「Không chỉ là “Ashi ga hayai” (chân nhanh)! Hãy học cách sử dụng của “Ashi” (Chân) trong tiếng Nhật」
-
Table of Contents
- Mở đầu
- Hướng dẫn sử dụng 「足」 (Ashi – Chân) trong hội thoại hàng ngày thực tiễn
- 「足」 (Ashi – Chân) trong tiếng Nhật: Bối cảnh văn hóa và các ví dụ sử dụng
- Tuyển tập các thành ngữ (kotowaza) có sự xuất hiện của 「足」 (Ashi – Chân) trong tiếng Nhật
- Các biểu hiện quán dụng ngữ (thành ngữ) sử dụng 「足」 (Ashi – Chân) trong tiếng Nhật và ý nghĩa của chúng
- Kết luận
Mở đầu
「足」 (Ashi – Chân) không chỉ đơn thuần biểu thị tốc độ, mà còn mang nhiều ý nghĩa đa dạng trong tiếng Nhật. Bài viết này sẽ khám phá các sắc thái (nuance) và công dụng phong phú của 「足」 (Ashi). Chúng ta sẽ học xem 「足」 (Ashi) được sử dụng như thế nào, từ các ví dụ cụ thể đến các biểu hiện mang tính ẩn dụ, các thành ngữ (jukugo) hay quán dụng ngữ (thành ngữ). Nhờ đó, chắc chắn sự thấu hiểu tiếng Nhật của bạn sẽ sâu sắc hơn nữa.
Hướng dẫn sử dụng 「足」 (Ashi – Chân) trong hội thoại hàng ngày thực tiễn
Đối với những bạn đang học tiếng Nhật, chắc hẳn các bạn sẽ ngạc nhiên khi biết rằng từ 「足」 (Ashi – Chân), một từ thoạt nhìn có vẻ đơn giản, thực ra lại có rất nhiều các phương pháp biểu đạt và ý nghĩa khác nhau. Không chỉ vậy, cách sử dụng của từ vựng này thay đổi rất nhiều tùy theo văn cảnh, và nó được sử dụng thường xuyên trong các cuộc hội thoại thường ngày. Vì vậy, có thể nói rằng việc thấu hiểu cách sử dụng phù hợp của 「足」 (Ashi) là một bước quan trọng để nâng cao năng lực tiếng Nhật.
Đầu tiên, 「足」 (Ashi) không chỉ đơn thuần chỉ một bộ phận cơ thể mang tính vật lý. Nó còn bao hàm cả các ý nghĩa trừu tượng khác. Ví dụ, khi nói 「足が速い」 (Ashi ga hayai – Chân nhanh), điều đó có nghĩa là tốc độ chạy (theo đúng nghĩa đen) rất nhanh, nhưng trong các biểu hiện như 「時間が足りない」 (Jikan ga tarinai – Không đủ thời gian) hay 「頭が足りない」 (Atama ga tarinai – Đầu óc không đủ (thông minh)), thì dưới dạng 「足りない」 (tarinai – không đủ), nó biểu thị sự “thiếu hụt/không đủ mức cần thiết”.
Nếu chúng ta đào sâu hơn nữa, trong các cụm từ (phrase) như 「足元を見てもらう」 (Ashimoto o mite morau – Được (ai đó) nhìn vào chân mình/biết được tình cảnh của mình) hay 「足元から見る」 (Ashimoto kara miru – Nhìn từ dưới chân lên), chúng không chỉ bao hàm ý nghĩa đen mà còn cả các sắc thái (nuance) mang tính ẩn dụ. 「足元から見る」 (Ashimoto kara miru) chỉ việc thấu hiểu tình huống hay lập trường của người khác, còn 「足元を見てもらう」 (Ashimoto o mite morau) cho thấy việc (muốn) người khác thấu hiểu tình cảnh của mình.
