(Đã biên tập lại) Văn hóa yêu đương tại Nhật Bản: Những điều du học sinh nước ngoài cần biết
-
Table of Contents
- Mở đầu
- Tầm quan trọng của việc Tỏ tình (Kokuhaku)
- Cách thức gặp gỡ người yêu hoặc bạn đời
- Sự tồn tại của các Kiểu mẫu (type) tình yêu
- Các sự kiện (event) theo mùa cụ thể
- Cách thể hiện tình yêu của các cặp đôi (couple) Nhật Bản
- Các quy tắc ứng xử (manner) trong tình yêu và các kỳ vọng (mong đợi)
- Tổng kết
Mở đầu
Văn hóa yêu đương (ren’ai bunka) của Nhật Bản là một thứ rất đặc biệt, và có một vài điều mà các bạn du học sinh (ryūgakusei) cần biết khi yêu đương tại Nhật Bản.
Bài viết này sẽ giải thích một cách đơn giản về cách các cặp đôi (couple) Nhật Bản thể hiện tình yêu (aijō), các sự kiện (event) theo mùa đặc biệt, các kiểu mẫu (stereotype) nhân vật (character), các hình thức (hình thái) hẹn hò nhóm (shūdan dēto) phổ biến, và tầm quan trọng của việc Tỏ tình (Kokuhaku).
Những thông tin này chắc chắn sẽ là những gợi ý (hint) để các bạn du học sinh có thể có được những trải nghiệm yêu đương tuyệt vời tại Nhật Bản.
Tầm quan trọng của việc Tỏ tình (告白 – Kokuhaku)

Trong văn hóa yêu đương (ren’ai bunka) của Nhật Bản, việc Tỏ tình (Kokuhaku) là vô cùng quan trọng. Dưới đây là các thông tin chi tiết liên quan đến việc Tỏ tình.
Sự đa dạng trong phong cách (style) Tỏ tình
Việc Tỏ tình của Nhật Bản tồn tại rất nhiều các phong cách (style) đa dạng.
Phương pháp phổ biến là truyền tải tình cảm (kimochi) một cách trực tiếp bằng lời nói.
Tuy nhiên, cũng có trường hợp người ta sử dụng các tin nhắn (message) hay thư tay (tegami).
Điều có thể nói chung là, khi Tỏ tình, bạn hãy cố gắng không gây áp lực (atsuryoku) và tôn trọng (sonchō) cảm xúc của đối phương.
Tầm quan trọng của địa điểm và mùa
Trong văn hóa Nhật Bản, phong cách (style) Tỏ tình sẽ thay đổi tùy thuộc vào địa điểm hay mùa.
Ví dụ, nhiều người cho rằng việc Tỏ tình tại công viên vào mùa xuân, khi hoa anh đào (sakura) nở rộ là rất lãng mạn (romantic).
Khi các bạn du học sinh tận hưởng (thú vị) chuyện yêu đương tại Nhật Bản, nếu bạn ý thức được về địa điểm và mùa, chắc chắn bạn sẽ tạo được ấn tượng tốt cho đối phương.
Cách ứng phó khi bị từ chối hoặc được chấp nhận
Trong trường hợp lời Tỏ tình được chấp nhận, một mối quan hệ yêu đương (ren’ai kankei) sẽ bắt đầu (start).
Tuy nhiên, ngay cả trong trường hợp bị từ chối, điều quan trọng là bạn vẫn phải tôn trọng (sonchō) đối phương, và tiếp tục một mối quan hệ bạn bè (yūkō-teki).
Đây không phải là câu chuyện chỉ giới hạn ở các bạn du học sinh, nhưng hãy chú ý để không có thái độ thất lễ (shitsurei) ngay cả khi bị từ chối.
Thời điểm (Timing) Tỏ tình
Thời điểm (timing) Tỏ tình cũng rất quan trọng.
Việc Tỏ tình vào những ngày đặc biệt hay những khoảnh khắc (shunkan) mà đối phương đang thư giãn (relax), và đọc được cảm xúc của đối phương là rất phổ biến.
Khi Tỏ tình với đối phương, bạn cần phải lựa chọn thời điểm (timing) thích hợp, và thấu hiểu văn hóa, cảm xúc, cũng như cuộc sống hàng ngày của đối phương.
