「Các biểu hiện tiếng Nhật sử dụng ‘Đầu’ (Atama): Tuyển tập các cụm từ chỉ ý tưởng hay trí tuệ」
-
Table of Contents
- Mở đầu
- Các biểu hiện sử dụng “Đầu” (Atama) trong văn hóa Nhật Bản và ý nghĩa đằng sau chúng
- Phân tích các biểu hiện sử dụng “Đầu” (Atama) được dùng để sáng tạo ra ý tưởng (idea)
- Tuyển tập các cụm từ (phrase) tiếng Nhật mà những người có bộ não minh mẫn (thông minh) thường dùng trong đời sống
- Sự khác biệt giữa “Sử dụng cái đầu” (Atama o tsukau) và “Vắt óc suy nghĩ” (Chie o furishiboru) và cách sử dụng thực tế
- Kết luận
Mở đầu
“Các biểu hiện tiếng Nhật sử dụng ‘Đầu’ (Atama): Tuyển tập các cụm từ (phrase) chỉ ý tưởng hay trí tuệ” là một tuyển tập các cụm từ được sử dụng để làm nổi bật “ý tưởng” (idea) hay “trí tuệ” (chie) trong cách dùng từ của Nhật Bản. Trong cuốn sách này, có rất nhiều cụm từ (phrase) đa dạng được ghi lại, từ các biểu hiện dịch thẳng (trực tiếp) như 「深く思考する」 (Fukaku shikō suru – Tư duy sâu sắc), 「考え抜く」 (Kangaenuku – Suy nghĩ thấu đáo), đến các biểu hiện mang tính ẩn dụ như 「頭を冷やす」 (Atama o hiyasu – Làm nguội cái đầu/Bình tĩnh lại), 「頭をひねる」 (Atama o hineru – Vặn/Vắt óc). Những biểu hiện này có thể được tận dụng một cách rộng rãi từ hội thoại hàng ngày đến các bối cảnh kinh doanh (business scene). Ngoài ra, mỗi cụm từ (phrase) cũng được đính kèm các ví dụ sử dụng chi tiết, và được xem xét (thiết kế) để bạn có thể dễ dàng tận dụng trong giao tiếp (communication) thực tế.
Các biểu hiện sử dụng “Đầu” (Atama) trong văn hóa Nhật Bản và ý nghĩa đằng sau chúng
Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản có rất nhiều các biểu hiện sử dụng “Đầu” (Atama) để thể hiện sự sáng tạo hay trí tuệ. Những cụm từ (phrase) này, chẳng hạn như 「頭が切れる」 (Atama ga kireru – Đầu óc sắc sảo), 「頭がいい」 (Atama ga ii – Đầu óc tốt/Thông minh), 「頭を使う」 (Atama o tsukau – Sử dụng cái đầu/Động não), được sử dụng thường xuyên trong các cuộc hội thoại thường ngày, và chúng biểu thị sự tôn trọng đối với năng lực tư duy, sự thấu hiểu, hay tri giác.
Đầu tiên, hãy thử suy nghĩ về cụm từ (phrase) 「頭を使う」 (Atama o tsukau – Sử dụng cái đầu/Động não). Biểu hiện này, một mặt chỉ việc bắt tay vào việc sáng tạo ý tưởng (idea) hay giải quyết vấn đề bằng cách làm cho não bộ hoạt động theo đúng nghĩa đen, nhưng mặt khác, nó cũng bao hàm cả việc tiếp cận (approach) sự vật, sự việc bằng một cái nhìn sâu sắc hay quan điểm độc đáo, hoặc là suy nghĩ thấu đáo về sự vật, sự việc. Chính vì vậy, những người “biết sử dụng cái đầu” (Atama o tsukau) được yêu cầu (đòi hỏi) trong rất nhiều bối cảnh rộng rãi, từ việc hoạch định chiến lược (strategy) kinh doanh (business) đến giải quyết các thách thức xã hội.
