【JLPT N5】Ngữ pháp (Bunpo) – Phần 1
Việc nắm vững ngữ pháp cấp độ N5 Kỳ thi Năng lực Nhật ngữ (JLPT) là bước đầu tiên vô cùng quan trọng trong hành trình học tiếng Nhật. Tài liệu này được biên soạn nhằm mục đích giải thích một cách dễ hiểu các mục ngữ pháp cấp độ JLPT N5 cho những người mới bắt đầu học tiếng Nhật.
Tài liệu này bao gồm 3 phần. Trong Phần 1 (Part 1), chúng ta sẽ bắt đầu từ cấu trúc câu cơ bản, cách chia động từ, cách sử dụng tính từ (đuôi い và đuôi な), và sau đó là các mục ngữ pháp cụ thể. Đối với mỗi mục ngữ pháp, chúng tôi sẽ trình bày ý nghĩa, cách diễn đạt tương đương trong tiếng Anh, mẫu câu, các điểm cần lưu ý và ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu sâu hơn. Ngữ pháp là sườn của ngôn ngữ, việc hiểu đúng sẽ giúp cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt bằng tiếng Nhật của bạn.
Nào, chúng ta hãy cùng nhau bắt đầu khám phá thế giới ngữ pháp tiếng Nhật với Phần 1 nhé!
[toc]
Các khái niệm ngữ pháp cơ bản
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các khái niệm ngữ pháp cơ bản trong tiếng Nhật. Việc nắm vững những khái niệm cơ bản này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các mục ngữ pháp JLPT N5 sẽ học ở phần tiếp theo.
1. Cấu trúc câu cơ bản (Cấu trúc SOV)
Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Nhật được cấu thành theo thứ tự Chủ ngữ (S), Tân ngữ (O), và Động từ (V). Cấu trúc này được gọi là cấu trúc SOV.
- Chủ ngữ: しゅご (Subject)
- Tân ngữ: もくてきご (Object)
- Động từ: どうし (Verb)
Ví dụ:
私は本を読む。(わたしはほんをよむ。)(Tôi đọc sách.)
→私(S)は本(O)を読む(V)。(Tôi (S) sách (O) đọc (V).)
彼女はりんごを食べる。(かのじょはりんごをたべる。)(Cô ấy ăn táo.)
→彼女(S)はりんご(O)を食べる(V)。(Cô ấy (S) táo (O) ăn (V).)
2. 4 loại động từ tiếng Nhật và quy tắc chia cơ bản
Để hiểu cấu trúc câu cơ bản của tiếng Nhật, việc biết cách sử dụng động từ là rất cần thiết. Động từ đóng vai trò rất quan trọng trong việc tạo câu. Bằng cách thay đổi hình thức của động từ, chúng ta có thể biểu thị thời điểm sự việc xảy ra (ví dụ: quá khứ, hiện tại), và hành động đó đã hoàn thành hay vẫn đang tiếp diễn. Ngoài ra, ý nghĩa “đồng ý” hay “không đồng ý” của hành động, như làm gì đó hoặc không làm gì đó, cũng thay đổi theo.
Trước hết, chúng ta sẽ tìm hiểu về “thể Masu”, “thể Te” và “thể Ta”, là những thể cơ bản khi chia động từ tiếng Nhật. Những thể này rất quan trọng để hiểu cách động từ tiếng Nhật biến đổi và được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau.
「Thể Masu (ます形)」「Thể Te (て形)」「Thể Ta (た形)」
[table id=49 column_widths=”10%|30%|60%” /]
Những thể này là nền tảng để hiểu được khả năng diễn đạt phong phú của động từ tiếng Nhật.
Tiếp theo, chúng ta hãy tìm hiểu về các loại động từ chính trong tiếng Nhật (Động từ 5 đoạn/Động từ U, Động từ 1 đoạn/Động từ Ru, Động từ Sahen, Động từ Kahen) và các quy tắc chia cơ bản của chúng (thể Masu, thể Te, thể Ta).
Động từ tiếng Nhật có thể được chia thành 4 nhóm lớn dựa trên cách chia, và mỗi nhóm có quy tắc chia riêng. Hiểu rõ điều này là vô cùng quan trọng để học tiếng Nhật một cách hiệu quả.
① Động từ 5 đoạn (Godan-doushi) / Động từ U (U-doushi) [Thường gọi là Nhóm 1]
Đây là nhóm động từ phổ biến nhất, là các động từ kết thúc bằng một trong các âm「う」「く」「す」「つ」「ぬ」「ぶ」「む」「る」「ぐ」. Các động từ này được chia bằng cách gắn 5 nguyên âm「あ」「い」「う」「え」「お」vào phụ âm đứng trước「う」. Chúng còn được gọi là “Động từ U”, tên gọi này xuất phát từ việc chúng được chia ở hàng「う」. Ví dụ: 「書く (kaku) – viết」「話す (hanasu) – nói chuyện」「待つ (matsu) – đợi」thuộc nhóm này.
- Thể Masu: Thêm「い」vào gốc động từ (phần còn lại sau khi bỏ âm hàng「う」cuối cùng) và cộng thêm「ます」. Trong trường hợp này, âm「い」sẽ được thêm vào phụ âm hoặc nguyên âm đứng trước âm hàng「う」cuối cùng (như「く」「す」「つ」「ぬ」「ふ」「む」「る」).
- Ví dụ: Với「書く (kaku)」, bỏ「く」khỏi thể nguyên mẫu「書く」còn「書 (kak)」, thêm「い」thành「書き (kaki)」, và cộng「ます」thành「書きます (kakimasu)」.
- Thể Te: Thay đổi tùy theo âm kết thúc.
- Kết thúc bằng「う」「つ」「る」: Đổi「う」「つ」「る」thành「って」.
