「Đọc “Kuu” (Không/Khí) trong tiếng Nhật: Cách sử dụng từ “Kuuki o yomu” (Đọc bầu không khí) đến “Karamawari” (Hoài công)」
-
Table of Contents
- Mở đầu
- Tư duy và các mối quan hệ con người của người Nhật phản ánh qua khái niệm “Không” (Kuu)
- Các biểu hiện tiếng Nhật khác sử dụng “Không” (Kuu/Kara/Sora) và ý nghĩa của chúng
- Tình trạng “Karamawari” (Hoài công): Học hỏi từ thất bại
- “Kuuki o yomu” (Đọc bầu không khí): Văn hóa và các chuẩn mực xã hội của Nhật Bản
- Kết luận
Mở đầu
“Đọc ‘Kuu/Kara/Sora’ (Không/Khí) trong tiếng Nhật: Cách sử dụng từ ‘Kuuki o yomu’ (Đọc bầu không khí) đến ‘Karamawari’ (Hoài công)” giải thích chi tiết về ý nghĩa và các biểu hiện liên quan đến 「空」 (Không/Khí) trong tiếng Nhật. Bạn có thể học được các biến thể (variation) trong cách sử dụng hay các ý nghĩa phong phú mà từ 「空」 (Không/Khí) sở hữu, từ biểu hiện 「空回り」 (Karamawari – Hoài công/Quay vòng vô ích) cho đến cụm từ (phrase) thường xuyên xuất hiện trong hội thoại là 「空気を読む」 (Kuuki o yomu – Đọc bầu không khí). Ngoài ra, sách cũng giải thích một cách dễ hiểu, kèm theo các ví dụ thực tế, xem mỗi biểu hiện truyền tải cảm xúc hay tình huống như thế nào. Những kiến thức này là một cuốn sách không chỉ giúp bạn thấu hiểu sâu sắc hơn về tiếng Nhật, mà còn góp phần vào năng lực giao tiếp (communication) phù hợp hơn.
「空」 (Kuu – Không) khái niệm phản ánh tư duy và các mối quan hệ con người của người Nhật
Trong tiếng Nhật, có rất nhiều biểu hiện độc đáo, và một trong số đó có thể kể đến là các từ ngữ sử dụng chữ 「空」 (Không/Khí). Chữ 「空」 (Không/Khí) này được sử dụng trong nhiều cụm từ (phrase) khác nhau, chẳng hạn như 「空回り」 (Karamawari – Hoài công) hay 「空気を読む」 (Kuuki o yomu – Đọc bầu không khí), và nó có liên quan mật thiết đến các mối quan hệ con người hay tư duy của người Nhật.
Đầu tiên, hãy cùng xem xét biểu hiện 「空気を読む」 (Kuuki o yomu). 「空気を読む」 (Kuuki o yomu) nếu dịch thẳng (dịch word-by-word) thì có nghĩa là ứng phó và thấu hiểu “không khí” (kuuki) xung quanh, tức là tình huống hay bầu không khí. Tuy nhiên, điều này không chỉ đơn thuần là tình huống hay không gian vật lý, mà còn bao hàm cả văn hóa hay các quy tắc (rule) xã hội, sự đồng thuận ngầm (không nói ra lời), hay cảm xúc của mọi người. Người Nhật được yêu cầu phải tiến hành giao tiếp (communication) một cách suôn sẻ bằng cách đọc được “bầu không khí” (kuuki) tinh tế này.
Ngoài ra, 「空回り」 (Karamawari – Hoài công) cũng là một ví dụ sử dụng thú vị. 「空回り」 (Karamawari) vốn dĩ là một từ chỉ trạng thái động cơ (engine) không hoạt động bình thường và không thể tạo ra động lực một cách hiệu quả, nhưng khi được sử dụng theo nghĩa bóng, nó chỉ trạng thái dù nỗ lực nhưng không có kết quả, hiệu quả không tăng lên. Đằng sau biểu hiện này, chúng ta có thể thoáng thấy các giá trị quan của người Nhật rằng, để có được kết quả, cần phải có một chiến lược (strategy) hay phương hướng đúng đắn chứ không chỉ đơn thuần là xoay xở (di chuyển vòng vòng).
Các mối quan hệ con người hay tư duy của người Nhật có thể thấy được từ các từ ngữ có chứa chữ 「空」 (Không/Khí) này mang những đặc trưng như coi trọng kết quả, ý thức cộng đồng, hay sự quan tâm đến người khác. Khái niệm 「空」 (Không/Khí) thoạt nhìn có vẻ trừu tượng, nhưng mỗi từ đều dẫn đến các tư duy hay hành động cụ thể.
