「Các cụm từ tiếng Nhật sử dụng ‘Tay’ (Te): Từ ý nghĩa đen đến cách dùng ẩn dụ」

Mở đầu

「手」 (Te – Tay) được sử dụng trong rất nhiều các biểu hiện quán dụng ngữ (thành ngữ) hay cụm từ (phrase) trong tiếng Nhật. Trong cách sử dụng theo đúng nghĩa đen, nó chỉ 「手」 (Te) như một bộ phận của cơ thể, chẳng hạn như 「手を挙げる」 (Te o ageru – Giơ tay), 「手を洗う」 (Te o arau – Rửa tay). Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một công cụ (tool) để thực hiện sự vật, sự việc, chẳng hạn như 「手料理を作る」 (Teryōri o tsukuru – Làm món ăn nhà làm (thủ công)) hay 「手紙を書く」 (Tegami o kaku – Viết thư tay).

Về ý nghĩa ẩn dụ, nó cho phép biểu đạt phong phú hơn. Trong cụm từ (phrase) 「彼は上手だ」 (Kare wa jōzu da – Anh ta giỏi giang), 「手」 (Te – Thủ/Tay) (trong chữ 上手 – Jōzu – Thượng Thủ) biểu thị kỹ năng (skill) hay kỹ thuật (gijutsu), và mang ý nghĩa là “Anh ta có kỹ thuật (giỏi)”. 「手に入れる」 (Te ni ireru – Cho vào tay/Có được) có nghĩa là đạt được một cái gì đó, và trong câu 「その商品は簡単に手に入らない」 (Sono shōhin wa kantan ni te ni hairanai), nó cho thấy rằng sản phẩm đó không thể có được (đạt được) một cách dễ dàng.

Ngoài ra, trong câu 「彼女から手紙が来た」 (Kanojo kara tegami ga kita – Có thư tay từ cô ấy), 「手紙」 (Tegami – Thư tay) chỉ “vật được viết bằng tay” (văn bản) như một phương pháp giao tiếp (communication) trực tiếp, nhưng trong biểu hiện 「彼女から手が来た」 (Kanojo kara te ga kita – Có “tay” từ cô ấy đến), điều này có khả năng ám chỉ một sự ảnh hưởng hay can thiệp trực tiếp. (Ghi chú: biểu hiện này không phổ biến bằng).

Hơn nữa, trong các trường hợp như 「介入する必要はない」 (Kainyū suru hitsuyō wa nai – Không cần can thiệp) hay 「余計なお世話だ」 (Yokei na osewa da – Thật là thừa thãi/bao đồng), hay 「時間と労力が必要である」 (Jikan to rōryoku ga hitsuyō de aru – Cần thiết phải có nỗ lực và thời gian) hay 「手間がかかる」 (Tema ga kakaru – Tốn công sức), 「手」 (Te) cũng có trường hợp tượng trưng cho sự can thiệp hay công sức.

Những biểu hiện hay cụm từ (phrase) này cho thấy sự phức tạp và phong phú của tiếng Nhật. Và tùy thuộc vào việc 「手」 (Te) được sử dụng như thế nào, thông điệp (message) đó sẽ thay đổi rất nhiều.

「手」 (Te – Tay) biểu đạt cảm xúc:Cách dùng từ trong các cụm từ (phrase) tiếng Nhật

「手」 (Te – Tay) đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc biểu đạt ngôn từ. Trong tiếng Nhật, từ này không chỉ được sử dụng một mình, mà còn được lồng ghép vào rất nhiều các thành ngữ (seiku) hay cụm từ (phrase) khác nhau. Kết quả là, 「手」 (Te) đã mang nhiều ý nghĩa đa dạng, từ cách sử dụng mang tính ẩn dụ (hiyu-teki) đến ý nghĩa đen của nó.

Ví dụ, biểu hiện 「手を出す」 (Te o dasu – Đưa tay ra) có thể được giải thích không chỉ bằng hành động vật lý mà còn cả về mặt cảm xúc. 「手を出す」 (Te o dasu) theo nghĩa đen thì cho thấy việc chạm vào một cái gì đó, nhưng về mặt ẩn dụ, nó cũng bao hàm cả ý nghĩa là bắt đầu một dự án (project) hay công việc kinh doanh (jigyō) mới. Ngoài ra, các thể phủ định như 「手が出せない」 (Te ga dasenai – Không thể ra tay) biểu thị việc không thể cho phép tình huống hay năng lực của bản thân, cho thấy sự tồn tại của một rào cản tâm lý hoặc vật lý.