- Ví dụ:「待つ (matsu)」→「待って (matte)」
- Kết thúc bằng「く」: Đổi「く」thành「いて」. (Ngoại lệ:「行く (iku)」→「いって (itte)」)
- Ví dụ:「書く (kaku)」→「書いて (kaite)」
- Kết thúc bằng「ぐ」: Đổi「ぐ」thành「いで」.
- Ví dụ:「泳ぐ (oyogu)」→「泳いで (oyoide)」
- Kết thúc bằng「す」: Đổi「す」thành「して」.
- Ví dụ:「話す (hanasu)」→「話して (hanashite)」
- Kết thúc bằng「む」「ぶ」「ぬ」: Đổi「む」「ぶ」「ぬ」thành「んで」.
- Ví dụ:「読む (yomu)」→「読んで (yonde)」
- Kết thúc bằng「う」「つ」「る」: Đổi「う」「つ」「る」thành「って」.
- Thể Ta: Đổi「て」của “Thể Te” thành「た」, đổi「で」thành「だ」.
- Ví dụ:「書いて (kaite)」→「書いた (kaita)」, 「泳いで (oyoide)」→「泳いだ (oyoida)」
[table id=48 column_widths=”10%|20%|42%|28%” /]
② Động từ 1 đoạn (Ichidan-doushi) / Động từ Ru (Ru-doushi) [Thường gọi là Nhóm 2]
Động từ 1 đoạn chủ yếu là các động từ kết thúc bằng「る」. Chúng còn được gọi là “Động từ Ru”, cách chia tương đối đơn giản. Ví dụ:「食べる (taberu) – ăn」「起きる (okiru) – thức dậy」thuộc nhóm này.
- Thể Masu: Bỏ「る」và thêm「ます」(食べる→食べます)
- Thể Te: Bỏ「る」và thêm「て」(食べる→食べて)
- Thể Ta: Bỏ「る」và thêm「た」(食べる→食べた)
③ Động từ Sahen (Sahen-doushi) [Thường gọi là Nhóm 3]
Đây là động từ có cách chia đặc biệt, tiêu biểu là「する (suru) – làm」. Các động từ khác kết hợp với「する」như「研究する (kenkyuu suru) – nghiên cứu」cũng thuộc nhóm này.
- Thể Masu:「する」→「します」
- Thể Te:「する」→「して」
- Thể Ta:「する」→「した」
④ Động từ Kahen (Kahen-doushi) [Thường gọi là Nhóm 3]
Chỉ có duy nhất động từ「来る (kuru) – đến」thuộc nhóm này. Động từ này cũng có cách chia đặc biệt (Cùng với「する」, thường được xếp vào Nhóm 3).
- Thể Masu:「来る (kuru)」→「来ます (kimasu)」
- Thể Te:「来る (kuru)」→「来て (kite)」
- Thể Ta:「来る (kuru)」→「来た (kita)」
Bảng chia động từ tiếng Nhật
| Loại động từ | Ví dụ | Thể Masu | Thể Te | Thể Ta |
|---|---|---|---|---|
| Động từ 5 đoạn (Nhóm 1) | 書く (kaku) | 書きます | 書いて | 書いた |
| Động từ 1 đoạn (Nhóm 2) | 食べる (taberu) | 食べます | 食べて | 食べた |
| Động từ Sahen (Nhóm 3) | する (suru) | します | して | した |
| Động từ Kahen (Nhóm 3) | 来る (kuru) | 来ます | 来て | 来た |
Giới thiệu sơ lược về các mục ngữ pháp áp dụng quy tắc chia động từ
Những quy tắc chia động từ này được áp dụng cho nhiều mục ngữ pháp.
Ví dụ, chúng là cơ sở cho nhiều cách diễn đạt khác nhau như thể phủ định (〜ません), thể quá khứ (〜ました), thể tiếp diễn hoặc hoàn thành (〜ている), thể khả năng (〜られる), thể bị động (〜れる), thể sai khiến (〜せる), thể mong muốn (〜たい), v.v. Bằng cách hiểu rõ các loại động từ, bạn sẽ có thể sử dụng đúng các mục ngữ pháp này.
(Trong phần “Ngữ pháp N5” tiếp theo, chúng tôi sẽ giải thích từng mục ngữ pháp và trình bày cụ thể hơn cách các quy tắc này được áp dụng.)
3. Cách sử dụng Tính từ (I-Keiyoushi) và Tính từ Na (Na-Keiyoushi)
Cả Tính từ (đuôi い) và Tính từ (đuôi な) đều có chức năng bổ nghĩa cho danh từ, nhưng cách sử dụng có một chút khác biệt.
Tính từ đuôi い (I-Keiyoushi)
Đặt trực tiếp trước danh từ.
Ví dụ: 赤い花 (akai hana) (hoa đỏ), 青い空 (aoi sora) (bầu trời xanh)
Tính từ đuôi な (Na-Keiyoushi)
Thêm「な」vào trước danh từ.
Ví dụ: 元気な人 (genki na hito) (người khỏe mạnh), 有名な店 (yuumei na mise) (cửa hàng nổi tiếng)
4. Cách tạo thể quá khứ và thể phủ định
Cách tạo thể quá khứ và thể phủ định của động từ khác nhau tùy theo nhóm động từ.
Nhóm 1 (Động từ U)
Thể quá khứ (Thể Ta)
Đổi âm「う」cuối động từ thành「った」 (Tùy theo quy tắc chia thể Te/Ta đã nêu ở trên).
Ví dụ: 買う(かう)→ 買った(かった)(kau → katta)
話す(はなす)→話した(はなした)(hanasu → hanashita)
Thể phủ định (Thể Nai)
Đổi âm「う」cuối động từ thành âm hàng「あ」tương ứng +「ない」.