Tiếp theo là biểu hiện 「頭がいい」 (Atama ga ii – Thông minh). Điều này không chỉ đơn thuần là lượng kiến thức, mà nó còn biểu thị cả sự thấu hiểu (insight), sự linh hoạt, hay năng lực xử lý thông tin. Trong văn hóa Nhật Bản, những người “Thông minh” (Atama ga ii) được tôn trọng, và được kỳ vọng sẽ đóng góp cho xã hội bằng cách phát huy năng lực đó. Để được đánh giá là “Thông minh” (Atama ga ii), bạn cần phải có năng lực tư duy có thể cung cấp các cách giải thích hay các quan điểm mới mẻ, chứ không chỉ là việc tiếp thu kiến thức.
Hơn nữa, cụm từ (phrase) 「頭が切れる」 (Atama ga kireru – Đầu óc sắc sảo) đặc biệt được sử dụng trong thế giới chính trị hay kinh doanh (business). Điều này nếu dịch thẳng (dịch word-by-word) thì có nghĩa là “cái đầu sắc bén”, và nó chỉ năng lực tư duy mang tính chiến lược (strategy) hay năng lực đưa ra các phán đoán chính xác và nhanh chóng. Những nhân vật “Sắc sảo” (Atama ga kireru) được ca ngợi như những nhà lãnh đạo (leader), và được kỳ vọng sẽ đưa toàn bộ xã hội hay tổ chức tiến về phía trước bằng sự thấu hiểu (insight) hay quan điểm độc đáo của mình.
Điều có thể thấy được một cách nhất quán từ những biểu hiện này là sự tôn trọng đối với năng lực thấu hiểu (insight) hay khả năng tư duy sâu sắc, nhiều hơn cả lượng kiến thức thông thường. Trong văn hóa Nhật Bản, việc “sử dụng cái đầu” (Atama o tsukau) được coi trọng nhiều hơn cả lượng kiến thức đơn thuần. Chính vì vậy, các biểu hiện tiếng Nhật sử dụng “Đầu” (Atama) là thứ cho thấy sức mạnh tiềm tàng (potential) về việc người đó có thể đóng góp cho xã hội như thế nào, chứ không chỉ là ý tưởng (idea) hay trí tuệ của nhân vật đó.
Phân tích các biểu hiện sử dụng “Đầu” (Atama) được dùng để sáng tạo ra ý tưởng (Idea)
Tiếng Nhật là một ngôn ngữ mà mỗi một từ ngữ của nó đều mang ý nghĩa phong phú, và được sử dụng rộng rãi từ kinh doanh (business) đến cuộc sống hàng ngày. Trong số đó, các biểu hiện sử dụng “Đầu” (Atama) đặc biệt đáng giá để chú ý. Những cụm từ (phrase) này được dùng để thể hiện các ý tưởng (idea) hay trí tuệ, và giúp ích cho việc giải thích quá trình (process) suy nghĩ về sự vật, sự việc.
Đầu tiên là biểu hiện 「頭を使う」 (Atama o tsukau – Sử dụng cái đầu/Động não). Điều này nếu dịch thẳng (dịch word-by-word) thì sẽ là “use your head”, nhưng trong tiếng Anh, nó đồng nghĩa với “use your brain” (sử dụng bộ não) hoặc “think hard” (suy nghĩ kỹ). Cụm từ (phrase) này thường được sử dụng trong các bối cảnh bị đòi hỏi phải sáng tạo ra các ý tưởng (idea) mới hay giải quyết vấn đề. Ví dụ, bạn có thể được đề xuất rằng 「新商品開発のために皆で頭を使ってブレインストーミングしよう」 (Shinshōhin kaihatsu no tame ni minna de atama o tsukatte burēnsutōmingu shiyō – Chúng ta hãy cùng nhau “động não” để brainstorming (động não) cho việc phát triển sản phẩm mới), hoặc được chỉ đạo rằng 「試験の問題が難しい時は頭を使って解答しなさい」 (Shiken no mondai ga muzukashii toki wa atama o tsukatte kaitō shinasai – Khi câu hỏi trong bài thi khó, hãy “sử dụng cái đầu” (suy nghĩ) mà trả lời).