Ngoài ra, 「手」 (Te) cũng được dùng khi biểu thị các mối quan hệ con người. Trong các biểu hiện như 「手を取る」 (Te o toru – Nắm tay/Chung tay) hay 「手を貸す」 (Te o kasu – Cho mượn tay/Giúp một tay), nó cho thấy một mối quan hệ hợp tác hay tin cậy, còn trong 「手を引く」 (Te o hiku – Rút tay về) thì nó cho thấy sự đoạn tuyệt hay khoảng cách. Những cụm từ (phrase) này là những phương tiện quan trọng để truyền tải các tình huống hay cảm xúc của chúng ta, và có thể được bắt gặp trong mọi tình huống của cuộc sống hàng ngày.

Tương tự, 「手」 (Te) đôi khi cũng được sử dụng để biểu đạt các sắc thái (nuance) chi tiết. Các biểu hiện như 「手が早い」 (Te ga hayai – Tay nhanh/Ra tay nhanh) hay 「手が込んでいる」 (Te ga kondeiru – Ra tay công phu/Tỉ mỉ) cho thấy đặc tính của một hành động hay một thách thức, và các biểu hiện như 「手が震える」 (Te ga furueru – Tay run) hay 「手に汗握る」 (Te ni ase nigiru – Nắm mồ hôi trong tay/Hồi hộp) biểu thị một phản ứng hay cảm xúc mãnh liệt.

Hơn nữa, các cụm từ (phrase) có chứa chữ 「手」 (Te) cũng thường tượng trưng cho các bản năng hay hành động của con người. Ví dụ, 「手が出る」 (Te ga deru – Ra tay/Động thủ) chỉ một tình huống không thể kiểm soát được ham muốn (dục vọng), còn 「手が滑る」 (Te ga suberu – Trượt tay/Lỡ tay) cho thấy một sự sai lầm (miss) hay thất bại không mong muốn. Những biểu hiện này mô tả các tâm thế hay các phương pháp đối phó đối với các thử thách, khó khăn, hay nhiều tình huống mà chúng ta phải đối mặt.

Như đã trình bày ở trên, trong các cụm từ (phrase) tiếng Nhật, 「手」 (Te) biểu đạt một cách phong phú các mối quan hệ, hành động, hay cảm xúc đa dạng. Mặt khác, bản thân 「手」 (Te) cũng tượng trưng cho các yếu tố nền tảng của tính nhân văn như giao tiếp (communication), động tác, hay xúc giác. Như vậy, có thể nói rằng các cụm từ (phrase) có chứa chữ 「手」 (Te) là một bảng màu (palette) sống động, mô tả một cách đầy màu sắc các kinh nghiệm hay cuộc sống của chúng ta.

Các cụm từ (phrase) tiếng Nhật lấy chủ đề “Tay” (Te) được sử dụng trong thực tế và ví dụ sử dụng

Tiếng Nhật không chỉ có ý nghĩa đen, mà còn có rất nhiều cách sử dụng mang tính ẩn dụ (hiyu-teki), và trong số đó, tồn tại rất nhiều các cụm từ (phrase) lấy chủ đề là 「手」 (Te – Tay). Việc thấu hiểu các biểu hiện mà người Nhật sử dụng một cách tự nhiên trong các cuộc hội thoại thường ngày có thể nói là một bước (step) quan trọng đối với người học ngôn ngữ.

Đầu tiên, chúng ta hãy bắt đầu từ 「て」 (Te), vốn chỉ bản thân “cái Tay”. Cần phải nhớ rằng từ vựng này cũng có trường hợp mang ý nghĩa nhiều hơn thế, chứ không chỉ là “Tay” (Te) nếu dịch thẳng (dịch word-by-word). Ví dụ, trong cụm từ (phrase) 「彼の手は大きい」 (Kare no te wa ookii – Tay anh ấy to), nó cho thấy bàn tay của anh ta to theo đúng nghĩa đen. Tuy nhiên, trong cụm từ (phrase) 「彼に手を貸す」 (Kare ni te o kasu – Cho anh ấy mượn tay), nó lại đổi thành ý nghĩa là “Giúp đỡ” (Tasukeru).