Sự tiến triển sau khi Tỏ tình
Sau khi lời Tỏ tình được chấp nhận, mối quan hệ của cả hai sẽ tiến triển (shinten) như thế nào là tùy thuộc vào mỗi cặp đôi (couple).
Chắc hẳn cũng sẽ có những cặp đôi (couple) tận hưởng (vui vẻ) việc cùng nhau trải qua thời gian, và bắt đầu hẹn hò (date) ngay lập tức.
Mặt khác, cũng có những cặp đôi (couple) lựa chọn việc (để mối quan hệ) tiến triển một cách chậm rãi.
Điều quan trọng là phải tôn trọng (sonchō) nguyện vọng của nhau, và thảo luận (bàn bạc) về sự tiến triển (của mối quan hệ) với tư cách là một cặp đôi.
Cách thức gặp gỡ người yêu hoặc bạn đời (để kết hôn)

Omiai (Xem mắt)
Omiai (お見合い) là một nơi để giới thiệu (shōkai) đối phương với tiền đề là kết hôn (kekkon).
Trong nhiều trường hợp, những người mai mối (nakōdo) hay gia đình của cả hai bên sẽ can thiệp (kaizai), và giới thiệu đối phương.
Việc các bạn du học sinh tham gia Omiai có thể là không phổ biến, nhưng bằng cách thấu hiểu nền văn hóa này, chắc chắn bạn có thể thấu hiểu sâu sắc văn hóa kết hôn (kekkon bunka) của Nhật Bản.
Gōkon (Tiệc hẹn hò nhóm)
Gōkon (合コン) là (từ) chỉ một buổi hẹn hò nhóm (shūdan dēto) thường được tổ chức trong giới trẻ Nhật Bản.
Đây là một nơi mà các bạn nam nữ sẽ tập trung lại thông qua bạn bè hay người quen, và cùng nhau trải qua một khoảng thời gian vui vẻ.
Gōkon là một nơi gặp gỡ (deai) thoải mái (kigaru), và cũng được tận dụng như một cơ hội để các bạn du học sinh làm sâu sắc thêm việc giao lưu với những người bạn Nhật Bản.
Giới thiệu qua bạn bè
Việc giới thiệu (shōkai) qua bạn bè cũng có thể trở thành một cơ hội (kikkake) của tình yêu.
Một mối quan hệ yêu đương sẽ bắt đầu, bằng cách chia sẻ (kyōyū) các sở thích (shumi) hay những câu chuyện của nhau trong một mối quan hệ gọi là bạn bè.
Như vậy, cũng có thể nghĩ đến khả năng các bạn du học sinh sẽ xây dựng được các mối quan hệ yêu đương mới mẻ thông qua việc giao lưu với những người bạn Nhật Bản.
Một nơi để giao lưu với người khác giới
Khi các bạn du học sinh tận hưởng (vui vẻ) việc giao lưu với người khác giới (isei) tại Nhật Bản, việc được bạn bè giới thiệu hay (tham gia) Gōkon là một trong những phương pháp tối ưu nhất.
Đây sẽ là một cơ hội (kikai) để bạn tìm kiếm các cuộc gặp gỡ (deai) mới, và trải qua khoảng thời gian vui vẻ cùng với bạn bè.
Bằng cách các bạn du học sinh tham gia các buổi hẹn hò nhóm (shūdan dēto), và thấu hiểu văn hóa yêu đương (ren’ai bunka) của Nhật Bản, chắc chắn bạn có thể tăng thêm cơ hội (kikai) để tìm thấy người yêu (koibito) hay những người bạn mới.
Sự tồn tại của các Kiểu mẫu (Type) tình yêu

Trong chuyện yêu đương ở Nhật Bản, có những kiểu mẫu (type) mà bạn có thể phân loại (bunrui) thành các nhân vật (character) nhất định.
Tsundere (Ngoài lạnh trong nóng)
Tsundere (ツンデレ) là một trong những kiểu mẫu (stereotype) thường thấy trong văn hóa yêu đương (ren’ai bunka) của Nhật Bản.