Tiếp theo là 「頭を冷やす」 (Atama o hiyasu – Làm nguội cái đầu). Theo đúng nghĩa đen thì là “cool down your head”, đây là một biểu hiện chỉ việc giữ bình tĩnh, hoặc là lấy lại sự bình tĩnh khi rơi vào trạng thái hoảng loạn (panic) hay trở nên xúc động (emotional). Nhờ đó, bạn có thể sản sinh ra các ý tưởng (idea) tốt hơn, và suy nghĩ lại về sự vật, sự việc từ một góc nhìn mới.
Ngoài ra, 「頭を下げる」 (Atama o sageru – Cúi đầu) là một hành vi thể hiện sự tôn trọng hay khiêm tốn, nhưng không chỉ vậy, nó còn tượng trưng cho một thái độ lắng nghe các ý tưởng (idea) hay ý kiến của đối phương. Biểu hiện này trở nên quan trọng khi bạn tiếp nhận các ý tưởng (idea) mới từ các quan điểm khác nhau trong quá trình giao tiếp (communication).
Cuối cùng là 「頭が上がらない」 (Atama ga agaranai – Không ngẩng đầu lên được). Thoạt nhìn, nó có vẻ như mang hàm ý tiêu cực (negative), nhưng trên thực tế, nó được sử dụng trong các tình huống mô tả quá trình (katei) tự trưởng thành hay học hỏi được nhiều điều từ người khác. Điều này không chỉ là sự tiến bộ cá nhân, mà còn dẫn đến sự phát triển của các kiến thức hay ý tưởng (idea) mới.
Như đã trình bày ở trên, có rất nhiều các biểu hiện tiếng Nhật sử dụng “Đầu” (Atama), nhưng tất cả chúng đều liên quan sâu sắc đến sự sáng tạo hay tư duy. Ngay cả từ một tuyển tập các cụm từ (phrase) như vậy, chúng ta cũng có thể thấy được sự đa dạng và phong phú của tiếng Nhật. Và, việc thấu hiểu xem mỗi biểu hiện ảnh hưởng như thế nào đến việc sáng tạo ý tưởng (idea) hay tư duy của chúng ta là rất hữu ích không chỉ đối với những người học tiếng Nhật, mà còn đối với tất cả chúng ta.
Tuyển tập các cụm từ (phrase) tiếng Nhật mà những người có bộ não minh mẫn (thông minh) thường dùng trong đời sống
Tiếng Nhật được biết đến với sự phong phú trong biểu đạt độc đáo của nó. Đặc biệt, các cụm từ (phrase) đa dạng sử dụng “Đầu” (Atama) là những thứ mà bạn thường hay nghe thấy trong các bối cảnh kinh doanh (business scene) hay cuộc sống thường ngày. Những biểu hiện này sẽ trở thành một công cụ (tool) mạnh mẽ để thể hiện các ý tưởng (idea) hay trí tuệ.
Ví dụ, 「頭が冴える」 (Atama ga saeru – Đầu óc minh mẫn/sắc sảo) cho thấy rằng năng lực thấu hiểu một cái gì đó là rất cao. Điều này thường được sử dụng đối với những người có năng lực nắm bắt ngay lập tức các khái niệm phức tạp, hay các tình huống nảy ra các ý tưởng (idea) xuất sắc để giải quyết một vấn đề cụ thể.
Ngoài ra, 「頭を冷やす」 (Atama o hiyasu – Làm nguội cái đầu) cho thấy việc suy nghĩ một cách bình tĩnh, và thư giãn (relax). Cụm từ (phrase) này nhấn mạnh sự cần thiết phải tự mình kiểm soát (control) bản thân, để không bị rơi vào trạng thái hoảng loạn (panic) hay trở nên xúc động (emotional).