Ví dụ: 買う(かう)→ 買わない(かわない)(kau → kawanai) (Lưu ý: う -> わ)
話す(はなす)→話さない(はなさない)(hanasu → hanasanai)
Nhóm 2 (Động từ Ru)
Thể quá khứ (Thể Ta)
Bỏ「る」cuối động từ và thêm「た」.
Ví dụ: 食べる(たべる)→食べた(たべた)(taberu → tabeta)
見る(みる)→見た(みた)(miru → mita)
Thể phủ định (Thể Nai)
Bỏ「る」cuối động từ và thêm「ない」.
Ví dụ: 食べる(たべる)→食べない(たべない)(taberu → tabenai)
見る(みる)→見ない(みない)(miru → minai)
Động từ bất quy tắc (Nhóm 3)
「する」và「来る(くる)」là động từ bất quy tắc.
Thể quá khứ: する → した (suru → shita)
来る(くる)→ 来た(きた)(kuru → kita)
Thể phủ định: する → しない (suru → shinai)
来る(くる)→ 来ない(こない)(kuru → konai)
Ngữ pháp N5
Từ đây chúng ta sẽ học các mẫu ngữ pháp xuất hiện trong kỳ thi JLPT N5!
Trong Phần 1 (Part 1), chúng ta sẽ học 18 mẫu ngữ pháp.
1. 〜ます (Thể lịch sự)
| 【Ý nghĩa】Đây là thể chia được sử dụng để biến động từ thành dạng lịch sự.
【Tiếng Anh】polite form 【Mẫu câu】Gốc động từ (V-renyoukei) + ます (masu) |
【Lưu ý】
- “Thể Masu” biểu thị thể hiện tại hoặc tương lai lịch sự của động từ, và được sử dụng rộng rãi khi muốn diễn đạt một cách lịch sự trong tiếng Nhật.
- Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó cũng có thể biểu thị một hành động hoặc trạng thái theo thói quen.
【Ví dụ】
・食べる → 食べます
(taberu → tabemasu)(Ăn)
・見る → 見ます
(miru → mimasu)(Nhìn)
・行く → 行きます
(iku → ikimasu)(Đi)
・話す → 話します
(hanasu → hanashimasu)(Nói chuyện)
・来る → 来ます
(kuru → kimasu)(Đến)
2. 〜ません (Thể phủ định)
| 【Ý nghĩa】Dùng để phủ định một hành động hoặc trạng thái của động từ một cách lịch sự.
【Tiếng Anh】do not (in a polite form) 【Mẫu câu】Gốc động từ + ません (masen) |
【Lưu ý】
- “〜ません” rất tiện lợi khi người nói muốn diễn đạt một cách lịch sự rằng họ không làm gì đó, hoặc điều gì đó không xảy ra.
- Bằng cách sử dụng “〜ません”, bạn có thể biểu đạt ý phủ định mà vẫn giữ được sự tôn trọng đối với người nghe.
【Ví dụ】
・食べる → 食べません
(taberu → tabemasen)(Không ăn)
・見る → 見ません
(miru → mimasen)(Không nhìn)
・行く → 行きません
(iku → ikimasen)(Không đi)
・話す → 話しません
(hanasu → hanashimasen)(Không nói chuyện)
・来る → 来ません
(kuru → kimasen)(Không đến)
3. 〜ました (Thể quá khứ)
| 【Ý nghĩa】Biểu thị một cách lịch sự rằng người nói đã làm gì đó trong quá khứ, hoặc điều gì đó đã xảy ra.
【Tiếng Anh】did, was/were (polite past tense) 【Mẫu câu】Gốc động từ + ました (mashita) |
【Lưu ý】
- “〜ました” được dùng khi truyền đạt sự thật hoặc trải nghiệm trong quá khứ. Đây là dạng lịch sự (teineigo), và trong mối quan hệ thân thiết như bạn bè, gia đình, thể quá khứ thân mật hơn là “〜た (ta)” có thể được sử dụng.
- Tùy thuộc vào loại động từ (Nhóm 1, 2, 3), quy tắc chuyển đổi từ thể từ điển sang thể “〜ました” sẽ khác nhau. Ví dụ:「食べる」trở thành「食べました」,「行く」trở thành「行きました」.
- Để tạo thể phủ định quá khứ, sử dụng “〜ませんでした” (Ví dụ: 行きませんでした (đã không đi), 食べませんでした (đã không ăn)).
【Ví dụ】
・昨日、映画を見ました。
(Kinou, eiga o mimashita.)(Hôm qua tôi đã xem phim.)
・友達とレストランで食事をしました。
(Tomodachi to resutoran de shokuji o shimashita.)(Tôi đã ăn tối ở nhà hàng với bạn.)
・先週、京都に行きました。
(Senshuu, Kyoto ni ikimashita.)(Tuần trước tôi đã đi Kyoto.)
・本を読みました。
(Hon o yomimashita.)(Tôi đã đọc sách.)
・先生に質問しました。
(Sensei ni shitsumon shimashita.)(Tôi đã hỏi giáo viên.)
4. 〜ませんでした (Thể phủ định quá khứ)
| 【Ý nghĩa】Biểu thị một cách lịch sự rằng người nói đã không làm gì đó trong quá khứ, hoặc điều gì đó đã không xảy ra.
【Tiếng Anh】did not, was not/were not (polite past negative tense) 【Mẫu câu】Gốc động từ + ませんでした (masen deshita) |
【Lưu ý】
- “〜ませんでした” được dùng khi truyền đạt sự phủ định trong quá khứ. Đây là dạng lịch sự, và trong mối quan hệ thân thiết, thể phủ định quá khứ thân mật hơn là “〜なかった (nakatta)” có thể được sử dụng.
- Tùy thuộc vào loại động từ (Nhóm 1, 2, 3), quy tắc chuyển đổi từ thể nguyên mẫu sang thể “〜ませんでした” sẽ khác nhau. Ví dụ:「食べる」trở thành「食べませんでした」,「行く」trở thành「行きませんでした」.