Các nhân vật (character) Tsundere có đặc trưng (tokuchō) là, mặc dù ban đầu họ hành xử (furumau) một cách vô tâm (mukanshin) và lạnh lùng (cool), nhưng trên thực tế, bên trong (naishin – nội tâm) họ lại đang bị đối phương thu hút.
Những kiểu mẫu (type) như thế này thường thấy rất nhiều trên các phương tiện truyền thông (media) như manga hay anime.
Nếu là du học sinh, có thể bạn sẽ bắt gặp (những kiểu người này) khi bạn xem các văn hóa đại chúng (pop culture) của Nhật Bản như anime.
Cool Beauty (Vẻ đẹp lạnh lùng)
Cool Beauty (クールビューティー) là một kiểu mẫu (stereotype) chỉ một nhân vật (character) nữ xinh đẹp và điềm tĩnh (reisei).
Nhân vật (character) này là một biểu hiện (hyōgen) được sử dụng đối với những người hấp dẫn (miryokuteki) và cao quý (kōki), những người không thể hiện (omo ni dasu) cảm xúc (kanjō) ra bên ngoài nhiều.
Và còn nhiều các kiểu mẫu (stereotype) đa dạng khác
Trong văn hóa yêu đương (ren’ai bunka) của Nhật Bản, ngoài hai (kiểu mẫu) trên, còn tồn tại rất nhiều các kiểu mẫu (stereotype) nhân vật (character) đa dạng khác.
Những kiểu mẫu này rất đa dạng (taki ni watarimasu), và khác nhau tùy thuộc vào các nội dung (content) hay các tác phẩm (sakuhin) riêng lẻ.
Khi các bạn du học sinh khám phá (tansaku) các nền văn hóa (culture) hay các phương tiện truyền thông (media) của Nhật Bản, bằng cách tiếp xúc với các kiểu mẫu (stereotype) đa dạng, chắc chắn điều đó sẽ là một sự trợ giúp để bạn thấu hiểu sự đa dạng (tayōsei) về mặt văn hóa.
Các sự kiện (Event) theo mùa cụ thể

Các thông tin (jōhō) chi tiết (shōsai) về các sự kiện (event) theo mùa cụ thể như sau.
Valentine Trắng (White Day)
Valentine Trắng (White Day) là một sự kiện (event) được tổ chức (iwawareru) vào ngày 14 tháng 3 tại Nhật Bản.
Những người nam giới đã nhận được sô cô la (chocolate) vào ngày Valentine (14 tháng 2) sẽ tặng (okuru) quà (present) cho nữ giới như một sự đáp lễ (okaeshi).
Đây là một ngày mà nam giới sẽ biểu lộ (hyōgen) tình yêu (aijō) hay lòng biết ơn (kansha), cùng với việc tặng (okuru) quà (gift) cho nữ giới.
Trong trường hợp các bạn du học sinh tận hưởng (thú vị) chuyện yêu đương tại Nhật Bản, sẽ rất tốt nếu bạn tham gia (sanka) (sự kiện này) như một cơ hội (kikai) để thể hiện (shimesu) tấm lòng (kimochi) biết ơn (kansha) của mình với đối phương vào ngày Valentine Trắng.
Giáng sinh (Christmas)
Giáng sinh (Christmas) cũng được tổ chức (iwawareru) như một ngày đặc biệt (tokubetsu) ở Nhật Bản.
Đây là một ngày mà các bạn bè (yūjin) hay các cặp đôi (couple) thường (ippanteki) trải qua (sugosu) cùng nhau, và tận hưởng (tanoshimu) các bữa tối (dinner) đặc biệt hay các ánh đèn trang trí (illumination) Giáng sinh.
Ngoài ra, việc trao đổi (kōkan) quà (present) cũng được diễn ra, và chắc hẳn cũng có trường hợp (bạn) sẽ biểu lộ (arawasu) tình yêu (aijō) hay lòng biết ơn (kansha).
Trong trường hợp các bạn du học sinh trải qua (sugosu) lễ Giáng sinh cùng với người yêu (koibito) tại Nhật Bản, có vẻ như đối phương sẽ rất vui (yorokobareru) nếu bạn lên kế hoạch (keikaku) và trải qua (sugosu) (ngày lễ) để nó có thể trở thành một ngày đặc biệt (tokubetsu) đối với cả hai.