Ngoài ra, trong tiếng Nhật, 「足」 (Ashi) cũng được sử dụng như một từ ngữ biểu thị số lượng. Ví dụ, quán dụng ngữ 「二足の草鞋を履く」 (Nisoku no waraji o haku – Xỏ hai đôi dép rơm) có nghĩa là một người đảm nhận hai vai trò (công việc). Tương tự, trong các biểu hiện như 「余る」 (amaru – dư thừa) hay 「足りない」 (tarinai – không đủ), 「足」 (Ashi) cũng thường xuyên được sử dụng như một biểu hiện liên quan đến số lượng.
Hơn nữa, trong tiếng Nhật, 「足」 (Ashi) cũng được sử dụng để cho thấy kết quả của một hành động hay động tác. Trong biểu hiện 「足が出る」 (Ashi ga deru – Lòi chân ra/Bị lộ), nó chỉ tình trạng vượt quá ngân sách (thâm hụt), và cụm từ (phrase) 「足を引っ張る」 (Ashi o hipparu – Kéo chân) chỉ hành vi cản trở sự tiến bộ của người khác.
Như đã thấy rõ từ những điều trên, 「足」 (Ashi) là một từ vựng vô cùng hữu dụng, hoạt động (được sử dụng) trong rất nhiều bối cảnh, chứ không chỉ đơn thuần là một bộ phận cơ thể. Chính vì nó có tính đa diện như vậy, nên những người học tiếng Nhật cần phải thấu hiểu sâu sắc về cách sử dụng và từ vựng này. Bằng cách nắm bắt các biểu hiện của 「足」 (Ashi) được sử dụng một cách thích hợp trong mỗi văn cảnh, bạn có thể thấu hiểu sâu sắc hơn, và việc giao tiếp (communication) bằng tiếng Nhật cũng sẽ trở nên suôn sẻ hơn.
「足」 (Ashi – Chân) trong tiếng Nhật: Bối cảnh văn hóa và các ví dụ sử dụng
Tiếng Nhật được biết đến với tính trừu tượng và khả năng biểu đạt phong phú, và một ví dụ cho điều đó có thể kể đến là cách sử dụng của 「足」 (Ashi – Chân). Nếu thấu hiểu theo đúng nghĩa đen, có vẻ như nó chỉ đơn thuần là chỉ phần chi dưới của con người, nhưng trên thực tế, nó là một từ ngữ mang rất nhiều ý nghĩa đa dạng. 「足」 (Ashi) nếu dịch thẳng (dịch word-by-word) sẽ là “leg” (chân) hoặc “foot” (bàn chân), vì vậy nếu bạn truyền tải biểu hiện 「足が速い」 (Ashi ga hayai – Chân nhanh) cho những người trong khối nói tiếng Anh, nó sẽ trở thành “You have fast legs” (Bạn có đôi chân nhanh), và từ góc nhìn của họ, có thể điều đó nghe sẽ hơi kỳ lạ. Tuy nhiên, cụm từ (phrase) này ở Nhật Bản lại hoàn toàn thông dụng.
Điều này xuất phát từ bối cảnh văn hóa, và 「足」 (Ashi) trong tiếng Nhật không chỉ đơn thuần chỉ các chuyển động vật lý, mà còn được sử dụng như một phép ẩn dụ (metaphor) để biểu thị tình huống hay năng lực. Ví dụ, 「足元から火がつく」 (Ashimoto kara hi ga tsuku – Lửa bén đến chân) hay 「足元を見る」 (Ashimoto o miru – Nhìn vào chân) có nghĩa là nhìn thấu được điểm yếu hay tình huống của đối phương. 「足が出る」 (Ashi ga deru – Lòi chân ra) là vượt quá ngân sách, 「足を引っ張る」 (Ashi o hipparu – Kéo chân) là cản trở người khác, 「二足の草鞋を履く」 (Nisoku no waraji o haku – Xỏ hai đôi dép rơm) biểu thị việc có từ hai vai trò hay công việc trở lên. Những cụm từ (phrase) này, nếu bạn dịch nguyên văn, có thể sẽ không hiểu được ý nghĩa, nhưng đối với những người nói tiếng Nhật, đây là những biểu hiện mà họ có thể hiểu ngay lập tức.