【Ví dụ】
・昨日、映画を見ませんでした。
(Kinou, eiga o mimasen deshita.)(Hôm qua tôi đã không xem phim.)
・友達とレストランで食事をしませんでした。
(Tomodachi to resutoran de shokuji o shimasen deshita.)(Tôi đã không ăn tối ở nhà hàng với bạn.)
・先週、京都に行きませんでした。
(Senshuu, Kyoto ni ikimasen deshita.)(Tuần trước tôi đã không đi Kyoto.)
・本を読みませんでした。
(Hon o yomimasen deshita.)(Tôi đã không đọc sách.)
・先生に質問しませんでした。
(Sensei ni shitsumon shimasen deshita.)(Tôi đã không hỏi giáo viên.)
5. 〜て (Yêu cầu, mệnh lệnh)
| 【Ý nghĩa】Biểu thị một yêu cầu nhẹ nhàng hoặc mệnh lệnh lịch sự đối với người nghe.
【Tiếng Anh】Please do…, Do… 【Mẫu câu】Động từ thể Te (hơi thân mật/suồng sã) |
【Lưu ý】
- “〜てください” biểu thị một yêu cầu lịch sự hơn, trong khi biểu thức kết thúc chỉ bằng “〜て” phù hợp với các tình huống thân mật hoặc yêu cầu giữa những người thân thiết.
- Tùy thuộc vào ngữ cảnh, mệnh lệnh dùng thể “〜て” có thể bị coi là mệnh lệnh nghiêm khắc, vì vậy điều quan trọng là phải xem xét mối quan hệ với người nghe và tình huống khi sử dụng.
- Yêu cầu hoặc mệnh lệnh sử dụng thể “〜て” chủ yếu được dùng trong giao tiếp bằng lời nói, nhưng cũng có thể thấy trong văn viết không trang trọng.
【Ví dụ】
・ドアを閉めて。
(Doa o shimete.)(Đóng cửa vào.)
・ここに名前を書いて。
(Koko ni namae o kaite.)(Viết tên vào đây.)
・手を洗ってください。
(Te o aratte kudasai.)(Xin hãy rửa tay.)
・静かにしてください。
(Shizuka ni shite kudasai.)(Xin hãy giữ yên lặng.)
・質問があれば、手を挙げてください。
(Shitsumon ga areba, te o agete kudasai.)(Nếu có câu hỏi, xin hãy giơ tay.)
6. 〜ている (Thể tiếp diễn / Trạng thái kết quả)
| 【Ý nghĩa】Biểu thị hành động hoặc trạng thái đang diễn ra (thể tiếp diễn) và trạng thái kết quả của một hành động trong quá khứ kéo dài đến hiện tại.
【Tiếng Anh】 【Mẫu câu】Động từ thể Te + いる (iru) |
【Lưu ý】
- Ý nghĩa của “〜ている” có thể khác nhau tùy thuộc vào loại động từ. Với các động từ chỉ hành động cụ thể, nó biểu thị hành động đó đang diễn ra; với các động từ chỉ trạng thái, nó biểu thị trạng thái đó kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
- Biểu thức sử dụng “〜ている” có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào việc hành động hoặc trạng thái mà động từ biểu thị là tạm thời hay liên tục. Ví dụ:「立っている (tatte iru)」(đang đứng) chỉ tư thế tại một thời điểm, nhưng「住んでいる (sunde iru)」(đang sống) chỉ một trạng thái lâu dài hơn.
- Tùy thuộc vào ngữ cảnh và động từ, “〜ている” có thể có nhiều cách diễn giải. Do đó, cần xem xét cẩn thận ngữ cảnh để nắm bắt ý nghĩa chính xác.
【Ví dụ】
・学校に行っている。
(Gakkou ni itte iru.)(Đang đi học / Đang ở trường.)
・本を読んでいる。
(Hon o yonde iru.)(Đang đọc sách.)
・ドアが開いている。
(Doa ga aite iru.)(Cửa đang mở.) (Trạng thái kết quả)
・窓が閉まっている。
(Mado ga shimatte iru.)(Cửa sổ đang đóng.) (Trạng thái kết quả)
・日本に住んでいる。
(Nihon ni sunde iru.)(Đang sống ở Nhật.) (Trạng thái kéo dài)
7. 〜ていない (Phủ định của thể tiếp diễn / Trạng thái kết quả)
| 【Ý nghĩa】Biểu thị hành động hoặc trạng thái đang diễn ra bị phủ định (không đang…) và trạng thái kết quả không được duy trì đến hiện tại.
【Tiếng Anh】 【Mẫu câu】Động từ thể Te + いない (inai) |
【Lưu ý】
- Thể “〜ていない” làm rõ rằng hành động hoặc trạng thái đó không tồn tại hoặc không tiếp diễn, ngay cả khi đang nói về trạng thái hoặc hành động hiện tại.
- Tùy thuộc vào động từ, việc sử dụng “〜ていない” đơn giản có thể được diễn giải không chỉ là phủ định của thể tiếp diễn hoặc trạng thái kết quả, mà còn là phủ định của thói quen hoặc kinh nghiệm. Ngữ cảnh là rất quan trọng.
- Khi sử dụng “〜ていない” làm thể phủ định của “〜ている”, điều đó được hiểu là người nói đang biểu thị rằng hành động hoặc trạng thái đó hoàn toàn không xảy ra, hoặc trạng thái đó hiện không kéo dài.
【Ví dụ】
・学校に行っていない。
(Gakkou ni itte inai.)(Không (đang) đi học.)
・本を読んでいない。
(Hon o yonde inai.)(Không (đang) đọc sách.)
・ドアが開いていない。
(Doa ga aite inai.)(Cửa không mở.)