Mặt khác, 「頭が上がらない」 (Atama ga agaranai – Không ngẩng đầu lên được) được sử dụng với ý nghĩa tôn trọng hay kính trọng. Điều này thông thường được dùng khi biểu thị sự kính trọng hay biết ơn đối với một người nào đó, khi một người đã nhận được ân huệ (ơn nghĩa) lớn lao từ người khác.
「頭を悩ませる」 (Atama o nayamaseru – Đau đầu/Vò đầu bứt tai) cho thấy rằng bạn đang phải đối mặt với một tình huống phức tạp hay một vấn đề khó khăn. Điều này nhìn chung được sử dụng trong các tình huống cần phải suy nghĩ sâu sắc để tìm ra giải pháp.
Hơn nữa, 「頭でっかち」 (Atama dekkachi – Đầu to) là một biểu hiện chỉ những người dù có kiến thức nhưng lại không đi kèm với năng lực hành động. Cụm từ (phrase) này thông thường được sử dụng đối với những người cố gắng thấu hiểu sự vật, sự việc chỉ bằng lý thuyết.
Và, 「頭から湧き出る」 (Atama kara waki deru – Trào ra từ trong đầu) cho thấy rằng những suy nghĩ sáng tạo hay các ý tưởng (idea) mới đang được sinh ra. Điều này được sử dụng đối với những người có sức sáng tạo (creativity) phong phú, hay các tình huống mà các ý tưởng (idea) đổi mới (kakushinteki) liên tiếp được sinh ra.
Những biểu hiện sử dụng “Đầu” (Atama) như trên là một phần sức hấp dẫn của tiếng Nhật, và cho thấy sự phong phú cũng như đa dạng của nó. Bằng cách sử dụng khéo léo những biểu hiện này, bạn có thể truyền tải được cả các sắc thái (nuance) hay cảm xúc chứ không chỉ là ý nghĩa của từ ngữ. Mỗi cụm từ (phrase) đều tượng trưng cho các cảm xúc hay các tình huống (situation) cụ thể, và giúp chúng ta thấu hiểu con người một cách sâu sắc hơn bằng sức mạnh của ngôn từ.
Sự khác biệt giữa 「頭を使う」 (Atama o tsukau – Sử dụng cái đầu) và 「知恵を振り絞る」 (Chie o furishiboru – Vắt óc suy nghĩ) và cách sử dụng thực tế
Tiếng Nhật là một ngôn ngữ phong phú và tinh tế, và khả năng biểu đạt của nó đặc biệt nổi bật. Cụ thể, các cụm từ (phrase) như 「知恵を振り絞る」 (Chie o furishiboru – Vắt óc suy nghĩ) và 「頭を使う」 (Atama o tsukau – Sử dụng cái đầu/Động não) đều mang những sắc thái (nuance) khác nhau, và bạn cần phải sử dụng (phân biệt) chúng một cách thích hợp tùy theo tình huống.
Trước hết, biểu hiện 「頭を使う」 (Atama o tsukau) nếu dịch thẳng (dịch word-by-word) thì sẽ là “use brain” (sử dụng bộ não), và điều này có nghĩa là tận dụng bộ não theo đúng nghĩa đen. Tuy nhiên, trong văn cảnh tiếng Nhật, nó nhìn chung được sử dụng với hàm ý như “để giải quyết vấn đề” hay “suy nghĩ” (tư duy). Ví dụ, bạn cần phải “sử dụng cái đầu” (Atama o tsukau) khi lập một kế hoạch (plan) kinh doanh (business) mới hay khi giải một bài toán (mōndai) khó.
