「Không chỉ là “Se ga takai” (lưng cao/cao) hay “hikui” (thấp)! Các ý nghĩa đa dạng của “Se” (Lưng) trong tiếng Nhật」
-
Table of Contents
- Mở đầu
- Các biểu hiện tiếng Nhật độc đáo sử dụng “Lưng” (Se) và cách giải thích của chúng
- Phép màu của ngôn từ:Khám phá tầng sâu ý nghĩa mà “Lưng” (Se) sở hữu
- “Lưng” (Se) ngoài ý nghĩa chiều cao:Các công dụng đa diện trong tiếng Nhật
- Các biểu hiện đa dạng của “Lưng” (Se) trong tiếng Nhật và ý nghĩa của chúng
- Kết luận
Mở đầu
「背」 (Se – Lưng) là một từ ngữ mang nhiều công dụng và ý nghĩa đa dạng trong tiếng Nhật. Ý nghĩa trực quan nhất của nó là chỉ chiều cao vật lý, và thường được sử dụng như 「背が低い」 (Se ga hikui – Lưng thấp/Lùn) hay 「背が高い」 (Se ga takai – Lưng cao/Cao), nhưng không chỉ có vậy. 「背」 (Se) không chỉ (dùng cho) vóc dáng (thể hình) của con người, mà còn được sử dụng khi chỉ chiều cao của các ngọn núi hay các tòa nhà.
Ngoài ra, 「背」 (Se) cũng được sử dụng để biểu thị các khái niệm trừu tượng. Ví dụ, 「背後力」 (Haigoryoku – Thế lực đằng sau) có nghĩa là các nguồn lực hay người hỗ trợ, còn 「背水の陣」 (Haisui no jin – Trận chiến quay lưng ra sông/Thế trận không còn đường lui) cho thấy một quyết tâm tuyệt đối không thể lùi bước. Từ 「背負う」 (Seou – Mang vác/Gánh vác) chỉ việc gánh vác (tiếp nhận) một nghĩa vụ hay một trách nhiệm nặng nề.
Hơn nữa, trong các biểu hiện như 「父親の背中が大きかった」 (Chichioya no senaka ga ookikatta – Tấm lưng của cha thật lớn lao) hay 「彼の背中を追う」 (Kare no senaka o ou – Theo đuổi tấm lưng của anh ấy), nó được xem như một hình mẫu về cách sống hay các giá trị quan đạo đức, ngoài việc ám chỉ một đối tượng được ngưỡng mộ hay tôn kính.
Như vậy, 「背」 (Se) có thể biểu đạt một phạm vi rộng lớn, từ các quy phạm giá trị trừu tượng đến các đặc trưng cơ thể đơn thuần. Từ sự đa dạng đó, chúng ta có thể cảm nhận được sự sâu sắc và phong phú của tiếng Nhật, và có thể nhận thức lại về sức mạnh mà ngôn từ sở hữu.
Các biểu hiện tiếng Nhật độc đáo (một phong cách khác) sử dụng “Lưng” (Se) và cách giải thích của chúng
Ngôn ngữ Nhật Bản, từ sự đa dạng và tinh tế của nó, được xem là một thứ khó học nhưng cũng đầy hấp dẫn đối với nhiều người nước ngoài. Trong số đó, các biểu hiện có chứa chữ 「背」 (Se – Lưng) đặc biệt thú vị. Thông thường, 「背」 (Se) chỉ chiều cao cơ thể, nhưng trên thực tế, nó không chỉ có vậy. Các biểu hiện tiếng Nhật sử dụng 「背」 (Se) rất đa dạng, và mang những ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào tình huống hay văn cảnh.
Ví dụ, có biểu hiện 「背中を押す」 (Senaka o osu – Đẩy lưng). Nếu giải thích theo đúng nghĩa đen, nó giống như một hành động vật lý, nhưng trên thực tế, nó được sử dụng với hàm ý trừu tượng là “cổ vũ” (ōen suru) hay “khích lệ” (hagemasu) người khác. Ngoài ra, từ 「背負う」 (Seou – Mang vác/Gánh vác) cũng tương tự, nếu dịch thẳng (dịch word-by-word) thì nó chỉ việc đặt một gánh nặng vật lý lên lưng hay vai, nhưng về mặt ẩn dụ, nó cho thấy việc gánh vác (tiếp nhận) một gánh nặng tinh thần, chẳng hạn như khó khăn, nghĩa vụ, hay trách nhiệm.