・窓が閉まっていない。
(Mado ga shimatte inai.)(Cửa sổ không đóng.)
・日本に住んでいない。
(Nihon ni sunde inai.)(Không sống ở Nhật.)
8. 〜と (Điều kiện / Giả định)
| 【Ý nghĩa】Biểu thị rằng khi một điều kiện nhất định được đáp ứng, một kết quả cụ thể sẽ tự động xảy ra (hệ quả tất yếu).
【Tiếng Anh】if, when 【Mẫu câu】Động từ/Tính từ thể điều kiện + と (to) + Mệnh đề chỉ kết quả |
【Lưu ý】
- Câu điều kiện bắt đầu bằng “〜と” được sử dụng khi kết quả chắc chắn đi kèm nếu điều kiện đó thực sự xảy ra. Điều kiện và kết quả thường có mối quan hệ không đổi giống như quy luật tự nhiên.
- Biểu thức này phù hợp để chỉ các điều kiện cụ thể có thể xảy ra trong thực tế hơn là giả định. Tuy nhiên, khi biểu thị giả định hoặc hy vọng không thực tế, thể “〜ば (ba)” hoặc “〜たら (tara)” sẽ phù hợp hơn.
- Giữa điều kiện và kết quả tồn tại mối quan hệ nhân quả logic. Do đó, điều quan trọng là sử dụng nó với giả định về mối quan hệ nhân quả trực tiếp giữa câu chỉ điều kiện và câu chỉ kết quả.
【Ví dụ】
・雨が降ると、試合は中止になります。
(Ame ga furu to, shiai wa chuushi ni narimasu.)(Hễ trời mưa thì trận đấu sẽ bị hủy.)
・このボタンを押すと、機械が動き出します。
(Kono botan o osu to, kikai ga ugokidashimasu.)(Hễ ấn nút này thì máy sẽ bắt đầu chạy.)
・早く寝ると、朝すっきり起きられます。
(Hayaku neru to, asa sukkiri okiraremasu.)(Hễ ngủ sớm thì sáng hôm sau sẽ dậy sảng khoái.)
・暑くなると、アイスクリームが食べたくなります。
(Atsuku naru to, aisukuriimu ga tabetaku narimasu.)(Hễ trời nóng lên là tôi lại muốn ăn kem.)
9. 〜から (Lý do)
| 【Ý nghĩa】Dùng khi nói lý do, nguyên nhân.
【Tiếng Anh】because 【Mẫu câu】Nguyên nhân/Trạng thái + から (kara) + Kết quả/Phản ứng |
【Lưu ý】
- Biểu thức “〜から” được sử dụng khi bạn muốn giải thích lý do tại sao bạn làm điều gì đó, hoặc nguyên nhân tại sao điều gì đó xảy ra, và nó phù hợp khi người nói muốn nhấn mạnh lý do hoặc nguyên nhân đó. Nếu lý do đã rõ ràng với người nghe hoặc không cần nhấn mạnh, tốt hơn là không nên dùng “〜から”.
- “〜から” được dùng để nêu nguyên nhân hoặc lý do, nhưng tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó cũng có thể được dùng với ý định thuyết phục người nghe. Về điểm này, điều quan trọng là phải hiểu rõ ngữ cảnh.
【Ví dụ】
・明日はテストがあるから、遊べません。
(Ashita wa tesuto ga aru kara, asobemasen.)(Vì ngày mai có bài kiểm tra nên tôi không thể đi chơi.)
・コーヒーを飲んだから、今は全然眠くないです。
(Koohii o nonda kara, ima wa zenzen nemukunai desu.)(Vì đã uống cà phê nên giờ tôi không buồn ngủ chút nào.)
・この問題は難しいから、私にはわかりません。
(Kono mondai wa muzukashii kara, watashi ni wa wakarimasen.)(Vì vấn đề này khó nên tôi không hiểu.)
・この本、面白いから、ぜひ読んでみて。
(Kono hon, omoshiroi kara, zehi yonde mite.)(Quyển sách này hay lắm, vì vậy hãy đọc thử xem.)
A:どうして昨日、来なかったの?(Tại sao hôm qua cậu không đến?)
B:ごめん、忙しかったから。(Xin lỗi, vì tớ bận.)
(A:Doushite kinou, konakatta no?
B:Gomen, isogashikatta kara.)
10. 〜ので (Lý do)
| 【Ý nghĩa】Biểu thị rằng một sự việc hoặc tình huống là lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc hoặc tình huống khác (mang sắc thái nhẹ nhàng, khách quan hơn 〜から).
【Tiếng Anh】because, since 【Mẫu câu】Mệnh đề chỉ lý do + ので (node) + Mệnh đề chỉ kết quả |
【Lưu ý】
- “〜ので” là một biểu thức thể hiện sự lịch sự khi nêu lý do hoặc nguyên nhân. Nó phù hợp với các bối cảnh trang trọng trong hội thoại và văn viết.
- Thường được sử dụng khi phần nêu lý do dựa trên cảm xúc hoặc phán đoán chủ quan, hoặc khi giải thích các sự việc mà người nói trực tiếp trải nghiệm.
- Biểu thức “〜から” cũng được dùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân, nhưng “〜ので” mang sắc thái hơi trang trọng, gần với văn viết hơn. Ngoài ra, “〜ので” thường được sử dụng trong các bối cảnh mà kết quả được dẫn dắt một cách tự nhiên khi nêu lý do.
【Ví dụ】
・明日は休みなので、旅行に行きます。
(Ashita wa yasumi na node, ryokou ni ikimasu.)(Vì ngày mai là ngày nghỉ nên tôi sẽ đi du lịch.)
・体調が悪いので、今日は会社を休みます。
(Taichou ga warui node, kyou wa kaisha o yasumimasu.)(Vì sức khỏe không tốt nên hôm nay tôi xin nghỉ làm.)