Ngoài ra, 「足」 (Ashi) cũng thường được sử dụng như một thuật ngữ kinh doanh (business yōgo). Ví dụ, 「足元を見る」 (Ashimoto o miru – Nhìn vào chân) chỉ việc kiểm tra (check) động thái của các công ty đối thủ cạnh tranh. Mặt khác, 「足がつく」 (Ashi ga tsuku – Bị lộ dấu vết) hay 「足が遅い」 (Ashi ga osoi – Chân chậm) cho thấy có vấn đề trong năng suất hay thành tích (kinh doanh). 「足元に火がつく」 (Ashimoto ni hi ga tsuku – Lửa bén đến chân) chỉ một tình huống khẩn cấp, và được sử dụng trong các bối cảnh đòi hỏi phải ứng phó ngay lập tức.
「足」 (Ashi) mang nhiều ý nghĩa đa dạng như vậy đó, nhưng bằng cách sử dụng một cách thích hợp tùy theo mỗi cụm từ (phrase) hay tình huống, bạn có thể nâng cao năng lực giao tiếp (communication) của mình. Đối với người học tiếng Nhật, cách sử dụng của 「足」 (Ashi) có thể hơi phức tạp, nhưng bằng cách thấu hiểu các khái niệm hay bối cảnh văn hóa đằng sau nó, bạn sẽ dễ dàng thấu hiểu hơn.
Vậy, như bạn có thể thấy từ các cách sử dụng 「足」 (Ashi) trong tiếng Nhật này, ngôn ngữ là sự phản ánh của các tư duy, xã hội hay văn hóa của khu vực đó, và bằng cách thấu hiểu chúng, bạn có thể có được trải nghiệm học tập sâu sắc hơn. Nếu bạn thấu hiểu rằng 「足」 (Ashi) trong tiếng Nhật không chỉ đơn thuần chỉ một bộ phận cơ thể, mà còn được sử dụng như một công cụ (tool) để biểu đạt mọi khái niệm hay tình huống, chắc chắn bạn cũng có thể đi trước một bước trong việc giao tiếp (communication) bằng tiếng Nhật.
Tuyển tập các thành ngữ (Kotowaza) có sự xuất hiện của 「足」 (Ashi – Chân) trong tiếng Nhật
Tiếng Nhật được biết đến với khả năng mô tả các cảm xúc tinh tế và sự phong phú trong biểu đạt của nó. Đặc biệt, các thành ngữ (kotowaza) hay từ ngữ có sự xuất hiện của 「足」 (Ashi – Chân) là một ví dụ cho điều đó. Bài viết này sẽ cung cấp các gợi ý (hint) để bạn có thể sử dụng thành thạo và thấu hiểu các phương pháp sử dụng 「足」 (Ashi) đa dạng trong tiếng Nhật.
Trước hết, 「足」 (Ashi) không chỉ được sử dụng với ý nghĩa là “nhanh”, mà còn với nhiều ý nghĩa đa dạng khác. 「足元から火が出る」 (Ashimoto kara hi ga deru – Lửa bén đến chân) biểu thị một tình huống khó khăn đột ngột ập đến, còn 「足元を見る」 (Ashimoto o miru – Nhìn vào chân) cho thấy trạng thái lợi dụng hoặc xoáy vào điểm yếu của người khác. Ngoài ra, 「足が出る」 (Ashi ga deru – Lòi chân ra) là một cụm từ (phrase) biểu thị sự việc đã bị vượt quá ngân sách (thâm hụt), hay 「片足が墓場に入る」 (Kata-ashi ga hakaba ni hairu – Một chân đã bước vào hầm mộ) biểu thị việc đang cận kề cái chết.