Những sự kiện (event) theo mùa như thế này sẽ trở thành những ngày quan trọng (taisetsu) trong văn hóa yêu đương (ren’ai bunka) của Nhật Bản.
Khi các bạn du học sinh trải nghiệm (keiken) chuyện yêu đương tại Nhật Bản, sẽ rất tốt nếu bạn biểu lộ (hyōgen) tình yêu (aijō) hay lòng biết ơn (kansha), và tham gia (sanka) vào các sự kiện (event) mang tính văn hóa của Nhật Bản.
Cách thể hiện tình yêu (Aijō Hyōgen) của các cặp đôi (Couple) Nhật Bản

Tồn tại các phương pháp (hōhō) độc đáo (dokuji) khi các cặp đôi (couple) Nhật Bản biểu lộ (hyōgen) tình yêu (aijō). Dưới đây, chúng tôi sẽ giải thích (kaisetsu) chi tiết (kuwashiku) về những phương pháp này.
Sự dè dặt (Hikaeme-sa) trong việc thể hiện tình yêu công khai
Ở Nhật Bản, việc thể hiện (hyōgen) tình yêu (aijō) ở nơi công cộng (kōkyō no ba) thường rất dè dặt (hikaeme).
Ví dụ, các biểu hiện (hyōgen) tình yêu (aijō) mang tính thể chất (shintai-teki) như hôn (kiss) hay nắm tay (te o tsunagu), thông thường (tsūjō) được thực hiện (okonawareru) trong một môi trường riêng tư (private).
Đối với việc thể hiện (shimesu) quá mức (kado) các biểu hiện (hyōgen) tình yêu (aijō) như vậy ở nơi công cộng (kōkyō no ba), người ta thường (ōi) sẽ hạn chế (hikaerareru).
Khi các bạn du học sinh tận hưởng (thú vị) chuyện yêu đương tại Nhật Bản, bạn cần phải (hitsuyō) chú ý (chūi o harai) đến các thông lệ (jissen) văn hóa này, và quan tâm (ki o kubaru) đến các hành động (kōdō) ở nơi công cộng (kōkyō no ba).
Các biểu hiện (Hyōgen) tình yêu tinh tế (Bimyō)
Các cặp đôi (couple) Nhật Bản biểu lộ (hyōgen) cảm xúc (kanjō) một cách dè dặt (hikaeme).
Vì vậy, bạn cần phải (motomerareru) có sự nhạy cảm (binkansa) đối với các hành động (kōdō) hay lời nói (kotoba), và điều quan trọng (taisetsu) là phải có năng lực (nōryoku) đọc được (yomitoru) cảm xúc (kimochi) của đối phương.
Sự quan tâm (omoiyari) hay sự chu đáo (kikubari) của đối phương được xem (sareru) là một biểu hiện (hyōgen) của tình yêu (aijō), và ngay cả trong giao tiếp (communication) thường ngày, sự quan tâm (kizukai) tinh tế (komayaka) cũng trở nên quan trọng (jūyō).
Các bạn du học sinh cũng có thể nói (iieru) rằng, việc thể hiện (shimesu) sự quan tâm (omoiyari) đối với đối phương và tôn trọng (sonchō) những khái niệm (gainan) này chính là một biểu hiện (hyōgen) tình yêu (aijō) đặc trưng của Nhật Bản.
Thời gian (Jikan) ở những nơi đặc biệt và Quà tặng (Present)
Trong văn hóa yêu đương (ren’ai bunka) của Nhật Bản, thời gian (jikan) ở những nơi đặc biệt (tokubetsu) hay việc trao đổi (kōkan) quà (present) rất được coi trọng (jūyōshi sareru).
Vì vậy, các cặp đôi (couple) thường (ōi) trao đổi (kōkan) quà (okurimono) khi kỷ niệm (iwau) các sự kiện (event) đặc biệt hay các ngày kỷ niệm (kinenbi).
Ngoài ra, các chuyến du lịch (ryokō) hay các buổi hẹn hò (date) ở những nơi đặc biệt cũng được xem (sareru) là cơ hội (kikai) để làm sâu sắc (fukameru) thêm tình yêu (aijō).
