「Các biểu hiện tiếng Nhật có chứa từ ‘Mắt’ (Me): Từ ý nghĩa trực quan đến các cụm từ bất ngờ」

Mở đầu

「目」 (Me – Mắt) là một trong những chữ (Hán tự) thường thấy trong các biểu hiện tiếng Nhật. Ý nghĩa và các công dụng đa dạng của nó càng làm nổi bật sự phong phú của ngôn từ. Các quán dụng ngữ (thành ngữ) hay cụm từ (phrase) có chứa chữ 「目」 (Me) cũng có những từ khó hiểu một cách trực quan nếu dịch thẳng (word-by-word), nhưng mỗi từ đều được gói trọn những ý nghĩa sâu sắc.

Ví dụ, 「目が高い」 (Me ga takai – Mắt cao) cho thấy bạn có năng lực phân biệt được những nhân tài ưu tú hay những vật phẩm có chất lượng tốt. Mặt khác, 「目から鱗が落ちる」 (Me kara uroko ga ochiru – Vảy rơi ra từ mắt) chỉ việc bạn đã trải qua một sự kinh ngạc hay phát hiện ra điều mới mẻ (như thể được khai sáng).

Tuy nhiên, không phải tất cả các biểu hiện về “Mắt” (Me) đều mang tính trực quan. Các cụm từ (phrase) như 「目に余る」 (Me ni amaru – Chướng tai gai mắt / Không thể chịu đựng được) hay 「目の敵にする」 (Me no kataki ni suru – Xem như kẻ thù) mang ý nghĩa phức tạp hơn là suy đoán từ mặt chữ, và nó thể hiện tính độc đáo cũng như sự sâu sắc của tiếng Nhật.

Như đã trình bày ở trên, tồn tại rất nhiều biểu hiện tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ 「目」 (Me), và mỗi từ đều mang những tính biểu tượng hay sắc thái (nuance) khác nhau. Những cụm từ này không chỉ được dùng thường xuyên trong văn học hay thơ ca mà còn cả trong cuộc sống hàng ngày, cho thấy sự phong phú và khả năng biểu đạt của tiếng Nhật.

Những cụm từ (phrase) chứa chữ “Mắt” (Me) mà người Nhật thường dùng và lý do

Trong tiếng Nhật, tồn tại rất nhiều các biểu hiện hay cụm từ (phrase) mà nếu dịch thẳng (dịch word-by-word) thì ý nghĩa của nó sẽ không rõ ràng. Đặc biệt, các biểu hiện hay từ ngữ có chứa chữ 「目」 (Me – Mắt) là vô cùng thú vị, vì chúng phản ánh văn hóa hay cuộc sống của người Nhật. 「目」 (Me) gợi lên liên tưởng về cảm giác mang tính thị giác, nhưng trong tiếng Nhật, nó còn được sử dụng để chỉ các khái niệm trừu tượng khác.

Ví dụ, biểu hiện 「目立つ」 (Medatsu – Nổi bật) được phái sinh từ việc “hiện ra trước mắt” (me ni utsuru) theo đúng nghĩa đen, nhưng nó chỉ việc một cá nhân nào đó trông nổi bật (khác biệt) so với tập thể. Các từ như 「目標」 (Mokuhyō – Mục tiêu) hay 「目指す」 (Mezasu – Hướng đến/Nhắm đến) cũng tương tự, chúng cho thấy ý chí tiến về một kết quả hay một phương hướng cụ thể nào đó. Những biểu hiện này, chính xác là được phái sinh từ hành vi mà chúng ta nhìn bằng con mắt vật lý.

Mặt khác, trong các biểu hiện như 「目上」 (Meue – Cấp trên/Bề trên) hay 「目下」 (Meshita – Cấp dưới/Bề dưới), từ 「目」 (Me) tượng trưng cho các cấp bậc hay địa vị. Những biểu hiện này, nếu dịch thẳng (word-by-word) thì có thể sẽ khó hiểu, nhưng trong xã hội Nhật Bản, người ta coi trọng sự lễ phép hay kính trọng, và chúng được sử dụng để biểu thị cảm xúc tôn kính đối với những người “Bề trên” (Meue).