Và, điều đó được phản ánh không chỉ trong tiếng Nhật mà còn trong toàn bộ văn hóa Nhật Bản. Mặc dù 「空」 (Không/Khí) là một sự tồn tại mang tính siêu hình, nhưng nó gợi ý về những tính khả biến hay tiềm năng ẩn chứa bên trong nó, và đó chính là bản thân cuộc sống của chúng ta. Từ việc hối lỗi về quá khứ đến dự đoán tương lai, 「空」 (Không/Khí) cũng là một công cụ (tool) giúp cho việc giao tiếp (communication) trở nên suôn sẻ, và làm phong phú thêm tư duy của chúng ta.
Do đó, các từ ngữ liên quan đến 「空」 (Không/Khí) như 「空回り」 (Karamawari) hay 「空気を読む」 (Kuuki o yomu) sẽ là những từ khóa (keyword) vô cùng hữu dụng để thấu hiểu các mối quan hệ con người hay phương pháp tư duy đặc trưng của người Nhật, bởi chúng mang ý nghĩa nhiều hơn cả sự tồn tại vật lý. Thông qua những từ ngữ này, chắc chắn bạn có thể thấu hiểu sâu sắc hơn về văn hóa Nhật Bản và sự sâu sắc của tiếng Nhật.
Các biểu hiện tiếng Nhật khác sử dụng “Không” (Kuu/Kara/Sora) và ý nghĩa của chúng
Tiếng Nhật là một ngôn ngữ tạo ra ý nghĩa mới không chỉ bằng ý nghĩa hay âm hưởng của mỗi một từ ngữ, mà còn bằng cả sự kết nối của chúng. Các biểu hiện sử dụng chữ 「空」 (Không/Khí) cũng là một ví dụ cho điều đó, và nó được tận dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Ở đây, hãy cùng xem xét về ý nghĩa và một vài biểu hiện tiếng Nhật có chứa chữ 「空」 (Không/Khí).
「空気を読む」 (Kuuki o yomu – Đọc bầu không khí) nếu dịch thẳng (dịch word-by-word) thì chỉ hành vi cố gắng thấu hiểu tình huống hay bầu không khí xung quanh. Tuy nhiên, trên thực tế, nó thường chỉ năng lực điều chỉnh hành động của bản thân cho phù hợp với điều đó, bằng cách nắm bắt (cảm nhận) được cảm xúc của người khác hay tâm trạng (mood) của nơi đó. Đây là một kỹ năng (skill) vô cùng quan trọng trong đời sống xã hội, và nó ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp (communication style) hay các mối quan hệ con người trong nhóm (group).
Tiếp theo là 「空回り」 (Karamawari – Hoài công). Đây là một biểu hiện xuất phát từ hình ảnh chiếc xe không thể tiến về phía trước mặc dù động cơ (engine) đang quay ở tốc độ cao, và nó chỉ một tình huống nỗ lực nhưng không có kết quả. Ví dụ, có một cách sử dụng cụ thể là 「彼の勉強は空回りしている」 (Kare no benkyō wa karamawari shiteiru – Việc học của anh ta đang bị “hoài công”). Điều này biểu thị một tình huống là mặc dù anh ta đang học hành rất chăm chỉ, nhưng thành tích lại không được nâng lên.
Ngoài ra, cũng có từ 「空手形」 (Karategata – Hối phiếu suông/Lời hứa suông). Điều này chỉ việc trên thực tế không tồn tại tài sản hay nguồn vốn làm cơ sở bảo lãnh, mặc dù một tờ hối phiếu (tegata) có bảo lãnh thanh toán đã được phát hành. Biểu hiện này được dùng để chỉ một tình huống mà cuối cùng không thu được gì, và sự đảm bảo hay lời hứa chỉ là hão huyền (trống rỗng).
Hơn nữa, 「空を飛ぶ」 (Sora o tobu – Bay trên trời) có lẽ cũng khiến nhiều bạn nghĩ đến những chiếc máy bay hay những chú chim bay trên trời theo đúng nghĩa đen. Tuy nhiên, nó cũng được sử dụng với ý nghĩa là “không thể tin được”, “như một giấc mơ”. Ví dụ, người ta dùng nó theo kiểu 「彼女の美しさには空を飛んだ」 (Kanojo no utsukushisa ni wa sora o tonda – Tôi đã (ngây ngất như) bay lên trời vì vẻ đẹp của cô ấy).