Vì vậy, là một biểu hiện (hyōgen) của tình yêu (aijō), điều quan trọng (taisetsu) là bạn phải lên kế hoạch (keikaku) cho các buổi hẹn hò (date) đặc biệt hay (chuẩn bị) quà (present), bằng cách xem xét (kōryo) đến các sở thích (kyōmi) hay gu (konomi) của đối phương.
Có thể nói (iieru) rằng, các phương pháp (hōhō) biểu lộ (hyōgen) tình yêu (aijō) này là rất quan trọng (jūyō) để các bạn du học sinh có thể tiến hành (susumeru) chuyện yêu đương tại Nhật Bản một cách suôn sẻ (enkatsu).
Hãy tôn trọng (keyi o harai) văn hóa (bunka) của đối phương, và cùng nhau xây dựng (kizuite ikimashō) một mối quan hệ (kankei) tốt đẹp hơn.
Các quy tắc ứng xử (Manner) trong tình yêu và các kỳ vọng (Mong đợi)

Trong chuyện yêu đương (ren’ai) ở Nhật Bản, tồn tại (sonzai shimasu) các kỳ vọng (kitaichi) hay các quy tắc ứng xử (manner) cụ thể (tokutei).
Điều quan trọng (jūyō) là các bạn du học sinh phải tôn trọng (sonchō) và tuân thủ (mamoru) những điều này. Dưới đây, chúng tôi sẽ giải thích (kaisetsu) chi tiết (kuwashiku) về các kỳ vọng (kitaichi) và quy tắc ứng xử (manner) trong tình yêu (ren’ai).
Giao tiếp (Communication) kiềm chế (osaeta) việc tự khẳng định (cái tôi) bản thân
Phong cách (style) giao tiếp (communication) của Nhật Bản, nhìn chung (ippanteki) là (phong cách) kiềm chế (osaeta) việc tự khẳng định (cái tôi) bản thân (jiko shuchō).
Khi các bạn du học sinh xây dựng (kizuku) các mối quan hệ yêu đương (ren’ai kankei), bạn cần phải (motomeraremasu) kiềm chế (hikaeme) việc tự khẳng định (cái tôi) bản thân, và ứng đối (taiō) một cách nhạy cảm (binkan) với các cảm xúc (kanjō) hay ý kiến (iken) của đối phương.
Trong giao tiếp (communication), thái độ (shisei) đồng cảm (kyōkan) và tôn trọng (sonchō) những gì đối phương đang cảm nhận (kanjite iru) hay suy nghĩ (kangaete iru) là rất quan trọng (jūyō).
Ngoài ra, việc “Tỏ tình” (Kokuhaku) cũng vô cùng quan trọng (jūyō). (Bạn) được kỳ vọng (kitai saremasu) là sẽ truyền tải (tsutaeru) cảm xúc (kimochi) của mình một cách dễ hiểu (wakariyasuku) cho đối phương.
Quy tắc (Etiquette) hẹn hò
Ở Nhật Bản, tồn tại (sonzai shimasu) các quy tắc (etiquette) hẹn hò (date) độc đáo (dokuji), chẳng hạn như việc chia tiền (warikan), văn hóa “bao” (ogoru) hay các hành động (kōdō) trong buổi hẹn hò.
Để các bạn du học sinh có thể tận hưởng (tanoshimu) các buổi hẹn hò (date), điều cần thiết (hitsuyō) là phải hành động (kōdō) một cách thích hợp (tekisetsu) và thấu hiểu (rikai) những quy tắc (etiquette) này.
Ví dụ, điều quan trọng (taisetsu) là phải chú ý (ki o tsukeru) để không bị trễ (okurenai) giờ hẹn (yotei no jikan), (hay) có sự quan tâm (omoiyari) đối với đối phương trong buổi hẹn hò (date).
Ngoài ra, khi cả hai cùng nhau tận hưởng (tanoshimu) bữa ăn (shokuji), hãy chú ý (chūi shimashō) đến các vấn đề như ai sẽ là người “bao” (ogoru) hay là chia tiền (warikan), và các quy tắc (manner) ăn uống, để (đối phương) không cảm thấy (kimochi) khó chịu (fukai).