Ngoài ra, cũng tồn tại các cụm từ (phrase) như 「目から鱗が落ちる」 (Me kara uroko ga ochiru – Vảy rơi ra từ mắt / Được khai sáng). 「目」 (Me) không chỉ được gắn liền với hành vi nhìn mang tính vật lý, mà nó còn ám chỉ việc có được một nhận thức hay một góc nhìn mới. Như vậy, các biểu hiện có chứa chữ 「目」 (Me) có thể truyền tải các giá trị quan hay các khái niệm trừu tượng, chứ không chỉ là ý nghĩa đen.

Những cụm từ (phrase) có chứa chữ 「目」 (Me) này là những từ mà người Nhật sử dụng hàng ngày, và đằng sau chúng phản ánh các chuẩn mực xã hội hay văn hóa. Ngôn từ không chỉ đơn thuần là phương tiện giao tiếp (communication), mà còn là một công cụ (tool) để truyền tải các ý nghĩa đa tầng bậc mà mỗi nền văn hóa hay xã hội sở hữu, vì vậy, bằng cách thấu hiểu các biểu hiện hay từ ngữ cụ thể, bạn có thể tiếp xúc sâu sắc với các giá trị quan hay văn hóa của quốc gia đó. Đối với người học tiếng Nhật, việc sử dụng thành thạo và thấu hiểu các biểu hiện có chứa chữ 「目」 (Me) sẽ là một sự trợ giúp để nâng cao khả năng thấu hiểu văn hóa cũng như năng lực tiếng Nhật. Bằng cách thấu hiểu ý nghĩa sâu sắc được gói trọn trong ngôn từ, chắc chắn bạn sẽ cảm nhận được sức hấp dẫn của ngôn ngữ một cách sâu sắc hơn.

「目」 (Me – Mắt)をテーマにした言葉遊び:日本語表現の楽しみ方

Tiếng Nhật thu hút người học trên toàn thế giới bởi khả năng biểu đạt đa dạng và ý nghĩa sâu sắc của nó. Và, trong số đó, các trò chơi chữ (kotoba asobi) hay các cụm từ (phrase) lấy chủ đề là 「目」 (Me – Mắt) sẽ là một sự trợ giúp để bạn thấu hiểu sự sâu sắc hay vẻ đẹp mà tiếng Nhật sở hữu.

Đầu tiên, một trong những trò chơi chữ có chứa chữ 「目」 (Me) là “Thành ngữ bốn chữ” (Yojijukugo). Biểu hiện 「目からウロコが落ちる」 (Me kara uroko ga ochiru – Vảy rơi ra từ mắt / Được khai sáng) là một biểu hiện mang tính tượng trưng, mô tả trạng thái thấu hiểu sâu sắc hay kinh ngạc (ngộ ra) nhờ một phát hiện hay kiến thức mới. Nghĩa gốc của nó xuất phát từ việc vảy cá tự nhiên bị bong ra, và nó bao hàm ý nghĩa là một tầm nhìn mới được mở ra khi lớp vảy (quan điểm, cách suy nghĩ cũ) rơi ra khỏi cách suy nghĩ hay quan điểm hiện có của bạn.

Ngoài ra, 「目配せ」 (Mekubase – Ra hiệu bằng mắt) chỉ hành vi truyền tải một điều gì đó cho đối phương chỉ bằng ánh mắt, và biểu hiện này nắm bắt một cách chính xác các sắc thái (nuance) cảm xúc hay sự tinh tế của các mối quan hệ con người. Những biểu hiện này được sinh ra từ bối cảnh văn hóa coi trọng các mối quan hệ với người khác hay “bầu không khí” (kuukikan) xã hội của người Nhật, và cho phép bạn cảm nhận được sự sâu sắc của tiếng Nhật.