Ngoài ra, 「手」 (Te) còn kết hợp với các động từ để tạo ra nhiều biểu hiện đa dạng. Chẳng hạn như 「手を引く」 (Te o hiku – Rút tay về), 「手を伸ばす」 (Te o nobasu – Vươn tay ra), 「手を振る」 (Te o furu – Vẫy tay). Những từ này không chỉ là các động tác vật lý, mà còn truyền tải cả các thái độ hay cảm xúc. 「彼女は私に向かって手を振った」 (Kanojo wa watashi ni mukatte te o futta – Cô ấy vẫy tay về phía tôi) cho thấy một cử chỉ (gesture) thân thiện, còn 「彼は成功のために手を伸ばした」 (Kare wa seikō no tame ni te o nobashita – Anh ta vươn tay ra vì thành công) cho thấy một ham muốn hay dục vọng mạnh mẽ. Mặt khác, 「彼は手を引いた」 (Kare wa te o hiita – Anh ta đã rút tay về) có nghĩa là rút lui khỏi sự hỗ trợ hay can dự.

Tiếp theo, hãy cùng xem xét về các biểu hiện cố định có chứa chữ 「手」 (Te). Chẳng hạn như 「手続き」 (Tetsuzuki – Thủ tục), 「手間」 (Tema – Công sức), 「手元」 (Temoto – Trong tay/Bên cạnh), 「手がかり」 (Tegakari – Manh mối). Trong cụm từ (phrase) 「彼女は事件の手がかりを見つけた」 (Kanojo wa jiken no tegakari o mitsuketa – Cô ấy đã tìm thấy manh mối của vụ án), 「手がかり」 (Tegakari) chỉ “bằng chứng” (shōko) hoặc “gợi ý” (hint), và trở thành một thông tin quan trọng để thấu hiểu sự vật, sự việc. Ngoài ra, trong câu 「私の手元に資料があります」 (Watashi no temoto ni shiryō ga arimasu – Tôi có tài liệu trong tay), 「手元」 (Temoto) không chỉ cho thấy một địa điểm vật lý, mà còn cho thấy cả quyền sở hữu hay (sự vật) đang nằm dưới sự quản lý của mình.

Hơn nữa, các bước (step) hay quy trình (process) cụ thể để giải quyết một vấn đề lớn trước mắt được gọi là 「手続き」 (Tetsuzuki – Thủ tục). Bạn có thể nói rằng 「この仕事は大変だが、その結果得られる満足感や成果に比べれば、それは些細な「手間」だ」 (Kono shigoto wa taihen da ga, sono kekka erareru manzokukan ya seika ni kurabereba, sore wa sasai na “tema” da – Công việc này tuy vất vả, nhưng nếu so với thành quả hay cảm giác thỏa mãn có được từ kết quả đó, thì đó cũng chỉ là chút “công sức” (tema) nhỏ nhoi).

Như đã trình bày ở trên, trong tiếng Nhật, các cụm từ (phrase) sử dụng 「手」 (Te) được sử dụng thường xuyên, và mỗi từ đều mang những ý nghĩa hàm chứa hay sắc thái (nuance) khác nhau. Bằng cách biết trước những biểu hiện này, chắc chắn bạn sẽ có thể hội thoại một cách tự nhiên hơn, và thấu hiểu tiếng Nhật ở mức độ sâu sắc hơn.

Thấu hiểu các cụm từ (phrase) tiếng Nhật sử dụng “Tay” (Te) bao hàm ý nghĩa ẩn dụ

Tiếng Nhật, từ sự biểu đạt phong phú và tinh tế của nó, tồn tại rất nhiều các cụm từ (phrase) sử dụng các bộ phận cơ thể, chứ không chỉ là ngôn từ. Đặc biệt, 「手」 (Te – Tay) là một từ vựng được sử dụng thường xuyên trong tiếng Nhật, và bằng cách thấu hiểu ý nghĩa ẩn dụ (hiyu-teki) của nó, bạn có thể giao tiếp (communication) một cách sâu sắc hơn.