Tầm quan trọng của Lời hứa (Yakusoku)
Trong văn hóa Nhật Bản, việc giữ lời hứa (yakusoku o mamoru) rất được coi trọng (jūyōshi saremasu).
Việc giữ lời hứa là một phương tiện (shudan) để xây dựng (kizuku) lòng tin (shinrai) với đối phương, và cũng là điều quan trọng (taisetsu) để tránh (sakeru) sự thất lễ (shitsurei) hay sự thiếu (ketsujo) tin tưởng (shinrai).
Các bạn du học sinh, trong chuyện yêu đương (ren’ai) tại Nhật Bản, cũng bị đòi hỏi (motomeraremasu) phải nỗ lực (doryoku) xây dựng (kizuku) lòng tin (shinrai) với đối phương, và luôn ý thức (ishiki) việc giữ lời hứa (yakusoku o mamoru).
Biểu hiện (Hyōgen) của Lòng biết ơn (Kansha) và Lời nói (Kotoba) của tình yêu (Aijō)
Các cặp đôi (couple) Nhật Bản thường (yoku) sử dụng (shiyō shimasu) từ 「好き」 (Suki – Thích) hơn là từ 「愛してる」 (Aishiteru – Yêu).
Ngoài ra, trên cơ sở (ue de) quan tâm (omou) đến đối phương, các từ ngữ (kotoba) xin lỗi (shazai) hay cảm ơn (kansha) cũng rất quan trọng (taisetsu).
Vì vậy, khi biểu lộ (hyōgen suru) tình yêu (aijō), hãy cố gắng (kokorogakemashō) truyền tải (tsutaeru) những điều này một cách kỹ càng (kichinto) bằng lời nói (kotoba).
Việc biểu lộ (hyōgen suru) một cách thích hợp (tekisetsu) lòng biết ơn (kansha) hay tình yêu (aijō) đối với đối phương là điều không thể thiếu (fukaketsu) để xây dựng (kizuku) một mối quan hệ yêu đương (ren’ai kankei) tốt đẹp.
Việc thấu hiểu (rikai) và tôn trọng (sonchō) các kỳ vọng (kitai) của đối phương hay các quy tắc ứng xử (manner) trong tình yêu này là rất quan trọng (jūyō) để các bạn du học sinh có thể thành công (seikō saseru) trong chuyện yêu đương (ren’ai) tại Nhật Bản.
Để có thể giao tiếp (communication) suôn sẻ (enkatsu) với đối phương và tôn trọng (sonchō) các khác biệt (chigai) văn hóa (bunkateki), hãy cùng nhau xây dựng (kizuite ikimashō) mối quan hệ (kankei) trong khi vẫn lưu ý (ryūi shite) đến những yếu tố (yōso) này.
Tổng kết
Văn hóa yêu đương (ren’ai bunka) của Nhật Bản là một thứ rất thú vị (omoshiroi) và đa dạng (tayō). Tuy nhiên, điều trở nên quan trọng (jūyō) là bạn phải tôn trọng (sonchō) và thấu hiểu (rikai) chứ không chỉ là biết (shiru) về văn hóa đó.
Bí quyết (hiketsu) để thành công (seikō) là bạn phải nắm bắt (osaete oku) được các thông tin (jōhō) cơ bản (kihonteki), chẳng hạn như cách (hōhō) Tỏ tình (Kokuhaku), hay cách (sugoshikata) trải qua những ngày đặc biệt, các kiểu mẫu (stereotype) nhân vật (character), hay (cách thức) hẹn hò (date) ở những địa điểm hay các mùa cụ thể.
Ngoài ra, hãy chú ý (ki o tsukemashō) đến các quy tắc ứng xử (manner) trong tình yêu hay cách (shimeshikata) biểu lộ (hyōgen) tình yêu (aijō) của các cặp đôi (couple).
Bằng cách các bạn du học sinh tuân thủ (mamoru) những điểm (point) này, các bạn có thể có được những trải nghiệm (taiken) yêu đương (ren’ai) tuyệt vời (suteki), trong khi vẫn tận hưởng (tanoshiminagara) văn hóa yêu đương (ren’ai bunka) của Nhật Bản.