・雨が降っているので、傘を持っていきます。
(Ame ga futte iru node, kasa o motte ikimasu.)(Vì trời đang mưa nên tôi sẽ mang theo ô.)
・値段が高いので、そのコートは買いませんでした。
(Nedan ga takai node, sono kooto wa kaimasen deshita.)(Vì giá cao nên tôi đã không mua cái áo khoác đó.)
A:もう帰るの?(Cậu về rồi à?)
B:明日早いので、もう帰ります。(Vì mai tớ phải đi sớm nên tớ về đây.)
(A:Mou kaeru no?
B:Ashita hayai node, mou kaerimasu.)
11. 〜たい (Mong muốn)
| 【Ý nghĩa】Biểu thị mong muốn hoặc ước muốn của người nói (muốn làm gì đó).
【Tiếng Anh】want to do 【Mẫu câu】Gốc động từ + たい (tai) |
【Lưu ý】
- Biểu thức sử dụng “たい” về cơ bản chỉ giới hạn ở mong muốn của bản thân. Khi biểu thị mong muốn của người khác, tự nhiên hơn là sử dụng “〜たがっている (tagatteiru)” thay vì “たい”. Ví dụ, người ta nói:「彼は日本に行きたがっている (Kare wa nihon ni ikitagatteiru)」(Anh ấy muốn đi Nhật).
- Nó được coi như một tính từ (đuôi い), vì vậy khi đứng cuối câu, bạn có thể thêm “です (desu)” để làm cho nó lịch sự. Ngoài ra, để chuyển sang thể quá khứ, sử dụng “たかった (takatta)”. Ví dụ:「映画を見たかったです (Eiga o mitakatta desu)」(Tôi đã muốn xem phim).
【Ví dụ】
・夏休みは海に行きたいです。
(Natsuyasumi wa umi ni ikitai desu.)(Nghỉ hè tôi muốn đi biển.)
・今夜はラーメンが食べたいです。
(Konya wa raamen ga tabetai desu.)(Tối nay tôi muốn ăn ramen.)
・日本語をもっと勉強したいです。
(Nihongo o motto benkyou shitai desu.)(Tôi muốn học tiếng Nhật nhiều hơn.)
・週末は映画をみたいです。
(Shuumatsu wa eiga o mitai desu.)(Cuối tuần tôi muốn xem phim.)
・お金がたくさんあったら、何をしたいですか?
(Okane ga takusan attara, nani o shitai desu ka?)(Nếu có nhiều tiền, bạn muốn làm gì?)
12. 〜が欲しい (Mong muốn)
| 【Ý nghĩa】Biểu thị mong muốn muốn có được, sở hữu hoặc cần một thứ gì đó (muốn có cái gì đó).
【Tiếng Anh】want (something) 【Mẫu câu】Danh từ + が (ga) + 欲しい (hoshii) |
【Lưu ý】
- Biểu thức này chủ yếu được dùng để biểu thị mong muốn của bản thân. Khi suy đoán mong muốn của người khác, hiếm khi dùng trực tiếp dạng này, mà thường sử dụng các biểu thức như “〜が欲しいと言っていました” (đã nói là muốn…) hoặc “〜が欲しそうです” (trông có vẻ muốn…).
- “欲しい” được coi như một tính từ (đuôi い), vì vậy khi dùng cuối câu, bạn có thể thêm “です” để tạo biểu thức lịch sự. Có thể biểu thị quá khứ bằng “欲しかった (hoshikatta)”. Ví dụ:「昨年は新しい車が欲しかったです (Sakunen wa atarashii kuruma ga hoshikatta desu)」(Năm ngoái tôi đã muốn có một chiếc ô tô mới).
【Ví dụ】
・彼女が欲しいです。
(Kanojo ga hoshii desu.)(Tôi muốn có bạn gái.)
・Mac Book Proが欲しいです。
(Makku Bukku Puro ga hoshii desu.)(Tôi muốn có MacBook Pro.)
・もっと休みが欲しいです。
(Motto yasumi ga hoshii desu.)(Tôi muốn có nhiều ngày nghỉ hơn.)
・先生、あと5分が欲しいです。
(Sensei, ato gofun ga hoshii desu.)(Thưa cô, em muốn xin thêm 5 phút nữa ạ.)
・誕生日に何が欲しいですか。
(Tanjoubi ni nani ga hoshii desu ka.)(Bạn muốn quà gì vào ngày sinh nhật?)
13. 〜前に (Thứ tự thời gian)
| 【Ý nghĩa】Dùng khi biểu thị một hành động hoặc sự việc xảy ra trước một hành động hoặc sự việc khác.
【Tiếng Anh】before 【Mẫu câu】Hành động/Sự việc (Thể từ điển) / Danh từ の + 前に (mae ni) |
【Lưu ý】
- Khi sử dụng “〜前に”, về cơ bản, nó chỉ ra rằng hành động hoặc sự việc đứng trước “前に” nên xảy ra trước hành động hoặc sự việc chính theo sau. Do đó, nó phù hợp khi bạn muốn làm rõ thứ tự thời gian.
- “〜前に” chủ yếu là biểu thức chỉ thứ tự thời gian, nhưng đôi khi cũng có thể được dùng để chỉ mức độ ưu tiên hoặc tầm quan trọng của sự vật, sự việc.
- Động từ đứng trước “〜前に” là động từ thể từ điển (nguyên mẫu). Ví dụ:「学校に行く前に、宿題をする」(Trước khi đi học, tôi làm bài tập).
【Ví dụ】
・学校に行く前に、朝ごはんを食べます。
(Gakkou ni iku mae ni, asagohan o tabemasu.)(Trước khi đi học, tôi ăn sáng.)
・寝る前に、歯を磨きます。
(Neru mae ni, ha o migakimasu.)(Trước khi đi ngủ, tôi đánh răng.)
