【JLPT N5】Ngữ pháp (Bunpo) – Phần 3

  • 42. 〜つもりだ (Ý định) *
  • 〜たことがある (Kinh nghiệm – “Đã từng…”) *
  • もう〜した (Hoàn thành – “Đã… rồi”)
  • 〜たばかりだ (Ngay sau khi hoàn thành – “Vừa mới…”) *
  • 〜てある (Hoàn thành chuẩn bị – “Đã … sẵn”) *
  • 〜ておく (Hành động chuẩn bị trước) *
  • 〜で (Phương tiện / Cách thức – “Bằng…”)
  • 〜が (Ngược lại – “Nhưng…”) *
  • 〜の (Bổ nghĩa danh từ) *
  • 〜や (Liệt kê ví dụ – “Như là… và…”) *
  • 〜も (Nhấn mạnh – “Cũng…”) *
  • ぜひ (Nhấn mạnh – “Nhất định”)
  • 〜だけ (Giới hạn – “Chỉ…”)
  • 〜ね/〜よ (Trợ từ cuối câu) *
  • どんな (Từ nghi vấn – “… như thế nào?”)
  • 〜どうやって (Phương pháp – “Bằng cách nào?”)
  • 〜なる (Thay đổi – “Trở nên…”)
  • (Mục đích) に行く/来る/帰る (Động từ di chuyển)
  • 60. 〜ほうがいい (Khuyên bảo – “Nên…”) *
関連記事

この記事をシェア