Tiếp theo, 「足」 (Ashi) được sử dụng như một công cụ để mô tả các địa vị xã hội hay các mối quan hệ con người trong các tập (episode) hay câu chuyện. 「出る杭は打たれる」 (Deru kui wa utareru – Cái cọc nhô lên sẽ bị đóng xuống) ám chỉ rằng những người có tài năng hay năng lực vượt trội hơn mức trung bình sẽ dễ bị tấn công do ghen tị hay đố kỵ. Điều này xuất phát từ ý nghĩa là, vì cái cọc (kui) đứng cao và nổi bật nên dễ bị đóng xuống. Tương tự, 「足を引っ張る」 (Ashi o hipparu – Kéo chân) chỉ hành vi cản trở thành công của người khác, và thường xuyên được sử dụng trong một bối cảnh (context) tiêu cực (negative).
Ngoài ra, 「足」 (Ashi) cũng thường xuyên xuất hiện trong các thành ngữ (kotowaza) truyền tải các bài học đạo đức. Từ 「一寸先は闇」 (Issun saki wa yami – Một tấc đường phía trước cũng là bóng tối) cho thấy rằng tương lai là thứ không thể dự đoán được, nói cách khác, nó tối tăm và không chắc chắn đến mức ngay cả (足元 – ashimoto – dưới chân) một bước (một tấc) phía trước cũng không thể nhìn thấy. Đây là một bài học rằng bạn nên hành động một cách thận trọng, không nên quá tự tin.
Hơn nữa, 「足」 (Ashi) cũng là một phép ẩn dụ (metaphor) biểu thị các giới hạn hay năng lực của mỗi cá nhân. Cụm từ (phrase) 「自分の足で立つ」 (Jibun no ashi de tatsu – Đứng bằng đôi chân của mình) là biểu tượng của nỗ lực tự thân hay tinh thần tự lập. Ngược lại, 「二足のわらじを履く」 (Nisoku no waraji o haku – Xỏ hai đôi dép rơm) biểu thị sự khó khăn khi phải hoàn thành đồng thời hai trách nhiệm hay vai trò khác nhau.
Như vậy, 「足」 (Ashi) được sử dụng dưới rất nhiều hình thức đa dạng trong tiếng Nhật. Mỗi từ đều phản ánh các giá trị quan xã hội hay bối cảnh văn hóa, và mang những ý nghĩa sâu sắc hay sắc thái (nuance) đặc trưng. Bằng cách sử dụng một cách thích hợp và thấu hiểu các thành ngữ (kotowaza) hay cụm từ (phrase) này, bạn có thể làm phong phú thêm khả năng biểu đạt tiếng Nhật của mình.
Các biểu hiện quán dụng ngữ (thành ngữ) sử dụng 「足」 (Ashi – Chân) trong tiếng Nhật và ý nghĩa của chúng
Vẻ đẹp của tiếng Nhật được làm nổi bật bởi khả năng biểu đạt phong phú của nó. Đặc biệt, các biểu hiện quán dụng ngữ (thành ngữ – kanyō hyōgen) sử dụng 「足」 (Ashi – Chân) thể hiện sự phong phú và sâu sắc của ngôn từ. Nếu chúng ta thử đào sâu tìm hiểu những biểu hiện mà chúng ta thường vô tình sử dụng hàng ngày này, chúng ta sẽ thấy được sự sâu sắc và tinh tế của tiếng Nhật.
Ví dụ, cụm từ (phrase) 「足が速い」 (Ashi ga hayai – Chân nhanh) thoạt nhìn có vẻ như chỉ tốc độ vật lý của đôi chân, nhưng trên thực tế, nó biểu thị một cách ẩn dụ về năng lực hay tốc độ tiến triển của sự vật, sự việc hoặc con người. Khi nói 「彼は仕事の足が速い」 (Kare wa shigoto no ashi ga hayai – Anh ta làm việc “chân nhanh”), điều đó có nghĩa là đang khen ngợi việc anh ta hoàn thành công việc một cách nhanh chóng. Ngoài ra, 「足が遅い」 (Ashi ga osoi – Chân chậm) là ngược lại, nó mô tả trạng thái sự vật, sự việc hay con người không tiến triển (chậm chạp).