・日本に来る前に、日本語を勉強しました。
(Nihon ni kuru mae ni, nihongo o benkyou shimashita.)(Trước khi đến Nhật, tôi đã học tiếng Nhật.)
・電話をかける前に、番号を確認してください。
(Denwa o kakeru mae ni, bangou o kakunin shite kudasai.)(Trước khi gọi điện thoại, hãy xác nhận số.)
・出発する前に、パスポートを忘れないでください。
(Shuppatsu suru mae ni, pasupooto o wasurenaide kudasai.)(Trước khi xuất phát, đừng quên hộ chiếu.)
14. 〜てから (Thứ tự thời gian)
| 【Ý nghĩa】Biểu thị rằng sau khi một hành động hoặc sự việc hoàn thành, một hành động hoặc sự việc khác xảy ra (làm A xong rồi làm B).
【Tiếng Anh】after 【Mẫu câu】Hành động/Sự việc đầu tiên (Thể Te) + から (kara) + Hành động/Sự việc tiếp theo |
【Lưu ý】
- Trong biểu thức sử dụng “〜てから”, điều kiện tiên quyết là hành động đầu tiên đã kết thúc hoàn toàn. Do đó, biểu thức này phù hợp để chỉ thứ tự thời gian rõ ràng của hai sự việc.
- “〜てから” không chỉ đơn thuần chỉ thứ tự thời gian, mà còn được dùng để nhấn mạnh rằng việc hoàn thành một hành động là điều kiện cho hành động tiếp theo.
【Ví dụ】
・朝ごはんを食べてから学校に行きます。
(Asagohan o tabete kara gakkou ni ikimasu.)(Sau khi ăn sáng xong, tôi đi học.)
・宿題をしてからテレビを見ます。
(Shukudai o shite kara terebi o mimasu.)(Sau khi làm bài tập xong, tôi xem TV.)
・メールを送ってから寝ます。
(Meeru o okutte kara nemasu.)(Sau khi gửi mail xong, tôi đi ngủ.)
・日本に着いてから友達に連絡します。
(Nihon ni tsuite kara tomodachi ni renraku shimasu.)(Sau khi đến Nhật, tôi sẽ liên lạc với bạn bè.)
・会議が終わってから昼食をとります。
(Kaigi ga owatte kara chuushoku o torimasu.)(Sau khi cuộc họp kết thúc, tôi sẽ ăn trưa.)
15. 〜あとで (Thứ tự thời gian)
| 【Ý nghĩa】Biểu thị rằng sau một hành động hoặc sự việc, một hành động hoặc sự việc khác xảy ra (Sau A, B).
【Tiếng Anh】after 【Mẫu câu】Hành động/Sự việc đầu tiên (Thể Ta) / Danh từ の + あとで (ato de) + Hành động/Sự việc tiếp theo |
【Lưu ý】
- Khi sử dụng “〜あとで”, nó chỉ thứ tự rằng hành động hoặc sự việc tiếp theo xảy ra sau khi hành động hoặc sự việc đầu tiên hoàn thành, nhưng không nhất thiết chỉ mối quan hệ nhân quả trực tiếp.
- “〜あとで” tương tự như “〜てから” ở chỗ chỉ thứ tự thời gian, nhưng nó thường được dùng trong hội thoại hàng ngày và phổ biến trong các bối cảnh thân mật hơn là văn bản trang trọng.
- Biểu thức này không chỉ được dùng cho kế hoạch, dự định mà còn dùng khi hồi tưởng hoặc kể về trải nghiệm.
【Ví dụ】
・授業が終わったあとで、図書館に行きます。
(Jugyou ga owatta ato de, toshokan ni ikimasu.)(Sau khi giờ học kết thúc, tôi sẽ đi thư viện.)
・仕事が終わったあとで、友達と会います。
(Shigoto ga owatta ato de, tomodachi to aimasu.)(Sau khi xong việc, tôi sẽ gặp bạn.)
・映画を見たあとで、夕食を食べに行きます。
(Eiga o mita ato de, yuushoku o tabe ni ikimasu.)(Sau khi xem phim, tôi sẽ đi ăn tối.)
・日本に着いたあとで、すぐに富士山を見に行きたいです。
(Nihon ni tsuita ato de, sugu ni Fujisan o mi ni ikitai desu.)(Sau khi đến Nhật, tôi muốn đi xem núi Phú Sĩ ngay lập tức.)
・初めてフランスに行ったあとで、フランス語を勉強し始めました。
(Hajimete Furansu ni itta ato de, Furansugo o benkyou shi hajimemashita.)(Sau lần đầu tiên đi Pháp, tôi bắt đầu học tiếng Pháp.)
16. 〜とき (Khi)
| 【Ý nghĩa】Biểu thị một thời điểm hoặc khoảng thời gian cụ thể khi một sự kiện hoặc tình huống xảy ra.
【Tiếng Anh】when, at the time 【Mẫu câu】Sự việc/Hành động (Thể từ điển, Thể Ta) / Tính từ / Danh từ の + とき (toki) |
【Lưu ý】
- Trước “〜とき” có thể là động từ thể nguyên mẫu (từ điển), thể Ta, tính từ hoặc danh từ (Danh từ + の). “Thể Ta” là một dạng chia của động từ chỉ thể hoàn thành hoặc quá khứ, dùng để biểu thị sự việc hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ (Ví dụ: 子供だったとき – khi còn là trẻ con). Khi dùng danh từ, nó có thể chỉ trạng thái hoặc thân phận lúc đó (Ví dụ: 学生のとき – khi là sinh viên).
- Câu sử dụng “〜とき” có hiệu quả khi mô tả chi tiết các hành động, tình huống hoặc cảm xúc trong một thời điểm hoặc khoảng thời gian cụ thể.