Hơn nữa, cụm từ (phrase) 「背後力」 (Haigoryoku – Thế lực đằng sau) cũng rất đáng chú ý. Điều này theo đúng nghĩa đen có nghĩa là “sức mạnh hỗ trợ từ phía sau”, nhưng nhìn chung, nó thường được sử dụng với ý nghĩa là “sức ảnh hưởng” hay “sức mạnh hỗ trợ ở nơi không thể nhìn thấy”, và thường chỉ các sự việc đang được các tổ chức hay những người có quyền lực chống lưng (hỗ trợ ngầm).
Ngoài ra, 「背中で教える」 (Senaka de oshieru – Dạy bằng tấm lưng) không phải là một phương pháp giáo dục (chỉ dạy) trực tiếp, mà nó chỉ một phương pháp làm gương, tức là, khiến người khác học hỏi một điều gì đó bằng cách cho họ thấy thái độ hay hành động của bản thân. Biểu hiện này phản ánh một giá trị quan văn hóa của Nhật Bản là “Việc cho thấy hành động thực tế sẽ hiệu quả hơn là giải thích bằng lời nói”.
Sau đó, điều không thể quên là 「背筋が凍る」 (Sesuji ga kōru – Sống lưng lạnh toát). Điều này không có nghĩa là nhiệt độ cơ thể bị giảm xuống (một cách) thực tế (real). Nó truyền tải một cảm giác sợ hãi hay kinh ngạc tột độ, và là một biểu hiện (mô tả) phản ứng của cơ thể xuất phát từ sự kinh ngạc hay sợ hãi.
Như đã trình bày ở trên, các biểu hiện tiếng Nhật có chứa chữ 「背」 (Se) rất rộng, từ ý nghĩa trừu tượng đến ý nghĩa vật lý, và sự sâu sắc cũng như phong phú đó là một phần của sức hấp dẫn của tiếng Nhật. Tiếng Nhật, một ngôn ngữ có rất nhiều biểu hiện và ý nghĩa hàm chứa chỉ với một chữ 「背」 (Se), thực sự đòi hỏi sự thấu hiểu và một cái nhìn sâu sắc, và việc học hỏi đó cũng sẽ dẫn đến những khám phá mới mẻ.
Phép màu của ngôn từ:「背」 (Se – Lưng) sở hữu tầng sâu ý nghĩa
Tiếng Nhật, từ sự sâu sắc và phong phú trong biểu đạt của nó, có thể nói là một phép màu của ngôn từ. Trong số đó, 「背」 (Se – Lưng) là một từ vựng mang nhiều ý nghĩa đa dạng, và được sử dụng để biểu đạt các cảm xúc hay tình huống khác nhau, chứ không chỉ là cao hay thấp.
Đầu tiên, hãy thử chú ý đến trường hợp 「背」 (Se) chỉ các đặc trưng cơ thể. Biểu hiện 「背が高い」 (Se ga takai – Lưng cao/Cao) chỉ một người có chiều cao, theo đúng nghĩa đen, trong khi biểu hiện 「背が低い」 (Se ga hikui – Lưng thấp/Lùn) mang ý nghĩa ngược lại. Tuy nhiên, những biểu hiện này đôi khi cũng ám chỉ các yếu tố khác, chứ không chỉ đơn thuần là chiều cao. Ví dụ, 「背が高い」 (Se ga takai) tượng trưng cho năng lực lãnh đạo (leadership) hay sự tự tin, còn 「背が低い」 (Se ga hikui) có thể cho thấy sự khiêm tốn hay dè dặt.
Tiếp theo là trường hợp 「背」 (Se) biểu thị lập trường hay địa vị xã hội. Cụm từ (phrase) 「彼の背後には強大な組織がある」 (Kare no haigo ni wa kyōdai na soshiki ga aru – Đằng sau “lưng” anh ta là một tổ chức hùng mạnh) cho thấy rằng nhân vật đó đang được một tổ chức hay một đoàn thể nào đó hỗ trợ (support). Ngoài ra, biểu hiện 「彼女は家族全員の背を持つ」 (Kanojo wa kazoku zen’in no se o motsu – Cô ấy gánh vác “lưng” của cả gia đình) có nghĩa là người đó đang hoàn thành trách nhiệm với gia đình.