「足元から火がつく」 (Ashimoto kara hi ga tsuku – Lửa bén đến chân) cũng là một biểu hiện thú vị. Nó không có nghĩa là mô tả tình huống hỏa hoạn theo đúng nghĩa đen. Biểu hiện này ám chỉ một tình huống rơi vào thế khó khăn hay cùng quẫn, và khi nói 「今回のプロジェクトで足元から火がつく」 (Konkai no purojekuto de ashimoto kara hi ga tsuku – Lửa bén đến chân trong dự án lần này), nó chỉ việc một vấn đề không mong muốn đã phát sinh và gây khó khăn cho dự án (project).
Hơn nữa, 「足元を見る」 (Ashimoto o miru – Nhìn vào chân) biểu thị trạng thái xoáy vào điểm yếu của người khác. Biểu hiện này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh (business scene), và khi nói 「彼は交渉で相手の足元を見る」 (Kare wa kōshō de aite no ashimoto o miru – Anh ta “nhìn chân” đối phương trong cuộc đàm phán), điều đó cho thấy rằng anh ta đang lợi dụng một cách khéo léo tình huống bất lợi hay điểm yếu của đối phương trong cuộc đàm phán.
Cuối cùng là 「足が出る」 (Ashi ga deru – Lòi chân ra/Bị lộ). Biểu hiện này ám chỉ việc vượt quá ngân sách hay các vấn đề về mặt tiền bạc, và được sử dụng như trong câu 「今月は出費が多くて足が出そうだ」 (Kongetsu wa shuppi ga ookute ashi ga desō da – Tháng này chi tiêu nhiều quá, có vẻ sắp bị “lòi chân” (thâm hụt) rồi). Điều này mang hàm ý là có vẻ sẽ bị thâm hụt (thành số âm) vì không nằm trong ngân sách.
Như đã trình bày ở trên, trong tiếng Nhật tồn tại rất nhiều biểu hiện đa dạng sử dụng 「足」 (Ashi). Mỗi biểu hiện đều bao hàm cả ý nghĩa ẩn dụ chứ không chỉ là ý nghĩa đen của nó, và kể lại cho chúng ta về sự sâu sắc và phong phú của tiếng Nhật. Chỉ riêng chữ 「足」 (Ashi) thôi mà đã có nhiều biểu hiện đến vậy. Đối với các từ ngữ khác cũng tương tự, có rất nhiều các thành ngữ 4 chữ (Yojijukugo), các thành ngữ (jukugo), hay các quán dụng ngữ. Bằng cách sử dụng thành thạo và thấu hiểu mỗi biểu hiện, chắc chắn bạn sẽ có thể cảm nhận được sức hấp dẫn của tiếng Nhật một cách sâu sắc hơn.
Kết luận
「足」 (Ashi – Chân) trong tiếng Nhật không chỉ có nghĩa là “bàn chân” (ashimoto) vật lý, mà còn mang nhiều ý nghĩa đa dạng như tình hình kinh tế, năng lực, hay tốc độ. Ví dụ, 「足が速い」 (Ashi ga hayai – Chân nhanh) biểu thị tốc độ chạy, 「足が出る」 (Ashi ga deru – Lòi chân ra) biểu thị việc chi phí tăng lên, còn 「足りない」 (Tarinai – Không đủ) biểu thị sự thiếu hụt. Bằng cách thấu hiểu các cách sử dụng rộng rãi của 「足」 (Ashi), bạn có thể cảm nhận được sự sâu sắc và phong phú của tiếng Nhật.