- Biểu thức này cũng có thể được dùng để chỉ các tình huống điều kiện hoặc giả định, trong trường hợp đó, nó tương đương với “if” trong tiếng Anh.
【Ví dụ】
・子供のとき、よく公園で遊んだ。
(Kodomo no toki, yoku kouen de asonda.)(Khi còn nhỏ, tôi thường chơi ở công viên.)
・夜更かしをしたとき、翌日とても眠いです。
(Yofukashi o shita toki, yokujitsu totemo nemui desu.)(Khi (lỡ) thức khuya, ngày hôm sau tôi rất buồn ngủ.)
・映画を見るとき、ポップコーンを食べるのが好きです。
(Eiga o miru toki, poppukoon o taberu no ga suki desu.)(Khi xem phim, tôi thích ăn bắp rang bơ.)
・試験のとき、緊張します。
(Shiken no toki, kinchou shimasu.)(Khi thi, tôi (thường) căng thẳng.)
・日本に行ったとき、富士山を見た。
(Nihon ni itta toki, Fujisan o mita.)(Khi tôi đi Nhật, tôi đã thấy núi Phú Sĩ.)
17. 〜ながら (Vừa… vừa…)
| 【Ý nghĩa】Biểu thị hai hành động đang diễn ra đồng thời (vừa làm A, vừa làm B).
【Tiếng Anh】while, at the same time 【Mẫu câu】Hành động 1 (Gốc động từ) + ながら (nagara) + Hành động 2 |
【Lưu ý】
- Khi sử dụng “〜ながら”, nó chủ yếu được tạo bằng cách thêm “ながら” vào gốc động từ (dạng V-renyoukei, tức là bỏ “ます” khỏi thể Masu). Ví dụ, thể Masu của động từ「聞く (kiku)」là「聞きます (kikimasu)」, bỏ「ます」đi còn lại gốc động từ「聞き (kiki)」, thêm「〜ながら」để tạo thành「聞きながら (kikinagara)」.
- “〜ながら” làm rõ rằng hai hành động đang được thực hiện đồng thời theo nghĩa đen, vì vậy nó phù hợp khi hành động 1 là nền hoặc bối cảnh cho hành động 2. (Hành động 2 thường là hành động chính).
- Một lưu ý quan trọng là nó chỉ giới hạn trong trường hợp cả hai hành động đều được thực hiện bởi chính người nói (hoặc cùng một chủ thể). Nó không được dùng để mô tả các hành động có liên quan đến người khác (khác chủ thể).
【Ví dụ】
・音楽を聴きながら勉強します。
(Ongaku o kikinagara benkyou shimasu.)(Tôi vừa nghe nhạc vừa học bài.)
・歩きながら電話をします。
(Arukinagara denwa o shimasu.)(Tôi vừa đi bộ vừa gọi điện thoại.)
・テレビを見ながら夕食を食べます。
(Terebi o minagara yuushoku o tabemasu.)(Tôi vừa xem TV vừa ăn tối.)
・コーヒーを飲みながら本を読むのが好きです。
(Koohii o nominagara hon o yomu no ga suki desu.)(Tôi thích vừa uống cà phê vừa đọc sách.)
・運転しながら携帯電話を使うことは危険です。
(Unten shinagara keitai denwa o tsukau koto wa kiken desu.)(Việc vừa lái xe vừa sử dụng điện thoại di động rất nguy hiểm.)
18. 〜たり〜たり (Liệt kê)
| 【Ý nghĩa】Biểu thị việc liệt kê ví dụ về nhiều hành động hoặc trạng thái, và thực hiện hoặc trải nghiệm một vài trong số chúng (lúc thì… lúc thì…).
【Tiếng Anh】do things like ~ and ~, such as ~ and ~ 【Mẫu câu】Động từ 1 (Thể Ta) + り (ri) + Động từ 2 (Thể Ta) + り (ri) (する/します) |
【Lưu ý】
- “〜たり〜たり” chỉ ra rằng đang liệt kê nhiều hành động hoặc trạng thái, vì vậy cần phải nêu ít nhất hai mục.
- Các hành động hoặc trạng thái được liệt kê không nhất thiết là tất cả những gì người nói đã làm hoặc trải qua, mà có thể chỉ là đang đưa ra làm ví dụ.
- “〜たり〜たり” phù hợp cho các cuộc trò chuyện không trang trọng hoặc văn bản thân mật, và ít được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hơn.
【Ví dụ】
・週末には映画を見たり、散歩をしたりします。
(Shuumatsu ni wa eiga o mitari, sanpo o shitari shimasu.)(Vào cuối tuần, tôi (thường) lúc thì xem phim, lúc thì đi dạo.)
・夏休みには海で泳いだり、山でハイキングをしたりした。
(Natsuyasumi ni wa umi de oyoidari, yama de haikingu o shitari shita.)(Vào kỳ nghỉ hè, tôi đã (làm những việc như) lúc thì bơi ở biển, lúc thì leo núi.)
・朝ごはんにはパンを食べたり、フルーツを食べたりします。
(Asagohan ni wa pan o tabetari, furuutsu o tabetari shimasu.)(Bữa sáng tôi (thường) lúc thì ăn bánh mì, lúc thì ăn trái cây.)
・友達と会ったり、カフェで勉強したりするのが好きです。
(Tomodachi to attari, kafe de benkyou shitari suru no ga suki desu.)(Tôi thích (làm những việc như) lúc thì gặp gỡ bạn bè, lúc thì học bài ở quán cà phê.)
・休日には料理をしたり、絵を描いたりすることでリラックスします。
(Kyuujitsu ni wa ryouri o shitari, e o kaitari suru koto de rirakkusu shimasu.)(Vào ngày nghỉ, tôi thư giãn bằng cách (làm những việc như) lúc thì nấu ăn, lúc thì vẽ tranh.)