Mặt khác, các trò chơi chữ liên quan đến 「目」 (Me) cũng được tận dụng như một công cụ (tool) để tạo ra các cụm từ (phrase) thú vị. Trong câu đố 「目玉焼きの黄身だけど食べられないものは何?」 (Medamayaki no kimi dakedo taberarenai mono wa nani? – Lòng đỏ của trứng ốp la, nhưng lại không thể ăn được là gì?), câu trả lời là “Mặt trời” (太陽 – Taiyō), và bằng cách sử dụng phép ẩn dụ “Lòng đỏ trứng ốp la = Mặt trời”, bạn có thể tận hưởng sự thú vị (tính chơi chữ) của ngôn từ.

Ngoài ra, từ 「四つ目垣」 (Yotsumegaki – Hàng rào bốn mắt) nếu giải thích theo đúng nghĩa đen, nó sẽ khiến bạn tưởng tượng ra một bức tường hay hàng rào có bốn con mắt, nhưng trên thực tế, nó chỉ một hàng rào được làm bằng các thanh gỗ hay tre được ghép lại thành các ô vuông (hình “mắt” tứ giác). Các phương pháp biểu đạt đặc trưng của tiếng Nhật như vậy làm nổi bật sức hấp dẫn đến từ sự phong phú mà bạn không thể thấu hiểu hết chỉ bằng cách dịch thẳng (word-by-word).

Như đã trình bày ở trên, các trò chơi chữ hay biểu hiện tiếng Nhật lấy chủ đề là 「目」 (Me) rất sâu sắc và đa dạng, và mỗi từ đều phản ánh một giá trị quan hay thế giới quan độc đáo. Bằng cách học các cụm từ (phrase) hay biểu hiện này, bạn có thể thấu hiểu sâu sắc hơn sự sâu sắc hay vẻ đẹp mà tiếng Nhật sở hữu. Ngoài ra, bằng cách tận hưởng các trò chơi chữ theo cách của riêng mình bằng cách sử dụng các biểu hiện này, niềm vui học tiếng Nhật của bạn chắc chắn cũng sẽ tăng lên gấp bội.

Các thành ngữ (jukugo) Nhật Bản sử dụng “Mắt” (Me) và bối cảnh thú vị của chúng

Tồn tại rất nhiều biểu hiện tiếng Nhật có chứa chữ 「目」 (Me – Mắt), và trong khi một vài trong số chúng có thể được thấu hiểu một cách trực quan, thì cũng có thể bắt gặp các cụm từ (phrase) bất ngờ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá về các bối cảnh thú vị và các thành ngữ (jukugo) Nhật Bản sử dụng chữ 「目」 (Me).

Đầu tiên, chúng ta hãy nói về biểu hiện 「目から鱗が落ちる」 (Me kara uroko ga ochiru – Vảy rơi ra từ mắt). Nếu suy nghĩ theo đúng nghĩa đen, một hình ảnh kỳ lạ sẽ hiện lên, nhưng ý nghĩa thực tế của nó là “ngạc nhiên, bừng tỉnh (thay đổi nhận thức) khi biết được một góc nhìn hay sự thật mới”. Biểu hiện này xuất phát từ Phật giáo, và bắt nguồn từ việc ánh sáng được phát ra từ cơ thể Đức Phật (Shaka) khi Ngài ngộ đạo (satori) trông giống như những chiếc vảy (uroko). Có thể sẽ khó thấu hiểu một cách trực quan, nhưng khi bạn biết được bối cảnh, bạn sẽ cảm thấy đây là một biểu hiện có chiều sâu.

Tiếp theo là 「目ざとい」 (Mezatoi – Tinh mắt/Nhanh mắt). Thoạt nhìn, nó gợi liên tưởng đến “mắt tốt”, nhưng nó mang ý nghĩa là “nhìn thấu rõ sự vật, sự việc”. Phần 「ざとい」 (zatoi) là một từ cổ (kogo), và được phái sinh từ một từ ngữ mang ý nghĩa là “nhanh chóng”, “ngay lập tức”. Do đó, 「目ざとい」 (Mezatoi) bao hàm sắc thái (nuance) là “nhận ra (phát hiện) sự vật, sự việc một cách nhanh chóng”.