Hơn nữa, 「背」 (Se) cũng có trường hợp chỉ thành tích hay năng lực của cá nhân. Trong các cụm từ (phrase) như 「彼女は常に自分の目標に背を向けて進む」 (Kanojo wa tsuneni jibun no mokuhyō ni se o mukete susumu – Cô ấy luôn tiến bước (mà không) quay “lưng” lại với mục tiêu của mình) hay 「彼は試験でクラス全員に背を向けた」 (Kare wa shiken de kurasu zen’in ni se o muketa – Anh ta đã quay “lưng” lại với cả lớp trong kỳ thi), 「背」 (Se) được sử dụng như một biểu hiện ẩn dụ. Vế trước cho thấy một quyết tâm tiếp tục đương đầu với khó khăn, vế sau cho thấy việc (anh ta) đã đạt được thành tích xuất sắc hơn những người khác.
Ngoài ra, 「背」 (Se) cũng có trường hợp biểu thị các mối quan hệ hay khoảng cách (xa cách) về mặt cảm xúc (emotional). Trong biểu hiện 「彼に背を向ける」 (Kare ni se o mukeru – Quay “lưng” về phía anh ta), nó khắc họa một tình huống mà mối quan hệ đã bị đoạn tuyệt, hoặc là giữ khoảng cách với đối phương. Từ những ví dụ này, chúng ta có thể thấu hiểu rằng 「背」 (Se) không chỉ bao hàm các đặc trưng cơ thể đơn thuần, mà còn cả các yếuC tố (mang tính) cảm xúc hay các ý nghĩa hàm chứa sâu sắc.
Cuối cùng, không thể bỏ qua thể động từ 「背負う」 (Seou – Gánh vác). Từ này là một biểu hiện mạnh mẽ, cho thấy việc gánh vác (tiếp nhận) hoặc sở hữu những thứ (mang tính) gánh nặng như khó khăn, nghĩa vụ, hay trách nhiệm.
Ngôn từ luôn có phép màu. Sức hấp dẫn của tiếng Nhật nằm ở sự phong phú của nó, khi mà chỉ một từ vựng như 「背」 (Se) cũng có thể biểu đạt các cảm xúc hay ý nghĩa đa dạng. Như vậy, 「背」 (Se) là một từ vựng tuyệt vời, không chỉ biểu đạt chiều cao, mà còn cả năng lực, địa vị xã hội, các mối quan hệ con người, hay thậm chí là cả cảm xúc. Bằng cách khám phá tầng sâu ý nghĩa đó, chắc chắn bạn có thể tái xác nhận (khám phá lại) vẻ đẹp và sự sâu sắc của tiếng Nhật.
「背」 (Se – Lưng) ngoài ý nghĩa chiều cao:Các công dụng đa diện trong tiếng Nhật
Khi chúng ta suy nghĩ về 「背」 (Se – Lưng), điều đầu tiên hiện lên trong đầu có lẽ là về chiều cao (shinchō). Tuy nhiên, trong tiếng Nhật, 「背」 (Se) không chỉ là một từ ngữ chỉ chiều cao đơn thuần. Nó được dùng để biểu thị một khái niệm đa diện và có phạm vi rộng lớn hơn.
Ví dụ, từ 「背負う」 (Seou – Gánh vác). Điều này không chỉ chỉ hành vi đặt một hành lý (vật lý) lên lưng hay vai. Mà nó còn được sử dụng với ý nghĩa trừu tượng hơn, là gánh vác (tiếp nhận) hoặc giải quyết các vấn đề hay trách nhiệm. Đây là một cụm từ (phrase) mà bạn thường hay nghe thấy trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như 「家族の期待を背負って頑張る」 (Kazoku no kitai o seotte ganbaru – Gánh vác kỳ vọng của gia đình và cố gắng) hay 「重大な役職を背負う」 (Jūdai na yakushoku o seou – Gánh vác một chức vụ quan trọng).