Như đã trình bày ở trên, các biểu hiện tiếng Nhật có chứa chữ 「空」 (Không/Khí) rất đa dạng, và mỗi từ đều truyền tải các cảm xúc hay sắc thái (nuance) khác nhau. Bạn có thể cảm nhận được sự phong phú trong khả năng biểu đạt của tiếng Nhật từ sự phong phú hay chiều sâu mà mỗi một từ ngữ sở hữu, chẳng hạn như 「空を飛ぶ」 (Sora o tobu), 「空手形」 (Karategata), 「空回り」 (Karamawari), 「空気を読む」 (Kuuki o yomu), v.v. Bằng cách sử dụng thành thạo và thấu hiểu các biểu hiện này, bạn sẽ có thể giao tiếp (communication) một cách hiệu quả hơn.
Tình trạng “Karamawari” (Hoài công):Học hỏi từ thất bại
Tiếng Nhật, từ sự phong phú trong biểu đạt của nó, có thể mô tả một cách chính xác các tình huống hay khái niệm độc đáo. Trong số đó, tồn tại rất nhiều biểu hiện có chứa chữ 「空」 (Không/Khí), và mỗi từ đều tượng trưng cho các tư duy, kinh nghiệm hay cuộc sống của chúng ta. Bắt đầu từ kỹ năng (skill) giao tiếp (communication) độc đáo của Nhật Bản là 「空気を読む」 (Kuuki o yomu – Đọc bầu không khí), lần này, tôi muốn thử tập trung vào một từ khác, đó là 「空回り」 (Karamawari – Hoài công).
Nếu dịch thẳng (dịch word-by-word) từ 「空回り」 (Karamawari), nó chỉ “hành động không mang lại thành quả” hoặc “nỗ lực vô ích”. Tuy nhiên, đây xét cho cùng cũng chỉ là cách giải thích tập trung vào kết quả, và có khả năng là nó chưa nắm bắt hết được ý định hay quá trình đằng sau đó. Thoạt nhìn, bạn có thể nhận được một ấn tượng tiêu cực, nhưng trong 「空回り」 (Karamawari) không nhất thiết chỉ có thất bại, mà nó còn ẩn chứa cả cơ hội để trưởng thành hay học hỏi.
Ví dụ, khi một dự án (project) tại nơi làm việc không tiến triển thuận lợi, chúng ta có thể sẽ vô tình cảm thấy “đang bị hoài công” (Karamawari shiteiru). Tuy nhiên, thay vì dừng lại ở đó, bằng cách nhìn nhận lại sự “hoài công” (Karamawari) đó, chúng ta có thể tìm ra được mình nên cải thiện ở phần nào, hay điều gì đã không diễn ra tốt đẹp. Đây chính là việc học hỏi từ sự “hoài công” (Karamawari).
Ngoài ra, 「空回り」 (Karamawari) cũng có trường hợp là một bước (step) cần thiết. Khoảng thời gian cho đến khi bạn quen với một môi trường, kỹ năng (skill), hay công việc mới mà bạn thử thách (challenge) lần đầu tiên, có thể trông không hiệu quả, nhưng không có nghĩa là bạn đang “hoài công” (Karamawari). Mà đúng hơn, đó là một quá trình quan trọng để bạn thử thách các tiềm năng hay giới hạn của bản thân, và khám phá ra một con đường mới, và các kiến thức hay kinh nghiệm có được từ sự “hoài công” (Karamawari) đó sẽ được kết nối với bước đi tiếp theo.
Hơn nữa, bản thân tính trừu tượng mà biểu hiện 「空回り」 (Karamawari) sở hữu cũng cho chúng ta không gian để đồng cảm hay đối thoại. Khi đối phương cảm thấy “đang bị hoài công” (Karamawari shiteiru), bằng cách thấu hiểu bối cảnh hay nguyên nhân của điều đó, bạn có thể tìm ra phương pháp để hỗ trợ (support) họ, và nó cũng trở thành cơ hội để xây dựng một mối quan hệ sâu sắc vì đã chia sẻ cùng một trải nghiệm.
Như vậy, biểu hiện tiếng Nhật 「空回り」 (Karamawari) không chỉ đơn thuần cho thấy sự thất bại, mà nó có thể mang nhiều ý nghĩa đa dạng tùy thuộc vào góc nhìn hay kinh nghiệm của mỗi người. Và tính đa diện đó chính là yếu tố làm phong phú thêm xã hội, cuộc sống, hay tính nhân văn của chúng ta. Từ nay về sau, bạn có muốn thử tiếp xúc với sự sâu sắc đó, trong khi vẫn tiếp tục giải mã 「空」 (Không/Khí) của chúng ta không?