Ngoài ra, cũng có cụm từ (phrase) 「目が肥える」 (Me ga koeru – Mắt béo/Sành). Mặc dù đây là một biểu hiện giống như chỉ khả năng của một người sành ăn (gourmet) có thể phân biệt được các món ăn ngon, nhưng trên thực tế, nó mang ý nghĩa chung là “khả năng phân biệt được những thứ tốt tăng lên”. Điều này cũng xuất phát từ việc 「目」 (Mắt) được xem là biểu tượng của kiến thức hay sự đánh giá chủ quan.

Hơn nữa, biểu hiện 「目が高い」 (Me ga takai – Mắt cao/Có mắt nhìn) cũng rất thú vị. Nó có nghĩa là “có khả năng nhìn thấu được những thứ có giá trị”. Vốn dĩ, đây dường như là một từ ngữ được sử dụng đối với những người có khả năng phân biệt các dụng cụ trà hay các bát trà (chawan) chất lượng tốt trong thế giới Trà đạo (Sadō).

Cuối cùng là thành ngữ (jukugo) 「四方八方、眼中に無し」 (Shihōhappō, ganchū ni nashi – Bốn phương tám hướng, chẳng có gì trong mắt). Nó cho thấy “hoàn toàn không xem xét đến bất cứ điều gì khác ngoài mục đích của bản thân”. Biểu hiện này được cho là xuất phát từ hình ảnh các võ sĩ (bushi) chỉ nhìn thẳng về phía trước, mà không quan tâm đến xung quanh, khi họ xông vào trận địa của kẻ thù trên các chiến trường ngày xưa.

Như đã trình bày ở trên, các thành ngữ (jukugo) của Nhật Bản có một lịch sử hay bối cảnh sâu sắc hơn cả những biểu hiện đơn thuần. Bằng cách thấu hiểu mỗi cụm từ (phrase), bạn có thể cảm nhận được sự tinh tế hay phong phú của tiếng Nhật. Ngoài ra, các biểu hiện sử dụng chữ 「目」 (Me) không chỉ bao hàm các thông tin thị giác, mà còn cả các ý nghĩa về mặt kiến thức hay tâm lý, và sự đa dạng đó có thể nói là một trong những nét hấp dẫn của tiếng Nhật.

Từ “Me ga nai” (Không có mắt) đến “Me o sankaku ni suru” (Mắt hình tam giác):Cách sử dụng và ý nghĩa của “Mắt” (Me) trong tiếng Nhật

「目」 (Me – Mắt) đóng một vai trò vô cùng đa dạng trong các biểu hiện tiếng Nhật. Nếu dịch thẳng (dịch word-by-word), nó chỉ cơ quan thị giác vật lý, nhưng 「目」 (Me) trong các biểu hiện tiếng Nhật cũng trở thành một công cụ (tool) quan trọng để thể hiện trạng thái hay cảm xúc. Công dụng của nó trải rộng trên một phạm vi rộng lớn, từ các cụm từ (phrase) bất ngờ đến các ý nghĩa trực quan.

Ví dụ, đó là biểu hiện 「目がない」 (Me ga nai – Không có mắt). 「目がない」 (Me ga nai) không phải là (không có mắt) theo đúng nghĩa đen. Đây là một từ ngữ chỉ một tình yêu hay một ham muốn mạnh mẽ đối với một cái gì đó hoặc một ai đó. Ví dụ, trong câu 「彼女はスイーツに目がない」 (Kanojo wa suītsu ni me ga nai), nó cho thấy rằng cô ấy rất thích (mê) đồ ngọt (sweets).