Tiếp theo là biểu hiện 「背後」 (Haigo – Đằng sau/Sau lưng). Từ này, nếu dịch thẳng (dịch word-by-word), cũng chỉ một mối quan hệ vị trí (vật lý), nhưng trong các văn cảnh khác, nó cũng có trường hợp chỉ “những tổ chức, nhân vật có sức ảnh hưởng” hay “sự tồn tại mang tính hỗ trợ”. Chẳng hạn như cách dùng 「彼の背後には有力者がついている」 (Kare no haigo ni wa yūryokusha ga tsuiteiru – Đằng sau “lưng” anh ta có một người đầy quyền lực chống lưng) hay 「成功の背後には苦労がある」 (Seikō no haigo ni wa kurō ga aru – Đằng sau “lưng” (phía sau) của thành công là những gian khổ).
Hơn nữa, cũng có những từ ngữ như 「背中を押す」 (Senaka o osu – Đẩy lưng). Điều này không chỉ có nghĩa là đẩy (osu) lưng của ai đó (một cách) vật lý, mà nó thường được sử dụng với ý nghĩa là thúc đẩy (atonoshi) hay khích lệ (hagemasu). Có thể kể đến các ví dụ cụ thể như 「友人の背中を押して新しい挑戦をさせた」 (Yūjin no senaka o oshite atarashii chōsen o saseta – Tôi đã “đẩy lưng” (khích lệ) bạn tôi để cậu ấy thử thách (challenge) điều mới mẻ).
Và, 「背を向ける」 (Se o mukeru – Quay lưng lại). Điều này lại mang một sắc thái (nuance) khác. Ngoài hành vi quay ngược lại (với) hướng của ai đó (một cách) vật lý, nó còn thường được dùng khi biểu thị một khái niệm (hành động) rời xa khỏi lòng trung thành, tình yêu thương, hay sự quan tâm. Chẳng hạn như các câu 「彼女は今まで信じてきた価値観に背を向けた」 (Kanojo wa ima made shinjite kita kachikan ni se o muketa – Cô ấy đã quay “lưng” lại với các giá trị quan mà mình đã tin tưởng cho đến nay) hay 「彼は故郷に背を向けて都会へ出て行った」 (Kare wa furusato ni se o mukeru tokai e dete itta – Anh ta đã quay “lưng” lại với quê hương để lên thành phố).
Như đã trình bày ở trên, trong tiếng Nhật, tồn tại rất nhiều các ví dụ mà 「背」 (Se) được sử dụng với các ý nghĩa mang tính đa chiều, tách rời khỏi biểu hiện chiều cao đơn thuần. Mỗi một từ đó đều biểu thị các kiểu tư duy hay cảm xúc đặc trưng của văn hóa Nhật Bản, và cung cấp một góc nhìn thú vị cho người học tiếng Nhật. Những biểu hiện này làm phong phú thêm việc giao tiếp (communication) của chúng ta, và khiến chúng ta cảm nhận lại một lần nữa sự sâu sắc của ngôn từ.
Các biểu hiện đa dạng của “Lưng” (Se) trong tiếng Nhật và ý nghĩa của chúng
「背」 (Se – Lưng) là một từ ngữ mang nhiều ý nghĩa đa dạng trong các biểu hiện tiếng Nhật. Nó không chỉ đơn thuần chỉ chiều cao (shinchō), mà còn được sử dụng để biểu thị các khái niệm trừu tượng khác. Ví dụ, từ 「背負う」 (Seou – Gánh vác) có nghĩa là gánh vác (tiếp nhận) các trách nhiệm hay gánh nặng. 「背中を押す」 (Senaka o osu – Đẩy lưng) cho thấy việc hỗ trợ (shien) hoặc khích lệ (hagemasu) người khác, còn cụm từ (phrase) 「背後にある」 (Haigo ni aru – Có ở đằng sau) ám chỉ rằng một sự vật hay một người nào đó đang sở hữu một sức ảnh hưởng hay một thế lực mang tính chi phối.