Đầu tiên, hãy thử nêu ra một ví dụ mà 「手」 (Te) được sử dụng một cách ẩn dụ, chứ không phải là ý nghĩa dịch thẳng (dịch word-by-word). Đó là biểu hiện 「手が出る」 (Te ga deru – Ra tay). Điều này không chỉ hành vi vươn tay ra (một cách) vật lý, mà nó được sử dụng với hàm ý là “có đủ khả năng (tài chính) để mua một cái gì đó” hoặc “có dư địa (khả năng) để hành động đối với một cái gì đó”. Ví dụ, nó được sử dụng theo kiểu 「このバッグ、欲しいけど高すぎて手が出せない」 (Kono baggu, hoshii kedo takasugite te ga dasenai – Cái túi này, tôi muốn lắm, nhưng nó đắt quá nên không thể “ra tay” (mua) nổi).

Tiếp theo là 「手がかかる」 (Te ga kakaru – Tốn tay/Tốn công). Điều này cho thấy rằng một con người hay một vật nào đó cần phải có công sức hay sự phiền phức (phiền hà). Bạn thường nghe thấy nó trong một văn cảnh cụ thể là 「子育ては大変だ。子供はたくさん手がかかるからね」 (Kosodate wa taihen da. Kodomo wa takusan te ga kakaru kara ne – Nuôi con vất vả thật. Vì trẻ con tốn nhiều công sức (gây phiền hà) lắm).

Sau đó, cũng có cụm từ (phrase) 「手を引く」 (Te o hiku – Rút tay về). Trên thực tế, nó không biểu thị hành vi kéo tay (dắt tay) ai đó, mà nó có nghĩa là “từ bỏ trách nhiệm” hoặc “ngừng can dự”. Ví dụ, nó thường được sử dụng trong một văn cảnh cụ thể như 「このプロジェクト、進行が難航しているから手を引こう」 (Kono purojekuto, shinkō ga nankō shiteiru kara te o hikō – Cái dự án (project) này, tiến độ đang gặp khó khăn, nên chúng ta hãy “rút tay về” (rút lui) thôi).

Hơn nữa, 「手に入れる」 (Te ni ireru – Cho vào tay/Có được) không có nghĩa là cầm (lấy) một cái gì đó trên tay (một cách) vật lý, mà nó chỉ việc sở hữu, tức là, đạt được một cái gì đó. Nó được sử dụng theo kiểu 「あの新作のスニーカー、なんとしても手に入れたい」 (Ano shinsaku no sunīkā, nantoshitemo te ni iretai – Đôi giày sneaker mới ra kia, bằng mọi giá tôi cũng muốn “cho vào tay” (có được) nó).

Những cụm từ (phrase) này, mặc dù thường xuyên được sử dụng trong tiếng Nhật, nhưng cũng có trường hợp bạn sẽ bị nhầm lẫn nếu giải thích chúng theo đúng ý nghĩa đen. Tuy nhiên, chính vì tiếng Nhật có rất nhiều các biểu hiện ẩn dụ, nên vẻ đẹp hay sự sâu sắc của nó càng trở nên nổi bật. Những cụm từ (phrase) sử dụng 「手」 (Te) này là một tài liệu thấu hiểu quan trọng đối với người học tiếng Nhật, và cũng là một phương tiện để họ đào sâu khả năng thấu hiểu (insight) về tinh thần của ngôn ngữ. Chúng tôi hy vọng rằng những biểu hiện này, dù chỉ là một phần, cũng sẽ giúp ích cho việc thấu hiểu các đặc tính, âm hưởng, hay cảm giác chung của toàn bộ tiếng Nhật.

Giải thích các cụm từ (phrase) tiếng Nhật sử dụng “Tay” (Te) và bối cảnh văn hóa của chúng

Các cụm từ (phrase) tiếng Nhật xoay quanh “Tay” (Te) rất đa dạng, từ nghĩa ẩn dụ đến nghĩa đen, và bằng cách khám phá sâu về bối cảnh văn hóa cũng như cách giải thích của chúng, bạn có thể tiếp xúc với thế giới quan độc đáo hay sự phong phú của tiếng Nhật.