Mặt khác, 「目を三角にする」 (Me o sankaku ni suru – Làm cho mắt thành hình tam giác) lại mang một sắc thái (nuance) hoàn toàn khác. Bản thân cụm từ (phrase) 「目を三角にする」 (Me o sankaku ni suru) nếu dịch thẳng (dịch word-by-word) thì có lẽ cũng không quen thuộc lắm. Tuy nhiên, cụm từ này là một biểu hiện phổ biến khi thể hiện sự bất mãn hay tức giận, và nó tượng trưng cho sự tức giận của mọi người.

Hơn nữa, từ 「目から鱗が落ちる」 (Me kara uroko ga ochiru – Vảy rơi ra từ mắt) cũng là một ví dụ về cách sử dụng của 「目」 (Me). Đây là một biểu hiện chỉ trạng thái mà nhận thức hay cách suy nghĩ của bản thân thay đổi lớn bởi một phát hiện hay một góc nhìn mới, nếu dịch thẳng (dịch word-by-word) thì là “vảy (uroko) rơi ra từ mắt”, và nó mang hàm ý là những thứ mà bạn không nhìn thấy từ trước đến nay trở nên rõ ràng.

Ngoài ra, cũng có từ 「目が高い」 (Me ga takai – Mắt cao/Có mắt nhìn). Điều này có nghĩa là bạn vượt trội về khả năng phân biệt (nhìn ra) giá trị hay chất lượng. Nó được sử dụng đối với những người lựa chọn những vật phẩm có chất lượng cao, quan tâm đến từng chi tiết, chẳng hạn như khi lựa chọn nguyên liệu thực phẩm hay các tác phẩm nghệ thuật.

Như vậy, trong tiếng Nhật, 「目」 (Me) được sử dụng cho nhiều công dụng đa dạng để biểu đạt các trạng thái hay cảm xúc, chứ không chỉ là một cơ quan thị giác theo đúng nghĩa đen. Những biểu hiện này, mỗi từ đều mang một sắc thái (nuance) khác nhau, làm phong phú thêm việc truyền đạt thông tin, và thêm màu sắc cho các cuộc hội thoại thường ngày của chúng ta.

Kết luận

Các biểu hiện hay cụm từ (phrase) tiếng Nhật có chứa chữ 「目」 (Me – Mắt) trải dài trên nhiều lĩnh vực, từ các cụm từ bất ngờ đến các ý nghĩa trực quan. Cũng có trường hợp nó chỉ ý nghĩa đen, nhưng cũng có trường hợp nó biểu thị một khái niệm trừu tượng. Ví dụ, 「目をつぶる」 (Me o tsuburu – Nhắm mắt) chỉ hành động nhắm mắt theo đúng nghĩa đen, nhưng 「四つ目話」 (Yotsume-banashi – Chuyện bốn mắt / Chuyện ma) hay 「花の眠る頃」 (Hana no nemuru koro – Khi hoa ngủ) (Ghi chú: Bản gốc có thể đã nhầm lẫn các thành ngữ này, chúng không phổ biến hoặc không liên quan trực tiếp đến “Mắt” theo cách giải thích thông thường) lại chỉ các câu chuyện ma hay các khung thời gian cụ thể. Nó cũng thường được sử dụng trong các biểu hiện mang tính ẩn dụ, như 「目から鱗が落ちる」 (Me kara uroko ga ochiru – Vảy rơi ra từ mắt / Được khai sáng) hay 「一石二鳥」 (Isseki nichō – Một hòn đá trúng hai con chim). Những biểu hiện này cho thấy tính độc đáo và sự phong phú của tiếng Nhật, và trở thành một manh mối quanDtrọng để thấu hiểu bối cảnh lịch sử hay văn hóa. Do đó, có thể nói rằng các biểu hiện tiếng Nhật có chứa chữ 「目」 (Me) phản ánh cả các giá trị quan hay các kiểu tư duy đằng sau nó, chứ không chỉ là ngôn từ.

関連記事

この記事をシェア