gian diễn ra sự kiện (event).
Ảnh hưởng toàn cầu (Global) của Trang điểm (Make-up) Nhật Bản
Vị thế (Ichizuke) trong ngành công nghiệp (Gyōkai) làm đẹp (Beauty) quốc tế
Tại “Ichiko London” (tên giả định), “RF Beaute Photo Plus” của YA-MAN đã đạt được (jitsugen shiteimasu) sự hài lòng (manzokudo) của khách hàng (kokyaku) ở mức cao, chẳng hạn như mức độ hài lòng (manzokudo) từ khách hàng (kokyaku) vượt (koeru) 95%, và đã bán (uriage) được 5.000 (go-sen-dai) chiếc trong 6 tháng (rok-kagetsu) sau khi (go) ra mắt (hatsubai).
Thực hành! Cách tiếp cận (Approach) Trang điểm (Make-up) Nhật Bản
Cách đưa (Toriireru) vào cuộc sống hàng ngày
Trên kênh (channel) YouTube của blogger (blogger) làm đẹp (biyō) Aiko-san, video (bideo) đánh giá (review) sản phẩm “Ultimune Powerizing Concentrate N” của Shiseido đã đạt (tassei shi) hơn 1 triệu (hyakuman-kai ijō) lượt xem (shichō), và (cô ấy) báo cáo (hōkoku shiteimasu) rằng nhiều (ōku) khán giả (shichōsha) đã (dẫn đến việc) mua (kōnyū) sản phẩm (seihin).
Tính bền vững (Jizoku Kanōsei) và Tương lai (Mirai) của Trang điểm (Make-up) Nhật Bản
Sự quan tâm (Hairyo) đến Môi trường (Kankyō) và Đổi mới (Innovation)
Các cuộc điều tra (chōsa) thị trường (shijō) đã làm rõ (akiraka ni natteimasu) rằng, “NaturaGlacé” đã (zōka shi) có doanh thu (uriage) các sản phẩm (seihin) hữu cơ (organic) tăng (zōka shi) 20% (nijuppāsento) hàng năm (nenkan), và độ nhận diện (ninchi-do) thương hiệu (brand) đang ngày càng tăng (takamatteru koto), đặc biệt (toku ni) là trong (aida) giới (sō) trẻ tuổi (jakunensō).