Các biểu hiện sử dụng 「手」 (Te) rất đa dạng. Ví dụ, biểu hiện 「手が込んでいる」 (Te ga kondeiru – Ra tay công phu/Tỉ mỉ) cho thấy một cái gì đó được làm ra bằng cách quan tâm đến từng chi tiết nhỏ và rất cầu kỳ, còn 「手を引く」 (Te o hiku – Rút tay về) chỉ việc không can dự, hoặc giữ khoảng cách với một cái gì đó. Như vậy, 「手」 (Te) nếu dịch thẳng (dịch word-by-word) thì là một bộ phận cơ thể, nhưng nó cũng thường xuyên được dùng với ý nghĩa hàm chứa mang tính ẩn dụ.

Điểm chung của các biểu hiện này là ở chỗ 「手」 (Te) tượng trưng cho sự “can dự” hay “hành động”. Khi con người thực hiện một hành động cụ thể đối với sự vật, sự việc, “bàn tay” (Te) chắc chắn sẽ can dự vào. Chính vì vậy, 「手」 (Te) được sử dụng trong rất nhiều biểu hiện trong tiếng Nhật như một từ ngữ tượng trưng cho kết quả đó, hay bản thân hành động.

Ngoài ra, cũng không thể bỏ qua các bối cảnh mang tính văn hóa hay xã hội trong các cụm từ (phrase) này. Ví dụ, 「手を抜く」 (Te o nuku – Rút bớt tay/Làm qua loa) có hàm ý tiêu cực (negative) là không hoàn thành trách nhiệm hay nỗ lực vốn có. Điều này phản ánh rằng xã hội Nhật Bản coi trọng chủ nghĩa hoàn hảo (kanpeki shugi) hay tinh thần trách nhiệm cao đối với việc thực thi nhiệm vụ của mỗi cá nhân.

Mặt khác, 「手に入れる」 (Te ni ireru – Cho vào tay/Có được) cho thấy việc đạt được (thu được) một thứ gì đó có giá trị, đặc biệt là việc có được một cái gì đó. Điều này biểu thị thái độ của người Nhật là tận hưởng niềm vui của sự thành công, và nỗ lực hướng tới việc đạt được mục tiêu.

Hơn nữa, 「手が出ない」 (Te ga denai – Không thể ra tay) cũng có trường hợp chỉ những món đồ đắt tiền đến mức dù muốn cũng không thể “ra tay” (mua) nổi, hoặc những sự tình mà bản thân không thể làm gì được, hay việc đối phương ở quá xa và không thể chạm tới, xuất phát từ ý nghĩa là nó nằm ngoài phạm vi mà bàn tay của mình có thể vươn tới. Từ những biểu hiện này, chúng ta cũng có thể thấy được cách suy nghĩ mang tính hiện thực, cũng như sự thận trọng hay khiêm tốn của người Nhật.

Như đã nêu ở trên, các cụm từ (phrase) tiếng Nhật sử dụng 「手」 (Te) biểu đạt một cách đa diện cả các kiểu tư duy hay bối cảnh văn hóa chứ không chỉ là ý nghĩa đen. Bằng cách sử dụng một cách thích hợp và thấu hiểu các biểu hiện này, chắc chắn bạn sẽ có thể trải nghiệm được sự sâu sắc của tiếng Nhật.

Kết luận

Trong tiếng Nhật, 「手」 (Te – Tay) được sử dụng nhiều lần không chỉ với ý nghĩa đen, mà còn như một biểu hiện mang tính ẩn dụ. Cụ thể, có các cụm từ (phrase) như 「手を出す」 (Te o dasu – Ra tay/Can thiệp), 「手がかかる」 (Te ga kakaru – Tốn công/Phiền phức), hay 「手を貸す」 (Te o kasu – Giúp một tay), và những từ này, thoạt nhìn nếu dịch thẳng (dịch word-by-word) thì có vẻ như chỉ các hành động vật lý, nhưng trên thực tế, chúng biểu thị các hành động hay khái niệm trừu tượng. 「手を貸す」 (Te o kasu) cho thấy việc giúp đỡ, 「手がかかる」 (Te ga kakaru) cho thấy việc cần thiết phải có thời gian hay công sức, còn 「手を出す」 (Te o dasu) cho thấy việc can thiệp, v.v. Những cụm từ (phrase) này phản ánh tính độc đáo và sự phong phú của tiếng Nhật, và việc thấu hiểu văn cảnh hay bối cảnh văn hóa là rất quan trọng.

関連記事

この記事をシェア