Mặt khác, 「背水の陣」 (Haisui no jin – Trận chiến quay lưng ra sông/Thế trận không còn đường lui) là một cụm từ (phrase) biểu thị sự giác ngộ hay quyết tâm tuyệt đối không lùi bước, còn 「背丈分の成長」 (Setakebun no seichō – Sự trưởng thành bằng đúng vóc người) tượng trưng cho sự tiến bộ hay trưởng thành (chín chắn) của cá nhân. Trong biểu hiện 「背筋が凍るような恐怖」 (Sesuji ga kōru yō na kyōfu – Một nỗi sợ hãi đến mức “lạnh sống lưng”), 「背」 (Se) được sử dụng như một phép ẩn dụ (metaphor) để truyền tải các phản ứng cơ thể hay các phản ứng cảm xúc.
Ngoài ra, trong câu hỏi 「彼の成功の背景に何があったか?」 (Kare no seikō no haikei ni nani ga atta ka? – Đã có điều gì trong “bối cảnh” (背景 – haikei) thành công của anh ấy?), 「背」 (Hai – Bối/Lưng) (trong chữ 背景 – Haikei) được tận dụng như một phương tiện để di chuyển (chuyển) tiêu điểm (focus) từ toàn bộ tình huống hay câu chuyện sang các yếu tố hoặc các chi tiết cụ thể. Và, các biểu hiện như 「背中を見せる」 (Senaka o miseru – Cho thấy tấm lưng) hay 「背を向ける」 (Se o mukeru – Quay lưng lại) cho thấy các động lực (dynamics) của các mối quan hệ con người hay khoảng cách (xa cách) về mặt tình cảm.
Hơn nữa, 「背比べ」 (Seikurabe – So kè chiều cao/So kè) là một từ ngữ thường được sử dụng trong các bối cảnh so sánh hay cạnh tranh. Trong biểu hiện 「彼は私より一回り背が高い」 (Kare wa watashi yori hitomawari se ga takai – Anh ta cao hơn tôi cả một vòng (rất nhiều)), 「背」 (Se) không chỉ ám chỉ các đặc trưng cơ thể của cá nhân, mà còn cả địa vị hay vị trí đó.
Như vậy, trong tiếng Nhật, 「背」 (Se) được sử dụng từ rất nhiều các quan điểm đa dạng, từ các khái niệm trừu tượng đến ý nghĩa cơ thể (vật lý) theo đúng nghĩa đen. Mỗi một biểu hiện này đều ảnh hưởng sâu sắc đến cách chúng ta giao tiếp (quan hệ) với người khác, và thấu hiểu thế giới thông qua ngôn ngữ. Chính vì vậy, có thể nói rằng vai trò mà 「背」 (Se) chiếm giữ trong tiếng Nhật là vô cùng lớn.
Từ những điều trên, 「背」 (Se) là một công cụ (tool) mạnh mẽ để mô tả một cách phong phú toàn bộ cuộc sống của con người, chứ không chỉ là sự cao thấp của chiều cao đơn thuần. Do đó, bằng cách làm chủ (master) chữ 「背」 (Se), chắc chắn các bạn học tiếng Nhật sẽ có thể sử dụng một cách hiệu quả và thấu hiểu sâu sắc hơn về khả năng biểu đạt phong phú của tiếng Nhật.
Kết luận
「背」 (Se – Lưng) là một từ ngữ tạo ra các biểu hiện đa dạng trong tiếng Nhật, và cách sử dụng của nó không chỉ đơn thuần là chỉ chiều cao, mà còn có thể biểu đạt cả các sắc thái (nuance) tinh tế của các mối quan hệ con người, cảm xúc, hay tình huống. Bắt đầu từ 「背が低い」 (Se ga hikui – Lùn) hay 「背が高い」 (Se ga takai – Cao) vốn dùng để đánh giá vóc người (setake) của một nhân vật, nó còn phái sinh thành các động từ như 「背く」 (Somuku – Quay lưng/Phản bội) hay 「背負う」 (Seou – Gánh vác), và các quán dụng ngữ (thành ngữ) như 「背比べをする」 (Seikurabe o suru – So kè) hay 「背中を預ける」 (Senaka o azukeru – Giao phó tấm lưng/Tin tưởng), mang lại sự phong phú và chiều sâu cho ngôn từ của chúng ta. Như vậy, 「背」 (Se) đóng một vai trò quan trọng trong các biểu hiện tiếng Nhật, và việc thấu hiểu các ý nghĩa hàm chứa của nó sẽ góp phần nâng cao năng lực giao tiếp (communication).