メインコンテンツへスキップ
【JLPT N5】Ngữ pháp (Bunpo) – Phần 2
- 19. 〜ないで (Phủ định / Cấm đoán / Lược bỏ)
- 〜ないでください (Cấm đoán – “Xin đừng…”)
- 〜てはいけない (Cấm đoán – “Không được…”)
- 〜なければならない (Nghĩa vụ – “Phải…”)
- 〜なくてもいい (Cho phép – “Không cần… cũng được”)
- 〜てもいいですか (Xin phép – “Tôi… có được không?”)
- 〜をください (Yêu cầu – “Xin hãy cho tôi…”)
- 〜ましょう (Rủ rê – “Chúng ta hãy…”)
- 〜ましょうか (Đề nghị – “Tôi… cho bạn nhé?”)
- 〜はどうですか (Đề nghị / Hỏi ý kiến – “… thì thế nào?”)
- 〜ませんか (Mời rủ – “Bạn có… cùng tôi không?”)
- 〜と思う (Ý kiến / Suy nghĩ – “Tôi nghĩ là…”)
- 〜でしょう (Xác nhận / Đồng ý – “…đúng không?”)
- 〜でしょう (Phỏng đoán) *
- 〜かもしれません (Khả năng – “Có lẽ là…”) *
- 〜そうだ (Trạng thái – “Trông có vẻ…”) *
- 〜ことができる (Khả năng – “Có thể…”) *
- 〜すぎる (Quá mức) *
- とても (Mức độ – “Rất”)
- あまり〜ない (Mức độ – “Không… lắm”)
- 〜方 (So sánh – “…hơn”)
- 〜は〜より (So sánh – “A… hơn B”)
- 41. 〜がいちばん (So sánh nhất – “…là nhất”)