“Kuuki o yomu” (Đọc bầu không khí): Văn hóa và các chuẩn mực xã hội của Nhật Bản
Văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản được gắn kết một cách sâu sắc, và mối liên hệ đó đặc biệt rõ rệt trong các từ ngữ biểu thị 「空」 (Không/Khí). Ví dụ, biểu hiện 「空気を読む」 (Kuuki o yomu – Đọc bầu không khí) là một cụm từ (phrase) mà chúng ta (người Nhật) thường xuyên sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. 「空気を読む」 (Kuuki o yomu) không phải theo đúng nghĩa đen, mà ý nghĩa của nó là chỉ năng lực phản ứng một cách thích hợp, bằng cách cảm nhận (nắm bắt) một cách nhạy bén tình huống hay cảm xúc của người khác. Đây là một phần của các chuẩn mực xã hội Nhật Bản, và là một kỹ thuật (gijutsu) quan trọng để giữ gìn sự “Hòa” (Wa – hòa hợp) trong nội bộ tập thể.
Năng lực 「空気を読む」 (Kuuki o yomu) đôi khi đòi hỏi một cảm quan (sense) cân bằng tinh tế. Đôi khi, các ám hiệu ngầm (anmoku no ryōkai) hay các manh mối (tegakari) phi ngôn ngữ được ưu tiên hơn là giao tiếp (communication) trực tiếp. Khái niệm này xuất phát từ thái độ coi trọng sự “Hòa” (Wa) của người Nhật, và sự bình yên hay hòa hợp của toàn bộ tập thể được coi trọng hơn là ham muốn của mỗi cá nhân. Do đó, 「空気を読む」 (Kuuki o yomu) cũng là một biểu hiện của sự tôn trọng (respect) hay quan tâm đến đối phương.
Tuy nhiên, bản thân hành vi 「空気を読む」 (Kuuki o yomu), do tính trừu tượng của nó, cũng có mặt dễ bị hiểu lầm. Trong trường hợp không đủ thông tin để đưa ra phản ứng thích hợp, tức là trong tình huống không thể “đọc” được “không khí” (kuuki), mọi người có thể sẽ băn khoăn không biết nên làm gì. Ngoài ra, một môi trường mà việc 「空気を読む」 (Kuuki o yomu) bị ép buộc cũng có khả năng sản sinh ra một xu hướng phớt lờ các cảm xúc hay ý kiến của cá nhân.
Thêm vào đó, biểu hiện 「空回り」 (Karamawari – Hoài công) cũng là một cụm từ (phrase) liên quan đến 「空」 (Không/Khí) tương tự. 「空回り」 (Karamawari) là một từ ngữ chỉ một tình huống như nỗ lực nhưng không có kết quả, và điều này cho thấy sự thật rằng cũng có những trường hợp hành vi 「空気を読む」 (Kuuki o yomu) lại phản tác dụng.
Như đã trình bày ở trên, các biểu hiện tiếng Nhật liên quan đến 「空」 (Không/Khí) rất đa dạng. Chúng bén rễ sâu vào văn hóa hay các chuẩn mực xã hội của Nhật Bản, và ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp (communication style) của chúng ta (người Nhật). Mặt khác, cũng không thể phớt lờ các vấn đề hay hiểu lầm mà sự mập mờ hay tính trừu tượng mà các biểu hiện này sở hữu gây ra. Chính vì vậy, bạn cần phải trang bị các kỹ năng (skill) giao tiếp (communication) phù hợp, trên cơ sở là nhận thức được các giới hạn đó, đồng thời thấu hiểu tầm quan trọng của việc 「空気を読む」 (Kuuki o yomu).
Kết luận
Tiếng Nhật “Đọc ‘Không/Khí’ (Kuu)” chủ yếu được thấy trong hai biểu hiện là 「空回り」 (Karamawari – Hoài công) và 「空気を読む」 (Kuuki o yomu – Đọc bầu không khí). Cả hai từ này đều là những từ ngữ liên quan đến giao tiếp (communication) hay các mối quan hệ con người. 「空気を読む」 (Kuuki o yomu) chỉ năng lực hành động một cách thích hợp bằng cách nắm bắt tình huống hay bầu không khí xung quanh, trong khi 「空回り」 (Karamawari) cho thấy một trạng thái mà các nỗ lực không được đền đáp và không đi kèm với kết quả. Cả hai đều là những biểu hiện được phái sinh từ hàm ý “không có hình dạng”, “không tồn tại” mà từ 「空」 (Không/Khí) sở hữu, và chúng tượng trưng cho sự linh hoạt và phong phú của tiếng Nhật.