Mặt khác, 「知恵を振り絞る」 (Chie o furishiboru) nếu dịch sang tiếng Anh thì sẽ là “to wring out wisdom” (vắt kiệt trí tuệ), nhưng điều này, nếu dịch thẳng (dịch word-by-word), cũng sẽ trở thành một biểu hiện hơi kỳ lạ. Trong tiếng Nhật, nó được dùng với hàm ý như “vận dụng mọi kỹ xảo hay kiến thức để suy nghĩ” hay “suy nghĩ thấu đáo bằng tất cả sức lực”. 「知恵」 (Chie – Trí huệ) chỉ các kinh nghiệm hay kiến thức từ xa xưa, còn 「振り絞る」 (Furishiboru – Vắt kiệt) có nghĩa là dốc hết toàn lực. Do đó, biểu hiện này nhìn chung được sử dụng khi bạn đối phó với một tình huống phức tạp hay một vấn đề khó khăn hơn.
Vậy thì, hãy cùng xem xem những biểu hiện này được sử dụng như thế nào trong cuộc sống hàng ngày. 「頭を使う」 (Atama o tsukau) được sử dụng khi bạn nhắm đến việc giải quyết các thách thức mới, chẳng hạn như các bài tập (shukudai) của học sinh hay các vấn đề trong công việc. Người ta sẽ nói là 「数学の宿題は難しくて頭を使った」 (Sūgaku no shukudai wa muzukashikute atama o tsukatta – Bài tập toán khó quá nên tôi đã phải “sử dụng cái đầu” (suy nghĩ) rất nhiều) hay 「今回のプロジェクトでは新しいアプローチが必要だから頭を使おう」 (Konkai no purojekuto dewa atarashii apurōchi ga hitsuyō dakara atama o tsukaō – Trong dự án (project) lần này, chúng ta cần một cách tiếp cận (approach) mới nên hãy “sử dụng cái đầu” (động não) nào). Ngoài ra, 「知恵を振り絞る」 (Chie o furishiboru) được dùng khi bạn đối mặt với một tình huống đặc biệt khó khăn hay một vấn đề thoạt nhìn không thể tìm thấy giải pháp. Có các ví dụ sử dụng cụ thể như 「あんな複雑なパズル、知恵を振り絞っても解けそうもない」 (Anna fukuzatsu na pazuru, chie o furishibotte mo tokesō mo nai – Một câu đố (puzzle) phức tạp như vậy, dù có “vắt óc suy nghĩ” (chie o furishiboru) cũng không thể giải ra nổi) hay 「試験勉強で時間が足りないから知恵を振り絞って効率的に進めよう」 (Shiken benkyō de jikan ga tarinai kara chie o furishibotte kōritsuteki ni susumeyō – Vì không đủ thời gian để học thi, nên chúng ta hãy “vắt óc suy nghĩ” (chie o furishiboru) để tiến hành một cách hiệu quả nào).
Như đã trình bày ở trên, 「知恵を振り絞る」 (Chie o furishiboru) và 「頭を使う」 (Atama o tsukau) đều là những biểu hiện thúc đẩy tư duy hay giải quyết vấn đề, nhưng cách sử dụng của chúng có sự khác biệt tinh tế. Có thể nói đây là một ví dụ để bạn cảm nhận được sự tinh tế và phong phú của tiếng Nhật. Bằng cách sử dụng thành thạo các cụm từ (phrase) này một cách thích hợp, chắc chắn khả năng giao tiếp (communication) bằng tiếng Nhật của bạn sẽ sâu sắc hơn nữa.
Kết luận
Biểu hiện 「頭を使う」 (Atama o tsukau – Sử dụng cái đầu/Động não) được phản ánh trong rất nhiều các cụm từ (phrase) tiếng Nhật mang ý nghĩa là tận dụng các ý tưởng (idea) hay kiến thức. Những cụm từ này hoạt động như một phép ẩn dụ (metaphor) chỉ các chức năng đa dạng của bộ não, chẳng hạn như sự sáng tạo (creativity), việc đề xuất các giải pháp, hay tư duy (suy nghĩ). Do đó, các biểu hiện “sử dụng cái đầu” (Atama o tsukau) đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp (communication) bằng tiếng Nhật, và trở thành một phương tiện hiệu quả để thể hiện các ý tưởng hay trí tuệ.